ABCDEFGHIJKLMNOPQRST
1
DANH MỤC THUỐC THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU SỬ DỤNG NĂM 2023- 2024
2
THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ
3
4
STTSTT/ mã số theo DMT do BYT ban hànhTên hoạt chấtTên thuốc thành phẩmHàm lượng/ nồng độĐường dùng/ dạng bào chếHãng sản xuấtNước sản xuấtSố đăng ký/Giấy phép nhập khẩuĐơn vị tính Giá mua vào (đ) Giá thanh toán BHYT (đ) Số lượng Tên nhà thầu
5
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9) (10) (11)
6
A. DANH MỤC THUỐC THANH TOÁN THEO THÔNG TƯ 30/2018/TT-BYT
7
I. Danh mục thuốc được thanh toán 100%
8
1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ xem lại
9
1.1. Thuốc gây tê, gây mê
10
11Atropin sulphatAtropinsulphat0,25/mlDung dịch thuốc tiêm. Tiêm bắpCông ty CP Dược vật tư y tế Hải DươngViệt namVD-24376-16ống 438 438 6.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Khang
11
22Bupivacaine HClMarcaine Spinal Heavy0.5% (5mg/ml) - 4mlDung dịch thuốc tiêm tủy sống. Tiêm tủy sốngCenexiPhápVN-19785-16Ống 37.872 37.872 2.670 Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2
12
32Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride)Bupivacaine Aguettant 5mg/ml100mg/20mlDung dịch tiêm. TiêmDelpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Laboratoire AguettantPhápVN-19692-16 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022)Lọ 46.000 46.000 2.400 Công Ty Tnhh Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương
13
42Bupivacain HCL Bucarvin20mg/4mlDung dịch tiêm . Gây tê tủy sốngCty CP DP Vĩnh PhúcViệt NamVD-17042-12Ống 18.490 18.490 2.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc
14
52Bupivacain HClRegivell5mg/mlDung dịch tiêm. TiêmPT. Novell Pharmaceutical LaboratoriesIndonesiaVN-21647-18, Hiệu lực: 29/10/2023Ống 19.499 19.499 14.670 Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng
15
65DiazepamDiazepam-Hameln 5mg/ml Injection10mg/2mlThuốc tiêm. TiêmSiegfried Hameln GmbHGermanyVN-19414-15 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022)Ống 7.720 7.720 1.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
16
75DiazepamDiazepam 5mg5mgViên. UốngChi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamVD-24311-16 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022)Viên 240 240 26.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
17
85DiazepamDiazepam 5mg5mgViên. UốngChi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamVD-24311-16 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022)Viên 240 240 13.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
18
97FentanylFentanyl B.Braun 0.1mg/2ml0,1mg/2mlDung dịch tiêm. TiêmB.Braun Melsungen AGĐứcVN-22494-20Ống 12.999 12.999 13.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
19
107FentanylFentanyl B.Braun 0.1mg/2ml0,1mg/2ml; 2mlDung dịch tiêm. TiêmB.Braun Melsungen AGĐứcVN-22494-20Ống 12.999 12.999 53.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
20
117FentanylThuốc tiêm Fentanyl citrate0,1mg/2ml; 2mlThuốc tiêm. TiêmYichang Humanwell Pharmaceutical Co., LtdChinaVN-18481-14 (CÔNG VĂN 9352E/QLD-ĐK NGÀY 29/05/2021)Ống 11.500 11.500 13.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
21
127FentanylFentanyl B.Braun 0.5mg/10ml0,5mg/10ml; 10mlDung dịch tiêm. TiêmB.Braun Melsungen AGĐứcVN-21366-18Ống 24.000 24.000 1.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
22
137FentanylThuốc tiêm Fentanyl citrate0,5mg/10ml; 10mlThuốc tiêm. TiêmYichang Humanwell Pharmaceutical Co., LtdChinaVN-18482-14 (CÔNG VĂN 9353E/QLD-ĐK NGÀY 29/05/2021)Ống 21.000 21.000 1.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
23
1412LidocainLidocain10% 38gThuốc phun mù. Phun mùEgis Pharmaceuticals Private Limited companyHungaryVN-20499-17Lọ 159.000 159.000 200 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt Hà
24
1512Lidocain hydroclorid Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany)200mg/10mlDung dịch tiêm. TiêmIndustria Farmaceutica Galenica Senese S.R.LItalyVN-18226-14Ống 14.950 14.950 4.000 Công Ty Tnhh Bình Việt Đức
25
1612Lidocain hydroclodridLidocain- BFS 200mg200mg/10mlDung dịch tiêm. TiêmCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-24590-16Lọ 15.000 15.000 2.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
26
1715MidazolamMidazolam B.Braun 1mg/ml50mg/50mlDung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn. Tiêm truyền B.Braun Medical S.ATây Ban NhaVN-21582-18Chai 59.850 59.850 1.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
27
1815MidazolamPaciflam5mg/5mlDung dịch tiêm. Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp và trực tràngSiegfried Hameln GmbHGermanyVN-20432-17Ống 36.500 36.500 13.340 Công Ty Tnhh Bình Việt Đức
28
1915MidazolamMidazolam B. Braun 5mg/ml5mg/ml; 1ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch. TiêmB.Braun Melsungen AGĐứcVN-21177-18Ống 18.900 18.900 40.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
29
2015MidazolamMidazolam B. Braun 5mg/ml5mg/ml; 1ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch. TiêmB.Braun Melsungen AGĐứcVN-21177-18Ống 18.900 18.900 13.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
30
2116MorphinOpiphine10mg/ml; 1mlThuốc tiêm. TiêmSiegfried Hameln GmbHGermanyVN-19415-15 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022)Ống 27.930 27.930 10.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
31
2216MorphinMorphin 30 mg30mgViên nang cứng. UốngCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2Việt NamVD-19031-13Viên 7.150 7.150 4.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
32
2318PethidinPethidine-hameln 50mg/ml100mg/2ml; 2mlThuốc tiêm. TiêmSiegfried Hameln GmbHGermanyVN-19062-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022)Ống 17.997 17.997 10.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
33
2419Procain hydoclorid (Novocain)Novocain 3%60mg/2mlDung dịch tiêm . Tiêm Cty CP DP Vĩnh PhúcViệt NamVD-26322-17Ống 490 490 6.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc
34
2520PropofolPropofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)10mg/mlNhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền. Tiêm/Tiêm truyềnB. Braun Melsungen AGĐứcVN-22233-19, Hiệu lực: 23/10/2024Ống 25.100 25.100 10.670 Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng
35
2621PropofolPropofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)10mg/mlNhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền. Tiêm/Tiêm truyềnB. Braun Melsungen AGĐứcVN-22233-19, Hiệu lực: 23/10/2024Ống 25.100 25.100 13.340 Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng
36
2722Sevoflurane Sevoflurane100%; 250mlChất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp. Dạng hítBaxter Healthcare CorporationMỹVN-18162-14 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022), Hiệu lực: 31/12/2022Chai 1.552.000 1.552.000 70 Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng
37
1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ
38
2826Atracurium besilat Atracurium - Hameln 10mg/ml25mg/2,5mlDung dịch tiêm. Tiêm tĩnh mạchSiegfried Hameln GmbHGermanyVN-16645-13Ống 45.000 45.000 1.340 Công Ty Tnhh Bình Việt Đức
39
2926Atracurium BesylatNotrixum25mg/2,5mlDung dịch tiêm. TiêmPT. Novell Pharmaceutical LaboratoriesIndonesiaVN-20077-16 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 6942/QLD-ĐK NGÀY 20/07/2022)Ống 25.523 25.523 9.340 Công Ty Tnhh Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương
40
3027Neostigmin metylsulfat (bromid)BFS-Neostigmine 0.250,25 mg/mlDung dịch tiêm. TiêmCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-24008-15Ống 5.460 5.460 1.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
41
3127Neostigmin metylsulfat (bromid)Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection0,5mg/1ml; 1mlThuốc tiêm. TiêmSiegfried Hameln GmbHGermanyVN-22085-19Ống 12.789 12.789 10.140 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
42
3227Neostigmin metylsulfat (bromid)Antigmin2,5mg/ml; 1mlThuốc tiêm. TiêmCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-26748-17 (CÔNG VĂN 4781/QLD-ĐK NGÀY 02/06/2022)Ống 6.825 6.825 1.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha
43
3330Rocuronium Bromide 10mg/mlRocuronium Kabi 10mg/ml10mg/mlDung dịch tiêm hoặc tiêm truyền. Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbHÁoVN-22745-21Lọ 46.100 46.100 13.340 Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2
44
3430Rocuronium bromidNoveron10mg/mlDung dịch tiêm. TiêmPT. Novell Pharmaceutical LaboratoriesIndonesiaVN-21645-18, Hiệu lực: 29/10/2023Lọ 44.500 44.500 4.000 Công Ty Cổ Phần Dược – Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng
45
3531Suxamethonium clorid dihydrat (tương ứng Suxamethonium clorid 100mg)Suxamethonium chlorid VUAB 100mg100mgBột đông khô pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền. Tiêm/Tiêm truyềnVUAB Pharma a.s.Cộng Hòa SécVN-22760-21Lọ 19.563 19.563 2.670 Công Ty Tnhh Dược Tâm Đan
46
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
47
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid
48
3633AceclofenacAceclonac100mgViên nén bao phim. UốngRafarm S.AGreeceVN-20696-17Viên 5.900 5.900 4.000 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Văn Lang
49
3733AceclofenacSpeenac S100mgViên nang mềm. UốngKorea United Pharm. Inc.Hàn QuốcVN-19212-15Viên 4.720 4.720 40.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hiệp Bách Niên
50
3833AceclofenacSofenac 100100mgViên nang mềm. UốngCTY TNHH PHIL INTER PHARMAViệt NamVD-25507-16Viên 4.473 4.473 6.670 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Pharma
51
3934AescinEscin20mgViên nén bao tan trong ruột. UốngCông ty CP dược Vật tư y tế Hà NamViệt NamVD-35094-21Viên 2.620 2.620 133.340 Công Ty Tnhh Afp Pharma
52
4034AescinEscin 20mg20mgViên nén bao tan trong ruột . UốngCông ty cổ phần dược phẩm ImexpharmViệt NamVD-35445-21Viên 2.500 2.500 66.670 Công Ty Cổ Phần Khoa Học Dược Phẩm Isaka
53
4134AescinZynadex 4040mgViên nén bao phim. UốngCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1Việt NamVD-33897-19Viên 12.000 12.000 2.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Âu Việt
54
4234AescinUsaresfil 4040mgViên nén bao phim. UốngCông ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy UsarichpharmViệt NamVD-35207-21Viên 5.750 5.750 66.670 Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam
55
4334AescinVenosan retard50mgViên giải phóng có kiểm soát. UốngDr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KGGermanyVN-14566-12Viên 8.500 8.500 66.670 Công Ty Tnhh Mtv Thương Mại Dược Phẩm Khang Huy
56
4435CelecoxibGracox200mgViên nang cứng. UốngGracure Pharmaceuticals LtdIndiaVN-21868-19, Hiệu lực: 20/03/2024Viên 815 815 26.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Long Xuyên
57
4535CelecoxibCelecoxib200mgViên nang cứng. UốngCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-33466-19Viên 339 339 53.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa
58
4636Dexibuprofen Anyfen300mgViên nang mềm. UốngCông ty CP Korea United Pharm. Int`lViệt NamVD-21719-14Viên 3.200 3.200 70.000 Công Ty Tnhh Dược Phẩm A&B
59
4736DexibuprofenDexibufen softcap400mgViên nang mềm. UốngCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-29706-18Viên 5.985 5.985 26.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vũ Duy
60
4837DiclofenacDICLOFEN GEL1%; 30gThuốc dùng ngoài. Dùng ngoàiFourrts (India) Laboratories Pvt, LtdIndiaVN-21602-18Tube 30.500 30.500 2.000 Công Ty Tnhh Thương Mại Dược Phẩm Minh Khang
61
4937Diclofenac natriDiclofenac75mg/3mlDung dịch thuốc tiêm. Tiêm bắpCông ty CP dược vật tư y tế Hải DươngViệt namVD-29946-18Ống 795 795 20.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Khang
62
5038EtodolacSavi Etodolac 200200mgViên nén bao phim. UốngCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamVD-23005-15Viên 3.400 3.400 4.000 Công Ty Tnhh Dược Phẩm An
63
5138EtodolacBizuca300mgViên nang cứng. UốngCông ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông NamViệt NamVD-29360-18Viên 3.990 3.990 4.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vũ Duy
64
5239EtoricoxibAgietoxib 120120mgViên nang. UốngChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm AgimexpharmViệt NamVD-29648-18Viên 6.825 6.825 16.000 Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam
65
5339EtoricoxibSavi Etoricoxib 3030mgViên nén bao phim. UốngCông ty cổ phần dược phẩm SAVIViệt NamVD-25268-16 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 15869E/QLD-ĐK NGÀY 06/09/2021)Viên 4.000 4.000 80.000 Công Ty Cổ Phần Gonsa
66
5439EtoricoxibRoticox 90 mg film-coated tablets90mgViên nén bao phim. UốngKRKA, D.D., Novo MestoSloveniaVN-21718-19Viên 13.986 13.986 7.200 Công Ty Cổ Phần Y Dược Vsk
67
5539EtoricoxibErxib 9090mgViên nén bao phim. UốngCông ty cổ phần S.P.MViệt NamVD-25403-16viên 4.000 4.000 16.000 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Đô Thành
68
5643IbuprofenBufecol 400 Effe Tabs400mgViên sủi bọt. UốngCông ty cổ phần dược VTYT Hà NamViệt NamVD-32565-19, Hiệu lực: 20/03/2024Viên 4.800 4.800 6.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Quốc Tế Năm Sao
69
5745KetoprofenFastum Gel2,5g/100g gel, 30gGel bôi ngoài da. Bôi ngoài daA. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.lÝVN-12132-11Tuýp 47.500 47.500 5.340 Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2
70
5846Ketorolac trometamol Kevindol30mg/ml; 1mlDung dịch tiêm. TiêmEsseti Farmaceutici S.r.l.ÝVN-22103-19, Hiệu lực: 24/07/2024Ống 35.000 35.000 6.000 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Vạn Cường Phát
71
5948MeloxicamMeloxicam-Teva 15mg15mgViên nén. UốngTeva Pharmaceutical Works Private Limited CompanyHungaryVN-19040-15Viên 2.280 2.280 80.000 Công Ty Tnhh Sofaco
72
6048MeloxicamMebilax 1515mgviên nén. UốngCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-20574-14 CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐKViên 450 450 40.000 Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang
73
6148MeloxicamMeve-Raz15mg/1,5mlDung dịch tiêm. TiêmS.C. Rompharm Company S.R.LRumaniVN-22497-20Ống 21.600 21.600 12.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hiệp Bách Niên
74
6248MeloxicamReumokam15mg/1,5mlThuốc tiêm. TiêmFarmak JSCUkraineVN-15387-12 (CV GIA HẠN 4781/QLD-ĐK, 02/06/2022)Ống 18.900 18.900 6.670 Công Ty Tnhh Nacopharm Miền Nam
75
6348MeloxicamMeloxicam SPM7,5mgViên nén sủi bọt. UốngCông ty cổ phần SPMViệt NamVD-25901-16Viên 4.200 4.200 80.020 Công Ty Tnhh Afp Pharma
76
6451NabumetonNatondix750 mgViên nén bao phim . UốngCty CP DP SaviViệt NamVD-29111-18Viên 8.800 8.800 6.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Minh Trí
77
6554Nefopam hydrocloridNefopam Medisol 20mg/2ml20mg/2mlDung dịch tiêm. TiêmHaupt Pharma Livron SASFranceVN-23007-22Ống 31.100 31.100 16.000 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Huy Cường
78
6656ParacetamolParazacol 75010mg/ml, 75mlDung dịch tiêm truyền. Tiêm truyềnCông ty cổ phần Dược Phẩm Trung Ương 1 - PharbacoViệt NamVD-26287-17Lọ 29.500 29.500 66.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Huy Cường
79
6756ParacetamolColocol suppo 150150mgViên đặt trực tràng. Đặt trực tràngCông ty Cổ phần Dược phẩm Sao KimViệt NamVD-30482-18Viên 1.600 1.600 670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm U.N.I Việt Nam
80
6856Paracetamol 10mg/1mlParacetamol Kabi AD1g/100mlDung dịch tiêm truyền. Tiêm truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Deutschland GmbHĐứcVN-20677-17Lọ 16.448 16.448 26.670 Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Trung Ương 2
81
6956ParacetamolColocol suppo 300300mgViên đạn. Đặt trực tràngCông ty Cổ phần Dược phẩm Sao KimViệt NamVD-27027-17 (GIA HẠN ĐẾN 31/12/2022)Viên 1.000 1.000 1.340 Công Ty Tnhh Dược Phẩm U.N.I Việt Nam
82
7056ParacetamolAcetab 325325mgViên nén bao phim. UốngCN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP AgimexpharmViệt NamVD-27742-17Viên 125 125 1.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm
83
7156Paracetamol (acetaminophen)Partamol Tab500mgViên nén. UốngCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamVD-23978-15 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 3181E/QLD-ĐK, NGÀY 12/03/2021)Viên 480 480 400.000 Công Ty Cổ Phần Gonsa
84
7256AcetaminophenHapacol Caplet 500500mgviên nén . UốngCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-20564-14 CV GIA HẠN SỐ 4781/QLD-ĐKviên 194 194 133.340 Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang
85
7356Paracetamol (acetaminophen)Parazacol500mgViên nén. UốngCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - PharbacoViệt NamVD-22518-15Viên 210 210 400.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương I-Pharbaco
86
7456Paracetamol (acetaminophen)PANALGAN® Effer 500500mgViên nén sủi bọt. UốngCông Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu LongViệt NamVD-31630-19Viên 659 659 133.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long
87
7556Paracetamol (acetaminophen)Panalgan® Effer 650650mgViên nén sủi bọt. UốngCông Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu LongViệt NamVD-22825-15Viên 900 900 40.000 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long
88
7658Paracetamol + Codeine phosphate (dưới dạng codein phosphate hemihydrate)Codalgin Forte500mg + 30mgViên nén. UốngAspen Pharma Pty LtdAustraliaVN-22611-20Viên 3.100 3.100 66.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Nhất Anh
89
7761Paracetamol + MethocarbamolSaViMetoc325mg + 400mgViên nén bao phim. UốngCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamVD-30501-18, Hiệu lực: 05/07/2023Viên 3.050 3.050 66.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Gomed
90
7861Paracetamol + MethocarbamolMycemol500mg + 400mgViên. UốngCông ty liên doanh Meyer-BPCViệt NamVD-35701-22Viên 2.780 2.780 333.340 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đại Phát
91
7968Paracetamol + diphenhydramin hydroclorid + phenylephrin HCL New Ameflu PM325mg + 25mg + 5mgViên nén bao phim . UốngCông ty Cổ phần dược phẩm OPVViệt NamVD-25234-16Viên 1.900 1.900 10.000 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Donapharm
92
8069Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphanMeyerexcold650mg + 10mg + 20mgViên. UốngCông ty Liên Doanh Meyer-BPCViệt NamVD-33828-19Viên 1.900 1.900 6.670 Công Ty Tnhh Thương Mại Dược Phẩm Sagora
93
8173TenoxicamBart20mgViên nén bao phim. UốngSpecial Products line S.P.AÝVN-21793-19, Hiệu lực: 20/03/2023Viên 7.560 7.560 13.340 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Vạn Cường Phát
94
8273TenoxicamTenonic20mgViên nang. UốngCông ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)Việt NamVD-22342-15Viên 3.200 3.200 26.670 Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam
95
8374Tiaprofenic acidSunigam 100100mgViên. UốngCông ty cổ phần dược phẩm ImexpharmViệt NamVD-28968-18Viên 4.990 4.990 2.670 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Pvn
96
8475TramadolTRAMADOL 100MG - PANPHARMA100mg/2mlDung dịch tiêm. TiêmPanpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk)ĐứcVN-20614-17Ống 13.735 13.735 8.000 Công Ty Tnhh Một Thành Viên Dược Sài Gòn
97
2.2. Thuốc điều trị gút
98
8576AllopurinolSadapron 100100mgViên nén. UốngRemedica LtdCyprusVN-20971-18Viên 1.750 1.750 66.670 Công Ty Tnhh Dược Phẩm Y.A.C
99
8677ColchicinGoutcolcin0,6mgViên nang. UốngChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm AgimexpharmViệt NamVD-28830-18Viên 980 980 13.340 Công Ty Tnhh Dược Tuệ Nam
100
8777ColchicinColchicin1mgViên nén. UốngCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-22172-15Viên 247 247 26.670 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa