ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
3
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
4
5
ĐIỂM THU SỐ:
6
TỜ KHAI PHÍ SỬ DỤNG CÔNG TRÌNH, KẾT CẤU HẠ TẦNG, CÔNG TRÌNH
7
DỊCH VỤ, TIỆN ÍCH, CÔNG CỘNG TRONG KHU VỰC CỬA KHẨU
8
CẢNG BIỂN HẢI PHÒNG
9
10
Tên Doanh nghiệp :
11
Địa chỉ :
12
Mã số doanh nghiệp:
13
Số tờ khai hải quan/ vận đơn/ lệnh giao hàng:
14
Ngày tháng năm 2017
15
16
Số TTNội dungĐơn vị tínhMức thu phíSố lượngTổng số tiền
17
I
Hàng tạm nhập, tái xuất, hàng chuyển khẩu, hàng gửi kho ngoại quan
18
1Container 20 feet hàng khôđồng/container 2.200.000 -
19
2Container 40 feet hàng khôđồng/container 4.400.000 -
20
3Container 20 feet hàng lạnhđồng/container 2.300.000 -
21
4Container 40 feet hàng lạnhđồng/container 4.800.000 -
22
5Hàng lỏngđồng/tấn 50.000 -
23
6Hàng rờiđồng/tấn 50.000 -
24
IIĐói với hàng quá cảnh -
25
7Container 20 feet đồng/container 500.000 -
26
8Container 40 feetđồng/container 1.000.000 -
27
9Hàng đóng trong container nhưng nhiều chủ hàng (đóng ghép)đồng/tấn 50.000 -
28
10Hàng rời ( Không đóng trong container)đồng/tấn 2.000 -
29
III
Đối với hàng hóa nhập khẩu, hàng xuất khẩu
-
30
11Container 20 feet đồng/container 250.000 1 250.000
31
12Container 40 feetđồng/container 500.000 -
32
13Hàng lỏngđồng/tấn 20.000 -
33
14Hàng rờiđồng/tấn 20.000 -
34
Tổng số phí phải nộp 250.000
35
Bằng chữHai trăm năm mươi ngàn đồng chẵn./.
36
Tôi cam đoan số liệu kê khai trên là đúng sự thật và tự chịu trách nhiệm trước pháp luật về những
37
số liệu đã kê khai ./.
38
Ngày tháng năm 2017
39
NGƯỜI THU PHÍ
NGƯỜI NỘP PHÍ
40
( Ký, ghi rõ họ tên)
( Ký, ghi rõ họ tên)
41
42
43
44
45
46
Đã cấp biên lai số :.......................................................
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100