A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐĂNG KÝ ƯU TIÊN XÉT TUYỂN | |||||||||||||||||||||||||
2 | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngày gửi hồ sơ ( dấu bưu điện ) | Đối tượng | Giải | Môn đoạt giải | Điểm | Ngành đăng ký ưu tiên xét tuyển | |||||||||||||||||
3 | Y khoa | YHCT | YHDP | Dược | Điều dưỡng | KTXNYH | ||||||||||||||||||||
4 | 1 | Đặng Văn An | 10.02.2004 | 04.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | x | |||||||||||||||||
5 | 2 | Quách Trần Đức An | 13.05.2004 | 11.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 7 | x | x | |||||||||||||||||
6 | 3 | Trần Mai An | 13.10.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
7 | 4 | Nguyễn Thái An | 29.02.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Hóa học | x | x | x | ||||||||||||||||
8 | 5 | Trần An An | 29.01.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 5.5 | x | ||||||||||||||||||
9 | 6 | Đặng Thị Phương An | 11.07.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
10 | 7 | Nguyễn Duy Anh | 26.12.2004 | 04.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 8 | x | ||||||||||||||||||
11 | 8 | Bùi Vân Anh | 28.10.2004 | 04.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
12 | 9 | Huỳnh Lê Quốc Anh | 28.08.2004 | 04.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6.5 | x | x | x | x | x | ||||||||||||||
13 | 10 | Lê Đặng Châu Anh | 04.04.2004 | 04.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Giải khuyến khích | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
14 | 11 | Nguyễn Diệu Anh | 24.08.2004 | 06.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
15 | 12 | Nguyễn Ngọc Anh | 20.09.2004 | 06.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
16 | 13 | Cao Nguyễn Mai Anh | 01.02.2004 | 08.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
17 | 14 | Nguyễn Mỹ Anh | 11.05.2004 | 11.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | x | |||||||||||||||||
18 | 15 | Hoàng Lan Anh | 23.11.2004 | 11.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | x | x | x | |||||||||||||||
19 | 16 | Phan Hà Anh | 25.03.2004 | 11.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 8 | x | ||||||||||||||||||
20 | 17 | Lê Thục Anh | 13.04.2004 | 11.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6.5 | x | x | |||||||||||||||||
21 | 18 | Trần Thị Hà Anh | 09.11.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | x | x | x | |||||||||||||||
22 | 19 | Nguyễn Tuyết Anh | 09.06.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 7 | x | x | x | ||||||||||||||||
23 | 20 | Cù Quang Anh | 18.05.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6.5 | x | ||||||||||||||||||
24 | 21 | Trần Quốc Anh | 18.02.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6.5 | x | ||||||||||||||||||
25 | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 10.10.2004 | 12.07.2022 | Quốc gia | Khuyến khích | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
26 | 23 | Vũ Lan Anh | 12.04.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
27 | 24 | Tạ Phương Anh | 17.08.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Môn tổ hợp: Toán, Hóa, Sinh | x | ||||||||||||||||||
28 | 25 | Nguyễn Tuấn Anh | 29.04.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhất | Môn tổ hợp: Toán, Hóa, Sinh | x | ||||||||||||||||||
29 | 26 | Đặng Thị Lan Anh | 18.10.2004 | 12.07.2022 | Dự kỳ đánh giá năng lực | Đánh giá năng lực | 105 | x | x | x | ||||||||||||||||
30 | 27 | Đàm Thị Lê Anh | 14.12.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
31 | 28 | Nguyễn Mai Anh | 20.05.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
32 | 29 | Lê Trần Việt Anh | 03.12.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 7 | x | ||||||||||||||||||
33 | 30 | Nguyễn Ngọc Anh | 08.01.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 5.5 | x | x | |||||||||||||||||
34 | 31 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20.08.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
35 | 32 | Đỗ Vân Anh | 06.01.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Toán | x | ||||||||||||||||||
36 | 33 | Phạm Quang Anh | 29.08.2004 | 12.07.2022 | x | |||||||||||||||||||||
37 | 34 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26.10.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
38 | 35 | Hồ Phương Anh | 02.07.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhất | Sinh học | x | x | |||||||||||||||||
39 | 36 | Lê Viết Anh | 30.11.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
40 | 37 | Phạm Ngọc Phương Anh | 23.03.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Tham dự đội tuyển | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
41 | 38 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 26.01.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | x | x | ||||||||||||||||
42 | 39 | Nguyễn Phan Minh Anh | 03.12.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6 | x | ||||||||||||||||||
43 | 40 | Đỗ Tuấn Anh | 16.06.2004 | 12.07.2022 | Dự kỳ đánh giá năng lực | Đánh giá năng lực | 105 | x | ||||||||||||||||||
44 | 41 | Nguyễn Hoàng Anh | 10.11.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
45 | 42 | Đỗ Thạch Anh | 04.08.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 7 | x | ||||||||||||||||||
46 | 43 | Trịnh Lại Duy Anh | 27.01.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
47 | 44 | Cao Hoàng Tuấn Anh | 15.11.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Toán | x | ||||||||||||||||||
48 | 45 | Đinh Quế Anh | 06.04.2004 | 08.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Toán | x | ||||||||||||||||||
49 | 46 | Lê Thị Vân Anh | 26.04.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
50 | 47 | Nguyễn Hoàng Anh | 21.01.2004 | 08.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Toán | x | ||||||||||||||||||
51 | 48 | Phùng Lan Anh | 26.06.2004 | 11.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
52 | 49 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 04.07.2004 | 06.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhất | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
53 | 50 | Phạm Ngọc Ánh | 16.11.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Môn tổ hợp: Toán, Hóa, Sinh | x | ||||||||||||||||||
54 | 51 | Nguyễn Thị Ánh | 15.02.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Vật lý | x | ||||||||||||||||||
55 | 52 | Trương Ngọc Ánh | 06.08.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh, , Đội tuyển HSG QG | Giải nhì, tham dự đội HSG QG | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
56 | 53 | Hồ Thị Minh Ánh | 19.08.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
57 | 54 | Triệu Ngọc Ánh | 01.08.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Tham dự đội tuyển | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
58 | 55 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 12.12.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 5.5 | x | ||||||||||||||||||
59 | 56 | Nguyễn Phúc Ân | 15.09.2004 | 04.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | x | |||||||||||||||||
60 | 57 | Trần Thị Ngọc Ân | 04.04.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
61 | 58 | Nguyễn Đăng Ngọc Bảo | 20.10.2004 | 06.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Giải khuyến khích | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
62 | 59 | Lương Thái Bảo | 07.02.2003 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
63 | 60 | Nguyễn Thái Bảo | 22.05.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Toán | x | ||||||||||||||||||
64 | 61 | Nguyễn Đình Báu | 26.08.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
65 | 62 | Nguyễn Lương Bằng | 29.10.2004 | 12.07.2022 | Dự kỳ đánh giá năng lực | Đánh giá năng lực | 107 | x | ||||||||||||||||||
66 | 63 | Vũ Duy Biên | 03.07.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Tham dự đội tuyển | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
67 | 64 | Nguyễn Thái Bình | 24.03.2004 | 06.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6 | x | ||||||||||||||||||
68 | 65 | Nguyễn Thị Như Bình | 11.07.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | x | |||||||||||||||||
69 | 66 | Nguyễn Chí Cao | 24.04.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Giải ba | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
70 | 67 | Đào Ngọc Cường | 09.03.2004 | 07.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
71 | 68 | Bùi Mạnh Cường | 07.02.2004 | 12.07.2022 | Dự kỳ đánh giá năng lực | Đánh giá năng lực | 105 | x | ||||||||||||||||||
72 | 69 | Lê Đức Cường | 28.01.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
73 | 70 | Nguyễn Viết Cường | 11.05.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
74 | 71 | Đoàn Thị Chi | 07.04.2004 | 07.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Tham dự đội tuyển | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
75 | 72 | Lưu Hà Chi | 13.06.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Tham dự đội tuyển | Sinh học | x | x | |||||||||||||||||
76 | 73 | Hoàng Quỳnh Chi | 05.07.2003 | 12.07.2022 | Dự kỳ đánh giá năng lực | Đánh giá năng lực | 115 | x | ||||||||||||||||||
77 | 74 | Nguyễn Linh Chi | 19.9.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
78 | 75 | Trần Thị Quỳnh Chi | 15.07.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Toán | x | x | |||||||||||||||||
79 | 76 | Vũ Nguyễn Linh Chi | 19.04.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Tham dự đội tuyển | Sinh học | x | x | x | ||||||||||||||||
80 | 77 | Giang Linh Chi | 14.01.2004 | 14.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Hóa học | x | x | |||||||||||||||||
81 | 78 | Vũ Kiến Danh | 20.12.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6.5 | x | ||||||||||||||||||
82 | 79 | Nguyễn Thùy Dung | 19.07.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Tham dự đội tuyển | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
83 | 80 | Trần Thị Thùy Dung | 16.08.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
84 | 81 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26.11.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | x | x | x | |||||||||||||||
85 | 82 | Đoàn Anh Dũng | 15.09.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6.5 | x | x | x | x | x | x | |||||||||||||
86 | 83 | Nguyễn Thanh Tiến Dũng | 30.01.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
87 | 84 | Nguyễn Minh Dũng | 23.02.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Toán | x | ||||||||||||||||||
88 | 85 | Nguyễn Tiến Dũng | 02.11.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
89 | 86 | Hoàng Vũ Anh Dũng | 21.07.2004 | 12.07.2022 | Chứng chỉ tiếng Anh | Chứng chỉ IELTS | 6 | x | ||||||||||||||||||
90 | 87 | Nguyễn Gia Bảo Duyên | 27.07.2004 | 28.06.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhất | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
91 | 88 | Lê Thị Duyên | 02.07.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Toán | x | x | x | ||||||||||||||||
92 | 89 | Nguyễn Thái Dương | 18.06.2004 | 30.06.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Hóa học | x | ||||||||||||||||||
93 | 90 | Nguyễn Thùy Dương | 24.11.2004 | 06.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
94 | 91 | Lê Thùy Dương | 06.08.2004 | 08.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải ba | Hóa học | x | x | x | ||||||||||||||||
95 | 92 | Nguyễn Văn Dương | 14.07.2004 | 12.07.2022 | Đội tuyển HSG quốc gia | Giải khuyến khích | Toán | x | ||||||||||||||||||
96 | 93 | Trần Trọng Dương | 17.11.2004 | 12.07.2022 | Dự kỳ đánh giá năng lực | Đánh giá năng lực | 112 | x | x | |||||||||||||||||
97 | 94 | Phạm Tiến Đại | 19.06.2004 | 01.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
98 | 95 | Trương Quốc Đại | 23.05.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
99 | 96 | Nguyễn Thị Lưu Đan | 30.10.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x | ||||||||||||||||||
100 | 97 | Nguyễn Thị Lưu Đan | 30.10.2004 | 12.07.2022 | Đoạt giải tỉnh | Giải nhì | Sinh học | x |