ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
THỜI KHÓA BIỂU
5
(Lịch dạy)
6
Đợt: HK2 (2022 - 2023) Giảng viên: Bùi Thị Phương Quỳnh 01004044
7
Được in vào lúc: 12/02/2023 11:31:20
8
Lưu ý:
9
- Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567 … (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.
10
- Lịch học có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế
11
- Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.
12
13
STTMã lớp học phầnNhómLớpTên môn họcSỉ sốThứTừ tiếtĐến tiếtTiết họcTên phòngTuần họcNgày bắt đầu
14
101011020150113DHTP01Hóa đại cương 2 (CNTP)61479- - - - - - 789- - - - - - - - - B306 - 140 Lê Trọng Tấn1234567890- - - - - - - - - - 02/08/23
15
201011012420412DHHH04Các phương pháp phân tích hiện đại5541012- - - - - - - - - 012- - - - - - A305- 140 Lê Trọng Tấn123456789012- - 567- - - 02/08/23
16
301011010670113DHHH01Hóa vô cơ60513123- - - - - - - - - - - - - - - A406 - 140 Lê Trọng Tấn1234567890123- 56- - - - 02/09/23
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100