A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRUNG TÂM HTSV & QHDN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | VĂN PHÒNG QUẢN LÝ KTX | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 49K - XÉT NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | Họ và tên sinh viên | Số CCCD | Giới | Ngày sinh | Ngành | Đối tượng ưu tiên | |||||||||||||||||||
6 | 1 | R'Ô Nay Thanh | ******016030 | Nam | 19/11/05 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT1 | |||||||||||||||||||
7 | 2 | Nguyễn Anh Quân | ******002136 | Nam | 17/10/05 | Kiểm toán | ĐT1 | |||||||||||||||||||
8 | 3 | Cầm Bá Điệp | ******020997 | Nam | 27/09/05 | Marketing | ĐT1, ĐT5 | |||||||||||||||||||
9 | 4 | Lê Nhật Huy | ******004054 | Nam | 19/11/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT2, ĐT5 | |||||||||||||||||||
10 | 5 | Võ Anh Tú | ******004037 | Nam | 08/01/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT3 | |||||||||||||||||||
11 | 6 | Nguyễn Nhật Tân | ******013763 | Nam | 16/12/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT3 | |||||||||||||||||||
12 | 7 | Phạm Tuệ Tĩnh | ******009898 | Nam | 01/10/05 | Kinh tế | ĐT5 | |||||||||||||||||||
13 | 8 | Nguyễn Thành Trung | ******005946 | Nam | 12/08/05 | Kiểm toán | ĐT5 | |||||||||||||||||||
14 | 9 | Nguyễn Văn Thịnh Khang | ******012722 | Nam | 12/12/05 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT5 | |||||||||||||||||||
15 | 10 | Dương Lê Phục | ******001090 | Nam | 03/01/05 | Luật Kinh tế | ĐT5 | |||||||||||||||||||
16 | 11 | Ngô Vĩnh Phước | ******013011 | Nam | 26/12/05 | Kinh tế | ĐT5 | |||||||||||||||||||
17 | 12 | Trần Nguyễn Hải Định | ******012485 | Nam | 31/03/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT5 | |||||||||||||||||||
18 | 13 | Nguyễn Phúc Gia Bảo | ******000199 | Nam | 25/05/05 | Khoa học dữ liệu | ĐT5 | |||||||||||||||||||
19 | 14 | Nguyễn Đức Anh | ******015022 | Nam | 04/08/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT5 | |||||||||||||||||||
20 | 15 | Nguyễn Văn Trường | ******001634 | Nam | 26/02/02 | Kiểm toán | ĐT7 | |||||||||||||||||||
21 | 16 | Nguyễn Hữu Bằng | ******010453 | Nam | 07/11/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT7 | |||||||||||||||||||
22 | 17 | Lê Nguyễn Quang Huy | ******004366 | Nam | 04/11/05 | Kinh tế | ĐT7 | |||||||||||||||||||
23 | 18 | Đỗ Hữu Hậu | ******010106 | Nam | 12/07/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT7 | |||||||||||||||||||
24 | 19 | Tạ Tấn Thanh | ******010328 | Nam | 05/03/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT7 | |||||||||||||||||||
25 | 20 | Hồ Sỹ Hải Lâm | ******000264 | Nam | 20/01/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT7 | |||||||||||||||||||
26 | 21 | Trịnh Xuân Việt | ******015280 | Nam | 10/08/05 | Công nghệ tài chính | Không | |||||||||||||||||||
27 | 22 | Hồ Quốc An | ******019637 | Nam | 18/09/05 | Kinh tế | Không | |||||||||||||||||||
28 | 23 | Nguyễn Long Khánh | ******019971 | Nam | 26/09/23 | Kiểm toán | Không | |||||||||||||||||||
29 | 24 | Nguyễn Nhật Long | ******013456 | Nam | 01/06/05 | Khoa học dữ liệu | Không | |||||||||||||||||||
30 | 25 | Nguyễn Thế Đức | ******006667 | Nam | 30/05/05 | Hệ thống thông tin quản lý | Không | |||||||||||||||||||
31 | 26 | Nguyễn Văn An | ******004732 | Nam | 18/01/05 | Hệ thống thông tin quản lý | Không | |||||||||||||||||||
32 | 27 | Nguyễn Hữu Tiến Quang | ******005937 | Nam | 14/08/05 | Kinh doanh quốc tế | Không | |||||||||||||||||||
33 | 28 | Dương Quốc Tài | ******009767 | Nam | 31/03/05 | Kiểm toán | Không | |||||||||||||||||||
34 | 29 | Lê Văn Minh Nhật | ******010374 | Nam | 13/08/05 | Kiểm toán | Không | |||||||||||||||||||
35 | 30 | Nguyễn Thanh Thọ | ******005545 | Nam | 10/01/05 | Kinh doanh thương mại | Không | |||||||||||||||||||
36 | 31 | Nguyễn Hoàng Cường | ******015739 | Nam | 24/11/05 | Hệ thống thông tin quản lý | Không | |||||||||||||||||||
37 | 32 | Võ Hoàng Luân | ******000821 | Nam | 13/06/05 | Thống kê kinh tế | Không | |||||||||||||||||||
38 | 33 | Trần Duy Hải Hoàng | ******003630 | Nam | 15/07/05 | Quản trị kinh doanh | Không | |||||||||||||||||||
39 | 34 | Nguyễn Thành Luân | ******015938 | Nam | 12/11/05 | Thống kê kinh tế | Không | |||||||||||||||||||
40 | 35 | Trần Anh Tuấn | ******012100 | Nam | 23/06/05 | Luật | Không | |||||||||||||||||||
41 | 36 | Võ Anh Tú | ******004037 | Nam | 08/01/05 | Quản trị kinh doanh | Không | |||||||||||||||||||
42 | 37 | Phạm Minh Kha | ******009139 | Nam | 14/05/05 | Kế toán | Không | |||||||||||||||||||
43 | 38 | Nguyễn Hữu Bằng | ******010453 | Nam | 07/11/05 | Quản trị kinh doanh | Không | |||||||||||||||||||
44 | 39 | Nguyễn Văn Minh Đăng | ******009435 | Nam | 06/09/05 | Quản trị nhân lực | Không | |||||||||||||||||||
45 | 40 | Nguyễn Văn Thịnh Khang | ******012722 | Nam | 12/12/05 | Tài chính - Ngân hàng | Không | |||||||||||||||||||
46 | 41 | Hoàng Văn Tiến | ******010243 | Nam | 04/10/05 | Quản trị kinh doanh | Không | |||||||||||||||||||
47 | 42 | Trần Nguyễn Hải Định | ******012485 | Nam | 31/03/05 | Quản trị kinh doanh | Không | |||||||||||||||||||
48 | 43 | Nguyễn Hữu Minh | ******001042 | Nam | 06/11/05 | Kế toán | Không | |||||||||||||||||||
49 | 44 | Phạm Tuệ Tĩnh | ******009898 | Nam | 01/10/05 | Kinh tế | Không | |||||||||||||||||||
50 | 45 | Nguyễn Long Khánh | ******019971 | Nam | 26/09/05 | Kiểm toán | Không | |||||||||||||||||||
51 | 46 | Lê Anh Quân | ******012222 | Nam | 24/11/05 | Khoa học dữ liệu | Không | |||||||||||||||||||
52 | 47 | Lê Nguyễn Quang Huy | ******004366 | Nam | 04/11/05 | Kinh tế | Không | |||||||||||||||||||
53 | 48 | Tô Viết Chinh | ******001498 | Nam | 18/05/05 | Kế toán | Không | |||||||||||||||||||
54 | 49 | Cao Thị Ngọc Anh | ******007494 | Nữ | 01/08/05 | Marketing | ĐT1 | |||||||||||||||||||
55 | 50 | Nguyễn Thị Thu Thảo | ******000397 | Nữ | 27/06/05 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT1 | |||||||||||||||||||
56 | 51 | Hoàng Thị Yến Nhi | ******007541 | Nữ | 11/01/05 | Quản trị kinh doanh Du lịch & Lữ hành | ĐT1 | |||||||||||||||||||
57 | 52 | Lò Thị Thu Hương | ******001027 | Nữ | 12/06/05 | Kế toán | ĐT1, ĐT3 | |||||||||||||||||||
58 | 53 | Lữ Thị Lan | ******009262 | Nữ | 27/01/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT1, ĐT3, ĐT5 | |||||||||||||||||||
59 | 54 | Vi Thị Thục Anh | ******015441 | Nữ | 13/11/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT1, ĐT3, ĐT5 | |||||||||||||||||||
60 | 55 | Lô Thị Hồng Nhung | ******015213 | Nữ | 12/09/05 | Kinh tế | ĐT1, ĐT4, ĐT5 | |||||||||||||||||||
61 | 56 | Cao Thị Tuyết Trâm | ******011429 | Nữ | 19/03/04 | Quản lý nhà nước | ĐT1, ĐT5 | |||||||||||||||||||
62 | 57 | Võ Phương Huyền | ******010997 | Nữ | 13/10/05 | Marketing | ĐT2 | |||||||||||||||||||
63 | 58 | Phan Thị Yến Nhi | ******018031 | Nữ | 09/05/05 | Kế toán | ĐT2 | |||||||||||||||||||
64 | 59 | Phan Khánh Ly | ******000750 | Nữ | 28/10/05 | Kế toán | ĐT2 | |||||||||||||||||||
65 | 60 | Hoàng Thị Bảo Ngọc | ******004853 | Nữ | 09/10/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT2 | |||||||||||||||||||
66 | 61 | Nguyễn Thị Thúy Nhi | ******003653 | Nữ | 29/06/05 | Kiểm toán | ĐT2 | |||||||||||||||||||
67 | 62 | Mai Anh Thư | ******010955 | Nữ | 25/04/05 | Kiểm toán | ĐT2 | |||||||||||||||||||
68 | 63 | Nguyễn Thị Lợi | ******022081 | Nữ | 13/08/05 | Kế toán | ĐT3 | |||||||||||||||||||
69 | 64 | Lê Thị Tiên Dung | ******005995 | Nữ | 27/09/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT3 | |||||||||||||||||||
70 | 65 | Nguyễn Thị Nghĩa | ******019749 | Nữ | 07/01/05 | Kinh doanh quốc tế | ĐT3 | |||||||||||||||||||
71 | 66 | Nguyễn Thị Thùy Linh | ******024336 | Nữ | 01/07/05 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT3 | |||||||||||||||||||
72 | 67 | Hoàng Thị Kim Dung | ******000170 | Nữ | 26/10/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT3 | |||||||||||||||||||
73 | 68 | Nguyễn Khắc Phương Oanh | ******003918 | Nữ | 27/03/05 | Marketing | ĐT3 | |||||||||||||||||||
74 | 69 | Nguyễn Thị Phương Thảo | ******005329 | Nữ | 11/11/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT3 | |||||||||||||||||||
75 | 70 | Hoàng Thị Tân Liên | ******005358 | Nữ | 04/08/05 | Kế toán | ĐT3 | |||||||||||||||||||
76 | 71 | Nguyễn Thị Kim Tương | ******002467 | Nữ | 27/06/05 | Kinh doanh thương mại | ĐT3 | |||||||||||||||||||
77 | 72 | Đinh Thị Tuyết Nhi | ******006231 | Nữ | 29/09/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT3 | |||||||||||||||||||
78 | 73 | Trần Thị Kim Cúc | ******013270 | Nữ | 07/09/03 | Quản lý nhà nước | ĐT3 | |||||||||||||||||||
79 | 74 | Đỗ Lê Như Hằng | ******004709 | Nữ | 02/05/05 | Kế toán | ĐT3 | |||||||||||||||||||
80 | 75 | Huỳnh Thị Thuỳ Linh | ******011956 | Nữ | 14/01/05 | Kế toán | ĐT3 | |||||||||||||||||||
81 | 76 | Lê Thị Hà Giang | ******011315 | Nữ | 16/10/05 | Quản trị khách sạn | ĐT3 | |||||||||||||||||||
82 | 77 | Võ Thị Linh Nhi | ******000689 | Nữ | 09/10/05 | Quản trị khách sạn | ĐT3 | |||||||||||||||||||
83 | 78 | Lê Thị Thơm | ******004334 | Nữ | 14/05/05 | Kinh tế | ĐT3 | |||||||||||||||||||
84 | 79 | Nguyễn Thị Hoài Oanh | ******012718 | Nữ | 16/03/04 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT3 | |||||||||||||||||||
85 | 80 | Phạm Thị Kiều Trinh | ******002533 | Nữ | 01/01/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT3 | |||||||||||||||||||
86 | 81 | Nguyễn Thị Thanh Hương | ******007496 | Nữ | 13/08/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT3 | |||||||||||||||||||
87 | 82 | Đỗ Thị Kim Loan | ******004975 | Nữ | 06/07/05 | Kinh tế | ĐT3 | |||||||||||||||||||
88 | 83 | Nguyễn Thị Trinh | ******004353 | Nữ | 26/01/05 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT3 | |||||||||||||||||||
89 | 84 | Trần Hương Giang | ******001006 | Nữ | 22/01/05 | Công nghệ tài chính | ĐT4 | |||||||||||||||||||
90 | 85 | Lê Thị Hồng Quyên | ******014450 | Nữ | 22/01/05 | Kế toán | ĐT4 | |||||||||||||||||||
91 | 86 | Phạm Thị Hồng Như | ******002095 | Nữ | 14/04/05 | Marketing | ĐT4 | |||||||||||||||||||
92 | 87 | Lê Khánh Quyên | ******012469 | Nữ | 31/10/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT4 | |||||||||||||||||||
93 | 88 | Nguyễn Gia Bảo | ******019418 | Nữ | 02/08/05 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT5 | |||||||||||||||||||
94 | 89 | Nguyễn Thị Thùy | ******001127 | Nữ | 19/01/05 | Kiểm toán | ĐT5 | |||||||||||||||||||
95 | 90 | Nguyễn Minh Tú | ******003824 | Nữ | 17/04/05 | Kinh doanh quốc tế | ĐT5 | |||||||||||||||||||
96 | 91 | Trương Thị Thảo Trân | ******000842 | Nữ | 26/03/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT5 | |||||||||||||||||||
97 | 92 | Lê Phương Thảo | ******007524 | Nữ | 30/11/05 | Kế toán | ĐT5 | |||||||||||||||||||
98 | 93 | Nguyễn Thị Ánh Dương | ******008346 | Nữ | 26/04/05 | Quản trị kinh doanh | ĐT5 | |||||||||||||||||||
99 | 94 | Nguyễn Loan Ly | ******010300 | Nữ | 25/11/05 | Kiểm toán | ĐT5 | |||||||||||||||||||
100 | 95 | Hoàng Lê Trà Giang | ******011334 | Nữ | 18/09/05 | Kinh tế | ĐT5 |