ABCDEFIJKLMNOPRSTUVWXYZAAABACAD
1
BỘ TÀI CHÍNHTHỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ PHỤ NĂM HỌC 2024-2025
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌCTỪ NGÀY 30/6/2025 ĐẾN 10/8/2025
3
TÀI CHÍNH - KẾ TOÁNCÁC KHÓA ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
4
5
STTMã học phầnTên học phầnTCTên lớpTên giảng viênThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7CNPhòng họcThời gian học
6
1CKQT2320Chuẩn mực kế toán quốc tế2CKQT232001Nguyễn Thị Yến Nhi 1-512A
30/06/2025->10/08/2025
7
2CNXH2120Chủ nghĩa xã hội khoa học2CNXH212001Lê Thị Ánh Tuyết(1-8),Đoàn Thị Duyên(9-15) 6-1003B
30/06/2025->10/08/2025
8
3HTKT2330Hệ thống thông tin kế toán3HTKT233001Nguyễn Thị Quỳnh Trang(1-8),Trần Thanh Tâm(9-15) 1-4 7-1003A
30/06/2025->10/08/2025
9
4KBTC2330Kiểm toán báo cáo tài chính3KBTC233001Nguyễn Thị Minh Thi 1-4 1-401B
30/06/2025->10/08/2025
10
5KTCB2330Kiểm toán căn bản3KTCB233001Võ Thị Bích Hà 11-13 6-1002A
30/06/2025->10/08/2025
11
6KTCP2330Kế toán chi phí3KTCP233001Trần Thị Thanh Thanh 7-10 7-1002B
30/06/2025->10/08/2025
12
7KTCP2330Kế toán chi phí3KTCP233002Tạ Thị Ngọc Thạch 7-10 1-402B
30/06/2025->10/08/2025
13
8KTLU2530Kinh tế lượng3KTLU253001Lê Thị Diệu Huyên 6-10 6-1006B
30/06/2025->10/08/2025
14
9KTLU2530Kinh tế lượng3KTLU253002Nguyễn Tấn Bình(1-8),Hà Chí Công(9-15) 1-5 1-504B
30/06/2025->10/08/2025
15
10KTQT2320Kế toán quản trị2KTQT232001Phạm Anh Thư 1-502B
30/06/2025->10/08/2025
16
11KTQT2420Kinh tế quốc tế 2KTQT242001Mai Bá Gia Hân 6-1003A
30/06/2025->10/08/2025
17
12KTTC2324Kế toán tài chính 42KTTC232401Nguyễn Phương Hà 6-1004B
30/06/2025->10/08/2025
18
13KTTC2340Kế toán tài chính4KTTC234001Tạ Thị Ngọc Thạch(1-8),Huỳnh Thiên Trang(9-15) 1-5 1-502B
30/06/2025->10/08/2025
19
14KTVA2430Kinh tế vĩ mô3KTVA243001Nguyễn Thị Phụng 11-14 11-1402A
30/06/2025->10/08/2025
20
15KTVI2430Kinh tế vi mô3KTVI243001Nguyễn Tấn Tâm 7-10 7-1004B
30/06/2025->10/08/2025
21
16LUDD2630Luật đất đai 3LUDD263001Huỳnh Ngọc Nghiêm 11-13 1-503A
30/06/2025->10/08/2025
22
17LUHD2620Luật hợp đồng2LUHD262001Nguyễn Trần Huyền Trân 1-512A
30/06/2025->10/08/2025
23
18LULD2630Luật lao động 3LULD263001Phạm Thị Thi 11-14 11-1412A
30/06/2025->10/08/2025
24
19NCKH2120Phương pháp nghiên cứu khoa học2NCKH212001Nguyễn Thị Thu Thủy 6-1014A
30/06/2025->10/08/2025
25
20NLKT2330Nguyên lý kế toán3NLKT233001Nguyễn Thị Thanh Vân(1-8),Đặng Quốc Hương(9-15) 1-5 1-506B
30/06/2025->10/08/2025
26
21NLKT2330Nguyên lý kế toán3NLKT233002Dương Tùng Lâm 6-10 6-1001B
30/06/2025->10/08/2025
27
22NLTK2430Nguyên lý thống kê3NLTK243001Nguyễn Vũ Như Quỳnh 11-14 11-1403A
30/06/2025->10/08/2025
28
23PLKT2630Pháp luật kinh tế3PLKT263001Phạm Thị Hạnh 11-14 11-1413A
30/06/2025->10/08/2025
29
24QTCU2430Quản trị chuỗi cung ứng3QTCU243001Đỗ Tâm Vinh 11-14 7-1012A
30/06/2025->10/08/2025
30
25TACB2731Tiếng Anh cơ bản 13TACB273101Đặng Thị Chung Thủy 1-5 1-505B
30/06/2025->10/08/2025
31
26TACB2742Tiếng Anh cơ bản 24TACB274201Trần Tuyết Lê 11-14 1-502B
30/06/2025->10/08/2025
32
27TAKD2730
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị DN
3TAKD273001Bùi Thị Thu Vân 1-4 7-1013A
30/06/2025->10/08/2025
33
28TCDN2230Tài chính doanh nghiệp3TCDN223001Nguyễn Thị Bích Linh 7-10 7-1003B
30/06/2025->10/08/2025
34
29TCKT2320Tổ chức công tác kế toán2TCKT232001Tạ Thị Ngọc Thạch 1-502A
30/06/2025->10/08/2025
35
30TCTT2240Tài chính - Tiền tệ4TCTT224001
Đỗ Cao Thị Ngạn Triều(1-8),Ngô Minh Quỳnh Dao(9-15)
1-5 1-503B
30/06/2025->10/08/2025
36
31TCTT2240Tài chính - Tiền tệ4TCTT224002
Đặng Duy Thanh Hương(1-3),Ngô Minh Quỳnh Dao(4-15)
6-10 6-1001B
30/06/2025->10/08/2025
37
32THDC2530Tin học đại cương3THDC253001Võ Thị Hiên 1-5 1-5PM7
30/06/2025->10/08/2025
38
33TKDN2420Thống kê doanh nghiệp2TKDN242001Nguyễn Thị Phương Tú 6-1005B
30/06/2025->10/08/2025
39
34TOCC2522Toán cao cấp 22TOCC252201Trần Thị Yến Ly 6-1001B
30/06/2025->10/08/2025
40
35TOCC2531Toán cao cấp 13TOCC253101Trần Thị Yến Ly 1-4 1-413A
30/06/2025->10/08/2025
41
36TOCC2531Toán cao cấp 13TOCC253102Trần Thị Yến Ly 7-10 7-1002B
30/06/2025->10/08/2025
42
37TUKD2520Tin học ứng dụng trong QTKD2TUKD252001Phạm Ngọc Lâm 7-10 7-10PM7
30/06/2025->10/08/2025
43
38XSTK2530
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
3XSTK253001Nguyễn Thị Minh Khai 11-14 7-1013A
30/06/2025->10/08/2025
44
45
46
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100