ABCDEFHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
UBND HUYỆN NAM TRÀ MY
2
TRƯỜNG PTDTBTTH&THCS TRÀ NAM
3
4
DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG QUA TÀI KHOẢN
5
THÁNG 8 NĂM 2023
6
7
Kính gửi: Ngân hàng NNo&PTNT huyện Nam Trà My
8
Đề nghị Ngân hàng NNo&PTNT huyện Nam Trà My trích từ tài khoản tiền gửi của Trường PTDTBTTH&THCS Trà Nam.
9
Số tài khoản: 4216201001589
Số tiền: 240,655,000 đ
10
Để thanh toán lương và các khoản phụ cấp cho CBCNV theo danh sách:
12
TTHọ và tênTài khoản Tổng tiền lươngSố tiền thực nhận
13
14
1Võ Đăng Chín421620500711920,498,000 20,498,000
15
2Trần Văn Thắng421621500817714,100,000 14,100,000
16
3Trần Ngọc Phúc421621501239012,743,000 12,743,000
17
4Phan Thị Thùy Dung421621501226013,347,000 13,347,000
18
5Trương Thị Liên421620503701813,347,000 13,347,000
19
6Nguyễn Thị Tím421620501085110,860,000 10,860,000
20
7NguyễnVăn Chiến421621501297918,089,000 18,089,000
21
8Âu Lê Minh421621501077010,040,000 10,040,000
22
9Nguyễn Thị Thu Hà421620504465011,326,000 11,326,000
23
10Nguyễn Thị Na421620500968811,887,000 11,887,000
24
11 Hồ Thị Loan Thảo 421621502343011,466,000 11,466,000
25
12Phạm Thị Ngân421623100135810,596,000 10,596,000
26
13Trà Hải Hiền42162150223946,600,000 6,600,000
27
14Hồ Thị Hiết421621502440411,466,000 11,466,000
28
15Bùi Mạnh Hiển42162150266846,960,000 6,960,000
29
16Lê Thị Thủy421620501506711,466,000 11,466,000
30
17Nguyễn Thị Thông421621501730711,466,000 11,466,000
31
18Alăng Thị Ngứp4216 215 02672811,466,000 11,466,000
32
19 Nguyễn Thị Hồng Nga 421621502040311,466,000 11,466,000
33
20 ZơRâm Kế 421621502620611,466,000 11,466,000
34
Tổng cộng 240,655,000 240,655,000
35
Bằng chữ: ( Hai trăm bốn mươi triệu, sáu trăm năm mươi lăm ngàn đồng y)
36
Trà Nam, ngày tháng năm 2023
37
Người lập bảng
Kế toán Thủ trưởng đơn vị
38
39
40
Nguyễn Thị LanhNguyễn Thị LanhVõ Đăng Chín
41
Xác nhận của ngân hàng
42
Ngày tháng năm 2023
43
Kế toánKiểm soát
44
45
46
47
48
49
50
30
51
1500
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101