ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
UBND TỈNH QUẢNG NGÃICỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNGĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
4
5
6
LỊCH THI HỌC PHẦN KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
7
CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY TỪ KHÓA 20 ĐẾN KHÓA 22
8
9
10
1. ĐẠI HỌC KHÓA 19, CAO ĐẲNG MẦM NON KHÓA 20 : Không có môn thuộc khối GDĐC
11
2. ĐẠI HỌC KHÓA 21
12
Thời gian nộp đề:17-18/4/2023
13
14
TTMôn thi/ Học phầnBuổi/Ngày thiLớp thiHình thức thiThời gian làm bài (phút)Số SV/ Phòng thiSố CB coi thiCán bộ giới thiệu đềCán bộ chấm thiGhi chú
15
SángChiều
16
1Chủ nghĩa xã hội khoa học24/4/2023Các lớp Đại học khóa 21Viết60191/8P16Trần Công LượngCông Lượng + Xuân TínLớp HP, HL-01 (DSU19)
17
2Xác suất thống kê B25/4/2023DCĐ21Viết9013/1P2Nguyễn Tấn SựTấn Sự + Vương Lâm
18
3Tiếng Việt thực hànhDTA21Viết6010/1P2Phạm Thị QuyênHạnh Nhi + Văn Thanh
19
4Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPTDSA21+ DSN21Viết9035/2P4Võ Thị ThiềuThị Thiều + Văn KínhLớp HP
20
5Tiếng Anh chuyên ngành CNKT Cơ khí26/4/2023DCK21Viết6024/1P2Nguyễn Hữu ChấnHữu Chấn + Ngọc Liên
21
6Tiếng Anh chuyên ngành Tin học DCT21Viết6020/1P2Nguyễn Văn ThắmVăn Thắm + Kim Hoàng HL-01 (DCT19A)
22
7Tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tửDCĐ21Viết6014/1P2Nguyễn Thị Ngọc Liên Ngọc Liên + Hữu ChấnHL-01 (DCĐL22)
23
8Giáo dục học 127/4/2023DSA21 + DSN21 + DSTH21Trắc nghiệm trên máy tính6050/2P4Trần Thị Kim HuệLớp HP
24
9Khởi tạo doanh nghiệpDCĐ21Viết6013/1P2Cao Anh ThảoAnh Thảo + Thúy HằngHPTC
25
3. CAO ĐẲNG MẦM NON KHÓA 21
26
Thời gian nộp đề: 4/5/2023
27
28
TTMôn thi/ Học phầnBuổi/Ngày thiLớp thiHình thức thiThời gian làm bài (phút)Số SV/ Phòng thiSố CB coi thiCán bộ giới thiệu đềCán bộ chấm thiGhi chú
29
SángChiều
30
1Pháp luật đại cương8/5/2023CMN21ABCTrắc nghiệm trên máy tính6098/4P8Lâm Thanh LộcLớp HP
31
2Tư tưởng Hồ Chí Minh9/5/2023CMN21ABCViết6098/4P8Trần Công LượngCông Lượng + Kim DungLớp HP
32
4. ĐẠI HỌC KHÓA 20
33
Thời gian nộp đề: 23/5/2023
34
TTMôn thi/ Học phầnBuổi/Ngày thiLớp thiHình thức thiThời gian làm bài (phút)Số SV/ Phòng thiSố CB coi thiCán bộ giới thiệu đềCán bộ chấm thiGhi chú
35
SángChiều
36
1Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam29/5/2023Các lớp ĐH khóa 20Viết60103/4P8Phạm Thị HồngThị Hồng + Kim DungLớp HP
37
2Cơ sở văn hóa Việt Nam30/5/2023DSA20Viết6025/1P2Nguyễn Thị Mỹ ThuậnMỹ Thuận + Hồng Thủy
38
3Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành GD&ĐT31/5/2023 DSA20Viết6025/1P2Phạm Duy TânDuy Tân + Thu Biên
39
5. ĐẠI HỌC KHÓA 22
40
41
Thời gian nộp đề:22-23/6/2023
42
TTMôn thi/ Học phầnBuổi/Ngày thiLớp thiHình thức thiThời gian làm bài (phút)Số SV/ Phòng thiSố CB coi thiCán bộ giới thiệu đềCán bộ chấm thiGhi chú
43
SángChiều
44
1Triết học Mác - Lênin3/7/2023Các lớp ĐH khóa 22Trắc nghiệm trên máy tính60254/8P16Phùng Thị Phương ThảoLớp HP
45
2Tiếng Anh 24/7/2023Các lớp ĐH khóa 22Viết60234/8P16Nguyễn Thị Ngọc LiênNgọc Liên + Thu Hương + Kim Hoàng + Diễm MyLớp HP DSA không thi
46
3Đại số5/7/2023DCT22Viết9026/1P2Trần Văn HạnhVăn Hạnh + Hoàng Phương
47
4Toán cao cấp 2DQK22Viết909Trần Văn HạnhVăn Hạnh + Hoàng Phương
48
5Giải tích 2DCK22Viết9038/2P4Nguyễn Tấn Sự Tấn Sự + Bá Trình
49
DCĐ22Viết9010Phan Bá TrìnhBá Trình + Tấn Sự
50
6Môi trường và con người6/7/2023DCK22+ DCĐ22Trắc nghiệm trên máy tính6048/2P4Nguyễn Thị Nhi PhươngHPTC
51
7Giáo dục thể chất 27/7/2023Các lớp ĐH khóa 22TH258Nguyễn Hoàng DuyHoàng Duy + Lê Bình + Ngọc Chung + Phương Đảo + Ngọc Cang + Văn Hiển
52
8Xác suất thống kê B7/7/2023DCK22Viết9038/2P4Võ Tuấn ThanhTuấn Thanh + Tấn Sự
53
5. CAO ĐẲNG KHÓA 22
54
Thời gian nộp đề:22-23/6/2023
55
TTMôn thi/ Học phầnBuổi/Ngày thiLớp thiHình thức thiThời gian làm bài (phút)Số SV/ Phòng thiSố CB coi thiCán bộ giới thiệu đềCán bộ chấm thiGhi chú
56
SángChiều
57
1Tiếng Anh 23/7/2023CMN22ABViết6084/4P8Lê Thị Diệu LýDiệu Lý + Văn SơnLớp HP
58
2Những NLCB của CN Mác – Lênin 14/7/2023CMN22ABTrắc nghiệm trên máy tính6085/4P8Nguyễn Thị Thu HạnhLớp HP
59
3Giáo dục thể chất 25/7/2023CMN22ABTH85Nguyễn Văn Trương Văn Trương + Văn Thưởng + Thúy Quỳnh+ Ngọc Cang
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100