ABCDEIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN
KHOA Y DƯỢC
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 57 (21/8/2023 - 27/8/2023)_ Năm học: 2022 - 2023
2
218
3
KHỐITHỨ
NGÀY
THỨ
NGÀY
4
THỨ
NGÀY
BuổiCĐĐD14CĐĐD15CĐ DƯỢC 5A
T7&CN
CĐ DƯỢC 5B
18h00
CĐ DƯỢC 6A
T7&CN
CĐ DƯỢC 6B
18h00
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 2A
T7&CN
YSĐK35
5
6
7
Sáng
8
9
Sử dụng thuốcHóa dược
10
Thầy ThôngCô Thọ
11
HAIHAI(15/15)(44/45/0/30)HAI
12
21-0821-08GĐ: 1GĐ: 421/08
13
14
Chiều
15
16
17
18
19
1. Thực hành
20
Kỹ Thuật Bào Chế
21
SángQuản lýSinh Dược Học
22
tồn trữ thuốcCác Dạng Thuốc 1
23
Thầy BáchCô Nhi
24
BABA(04/15/0/30)PTT_Tổ 1_(04/90)BA
25
22-0822-08GĐ: 12. Thực hành22-08
26
Dược liệu
27
ChiềuCô Hoàng
28
PTT
29
Tổ 2_(04/60)
30
31
32
33
Sáng
34
Thực hànhHóa dược
35
Sử dụng thuốcCô Thọ
36
Cô Sáu(45/45/03/30)
37
(04/30)GĐ: 4
38
23-0823-08PTT23-08
39
40
Chiều
41
42
43
44
45
1. Thực hành
46
SángKỹ Thuật Bào Chế
47
Thực hànhSinh Dược Học
48
Sử dụng thuốcCác Dạng Thuốc 1
49
Cô SáuCô Nhi
50
NĂMNĂM(08/30)PTT_Tổ 2_(04/90)NĂM
51
24-0824-08PTT2. Thực hành24-08
52
Dược liệu
53
ChiềuCô Hoàng
54
PTT
55
Tổ 1_(04/60)
56
57
58
59
60
Sáng
61
Thi KTMH Dược liệu
62
Lý thuyếtThầy Bách
63
SÁUSÁUDược lâm sàng(45/45/15/30)SÁU
64
25-0825-08Phòng tin học số 1GĐ: 425-08
65
18h00
66
67
Chiều
68
69
70
71
72
Thi KTMHThi KTMHTT Thực vật dược1. Thực hànhThi KTMH
73
Lý thuyết (TL2)Lý thuyếtCô VyKỹ Thuật Bào ChếLý thuyết
74
SángĐiều dưỡng &TT KT Bào chế SDH.Kinh tếTổ 1Sinh Dược HọcDược lý 1
75
kiểm soát nhiễm khuẩnCác Dạng Thuốc 1Marketing dược(40/40)Các Dạng Thuốc 1Phòng tin học số 1
76
7h30Phòng tin học số 1Cô ChâuPTT TV- Dược liệuCô Nhi8h30
77
BẢYBẢY7h30(20/30)PTT_Tổ 1_(08/90)BẢY
78
26-0826-08GĐ: 11. TT Thực vật dược2. Thực hành26-08
79
TT KT Bào chế SDH.Cô Vy_ Tổ 2_(40/40)Dược liệuKinh tế
80
Các Dạng Thuốc 2PTT TV- Dược liệuCô HoàngMarketing dược
81
Chiều(56/60)2. TT Hóa phân tíchPTTCô Châu
82
Cô ThảoCô LyTổ 2_(08/60)(30/30)
83
PTTTổ 1_(28/60)GĐ: 1
84
PTT Hóa Phân tích
85
1. TT Hóa phân tích
86
Kiểm nghiệm thuốcCô Vy_Tổ 2_(24/60)1. Thực hànhThông tin thuốc
87
Cô Ngọc ThanhPTT Hóa dượcKỹ Thuật Bào Chếcảnh giác dược
88
Sáng(05/45/0/30)Kinh tế2. TT Hóa phân tíchSinh Dược HọcThầy Ân
89
GĐ: 4Marketing dượcCô LyCác Dạng Thuốc 1(15/15/0/30)
90
Cô ChâuTổ 1_(32/60)Cô NhiGĐ: 1
91
CNCN(24/30)PTT Hóa Phân tíchPTT_Tổ 2_(08/90)CN
92
27-0827-08GĐ: 11. TT Hóa phân tích2. Thực hànhThi KTMH27-08
93
TT KT Bào chế SDH.Cô Vy_Tổ 2_(28/60)Dược liệuThực hành
94
ChiềuCác Dạng Thuốc 2PTT Hóa dượcCô HoàngDược lý 1
95
(60/60)2. TT Hóa phân tíchPTTPTT
96
Cô ThảoCô Ly_Tổ 1_(36/60)Tổ 1_(08/60)13h30
97
PTTPTT Hóa phân tíchThầy Thông, Thầy Lầm
98
GHI CHÚ:
99
P. PHÒNG ĐÀO TẠOTRƯỞNG KHOALẬP KẾ HOẠCH
100
Môn
Học Lại