ABCDEFGHIJKLMNOPQRS
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
5
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐỢT THI NGÀY 14.04.2024
6
Địa điểm thi: Trường Đại học Bách khoa- Đại học Đà Nẵng
7
(Sắp xếp theo SBD)
8
STTPhòngSBDThẻ SVHọ và tênLớp Ngày sinhNgheĐọcTổng điểmGhi chú
9
1F101 - ca 1100001105210121Bùi Ngọc An21D106/11/2003200,0145,0345,0
10
2F101 - ca 1100002101230001Chu Quang An23C1A26/06/200590,0120,0210,0
11
3F101 - ca 1100003107210241Dương Văn An21SH112/09/2003135,0200,0335,0
12
4F101 - ca 1100004107230116Đặng Bình An23H502/07/2005200,0140,0340,0
13
5F101 - ca 1100005103210090Đặng Văn An21C4A21/05/2003155,0185,0340,0
14
6F101 - ca 1100006103230219Đậu Đức An23KTOTO130/09/2005120,095,0215,0
15
7F101 - ca 1100007107230170Hồ Đức An23KTHH105/07/2005155,0100,0255,0
16
8F101 - ca 1100008110230001Hoàng Văn An23X1A21/09/2005185,0155,0340,0
17
9F101 - ca 1100009101230216Lê Cao Nhật An23CKHK18/03/2005185,0195,0380,0
18
10F101 - ca 1100010110230053Lê Nguyễn Bình An23X1B30/11/2005145,0135,0280,0
19
11F101 - ca 1100011103230001Nguyễn Đình An23C4A05/10/2005125,0110,0235,0
20
12F101 - ca 1100012104230001Nguyễn Hữu An23N115/05/2005135,0150,0285,0
21
13F101 - ca 1100013109230024Nguyễn Tất An23BIM_AI30/11/2005125,0135,0260,0
22
14F101 - ca 1100014101230055Nguyễn Trọng An23C1B18/07/2005140,0155,0295,0
23
15F101 - ca 1100015101220001Nguyễn Văn An22C1A24/11/2004150,0110,0260,0
24
16F101 - ca 1100016101230323Nguyễn Văn An23CDT225/10/200590,0110,0200,0
25
17F101 - ca 1100017101230374Nguyễn Văn An23CDT320/08/2005135,0195,0330,0
26
18F101 - ca 1100018104230050Trần Lê Minh An23N228/12/2005135,0145,0280,0
27
19F101 - ca 1100019118230001Trần Mỹ An23QLCN116/05/2005260,0355,0615,0
28
20F101 - ca 1100020107230272Trần Trọng An23H2A12/05/2005140,090,0230,0
29
21F101 - ca 1100021111220022Võ Nguyên An22THXD04/03/2004vắng
30
22F101 - ca 1100022105230058Võ Văn Bình An23D220/02/2005240,0280,0520,0
31
23F101 - ca 1100023101200472Bling Amooi Anh20C1B27/01/2002165,0185,0350,0
32
24F101 - ca 1100024105230115Bùi Lê Anh23D309/09/2005125,0115,0240,0
33
25F101 - ca 1100025107230221Bùi Nhật Anh23KTHH203/11/2005135,065,0200,0
34
26F101 - ca 1100026107230034Bùi Thị Minh Anh23SH214/04/2005115,0130,0245,0
35
27F101 - ca 1100027103230050Dương Đức Anh23C4B01/11/2005150,0220,0370,0
36
28F101 - ca 1100028121230003Đỗ Quỳnh Anh23KT113/10/2005185,0120,0305,0
37
29F101 - ca 1100029107230273Hồ Công Tuấn Anh23H2A26/03/2005200,0195,0395,0
38
30F101 - ca 1100030103230185Hồ Hoàng Anh23KTTT20/10/2005220,0120,0340,0
39
31F101 - ca 1100031101200256Hoàng Đức Anh20CDT217/09/2002vắng
40
32F101 - ca 1100032107230117Hoàng Kỳ Anh23H511/07/2004vắng
41
33F101 - ca 1100033106230068Hoàng Ngọc Anh23DT114/02/2005150,0175,0325,0
42
34F101 - ca 1100034121220001Hoàng Nguyễn Quốc Anh22KT106/11/2004200,0140,0340,0
43
35F101 - ca 1100035118230052Hoàng Thị Anh23QLCN219/01/2005135,0140,0275,0
44
36F101 - ca 1100036111230004Lê Trương Phương Anh23THXD07/03/2005200,0155,0355,0
45
37F101 - ca 1100037105230285Lê Tuấn Anh23TDH126/11/2005145,0195,0340,0
46
38F101 - ca 1100038111220069Ngô Kiều Anh22X201/08/2004165,0330,0495,0
47
39F101 - ca 1100039102220002Ngô Quốc Anh22T_KHDL20/02/2004275,0340,0615,0
48
40F101 - ca 1100040105230345Ngô Quốc Anh23TDH202/10/2005vắng
49
41F102 - ca 1100041106230124Ngô Thế Anh23DT217/01/2005145,0175,0320,0
50
42F102 - ca 1100042101230056Ngô Văn Tuấn Anh23C1B14/08/2005235,0310,0545,0
51
43F102 - ca 1100043111220100Nguyễn Bá Anh22THXD25/05/2004vắng
52
44F102 - ca 1100044103230147Nguyễn Đăng Minh Anh23HTCN17/01/2005220,0210,0430,0
53
45F102 - ca 1100045103230099Nguyễn Đức Anh23C4C23/11/2005155,0185,0340,0
54
46F102 - ca 1100046105220092Nguyễn Hoàng Anh22D301/01/2004140,095,0235,0
55
47F102 - ca 1100047105220137Nguyễn Hoàng Anh22D418/09/2004220,0155,0375,0
56
48F102 - ca 1100048101230164Nguyễn Hoàng Bảo Anh23C1D11/06/2005110,0170,0280,0
57
49F102 - ca 1100049102230332Nguyễn Phan Tuấn Anh23T_DT408/05/2003220,0365,0585,0
58
50F102 - ca 1100050101210383Nguyễn Quốc Anh21CKHK29/03/2003105,060,0165,0
59
51F102 - ca 1100051105230286Nguyễn Quốc Anh23TDH130/10/2005110,095,0205,0
60
52F102 - ca 1100052101220250Nguyễn Tuấn Anh22CDT204/07/2004210,0235,0445,0
61
53F102 - ca 1100053102210150Nguyễn Tuấn Anh21TCLC_DT228/03/2003190,0230,0420,0
62
54F102 - ca 1100054103210111Nguyễn Tuấn Anh21C4B22/01/2003140,055,0195,0
63
55F102 - ca 1100055105210183Nguyễn Tuấn Anh21DCLC208/09/2003vắng
64
56F102 - ca 1100056101230003Nguyễn Văn Anh23C1A14/08/2005135,0135,0270,0
65
57F102 - ca 1100057102220004Phạm Duy Anh22T_KHDL16/07/2004405,0385,0790,0
66
58F102 - ca 1100058118210056Phạm Quang Quỳnh Anh21KXCLC13/01/2003225,0135,0360,0
67
59F102 - ca 1100059121230058Phạm Quốc Thế Anh23KT209/02/2005140,0140,0280,0
68
60F102 - ca 1100060110230157Phạm Thị Minh Anh23X1D08/04/2005135,070,0205,0
69
61F102 - ca 1100061102230280Phan Công Tuấn Anh23T_DT306/11/2005140,0100,0240,0
70
62F102 - ca 1100062107220088Phan Vũ Quỳnh Anh22H2C29/05/2004185,0150,0335,0
71
63F102 - ca 1100063118210167Phùng Hữu Hải Anh21QLCN215/11/2003270,0260,0530,0
72
64F102 - ca 1100064106230179Trần Hồ Tuấn Anh23DT315/10/2005135,0120,0255,0
73
65F102 - ca 1100065105230002Trần Nguyễn Quốc Anh23D108/09/2005140,0195,0335,0
74
66F102 - ca 1100066105220003Trần Quốc Tuấn Anh22D116/07/2004120,0130,0250,0
75
67F102 - ca 1100067107200272Trần Thị Tú Anh20SH208/02/2002140,0130,0270,0
76
68F102 - ca 1100068105220285Trần Tuấn Anh22TDH220/05/2004165,065,0230,0
77
69F102 - ca 1100069103230051Trương Đức Anh23C4B04/03/2005110,080,0190,0
78
70F102 - ca 1100070107230367Trương Thị Vân Anh23H2C05/01/200595,065,0160,0
79
71F102 - ca 1100071121220002Trương Văn Anh22KT125/06/2004135,055,0190,0
80
72F102 - ca 1100072105230116Võ Tuấn Anh23D309/01/2005vắng
81
73F102 - ca 1100073109230027Võ Vân Anh23BIM_AI08/11/2005320,0305,0625,0
82
74F102 - ca 1100074106230035Vương Nhật Anh23KTMT228/03/2005150,0125,0275,0
83
75F102 - ca 1100075104210035Vũ Hải Anh21N13/08/2003145,0120,0265,0
84
76F102 - ca 1100076118210168Lê Thị Ánh21QLCN231/10/2003200,0180,0380,0
85
77F102 - ca 1100077106230234Lê Thị Hoàng Ánh23DT422/04/2005170,0240,0410,0
86
78F102 - ca 1100078105230346Lê Thị Ngọc Ánh23TDH213/08/2005170,0155,0325,0
87
79F102 - ca 1100079111230090Ngô Nhật Ánh23X204/07/2005120,0135,0255,0
88
80F102 - ca 1100080107200188Phan Thị Ngọc Ánh20KTHH125/03/2002120,0135,0255,0
89
81F103 - ca 1100081118220097Võ Thị Ánh22QLCN125/11/2004185,0150,0335,0
90
82F103 - ca 1100082118210009Hồ Thị Ân21QLCN121/04/2003190,0310,0500,0
91
83F103 - ca 1100083101210099Ngô Phú Ân21C1A31/08/2003vắng
92
84F103 - ca 1100084121230057Nguyễn Ngọc Thiên Ân23KT230/06/2005vắng
93
85F103 - ca 1100085102230279Trương Lê Gia Ân23T_DT309/07/2005220,0200,0420,0
94
86F103 - ca 1100086105200321Trần Lê Công Ẩn20TDH226/06/2002165,0185,0350,0
95
87F103 - ca 1100087105230003Bạch Văn Bằng23D102/06/2005165,0145,0310,0
96
88F103 - ca 1100088101230325Nguyễn Quân Bằng23CDT214/10/2005395,0360,0755,0
97
89F103 - ca 1100089106230125Trần Hữu Bằng23DT224/04/2005140,0235,0375,0
98
90F103 - ca 1100090102190152Võ Văn Bản19TCLC_DT418/04/2001195,0180,0375,0
99
91F103 - ca 1100091109230062Bùi Văn Bảo23X306/04/200595,0130,0225,0
100
92F103 - ca 1100092103230220Diệp Đình Bảo23KTOTO124/05/2005180,095,0275,0