| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH DỰ KIẾN ĐĂNG KÝ THÍ NGHIỆM VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG 1 MÃ PH1110 | |||||||||||||||||||||||||
2 | (DÀNH CHO TẤT CẢ SINH VIÊN CHƯA THÍ NGHIỆM ĐỢT 2 TƯƠNG ỨNG TUẦN 36,37,38,39,40,41 CỦA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021) | |||||||||||||||||||||||||
3 | THỜI GIAN: Kíp 1 từ 06h45-09h20 | |||||||||||||||||||||||||
4 | THỜI GIAN: Kíp 2 từ 09h20-11h55 | |||||||||||||||||||||||||
5 | THỜI GIAN: Kíp 3 từ 12h30-15h05 | |||||||||||||||||||||||||
6 | THỜI GIAN: Kíp 4 từ 15h05-17h40 | |||||||||||||||||||||||||
7 | THỜI GIAN: Kíp 5 từ 17h40-20h15 | |||||||||||||||||||||||||
8 | CHÚ Ý: DANH SÁCH DỰ KIẾN ĐĂNG KÝ THÍ NGHIỆM SAU CHỈ DÀNH CHO SINH VIÊN HIỆN ĐANG Ở TẠI HÀ NỘI VÀ ĐÃ ĐƯỢC TIÊM ÍT NHẤT 1 MŨI VẮCXIN NGỪA COVID 19 (Làm 2 tuần thí nghiệm, dự kiến từ ngày 29/11/2021) | |||||||||||||||||||||||||
9 | SINH VIÊN KHI ĐĂNG KÝ CHỌN ĐÚNG NGÀY GIỜ VÀ KÍP THÍ NGHIỆM NHƯ THEO MẪU VÍ DỤ Ở BẢNG DƯỚI. | |||||||||||||||||||||||||
10 | TT | MÃ HP | Họ và tên | MSSV | LỚP | Tình trạng tiêm vắc xin covid | THỨ 3,6 | K1 | K2 | K3 | K4 | |||||||||||||||
11 | 1.VD | PH1110 | Nguyễn Văn Anh | 20200171 | Cơ điện tử 01-K65 | anh.nt200171@sis.hust.edu.vn | Tiêm 1 mũi | x | ||||||||||||||||||
12 | 2.VD | PH1110 | Trần Văn C | 20191186 | Cơ khí 03-K64 | C.tv191186@sis.hust.edu.vn | Chưa tiêm | X | x | |||||||||||||||||
13 | 3.VD | PH1110 | Mai Thị T | 20201101 | KT ĐK-Tự động hóa 05-K65 | T.mt201101@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | |||||||||||||||||||
14 | 3,6 | K1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2 | PH1110 | 3,6 | K1 | ||||||||||||||||||||||
16 | 3 | PH1110 | Lê Kim Thắng | 20202517 | KT ĐK-Tự động Hóa 02-K65 | Tiêm 1 mũi | 3,6 | K1 | ||||||||||||||||||
17 | 4 | PH1110 | Nguyễn Hữu Nhân | 20200450 | KT ĐK-Tự động Hóa 10-K65 | nhan.nh200450@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||
18 | 5 | PH1110 | Lê Công Minh | 20202460 | KT ĐK-Tự động hóa 01-K65 | minh.lc202460@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||
19 | 6 | PH1110 | Lê Đức Thắng | 20163831 | Thiết bị điện 3-K61 | thang.ld163831@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||
20 | 7 | PH1110 | Hán Hoàng Chúc | 20202078 | Kỹ thuật điện 03-K65 | chuc.hh202078@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||
21 | 8 | PH1110 | Bùi Anh Tuấn | 20202554 | KT ĐK-Tự động hóa 09-K65 | tuan.ba202554@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||
22 | 9 | PH1110 | Vũ Quý Phú | 20202183 | Kỹ thuật điện 03-K65 | phuvq202183@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||
23 | 10 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
24 | 11 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
25 | 12 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
26 | 13 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
27 | 14 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
28 | 15 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
29 | 16 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
30 | 17 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
31 | 18 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
32 | 19 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
33 | 20 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
34 | 21 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
35 | 22 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
36 | 23 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
37 | 24 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
38 | 25 | 3,6 | K1 | |||||||||||||||||||||||
39 | 26 | PH1110 | Phạm Tuấn Nghĩa | 20202174 | Kỹ thuật điện 03 - K65 | Nghia.PT202174@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
40 | 27 | PH1110 | Bùi Minh Quân | 20202187 | Kỹ thuật điện 03 - K65 | quan.bm202187@sis.hust.edu.vn | tiêm 1 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
41 | 28 | PH1110 | Nguyễn Bá Mạnh | 20202152 | Kỹ thuật điện 03 - K65 | manh.nb202152@sis.hust.edu.vn | Tiêm 1 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
42 | 29 | PH1110 | Nguyễn Xuân Mai | 20200382 | KT ĐK-Tự động hóa 04-K65 | mai.nx200382@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
43 | 30 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
44 | 31 | PH1110 | Trần Minh Phúc | 20205790 | Cơ khí 03 - K65 | phuc.tm205790@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
45 | 32 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
46 | 33 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
47 | 34 | PH1110 | Bùi Sỹ Thắng | 20202515 | KT ĐK-Tự động hóa 10-K65 | thang.bs202515@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
48 | 35 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
49 | 36 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
50 | 37 | PH1110 | Nguyễn Đức Thịnh | 20202533 | KT ĐK-Tự động hóa 11-K65 | thinh.nd202533@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
51 | 38 | PH1110 | Lưu Liên Thảo | 20206171 | Toán tin 02 - K65 | thao.ll206171@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
52 | 39 | PH1110 | Nguyễn Hải Phong | 20206208 | Toán tin 02 - K65 | phong.nh206208@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
53 | 40 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
54 | 41 | PH1110 | Nguyễn Quang Thắng | 20204410 | Kỹ thuật nhiệt 05 K65 | thang.nq204410@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||
55 | 42 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
56 | 43 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
57 | 44 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
58 | 45 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
59 | 46 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
60 | 47 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
61 | 48 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
62 | 49 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
63 | 50 | 3,6 | K2 | |||||||||||||||||||||||
64 | 51 | PH1110 | Trần Văn Phong | 20202488 | KT ĐK-Tự động Hóa 03-k65 | phong.tv202488@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
65 | 52 | PH1110 | Vũ Mạnh Hùng | 20200265 | KT ĐK-Tự động Hóa 03-k65 | hung.vm200265@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
66 | 53 | PH1110 | Hồ Sỹ Quang | 20205403 | Cơ điện tử 04 - K65 | quang.hs205403@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
67 | 54 | PH1110 | jhonny keoyotha | 20170272 | KT in.01 k62 | keoyotha.j170272@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
68 | 55 | PH1110 | daneng yialou | 20167994 | KTin và truyền thông k61 | daneng.y167994@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
69 | 56 | PH1110 | Soukkanya Thongsanith | 20167993 | KTin và truyền thông k61 | thongsanith.s167993@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
70 | 57 | PH1110 | somsith phonphakdy | 20180281 | công nghệ thông tin k63 | phonphakdy.s180281@sis.hust.eud.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
71 | 58 | PH1110 | Nguyễn Ngọc Hân | 20204477 | Kỹ Thuật Nhiệt 04 - K65 | han.nn204477@sis.hust.edu.vn | tiêm 1 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
72 | 59 | PH1110 | Lê Đức Anh | 20204253 | Kỹ Thuật Nhiệt 04 - K65 | anh.ld204253@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
73 | 60 | PH1110 | Trần Nguyên Bộ | 20204269 | Kỹ Thuật Nhiệt 04 - K65 | Bo.ttn204269@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
74 | 61 | PH1110 | Nguyễn Duy Hùng | 20204330 | Kỹ Thuật Nhiệt 04 - K65 | Hung,nd204330@sis.hust .edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
75 | 62 | PH1110 | 20180288 | công nghệ thông tin k63 | thavisack.t180288@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | ||||||||||||||||||
76 | 63 | PH1110 | Nguyễn Quang Thắng | 20200829 | KTin .01 k65 | sisouvanh.s200829@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
77 | 64 | PH1110 | Nguyễn Minh Hiếu | 20204318 | Kỹ Thuật Nhiệt 04 - K65 | hieu.nm204318@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
78 | 65 | PH1110 | Hà Mạnh Toàn | 20206009 | Cơ khí 10 - k65 | toan.hm206009@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
79 | 66 | PH1110 | Vũ Thành Nam | 20205986 | Cơ khí 10 - K65 | nam.vt205986@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
80 | 67 | PH1110 | Nguyễn Xuân Lưu | 20205978 | Cơ khí 10 - K65 | luu.nx205978@sis.hust.edu.vn | tiêm 1 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
81 | 68 | PH1110 | Nguyễn Đình Lập | 20205732 | Cơ khí 10-K65 | lap.nd205732@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
82 | 69 | PH1110 | Nguyễn Xuân Hiển | 20205648 | Cơ khí 10 - K65 | hien.nx205648@sis.hust.edu.vn | tiêm 1 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
83 | 70 | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||||||||
84 | 71 | PH1110 | Nguyễn Đình Anh | 20206111 | anh.nd206111@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | ||||||||||||||||||
85 | 72 | PH1110 | Đinh Quang Sáng | 20206164 | Toán tin 03-k65 | sang.dq206164@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
86 | 73 | PH1110 | Đặng Chu Sang | 20202501 | KTĐK-Tự Động Hoá 01-K65 | sang.dc202501@sis.hust.edu.vn | tiêm 1 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
87 | 74 | PH1110 | Nguyễn Đình Hồng | 20200251 | KT-ĐK tự động hóa 03 | hong.nd20200251@sis.hust.edu.vn | tiêm 1 mũi | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||
88 | 75 | 3,6 | K3 | |||||||||||||||||||||||
89 | 76 | PH1110 | Đoàn Ngọc Vinh | 20204935 | DS&AI 01-k65 | vinh.dn204935@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
90 | 77 | PH1110 | Ninh Đức Hoàn | 20204324 | KH & CN Nhiệt-Lạnh 05 K65 | hoan.nd204324@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
91 | 78 | PH1110 | Nguyễn Văn Hải | 20202365 | KT DK-Tự động hóa 10-K65 | hai.nv202365@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
92 | 79 | PH1110 | Đào Văn Tùng | 20204932 | DS&AI 02-k65 | tung.dv204932@sis.hust.edu | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
93 | 80 | PH1110 | Phạm Tiến Anh | 20204466 | KH & CN Nhiệt-Lạnh 05 K65 | anh.pt204466@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
94 | 81 | PH1110 | Trần Duy Linh | 20204361 | KH & CN Nhiệt-Lạnh 05 K65 | linh.td204361@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
95 | 82 | PH1110 | Nguyễn Minh Đức | 20204297 | KH & CN Nhiệt-Lạnh 05 K65 | duc.nm204297@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
96 | 83 | PH1110 | Đào Văn Duy | 20205939 | cơ khí 03-k65 | duy.dv205939@sis.hust.edu.vn | Tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
97 | 84 | PH1110 | Nguyễn Phương Nam | 20205763 | Cơ khi 03-k65 | nam.np205763@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
98 | 85 | PH1110 | Nguyễn Ngọc Khánh | 20204915 | DS&AI 02-k65 | khanh.nn204915@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
99 | 86 | PH1110 | Trần Văn Phúc | 20205791 | Cơ khí 04 - K65 | phuc.tv205791@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||
100 | 87 | PH1110 | Nguyễn Danh Hùng | 20205670 | Cơ khí 10 - K65 | hung.nd205670@sis.hust.edu.vn | tiêm 2 mũi | 3,6 | K4 | |||||||||||||||||