ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBPBQBRBSBTBUBVBWBXBYBZCACBCCCDCECFCGCHCI
1
Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | Đại học chính quy 2020 - 2024
2
3
SttIDSVHọ và tên SV01010101010202020202030303030304040404050505050606060607070707080808080909101011121314151617181920212223242526
4
1362.Chuyên đề Luật Du lịch1608.Kỹ năng viết và truyền thông1711.Quản trị học1714.Luật thương mại1766.Phương pháp nghiên cứu khoa học1859.Triết học Mac - Lênin1860.Kinh tế chính trị Mac - Lênin1861.Chủ nghĩa xã hội khoa học1862.Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2069.Pháp luật đại cương2138.Thiết kế kênh bán hàng trên môi trường số2329.Kỹ năng soạn thảo văn bản2436.Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng2439.Nguyên lý thống kê2676.Nhập môn ngành quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (kiến tập)2852.Tư tưởng Hồ Chí Minh3076.Kỹ năng tìm việc3286.Marketing căn bản362.Marketing dịch vụ trên môi trường số382.Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình4409.Toán tối ưu4683.Văn hóa tổ chức và đạo đức kinh doanh4771.Khóa luận tốt nghiệp487.Kinh tế vi mô4874.Thiết kế ý tưởng và giải quyết vấn đề769.Phương pháp học đại học773.Quản lý dự án và khởi nghiệp944.Nguyên lý kế toán1580.Thực tập nghề nghiệp 12673.Văn hóa và ẩm thực lên men 3176.Tiếng Trung A1477.Communication 1486.Tiếng Nhật tổng hợp N43307.Tiếng Nhật tổng hợp 14509.Tiếng Trung A2481.Communication 2966.Văn hóa ẩm thực990.Thực tập nghề nghiệp 21148.Tổng quan du lịch2390.Tiếng Trung B1.125.Thực tập tốt nghiệp3315.Tiếng Nhật tổng hợp 2482.Communication 32642.Tiếng Nhật tổng hợp 3458.Tiếng Trung B1.2469.Communication 4793.Lịch sử văn minh thế giới2741.Chế biến món Việt3368.Tiếng Nhật tổng hợp 4478.English for TOEIC 14817.Luyện thi HSK1432.Chế biến món Á1560.English for TOEIC 24553.Luyện nghe Tiếng Trung trung cấp4822.Tiếng Nhật tổng hợp 51555.Chế biến món Âu 1561.English for TOEIC 32722.Luyện nói tiếng Trung trung cấp4823.Tiếng Nhật tổng hợp 62245.English for TOEIC 42388.Giao tiếp tiếng Trung nâng cao4825.Luyện thi N46538.Chế biến món Nhật1553.Nghệ thuật Cắt tỉa trang trí món ăn843.Tin học văn phòng2667.Cân bằng dinh dưỡng, độc hại và an toàn thực phẩm4996.Office 3651865.Chế biến món bánh Âu354.Nghiệp vụ Bar 1346.Nghiệp vụ bàn368.Nghiệp vụ Bar 2959.Tổ chức sự kiện6340.Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)2808.Hành vi tiêu dùng của khách du lịch3163.Phần mềm xử lý số liệu1363.Thiết kế đồ họa quảng cáo du lịch374.Tổ chức kinh doanh nhà hàng1358.Marketing và kỹ năng bán hàng trong du lịch1263.Quản trị nhà hàng1565.Quản trị nguồn nhân lực du lịch10.Quản trị tài chính 2027.Sơ cấp cứu an ninh an toàn trong Du lịch2746.Quản trị tiệc (Banquet events)
5
12223322212132121222213312433246254624244555652354434553455466322222333332123232212
6
RB20A1A
54
4753719Dương Quang Sang8,60,07,57,76,70,00,00,00,08,25,58,86,78,88,24,15,77,18,27,80,08,00,05,56,78,45,68,08,86,36,67,57,49,05,20,06,20,05,78,30,08,64,08,20,00,07,38,30,07,45,85,67,87,86,28,27,57,54,97,00,06,86,76,37,85,99,0
55
4853863Nguyễn Hữu Quốc8,08,27,86,79,07,26,76,76,88,27,28,57,67,29,17,08,57,08,28,24,98,07,76,88,48,46,85,79,67,54,66,26,59,26,37,86,25,67,89,05,88,35,710,04,60,010,08,66,87,96,26,38,48,28,38,57,98,66,07,67,07,86,57,38,37,18,8
56
4954143Đinh Thị Anh Thư8,57,96,37,97,28,07,97,46,87,98,58,56,99,58,67,38,98,18,88,05,28,57,37,17,38,47,57,79,18,68,86,18,29,07,17,34,87,06,77,85,88,76,28,14,84,08,18,76,47,96,76,48,07,57,18,58,58,57,47,08,27,57,07,67,96,77,9
57
5054160Huỳnh Nhật9,04,48,57,57,27,06,98,27,17,97,68,57,38,28,27,88,38,38,18,26,48,37,78,68,08,46,78,18,88,27,57,37,18,47,27,47,47,37,06,36,18,47,37,65,55,47,78,06,07,06,26,16,87,96,19,08,17,67,07,86,87,97,77,27,67,47,8
58
5154255Trần Thị Tuyết Sương9,28,18,07,07,47,16,79,08,28,68,09,07,57,59,18,59,27,38,68,56,28,37,47,28,78,77,07,69,26,78,84,67,48,57,68,54,16,57,78,15,48,65,69,04,75,17,28,37,17,66,46,37,18,25,88,47,17,34,66,87,37,17,28,07,76,88,3
59
5254404Phạm Tấn Bảo8,05,98,34,27,76,25,94,26,79,07,59,06,85,88,27,49,86,48,57,84,78,37,97,58,18,47,26,28,77,26,44,87,18,54,88,44,04,67,57,45,77,85,57,74,74,06,58,54,76,75,46,16,97,55,18,27,55,47,07,04,86,55,57,77,67,27,4
60
5354405Lê Thị Ngọc Diệp8,55,48,38,47,77,16,08,56,78,67,89,06,75,18,68,79,97,68,58,06,58,07,98,28,18,47,26,98,77,58,04,67,38,46,47,84,05,26,77,45,88,06,07,44,95,47,28,65,18,25,75,16,77,57,28,17,55,64,47,07,27,25,07,97,45,77,6
61
5454723Lê Vũ Quỳnh Anh8,56,78,78,08,07,06,87,07,08,28,68,58,28,79,07,88,78,48,99,17,88,57,98,28,68,77,98,09,69,69,19,38,58,68,28,59,08,08,88,19,28,78,69,07,06,88,88,68,58,98,17,49,58,88,18,88,38,76,58,58,98,39,47,58,08,58,6
62
5554754Lê Viết Nam8,75,38,26,77,46,46,26,36,38,77,98,57,28,58,76,67,78,68,77,84,47,87,36,58,57,86,66,79,26,56,87,56,78,67,17,75,14,26,16,85,98,46,38,04,64,46,68,37,47,57,26,48,18,17,09,08,07,14,87,00,07,36,17,18,18,18,7
63
5654854Nguyễn Thị Hạnh My8,54,68,66,77,77,44,44,16,49,07,68,57,64,08,74,39,48,29,28,56,28,07,66,39,08,57,28,38,86,49,08,58,48,66,88,58,68,56,37,68,58,48,79,06,06,37,58,46,38,46,17,38,17,97,98,48,16,55,08,56,87,69,47,37,99,57,9
64
5754933Hoàng Thị Mỹ Cương9,36,98,58,39,18,58,39,28,59,08,38,57,67,88,79,09,49,39,38,18,98,88,08,89,08,48,68,99,19,47,78,38,69,08,79,28,36,48,78,07,38,78,09,15,86,08,08,86,69,38,36,58,28,18,48,68,98,97,98,38,98,49,68,08,58,48,5
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147