A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường | THPT BẾN CÁT | ||||||||||||||||||||||||
2 | Học kỳ | 1 | ||||||||||||||||||||||||
3 | Năm học | 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Lớp | 10C1 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Có tác dụng từ ngày | 09/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
8 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
9 | 1 | Anh LT | Hóa LT | GD thể chất | Toán LT | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
10 | 2 | Anh LT | Hóa LT | GD thể chất | Toán LT | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
11 | 3 | Anh LT | Quốc phòng AN | Giáo dục địa phương | Lý LT | |||||||||||||||||||||
12 | 4 | Anh LT | Sinh học | Lý LT | ||||||||||||||||||||||
13 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
14 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
15 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
16 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
17 | 1 | Vật lí | Ngoại ngữ | Toán | CĐ Hóa | Toán | ||||||||||||||||||||
18 | 2 | Vật lí | Lịch sử | Toán | CĐ Hóa | Toán | ||||||||||||||||||||
19 | 3 | Hóa học | Ngữ văn | Ngữ văn | Công nghệ TT | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
20 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Ngữ văn | Vật lí | Công nghệ TT | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
21 | 5 | Sinh hoạt | Sinh học | Anh LT | ||||||||||||||||||||||
22 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | Lớp | 10C2 | ||||||||||||||||||||||||
25 | Có tác dụng từ ngày | 09/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||
26 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
27 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
28 | 1 | Toán LT | GD thể chất | Lý LT | Hóa LT | |||||||||||||||||||||
29 | 2 | Toán LT | GD thể chất | Lý LT | Hóa LT | |||||||||||||||||||||
30 | 3 | Hoạt động trải nghiệm | Quốc phòng AN | Sinh học | Anh LT | |||||||||||||||||||||
31 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Anh LT | ||||||||||||||||||||||
32 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
33 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
34 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
35 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
36 | 1 | Toán | Hóa học | Công nghệ TT | Lịch sử | Ngữ văn | ||||||||||||||||||||
37 | 2 | Toán | Sinh học | Công nghệ TT | Vật lí | Ngữ văn | ||||||||||||||||||||
38 | 3 | Vật lí | Ngoại ngữ | Giáo dục địa phương | Vật lí | CĐ Hóa | ||||||||||||||||||||
39 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | CĐ Hóa | ||||||||||||||||||||
40 | 5 | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||||
41 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | Lớp | 10C3 | ||||||||||||||||||||||||
44 | Có tác dụng từ ngày | 09/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||
45 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
46 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
47 | 1 | Anh LT | Hóa LT | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||
48 | 2 | Quốc phòng AN | Anh LT | Hóa LT | GD thể chất | |||||||||||||||||||||
49 | 3 | Hoạt động trải nghiệm | Toán LT | Lý LT | ||||||||||||||||||||||
50 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Toán LT | Lý LT | ||||||||||||||||||||||
51 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
52 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
53 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
54 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
55 | 1 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | CĐ Hóa | ||||||||||||||||||||
56 | 2 | Sinh học | Ngoại ngữ | Hóa học | Tin học | CĐ Hóa | ||||||||||||||||||||
57 | 3 | Toán | Vật lí | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | ||||||||||||||||||||
58 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Vật lí | Ngữ văn | Sinh học | Toán | ||||||||||||||||||||
59 | 5 | Sinh hoạt | Lịch sử | Ngữ văn | Giáo dục địa phương | |||||||||||||||||||||
60 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | Lớp | 10C4 | ||||||||||||||||||||||||
63 | Có tác dụng từ ngày | 09/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||
64 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
65 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
66 | 1 | Hoạt động trải nghiệm | Lý LT | Anh LT | Hóa LT | |||||||||||||||||||||
67 | 2 | Hoạt động trải nghiệm | Lý LT | Anh LT | Hóa LT | |||||||||||||||||||||
68 | 3 | GD thể chất | Toán LT | Vật lí | ||||||||||||||||||||||
69 | 4 | GD thể chất | Toán LT | Vật lí | ||||||||||||||||||||||
70 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
71 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
72 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
73 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
74 | 1 | Sinh học | Vật lí | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
75 | 2 | Hóa học | Ngữ văn | Toán | Tin học | CĐ Hóa | ||||||||||||||||||||
76 | 3 | CĐ Hóa | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh học | ||||||||||||||||||||
77 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Ngoại ngữ | Giáo dục địa phương | Ngữ văn | ||||||||||||||||||||
78 | 5 | Sinh hoạt | Toán | Quốc phòng AN | ||||||||||||||||||||||
79 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | Lớp | 10C5 | ||||||||||||||||||||||||
82 | Có tác dụng từ ngày | 09/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||
83 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
84 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
85 | 1 | Hoạt động trải nghiệm | Tin học | Quốc phòng AN | Hóa LT | |||||||||||||||||||||
86 | 2 | Hoạt động trải nghiệm | Tin học | Sinh học | Hóa LT | |||||||||||||||||||||
87 | 3 | Lý LT | Toán LT | GD thể chất | Anh LT | |||||||||||||||||||||
88 | 4 | Lý LT | Toán LT | GD thể chất | Anh LT | |||||||||||||||||||||
89 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
90 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
91 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
92 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
93 | 1 | Toán | Hóa học | CĐ Hóa | Ngữ văn | Giáo dục địa phương | ||||||||||||||||||||
94 | 2 | Toán | Sinh học | CĐ Hóa | Ngữ văn | Vật lí | ||||||||||||||||||||
95 | 3 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | ||||||||||||||||||||
96 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | Ngữ văn | ||||||||||||||||||||
97 | 5 | Sinh hoạt | ||||||||||||||||||||||||
98 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | Lớp | 10C6 |