A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dấu thời gian | Thành phần | Khoa/bộ môn | Lớp | MSSV | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh |
275 | 22/09/2022 10:51:42 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128011 | Nguyễn Hoàng Tú Anh | Nữ | 31/05/2004 | |
276 | 22/09/2022 11:36:09 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22154035 | Nguyễn Lê Anh Hào | Nam | 23/10/2004 | |
277 | 30/09/2022 6:02:39 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22153036 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | Nam | 25/01/2004 | |
278 | 22/09/2022 11:42:11 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22122458 | Phạm Thị Thúy Vân | Nữ | 25/07/2004 | |
279 | 22/09/2022 12:05:06 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22154045 | Đàm Quốc Hưng | Nam | 24/11/2004 | |
280 | 22/09/2022 13:08:02 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22125041 | Đoàn Nguyễn Khánh Đoan | Nữ | 24/03/2004 | |
281 | 22/09/2022 13:28:00 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22137008 | Phạm Thiên Bảo | Nam | 16/08/2004 | |
282 | 22/09/2022 13:30:24 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22137059 | Nguyễn Hữu Phát | Nam | 29/12/2004 | |
283 | 22/09/2022 14:09:31 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22125278 | Lâm Minh Thư | Nữ | 09/04/2004 | |
284 | 13/10/2022 18:31:14 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | DH22CN | 22111085 | Lê Thị Ngọc Như | Nữ | 05/05/2004 |
285 | 22/09/2022 15:02:53 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128236 | Đinh Thị Tường Vi | Nữ | 10/06/2004 | |
286 | 22/09/2022 15:05:33 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22152015 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 16/05/2004 | |
287 | 22/09/2022 15:18:07 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | 22112033 | Nguyễn Thúy Ngọc Châu | Nữ | 14/05/2004 | |
288 | 22/09/2022 15:31:31 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22123111 | Đặng Hồng Phúc | Nam | 28/12/2004 | |
289 | 22/09/2022 15:51:03 | Đoàn viên | Khoa Lâm nghiệp | 22115075 | Nguyễn Huỳnh Yến Tiên | Nữ | 15/11/2004 | |
290 | 22/09/2022 16:27:22 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | DH22KE | 22123008 | Nguyễn Long Gia Bảo | Nam | 21/08/2004 |
291 | 22/09/2022 16:28:12 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | 22111101 | Trần Đức Tài | Nam | 26/02/2004 | |
292 | 22/09/2022 16:40:52 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22118115 | Nguyễn Thanh Nhàn | Nam | 06/12/2004 | |
293 | 22/09/2022 16:57:38 | Đoàn viên | Khoa Khoa học Sinh học | 22126183 | Trịnh Thanh Tình | Nam | 29/10/2004 | |
294 | 22/09/2022 17:22:12 | Đoàn viên | Khoa Lâm nghiệp | 22165014 | Nguyễn Quốc Vĩnh Phúc | Nam | 29/09/2004 | |
295 | 26/10/2022 13:17:49 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | DH22TYA | 22112352 | Đặng Thị Bảo Trân | Nữ | 25/04/2004 |
296 | 22/09/2022 17:50:14 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22129236 | Bùi Thị Mỹ Quy | Nữ | 20/05/2004 | |
297 | 22/09/2022 18:00:53 | Đoàn viên | Khoa Khoa học Sinh học | 22126051 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 20/02/2004 | |
298 | 22/09/2022 18:10:44 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Thông tin | 22130051 | Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 31/10/2004 | |
299 | 22/09/2022 18:25:56 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22138109 | Nguyễn Văn Trực | Nam | 20/08/2004 | |
300 | 22/09/2022 18:40:10 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128117 | Nguyễn Thanh Ngọc | Nữ | 26/01/2004 | |
301 | 04/10/2022 8:12:27 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Thông tin | 22130297 | Trương Ngọc Trí | Nam | 23/02/2004 | |
302 | 22/09/2022 18:53:28 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128026 | Võ Nguyễn Công Danh | Nam | 28/09/2004 | |
303 | 22/09/2022 18:55:32 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22122387 | Bùi Thị Anh Thy | Nữ | 02/11/2004 | |
304 | 22/09/2022 19:19:03 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | 22112265 | PHAN ANH PHƯƠNG | Nam | 29/04/2003 | |
305 | 22/09/2022 19:45:55 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128182 | Nguyễn Ngọc Thiện | Nam | 29/12/2004 | |
306 | 22/09/2022 19:59:21 | Đoàn viên | Khoa Môi trường và Tài nguyên | 22157014 | Lâm Gia Hân | Nữ | 26/09/2004 | |
307 | 22/09/2022 20:26:34 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22122213 | Nguyễn Thị Cẩm Ngân | Nữ | 16/06/2004 | |
308 | 22/09/2022 20:48:34 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22125352 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Nữ | 19/11/2004 | |
309 | 22/09/2022 20:51:26 | Đoàn viên | Khoa Môi trường và Tài nguyên | DH22QM | 22149030 | Lê Đăng Khoa | Nam | 04/04/2004 |
310 | 04/10/2022 7:58:08 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Thông tin | DH22DT | 22130039 | Võ Nguyễn Thanh Diệu | Nữ | 31/12/2004 |
311 | 22/09/2022 21:14:37 | Đoàn viên | Khoa Môi trường và Tài nguyên | 221666037 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 26/11/2004 | |
312 | 23/09/2022 6:13:17 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | DH22KT | 22120063 | Nguyễn Tường Huy | Nam | 28/12/2004 |
313 | 23/09/2022 7:49:38 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22129050 | Lê Huỳnh Duyên | Nữ | 12/05/2004 | |
314 | 23/09/2022 7:49:43 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22154017 | Nguyễn Đông Doanh | Nam | 05/03/2004 | |
315 | 04/10/2022 8:01:32 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Thông tin | 22130231 | Nguyễn Hoàng Qui | Nam | 17/03/2004 | |
316 | 23/09/2022 8:22:29 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22122410 | Ngô Kiều Trang | Nữ | 06/05/2004 | |
317 | 23/09/2022 8:25:15 | Đảng viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22129109 | Đào Thị Minh Kha | Nữ | 07/11/2004 | |
318 | 23/09/2022 8:51:09 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22129017 | Khưu Lý Gia Bảo | Nam | 27/05/2004 | |
319 | 23/09/2022 8:51:39 | Đoàn viên | Khoa Nông học | DH22NH | 22113002 | Trương Nguyễn Trường An | Nam | 01/12/2004 |
320 | 23/09/2022 9:01:12 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22154043 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 25/10/2004 | |
321 | 23/09/2022 9:37:50 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22123019 | Hoàng ngọc cường | Nam | 20/07/2004 | |
322 | 23/09/2022 9:42:34 | Đoàn viên | Khoa Lâm nghiệp | 22114020 | Đoàn Thanh Quý | Nữ | 07/03/2004 | |
323 | 23/09/2022 10:26:46 | Đoàn viên | Khoa Quản lý đất đai và Bất động sản | DH22TB | 22135057 | Phan Ngọc Phương Linh | Nữ | 30/11/2004 |
324 | 23/09/2022 11:19:41 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128006 | Nguyễn Ngọc Thùy An | Nữ | 31/03/2004 | |
325 | 23/09/2022 10:56:07 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22138108 | Trần Thị Thanh Trúc | Nữ | 06/08/2004 | |
326 | 13/10/2022 12:32:44 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | DH22TYB | 22112010 | Lê Hồ Tuấn Anh | Nam | 15/01/2004 |
327 | 23/09/2022 11:32:08 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128097 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai | Nữ | 07/11/2004 | |
328 | 23/09/2022 11:35:08 | Đoàn viên | Khoa Môi trường và Tài nguyên | 22133025 | Trần Ngọc Mai Trân | Nữ | 19/01/2004 | |
329 | 23/09/2022 11:40:16 | Đoàn viên | Khoa Môi trường và Tài nguyên | 22149036 | Nguyễn Thuận Lợi | Nam | 23/07/2004 | |
330 | 23/09/2022 11:54:30 | Đoàn viên | Khoa Môi trường và Tài nguyên | 22157007 | Nguyễn Thị Minh Châu | Nữ | 04/11/2003 | |
331 | 23/09/2022 12:12:18 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22155137 | Hoàng Thị Hải Yến | Nữ | 22/12/2004 | |
332 | 28/09/2022 14:27:20 | Đoàn viên | Khoa Khoa học Sinh học | 22126214 | Lê Nguyễn Xuân Vy | Nữ | 12/01/2004 | |
333 | 23/09/2022 12:38:52 | Đoàn viên | Khoa Thủy sản | 22116008 | Nguyễn Thị Anh Đào | Nữ | 20/09/2004 | |
334 | 23/09/2022 12:43:58 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22129287 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 28/05/2004 | |
335 | 23/09/2022 12:53:53 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128150 | Nguyễn Thị Trúc Phương | Nữ | 12/12/2004 | |
336 | 23/09/2022 12:55:47 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | DH22QT | 22122120 | Nguyễn Lê Cẩm Hồng | Nữ | 22/08/2004 |
337 | 27/10/2022 20:40:56 | Đoàn viên | Khoa Lâm nghiệp | DH22CB | 22115087 | Hồ Công Vinh | Nam | 06/05/2004 |
338 | 23/09/2022 13:43:39 | Đoàn viên | Khoa Quản lý đất đai và Bất động sản | 22124249 | Trương Quốc Việt | Nam | 01/09/2004 | |
339 | 23/09/2022 14:26:23 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22138039 | Nguyễn Tấn Huy | Nam | 14/04/2004 | |
340 | 23/09/2022 15:35:52 | Đoàn viên | Khoa Thủy sản | 22116076 | Nguyễn Thị Kim Phụng | Nữ | 25/09/2004 | |
341 | 23/09/2022 15:36:31 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22153015 | Lê Công Danh | Nam | 09/05/2004 | |
342 | 23/09/2022 15:49:10 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22129099 | Nguyễn Võ Nam Huy | Nam | 14/01/2004 | |
343 | 23/09/2022 16:05:19 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22153002 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 04/05/2004 | |
344 | 23/09/2022 16:01:23 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22138095 | Lâm Trí Thức | Nam | 12/07/2004 | |
345 | 23/09/2022 16:18:53 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22118116 | Hà Quốc Nhân | Nam | 08/05/2004 | |
346 | 23/09/2022 16:25:48 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22128104 | Hầu Tiểu My | Nữ | 20/01/2004 | |
347 | 23/09/2022 16:42:15 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Thông tin | 22130135 | Lê Tuấn Kiệt | Nam | 19/11/2004 | |
348 | 23/09/2022 16:47:00 | Đoàn viên | Khoa Khoa học Sinh học | DH22SH | 22126174 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 20/06/2004 |
349 | 23/09/2022 17:03:16 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | 22112141 | Bỳ Bích Khê | Nữ | 03/10/2004 | |
350 | 23/09/2022 17:09:23 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22123010 | Lý Thị Hoài Bích | Nữ | 06/08/2004 | |
351 | 13/10/2022 22:17:48 | Đoàn viên | Khoa Chăn nuôi - Thú y | DH22TYA | 22112027 | Mai Tấn Bình | Nam | 28/09/2004 |
352 | 23/09/2022 17:15:09 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22123104 | Vũ Thị Tuyết Nhung | Nữ | 27/05/2004 | |
353 | 23/09/2022 17:23:13 | Đoàn viên | Khoa Quản lý đất đai và Bất động sản | 22124127 | Lê Thị Bích Nga | Nữ | 03/01/2004 | |
354 | 23/09/2022 18:01:57 | Đoàn viên | Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm | 22132007 | Phan Hữu Lộc | Nam | 07/09/2004 | |
355 | 23/09/2022 18:35:05 | Đoàn viên | Khoa Thủy sản | 22117034 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | Nữ | 22/07/2004 | |
356 | 23/09/2022 18:39:11 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | DH22KT | 22120049 | Bùi Nguyễn Duy Hiếu | Nam | 15/12/2004 |
357 | 23/09/2022 19:27:18 | Đoàn viên | Khoa Quản lý đất đai và Bất động sản | 22124169 | Bùi Mai Phương | Nữ | 11/11/2004 | |
358 | 23/09/2022 19:32:49 | Đoàn viên | Khoa Quản lý đất đai và Bất động sản | DH22TB | 22135070 | Lê Thị Kim Ngân | Nữ | 21/05/2004 |
359 | 23/09/2022 19:02:58 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22154133 | Bùi Nhật Trường | Nam | 25/11/2004 | |
360 | 23/09/2022 19:11:48 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22122053 | Võ Nhựt Đông | Nam | 03/12/2004 | |
361 | 23/09/2022 19:49:13 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22125084 | Ngô Đặng Quang Hiếu | Nam | 04/03/2004 | |
362 | 23/09/2022 19:56:27 | Đoàn viên | Khoa Nông học | 22145056 | Nguyễn Nam Quân | Nam | 26/07/2004 | |
363 | 23/09/2022 20:02:43 | Đoàn viên | Khoa Thủy sản | 22116012 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Nữ | 28/01/2004 | |
364 | 23/09/2022 20:41:49 | Đoàn viên | Khoa Quản lý đất đai và Bất động sản | 22124033 | Lê Minh Đức | Nam | 07/03/2004 | |
365 | 23/09/2022 20:56:52 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | 22129204 | Mai Thị Yến Nhi | Nữ | 13/04/2004 | |
366 | 23/09/2022 21:11:02 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22120069 | Cao Thùy Thiên Kim | Nữ | 09/10/2004 | |
367 | 23/09/2022 21:45:12 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | DH22KN | 22155073 | Phạm Ngọc Nga | Nữ | 27/10/2004 |
368 | 24/09/2022 1:22:58 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22137075 | Đỗ Ngọc Thọ | Nam | 05/07/2004 | |
369 | 24/09/2022 7:10:45 | Đoàn viên | Khoa Kinh tế | 22120116 | Trần Phước Nhật | Nam | 18/03/2004 | |
370 | 24/09/2022 7:11:29 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22118155 | Kinh Thanh Di Thiên | Nam | 30/10/2003 | |
371 | 24/09/2022 8:04:43 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Thông tin | 22130132 | Bùi Quang Tấn Kiệt | Nam | 17/02/2004 | |
372 | 24/09/2022 8:36:42 | Đoàn viên | Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | DH22HH | 22139090 | Bùi Thị Xuân Quỳnh | Nữ | 04/06/2004 |
373 | 24/09/2022 8:49:24 | Đoàn viên | Khoa Cơ khí - Công nghệ | 22152040 | BÙI TRIỀU VỸ | Nam | 09/02/2004 |