A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hướng dẫn Đại sứ sử dụng File Chính sách bán hàng | |||||||||||||
2 | 0. Với các chương trình của ICAN Connect sẽ có ký hiệu [ICC] trước sheet, với ICANTECH là [ICT], với K12 là [K12] | |||||||||||||
3 | 1. Học phí sheet [ICC] Speak Well, [ICC] Easy IELTS, [ICC] Easy PASS, [ICC] Easy SPEAK khi không có chương trình bán hàng tại thời điểm đó. Khi có chương trình bán hàng, sẽ có sheet [ICC] Promotion + Ngày | |||||||||||||
4 | 2. Với ICANTECH, sheet Học phí thường niên 2023 được sử dụng khi không có Chương trình khuyến mãi nào đang chạy | |||||||||||||
5 | 3. Có thắc mắc về giá, giải đáp thắc mắc về các chương trình, sản phẩm, Đại sứ vui lòng liên hệ nhân viên hỗ trợ để được hướng dẫn chi tiết | |||||||||||||
6 | ||||||||||||||
7 | Mục lục | |||||||||||||
8 | ||||||||||||||
9 | Chương trình Bán hàng | |||||||||||||
10 | [ICC] Danh mục Sản phẩm | [ICC] Danh mục sản phẩm | ||||||||||||
11 | [ICC] Online Learning | [ICC] Online Learning | ||||||||||||
12 | [ICC] Speak Well (Update 02/08) | [ICC] SpeakWell (Từ 02/08) | ||||||||||||
13 | [ICC] Easy PASS | [ICC] Easy PASS | ||||||||||||
14 | [ICC] Easy IELTS | [ICC] Easy IELTS | ||||||||||||
15 | [ICC] Easy SPEAK for teens (Update 2/8) | [ICC] Easy SPEAK for teens (Từ 02/08) | ||||||||||||
16 | [ICC] Easy SPEAK for Adults | [ICC] Easy SPEAK for Adults | ||||||||||||
17 | [ICT] Học phí All Year | [ICT] Học phí thường niên | ||||||||||||
18 | [ICK] CTBH ICANKid | Bảng giá ICANKid (từ 10.03) | ||||||||||||
19 | [K12]CTBH TOPCLASS | [K12] CTBH TopClass | ||||||||||||
20 | [K12] CTBH HM6-HM10 | [K12] CTBH HM6-HM10 | ||||||||||||
21 | [K12] CTBH GPLT ĐH | [K12] CTBH GPLTĐH | ||||||||||||
22 |