| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH MỤC THUỐC THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU SỬ DỤNG NĂM 2023- 2024 | |||||||||||||||||||
2 | THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ | |||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||
4 | STT | STT/ mã số theo DMT do BYT ban hành | Tên hoạt chất | Tên thuốc thành phẩm | Hàm lượng/ nồng độ | Đường dùng/ dạng bào chế | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Số đăng ký/Giấy phép nhập khẩu | Đơn vị tính | Giá mua vào (đ) | Giá thanh toán BHYT (đ) | Số lượng | Tên nhà thầu | ||||||
5 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | |||||||||
6 | A. DANH MỤC THUỐC THANH TOÁN THEO THÔNG TƯ 30/2018/TT-BYT | |||||||||||||||||||
7 | I. Danh mục thuốc được thanh toán 100% | |||||||||||||||||||
8 | 1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ xem lại | |||||||||||||||||||
9 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê | |||||||||||||||||||
10 | 1 | 1 | Atropin sulphat | Atropinsulphat | 0,25/ml | Dung dịch thuốc tiêm. Tiêm bắp | Công ty CP Dược vật tư y tế Hải Dương | Việt nam | VD-24376-16 | ống | 438 | 438 | 6.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Khang | ||||||
11 | 2 | 2 | Bupivacaine HCl | Marcaine Spinal Heavy | 0.5% (5mg/ml) - 4ml | Dung dịch thuốc tiêm tủy sống. Tiêm tủy sống | Cenexi | Pháp | VN-19785-16 | Ống | 37.872 | 37.872 | 2.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | ||||||
12 | 3 | 2 | Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | 100mg/20ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Laboratoire Aguettant | Pháp | VN-19692-16 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022) | Lọ | 46.000 | 46.000 | 2.400 | Công Ty Tnhh Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương | ||||||
13 | 4 | 2 | Bupivacain HCL | Bucarvin | 20mg/4ml | Dung dịch tiêm . Gây tê tủy sống | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-17042-12 | Ống | 18.490 | 18.490 | 2.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | ||||||
14 | 5 | 2 | Bupivacain HCl | Regivell | 5mg/ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | VN-21647-18, Hiệu lực: 29/10/2023 | Ống | 19.499 | 19.499 | 14.670 | Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng | ||||||
15 | 6 | 5 | Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | 10mg/2ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Siegfried Hameln GmbH | Germany | VN-19414-15 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022) | Ống | 7.720 | 7.720 | 1.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
16 | 7 | 5 | Diazepam | Diazepam 5mg | 5mg | Viên. Uống | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | VD-24311-16 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022) | Viên | 240 | 240 | 26.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
17 | 8 | 5 | Diazepam | Diazepam 5mg | 5mg | Viên. Uống | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | VD-24311-16 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022) | Viên | 240 | 240 | 13.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
18 | 9 | 7 | Fentanyl | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | 0,1mg/2ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | B.Braun Melsungen AG | Đức | VN-22494-20 | Ống | 12.999 | 12.999 | 13.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1 | ||||||
19 | 10 | 7 | Fentanyl | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | 0,1mg/2ml; 2ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | B.Braun Melsungen AG | Đức | VN-22494-20 | Ống | 12.999 | 12.999 | 53.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1 | ||||||
20 | 11 | 7 | Fentanyl | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | 0,1mg/2ml; 2ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | China | VN-18481-14 (CÔNG VĂN 9352E/QLD-ĐK NGÀY 29/05/2021) | Ống | 11.500 | 11.500 | 13.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
21 | 12 | 7 | Fentanyl | Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml | 0,5mg/10ml; 10ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | B.Braun Melsungen AG | Đức | VN-21366-18 | Ống | 24.000 | 24.000 | 1.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1 | ||||||
22 | 13 | 7 | Fentanyl | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | 0,5mg/10ml; 10ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | China | VN-18482-14 (CÔNG VĂN 9353E/QLD-ĐK NGÀY 29/05/2021) | Ống | 21.000 | 21.000 | 1.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
23 | 14 | 12 | Lidocain | Lidocain | 10% 38g | Thuốc phun mù. Phun mù | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | VN-20499-17 | Lọ | 159.000 | 159.000 | 200 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt Hà | ||||||
24 | 15 | 12 | Lidocain hydroclorid | Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) | 200mg/10ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Italy | VN-18226-14 | Ống | 14.950 | 14.950 | 4.000 | Công Ty Tnhh Bình Việt Đức | ||||||
25 | 16 | 12 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain- BFS 200mg | 200mg/10ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-24590-16 | Lọ | 15.000 | 15.000 | 2.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội | ||||||
26 | 17 | 15 | Midazolam | Midazolam B.Braun 1mg/ml | 50mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn. Tiêm truyền | B.Braun Medical S.A | Tây Ban Nha | VN-21582-18 | Chai | 59.850 | 59.850 | 1.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1 | ||||||
27 | 18 | 15 | Midazolam | Paciflam | 5mg/5ml | Dung dịch tiêm. Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp và trực tràng | Siegfried Hameln GmbH | Germany | VN-20432-17 | Ống | 36.500 | 36.500 | 13.340 | Công Ty Tnhh Bình Việt Đức | ||||||
28 | 19 | 15 | Midazolam | Midazolam B. Braun 5mg/ml | 5mg/ml; 1ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch. Tiêm | B.Braun Melsungen AG | Đức | VN-21177-18 | Ống | 18.900 | 18.900 | 40.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1 | ||||||
29 | 20 | 15 | Midazolam | Midazolam B. Braun 5mg/ml | 5mg/ml; 1ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch. Tiêm | B.Braun Melsungen AG | Đức | VN-21177-18 | Ống | 18.900 | 18.900 | 13.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1 | ||||||
30 | 21 | 16 | Morphin | Opiphine | 10mg/ml; 1ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Siegfried Hameln GmbH | Germany | VN-19415-15 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022) | Ống | 27.930 | 27.930 | 10.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
31 | 22 | 16 | Morphin | Morphin 30 mg | 30mg | Viên nang cứng. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | VD-19031-13 | Viên | 7.150 | 7.150 | 4.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1 | ||||||
32 | 23 | 18 | Pethidin | Pethidine-hameln 50mg/ml | 100mg/2ml; 2ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Siegfried Hameln GmbH | Germany | VN-19062-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022) | Ống | 17.997 | 17.997 | 10.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
33 | 24 | 19 | Procain hydoclorid (Novocain) | Novocain 3% | 60mg/2ml | Dung dịch tiêm . Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam | VD-26322-17 | Ống | 490 | 490 | 6.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | ||||||
34 | 25 | 20 | Propofol | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml) | 10mg/ml | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền. Tiêm/Tiêm truyền | B. Braun Melsungen AG | Đức | VN-22233-19, Hiệu lực: 23/10/2024 | Ống | 25.100 | 25.100 | 10.670 | Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng | ||||||
35 | 26 | 21 | Propofol | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml) | 10mg/ml | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền. Tiêm/Tiêm truyền | B. Braun Melsungen AG | Đức | VN-22233-19, Hiệu lực: 23/10/2024 | Ống | 25.100 | 25.100 | 13.340 | Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng | ||||||
36 | 27 | 22 | Sevoflurane | Sevoflurane | 100%; 250ml | Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp. Dạng hít | Baxter Healthcare Corporation | Mỹ | VN-18162-14 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022), Hiệu lực: 31/12/2022 | Chai | 1.552.000 | 1.552.000 | 70 | Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng | ||||||
37 | 1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ | |||||||||||||||||||
38 | 28 | 26 | Atracurium besilat | Atracurium - Hameln 10mg/ml | 25mg/2,5ml | Dung dịch tiêm. Tiêm tĩnh mạch | Siegfried Hameln GmbH | Germany | VN-16645-13 | Ống | 45.000 | 45.000 | 1.340 | Công Ty Tnhh Bình Việt Đức | ||||||
39 | 29 | 26 | Atracurium Besylat | Notrixum | 25mg/2,5ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | VN-20077-16 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 6942/QLD-ĐK NGÀY 20/07/2022) | Ống | 25.523 | 25.523 | 9.340 | Công Ty Tnhh Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương | ||||||
40 | 30 | 27 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | BFS-Neostigmine 0.25 | 0,25 mg/ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-24008-15 | Ống | 5.460 | 5.460 | 1.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội | ||||||
41 | 31 | 27 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | 0,5mg/1ml; 1ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Siegfried Hameln GmbH | Germany | VN-22085-19 | Ống | 12.789 | 12.789 | 10.140 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
42 | 32 | 27 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Antigmin | 2,5mg/ml; 1ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-26748-17 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022) | Ống | 6.825 | 6.825 | 1.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha | ||||||
43 | 33 | 30 | Rocuronium Bromide 10mg/ml | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 10mg/ml | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền. Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | VN-22745-21 | Lọ | 46.100 | 46.100 | 13.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | ||||||
44 | 34 | 30 | Rocuronium bromid | Noveron | 10mg/ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | VN-21645-18, Hiệu lực: 29/10/2023 | Lọ | 44.500 | 44.500 | 4.000 | Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng | ||||||
45 | 35 | 31 | Suxamethonium clorid dihydrat (tương ứng Suxamethonium clorid 100mg) | Suxamethonium chlorid VUAB 100mg | 100mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền. Tiêm/Tiêm truyền | VUAB Pharma a.s. | Cộng Hòa Séc | VN-22760-21 | Lọ | 19.563 | 19.563 | 2.670 | Công Ty Tnhh Dược Tâm Đan | ||||||
46 | 2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP | |||||||||||||||||||
47 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | |||||||||||||||||||
48 | 36 | 33 | Aceclofenac | Aceclonac | 100mg | Viên nén bao phim. Uống | Rafarm S.A | Greece | VN-20696-17 | Viên | 5.900 | 5.900 | 4.000 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Văn Lang | ||||||
49 | 37 | 33 | Aceclofenac | Speenac S | 100mg | Viên nang mềm. Uống | Korea United Pharm. Inc. | Hàn Quốc | VN-19212-15 | Viên | 4.720 | 4.720 | 40.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hiệp Bách Niên | ||||||
50 | 38 | 33 | Aceclofenac | Sofenac 100 | 100mg | Viên nang mềm. Uống | CTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Việt Nam | VD-25507-16 | Viên | 4.473 | 4.473 | 6.670 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Pharma | ||||||
51 | 39 | 34 | Aescin | Escin | 20mg | Viên nén bao tan trong ruột. Uống | Công ty CP dược Vật tư y tế Hà Nam | Việt Nam | VD-35094-21 | Viên | 2.620 | 2.620 | 133.340 | Công Ty Tnhh Afp Pharma | ||||||
52 | 40 | 34 | Aescin | Escin 20mg | 20mg | Viên nén bao tan trong ruột . Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Việt Nam | VD-35445-21 | Viên | 2.500 | 2.500 | 66.670 | Công Ty Cổ Phần Khoa Học Dược Phẩm Isaka | ||||||
53 | 41 | 34 | Aescin | Zynadex 40 | 40mg | Viên nén bao phim. Uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Việt Nam | VD-33897-19 | Viên | 12.000 | 12.000 | 2.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Âu Việt | ||||||
54 | 42 | 34 | Aescin | Usaresfil 40 | 40mg | Viên nén bao phim. Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Việt Nam | VD-35207-21 | Viên | 5.750 | 5.750 | 66.670 | Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam | ||||||
55 | 43 | 34 | Aescin | Venosan retard | 50mg | Viên giải phóng có kiểm soát. Uống | Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG | Germany | VN-14566-12 | Viên | 8.500 | 8.500 | 66.670 | Công Ty Tnhh Mtv Thương Mại Dược Phẩm Khang Huy | ||||||
56 | 44 | 35 | Celecoxib | Gracox | 200mg | Viên nang cứng. Uống | Gracure Pharmaceuticals Ltd | India | VN-21868-19, Hiệu lực: 20/03/2024 | Viên | 815 | 815 | 26.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Long Xuyên | ||||||
57 | 45 | 35 | Celecoxib | Celecoxib | 200mg | Viên nang cứng. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-33466-19 | Viên | 339 | 339 | 53.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | ||||||
58 | 46 | 36 | Dexibuprofen | Anyfen | 300mg | Viên nang mềm. Uống | Công ty CP Korea United Pharm. Int`l | Việt Nam | VD-21719-14 | Viên | 3.200 | 3.200 | 70.000 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm A&B | ||||||
59 | 47 | 36 | Dexibuprofen | Dexibufen softcap | 400mg | Viên nang mềm. Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-29706-18 | Viên | 5.985 | 5.985 | 26.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vũ Duy | ||||||
60 | 48 | 37 | Diclofenac | DICLOFEN GEL | 1%; 30g | Thuốc dùng ngoài. Dùng ngoài | Fourrts (India) Laboratories Pvt, Ltd | India | VN-21602-18 | Tube | 30.500 | 30.500 | 2.000 | Công Ty Tnhh Thương Mại Dược Phẩm Minh Khang | ||||||
61 | 49 | 37 | Diclofenac natri | Diclofenac | 75mg/3ml | Dung dịch thuốc tiêm. Tiêm bắp | Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương | Việt nam | VD-29946-18 | Ống | 795 | 795 | 20.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Khang | ||||||
62 | 50 | 38 | Etodolac | Savi Etodolac 200 | 200mg | Viên nén bao phim. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | VD-23005-15 | Viên | 3.400 | 3.400 | 4.000 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm An | ||||||
63 | 51 | 38 | Etodolac | Bizuca | 300mg | Viên nang cứng. Uống | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Việt Nam | VD-29360-18 | Viên | 3.990 | 3.990 | 4.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vũ Duy | ||||||
64 | 52 | 39 | Etoricoxib | Agietoxib 120 | 120mg | Viên nang. Uống | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-29648-18 | Viên | 6.825 | 6.825 | 16.000 | Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam | ||||||
65 | 53 | 39 | Etoricoxib | Savi Etoricoxib 30 | 30mg | Viên nén bao phim. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI | Việt Nam | VD-25268-16 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 15869E/QLD-ĐK NGÀY 06/09/2021) | Viên | 4.000 | 4.000 | 80.000 | Công Ty Cổ Phần Gonsa | ||||||
66 | 54 | 39 | Etoricoxib | Roticox 90 mg film-coated tablets | 90mg | Viên nén bao phim. Uống | KRKA, D.D., Novo Mesto | Slovenia | VN-21718-19 | Viên | 13.986 | 13.986 | 7.200 | Công Ty Cổ Phần Y Dược Vsk | ||||||
67 | 55 | 39 | Etoricoxib | Erxib 90 | 90mg | Viên nén bao phim. Uống | Công ty cổ phần S.P.M | Việt Nam | VD-25403-16 | viên | 4.000 | 4.000 | 16.000 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Đô Thành | ||||||
68 | 56 | 43 | Ibuprofen | Bufecol 400 Effe Tabs | 400mg | Viên sủi bọt. Uống | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Việt Nam | VD-32565-19, Hiệu lực: 20/03/2024 | Viên | 4.800 | 4.800 | 6.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Quốc Tế Năm Sao | ||||||
69 | 57 | 45 | Ketoprofen | Fastum Gel | 2,5g/100g gel, 30g | Gel bôi ngoài da. Bôi ngoài da | A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l | Ý | VN-12132-11 | Tuýp | 47.500 | 47.500 | 5.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | ||||||
70 | 58 | 46 | Ketorolac trometamol | Kevindol | 30mg/ml; 1ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | Esseti Farmaceutici S.r.l. | Ý | VN-22103-19, Hiệu lực: 24/07/2024 | Ống | 35.000 | 35.000 | 6.000 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Vạn Cường Phát | ||||||
71 | 59 | 48 | Meloxicam | Meloxicam-Teva 15mg | 15mg | Viên nén. Uống | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company | Hungary | VN-19040-15 | Viên | 2.280 | 2.280 | 80.000 | Công Ty Tnhh Sofaco | ||||||
72 | 60 | 48 | Meloxicam | Mebilax 15 | 15mg | viên nén. Uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-20574-14 CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐK | Viên | 450 | 450 | 40.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang | ||||||
73 | 61 | 48 | Meloxicam | Meve-Raz | 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | S.C. Rompharm Company S.R.L | Rumani | VN-22497-20 | Ống | 21.600 | 21.600 | 12.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hiệp Bách Niên | ||||||
74 | 62 | 48 | Meloxicam | Reumokam | 15mg/1,5ml | Thuốc tiêm. Tiêm | Farmak JSC | Ukraine | VN-15387-12 (CV GIA HẠN 4781/QLD-ĐK, 02/06/2022) | Ống | 18.900 | 18.900 | 6.670 | Công Ty Tnhh Nacopharm Miền Nam | ||||||
75 | 63 | 48 | Meloxicam | Meloxicam SPM | 7,5mg | Viên nén sủi bọt. Uống | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | VD-25901-16 | Viên | 4.200 | 4.200 | 80.020 | Công Ty Tnhh Afp Pharma | ||||||
76 | 64 | 51 | Nabumeton | Natondix | 750 mg | Viên nén bao phim . Uống | Cty CP DP Savi | Việt Nam | VD-29111-18 | Viên | 8.800 | 8.800 | 6.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Minh Trí | ||||||
77 | 65 | 54 | Nefopam hydroclorid | Nefopam Medisol 20mg/2ml | 20mg/2ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | Haupt Pharma Livron SAS | France | VN-23007-22 | Ống | 31.100 | 31.100 | 16.000 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Huy Cường | ||||||
78 | 66 | 56 | Paracetamol | Parazacol 750 | 10mg/ml, 75ml | Dung dịch tiêm truyền. Tiêm truyền | Công ty cổ phần Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | VD-26287-17 | Lọ | 29.500 | 29.500 | 66.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Huy Cường | ||||||
79 | 67 | 56 | Paracetamol | Colocol suppo 150 | 150mg | Viên đặt trực tràng. Đặt trực tràng | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | VD-30482-18 | Viên | 1.600 | 1.600 | 670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm U.N.I Việt Nam | ||||||
80 | 68 | 56 | Paracetamol 10mg/1ml | Paracetamol Kabi AD | 1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền. Tiêm truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | VN-20677-17 | Lọ | 16.448 | 16.448 | 26.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2 | ||||||
81 | 69 | 56 | Paracetamol | Colocol suppo 300 | 300mg | Viên đạn. Đặt trực tràng | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | VD-27027-17 (GIA HẠN ĐẾN 31/12/2022) | Viên | 1.000 | 1.000 | 1.340 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm U.N.I Việt Nam | ||||||
82 | 70 | 56 | Paracetamol | Acetab 325 | 325mg | Viên nén bao phim. Uống | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Việt Nam | VD-27742-17 | Viên | 125 | 125 | 1.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm | ||||||
83 | 71 | 56 | Paracetamol (acetaminophen) | Partamol Tab | 500mg | Viên nén. Uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | VD-23978-15 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 3181E/QLD-ĐK, NGÀY 12/03/2021) | Viên | 480 | 480 | 400.000 | Công Ty Cổ Phần Gonsa | ||||||
84 | 72 | 56 | Acetaminophen | Hapacol Caplet 500 | 500mg | viên nén . Uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-20564-14 CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐK | viên | 194 | 194 | 133.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang | ||||||
85 | 73 | 56 | Paracetamol (acetaminophen) | Parazacol | 500mg | Viên nén. Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Việt Nam | VD-22518-15 | Viên | 210 | 210 | 400.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương I-Pharbaco | ||||||
86 | 74 | 56 | Paracetamol (acetaminophen) | PANALGAN® Effer 500 | 500mg | Viên nén sủi bọt. Uống | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-31630-19 | Viên | 659 | 659 | 133.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long | ||||||
87 | 75 | 56 | Paracetamol (acetaminophen) | Panalgan® Effer 650 | 650mg | Viên nén sủi bọt. Uống | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam | VD-22825-15 | Viên | 900 | 900 | 40.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long | ||||||
88 | 76 | 58 | Paracetamol + Codeine phosphate (dưới dạng codein phosphate hemihydrate) | Codalgin Forte | 500mg + 30mg | Viên nén. Uống | Aspen Pharma Pty Ltd | Australia | VN-22611-20 | Viên | 3.100 | 3.100 | 66.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Nhất Anh | ||||||
89 | 77 | 61 | Paracetamol + Methocarbamol | SaViMetoc | 325mg + 400mg | Viên nén bao phim. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | VD-30501-18, Hiệu lực: 05/07/2023 | Viên | 3.050 | 3.050 | 66.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Gomed | ||||||
90 | 78 | 61 | Paracetamol + Methocarbamol | Mycemol | 500mg + 400mg | Viên. Uống | Công ty liên doanh Meyer-BPC | Việt Nam | VD-35701-22 | Viên | 2.780 | 2.780 | 333.340 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đại Phát | ||||||
91 | 79 | 68 | Paracetamol + diphenhydramin hydroclorid + phenylephrin HCL | New Ameflu PM | 325mg + 25mg + 5mg | Viên nén bao phim . Uống | Công ty Cổ phần dược phẩm OPV | Việt Nam | VD-25234-16 | Viên | 1.900 | 1.900 | 10.000 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Donapharm | ||||||
92 | 80 | 69 | Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan | Meyerexcold | 650mg + 10mg + 20mg | Viên. Uống | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Việt Nam | VD-33828-19 | Viên | 1.900 | 1.900 | 6.670 | Công Ty Tnhh Thương Mại Dược Phẩm Sagora | ||||||
93 | 81 | 73 | Tenoxicam | Bart | 20mg | Viên nén bao phim. Uống | Special Products line S.P.A | Ý | VN-21793-19, Hiệu lực: 20/03/2023 | Viên | 7.560 | 7.560 | 13.340 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Vạn Cường Phát | ||||||
94 | 82 | 73 | Tenoxicam | Tenonic | 20mg | Viên nang. Uống | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Việt Nam | VD-22342-15 | Viên | 3.200 | 3.200 | 26.670 | Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam | ||||||
95 | 83 | 74 | Tiaprofenic acid | Sunigam 100 | 100mg | Viên. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Việt Nam | VD-28968-18 | Viên | 4.990 | 4.990 | 2.670 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Pvn | ||||||
96 | 84 | 75 | Tramadol | TRAMADOL 100MG - PANPHARMA | 100mg/2ml | Dung dịch tiêm. Tiêm | Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) | Đức | VN-20614-17 | Ống | 13.735 | 13.735 | 8.000 | Công Ty Tnhh Một Thành Viên Dược Sài Gòn | ||||||
97 | 2.2. Thuốc điều trị gút | |||||||||||||||||||
98 | 85 | 76 | Allopurinol | Sadapron 100 | 100mg | Viên nén. Uống | Remedica Ltd | Cyprus | VN-20971-18 | Viên | 1.750 | 1.750 | 66.670 | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Y.A.C | ||||||
99 | 86 | 77 | Colchicin | Goutcolcin | 0,6mg | Viên nang. Uống | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | VD-28830-18 | Viên | 980 | 980 | 13.340 | Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam | ||||||
100 | 87 | 77 | Colchicin | Colchicin | 1mg | Viên nén. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-22172-15 | Viên | 247 | 247 | 26.670 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | ||||||