A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TIÊU CHÍ | Điểm chuẩn chi tiết | Đơn vị tự đánh giá | Hội đồng đánh giá | MINH CHỨNG | ||||||||||||||||||||||
2 | 1. Công tác tuyên truyền về Đoàn - Hội (20đ) | ||||||||||||||||||||||||||
3 | - Tổ chức tuyên truyền giới thiệu về Hội Sinh viên cho thành viên/cộng tác viên đang sinh hoạt tại đơn vị | 5 | - Thuyết minh hoạt động cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
4 | - Đảm bảo 95% tổng số thành viên/cộng tác viên sinh hoạt tại đơn vị là Hội viên | 10 | - Đạt từ 95% trở lên: 10 điểm, từ 85%: 7 điểm, từ 70%: 5 điểm, từ 50%: 2 điểm, dưới 50%: 0 điểm | ||||||||||||||||||||||||
5 | - Có các ấn phẩm truyền thông trực tuyến về Đoàn Thanh niên/ Hội Sinh viên lan rộng đến sinh viên | 5 | - Minh chứng | ||||||||||||||||||||||||
6 | 2. Công tác tổ chức Đại hội cơ sở (40đ) | ||||||||||||||||||||||||||
7 | - Tổ chức Đại hội/Hội nghị đúng tiến độ | 20 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
8 | - Hoàn thành hồ sơ Đại hội/Hội nghị đúng tiến độ | 10 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
9 | - Thường xuyên rà soát, củng cố tổ chức, thực hiện tốt công tác phối hợp với tổ chức của ĐTN/HSV cấp trường, cấp Đoàn/LCHSV khoa | 5 | - Thuyết minh hoạt động cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
10 | - Đánh giá thực hiện tiến độ công tác theo yêu cầu | 5 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
11 | 3. Công tác phát triển thành viên (20đ) | ||||||||||||||||||||||||||
12 | - Tổ chức kết nạp Thành viên | 5 | - Nêu cụ thể số Quyết định kết nạp | ||||||||||||||||||||||||
13 | - Tổ chức buổi lễ Kết nạp thành viên | 5 | - Thuyết minh hoạt động cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
14 | - Có giải pháp xây dựng và sử dụng cơ sở dữ liệu điện tử để quản lý thành viên, quản lý hoạt động rèn luyện của thành viên | 5 | - Thuyết minh giải pháp, hoạt động cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
15 | - Tổ chức hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa các thành viên | 5 | - Thuyết minh hoạt động cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
16 | 4. Công tác cán bộ (30đ) | ||||||||||||||||||||||||||
17 | - 100% thường trực đơn vị tham gia đầy đủ các buổi tập huấn do ĐTN/HSV trường tổ chức | 10 | - Đạt 100%: 10 điểm, từ trên 70%: 5 điểm, từ trên 50%: 3 điểm, dưới 50%: 0 điểm | ||||||||||||||||||||||||
18 | - Tổ chức các lớp tập huấn ngắn - dài hạn, chuyên đề | 10 | - Thuyết minh hoạt động cụ thể: 05 điểm/ hoạt động | ||||||||||||||||||||||||
19 | - Có giải pháp chuẩn bị nguồn nhân sự cho BCN/BĐH | 5 | - Thuyết minh giải pháp cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
20 | - Thực hiện đánh giá cán bộ đúng thời gian quy định | 5 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
21 | 5. Công tác chỉ đạo - phối hợp (60đ) | ||||||||||||||||||||||||||
22 | - Hoàn thành hệ thống chỉ tiêu năm học 2021- 2022 của đơn vị đề ra | 15 | Đạt 100%: 15đ; từ trên 70% - 99%: 10đ; từ trên 50% - 69%: 5đ; dưới 50%: 0đ | ||||||||||||||||||||||||
23 | - Thực hiện báo cáo tổng kết, báo cáo số liệu năm học, báo cáo mô hình - giải pháp năm học 2021-2022 | 15 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
24 | - Đăng ký mô hình, giải pháp tiêu biểu trong năm học 2022 - 2023 | 10 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
25 | - Tham gia đăng tải tin bài hoạt động trên website Youth UEH | 5 | Minh chứng 1 điểm/01 bài | ||||||||||||||||||||||||
26 | - Tham gia tốt các hoạt động và chế độ hội họp cấp trường | 10 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
27 | - Thực hiện chế độ báo cáo đầy đủ, đúng hạn | 10 | ĐTN/HSV chấm điểm | ||||||||||||||||||||||||
28 | 6. Báo cáo mô hình (25 điểm) | ||||||||||||||||||||||||||
29 | 25 | (Các đơn vị gửi báo cáo thuyết minh về mô hình giải pháp trong năm 2022: 15 điểm/mô hình được công nhận. 10 điểm/giải pháp được công nhận) | |||||||||||||||||||||||||
30 | 7. Điểm cộng (tối đa 10 điểm) | ||||||||||||||||||||||||||
31 | - Được nhận Bằng khen của Thành đoàn/HSV TP. HCM trở lên | 4 | |||||||||||||||||||||||||
32 | - Đạt giải thưởng các cuộc thi cấp Thành phố hoặc tương đương trở lên khen thưởng | 2 | |||||||||||||||||||||||||
33 | - Đăng cai tổ chức các hoạt động cấp trường | 2 | |||||||||||||||||||||||||
34 | - Có nhiều phương thức truyền thông, tổ chức sáng tạo, hiệu quả. | 2 | |||||||||||||||||||||||||
35 | - Khác:... | BTV - BTK đánh giá dựa trên đề xuất của đơn vị | |||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |