A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHỤ LỤC 2 | |||||||||||||||||||||||||
2 | MẪU BÁO GIÁ | |||||||||||||||||||||||||
3 | (Đính kèm Yêu cầu báo giá số /YCBG-BV ngày tháng năm 2023 của Bệnh viện đa khoa Quảng Nam) | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | BÁO GIÁ | |||||||||||||||||||||||||
6 | Kính gửi: Bệnh viện đa khoa Quảng Nam | |||||||||||||||||||||||||
7 | Trên cơ sở Yêu cầu báo giá số /YCBG-BV ngày tháng năm 2023 của Bệnh viện đa khoa Quảng Nam, chúng tôi .... [ghi tên, địa chỉ của hãng sản xuất, nhà cung cấp; trường hợp nhiều hãng sản xuất, nhà cung cấp cùng tham gia trong một báo giá (gọi chung là liên danh) thì ghi rõ tên, địa chỉ của các thành viên liên danh] báo giá cho các hóa chất như sau: | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | STT | Danh mục | Mô tả tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật | Ký, mã, nhãn hiệu, model, hãng sản xuất | Mã HS | Năm sản xuất | Xuất xứ | Số lượng/ khối lượng | Đơn vị tính | Quy cách đóng gói | Đơn giá (VNĐ) | Chi phí cho các dịch vụ liên quan (VNĐ) | Thuế, phí, lệ phí (nếu có) (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) | ||||||||||||
10 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | ||||||||||||
11 | 1 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
12 | 2 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AMH | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
14 | 4 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
15 | 5 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
16 | 6 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
17 | 7 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
18 | 8 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
19 | 9 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
20 | 10 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
21 | 11 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Free HCGbeta | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
22 | 12 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
23 | 13 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG+beta | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
24 | 14 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
25 | 15 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
26 | 16 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
27 | 17 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
28 | 18 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
29 | 19 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
30 | 20 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
31 | 21 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
32 | 22 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBeAg | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
33 | 23 | Dung dịch pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch | 2 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
34 | 24 | Cup chứa mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch | 24 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
35 | 25 | Dung dịch dùng rửa trước phản ứng, loại bỏ các thành phần huyết thanh có thể ảnh hưởng kết quả đo | 30 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
36 | 26 | Dung dịch hệ thống để làm sạch bộ phận phát hiện | 30 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
37 | 27 | Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa trong máy xét nghiệm miễn dịch. | 30 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
38 | 28 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Anti-HBs | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
39 | 29 | Dung dịch làm sạch để rửa các máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | 2 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
40 | 30 | Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống | 4 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
41 | 31 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 10 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
42 | 32 | Thuốc thử xét nghiệm AMH | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
43 | 33 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 | 4 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
44 | 34 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 | 4 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
45 | 35 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | 4 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
46 | 36 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 | 4 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
47 | 37 | Thuốc thử xét nghiệm CEA | 10 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
48 | 38 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol | 2 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
49 | 39 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 | 4 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
50 | 40 | Thuốc thử xét nghiệm Estradiol | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
51 | 41 | Thuốc thử xét nghiệm Free HCGbeta | 2 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
52 | 42 | Thuốc thử xét nghiệm FSH | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
53 | 43 | Thuốc thử xét nghiệm HBeAg | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
54 | 44 | Thuốc thử xét nghiệm HCG+beta | 5 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
55 | 45 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể Anti-HBs | 5 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
56 | 46 | Thuốc thử xét nghiệm LH | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
57 | 47 | Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A | 2 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
58 | 48 | Thuốc thử xét nghiệm PCT | 12 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
59 | 49 | Thuốc thử xét nghiệm Progesterone | 2 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
60 | 50 | Thuốc thử xét nghiệm Prolactin | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
61 | 51 | Thuốc thử xét nghiệm PSA | 6 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
62 | 52 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
63 | 53 | Thuốc thử xét nghiệm SCC | 2 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
64 | 54 | Thuốc thử xét nghiệm Testosterone | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
65 | 55 | Tip chứa mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch | 24 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
66 | 56 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm miễn dịch | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
67 | 57 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm bộ ung thư | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
68 | 58 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm AMH | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
69 | 59 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm bộ sản | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
70 | 60 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE | 1 | Hộp | ||||||||||||||||||||||
71 | (Gửi kèm theo các tài liệu chứng minh về tính năng, thông số kỹ thuật và các tài liệu liên quan của thiết bị y tế) | |||||||||||||||||||||||||
72 | 2. Báo giá này có hiệu lực trong vòng: .... ngày, kể từ ngày ... tháng ... năm ... [ghi cụ thể số ngày nhưng không nhỏ hơn 120 ngày], kể từ ngày ... tháng... năm ... [ghi ngày ....tháng...năm... kết thúc nhận báo giá phù hợp với thông tin tại khoản 4 Mục I - Yêu cầu báo giá]. | |||||||||||||||||||||||||
73 | 3. Chúng tôi cam kết: | |||||||||||||||||||||||||
74 | - Không đang trong quá trình thực hiện thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh hoặc các tài liệu tương đương khác; không thuộc trường hợp mất khả năng thanh toán theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||
75 | - Giá trị của các thiết bị y tế nêu trong báo giá là phù hợp, không vi phạm quy định của pháp luật về cạnh tranh, bán phá giá. | |||||||||||||||||||||||||
76 | - Những thông tin nêu trong báo giá là trung thực. | |||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ……, ngày.... tháng....năm.... | |||||||||||||||||||||||||
79 | Đại diện hợp pháp của hãng sản xuất, nhà cung cấp | |||||||||||||||||||||||||
80 | (Ký tên, đóng dấu ) | |||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |