ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần:Tiền lương tiền côngMã học phần:120023Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:26-12-2022Phòng thi:Giờ thi:Thời gian thi: 60 phút
8
STTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPMÔN
THI
PHÒNG
THI
NGÀY THIGIỜ
THI
PHÚT
THI
TRỪĐIỂM KTĐIỂM
THI
ĐIỂM
TB
MÃ ĐỀSỐ
TỜ
KÝ TÊNGHI CHÚ
9
119140154Nguyễn DuyAnNS24.01TLTCB20426/12/20227307,53
10
219170017Phan VănAnNS24.10TLTCB20426/12/202273083,2
11
319135343Bùi HoàngAnhNS24.01TLTCB20426/12/202273083,2
12
419110224Ngô KiềuAnhNS24.01TLTCB20426/12/202273083,2
13
519130826Nguyễn QuỳnhAnhNS24.01TLTCB20426/12/20227309,53,8
14
619135788Phạm NgọcAnhNS24.01TLTCB20426/12/202273083,2
15
719135578Nguyễn PhươngAnhNS24.01TLTCB20426/12/202273093,6
16
819140269Nguyễn VânAnhNS24.01TLTCB20426/12/202273083,2
17
919170089Lại Thị LanAnhNS24.02TLTCB20426/12/202273083,2
18
1019141394Triệu NgọcAnhNS24.02TLTCB20426/12/20227308,53,4
19
1119136444Lê Xuân TùngAnhNS24.03TLTCB20426/12/202273000
20
1219126215La HoàngAnhNS24.03TLTCB20426/12/202273000
21
1319145604Phạm TuấnAnhNS24.03TLTCB20426/12/202273041,6
22
1419125116Vũ Thị VânAnhNS24.04TLTCB20426/12/20227306,52,6
23
1519170188Nguyễn Thị PhươngAnhNS24.04TLTCB20426/12/202273083,2
24
1619170022Bùi Quang HoàngAnhNS24.05TLTCB20426/12/202273072,8
25
1719141369Chử Thị PhươngAnhNS24.05TLTCB20426/12/202273072,8
26
1817105626Nguyễn Phúc KhảiAnhNS24.05TLTCB20426/12/202273000
27
1919140431Trần TuấnAnhNS24.05TLTCB20426/12/20227306,52,6
28
2019170284Trần ViệtAnhNS24.05TLTCB20426/12/202273072,8
29
2119146765Trần MinhAnhNS24.05TLTCB20426/12/20227306,52,6
30
2219141368Trần Thị LanAnhNS24.06TLTCB20426/12/20227307,53
31
2319145920Hoàng Thị HảiAnhNS24.07TLTCB20426/12/202273083,2
32
2419131782Đặng LêAnhNS24.08TLTCB20426/12/202273072,8
33
2519170266Trần ThảoAnhNS24.08TLTCB20426/12/202273093,6
34
2619125909Trần Thị MinhAnhNS24.09TLTCB20426/12/20227307,53
35
119170050Đinh PhươngAnhNS24.10TLTCB20426/12/202283083,2
36
219131475Bùi Nguyễn HoàiAnhNS24.11TLTCB20426/12/20228307,53
37
319170306Vũ ThếAnhNS24.11TLTCB20426/12/202283062,4
38
419140753Trần Thị NgọcánhNS24.01TLTCB20426/12/202283072,8
39
519145055Đào ThịánhNS24.01TLTCB20426/12/202283083,2
40
619170366Trịnh Thị NgọcánhNS24.02TLTCB20426/12/202283093,6
41
719136710Nguyễn NgọcánhNS24.05TLTCB20426/12/202283062,4
42
819170337Nguyễn ThịánhNS24.07TLTCB20426/12/20228307,53
43
919135494Nguyễn VănBắcNS24.11TLTCB20426/12/20228307,53
44
1019135026Nguyễn NgọcBíchNS24.02TLTCB20426/12/20228308,53,4
45
1119136164Trần CôngBìnhNS24.07TLTCB20426/12/202283072,8
46
1219131139Nguyễn ThịChiNS24.06TLTCB20426/12/202283083,2
47
1319170471Lưu VănChiếnNS24.05TLTCB20426/12/202283072,8
48
1419141295Đồng VânChinhNS24.11TLTCB20426/12/20228308,53,4
49
1519145757Nguyễn MinhCườngNS24.02TLTCB20426/12/202283083,2
50
1618109698Nguyễn VănCườngNS24.03TLTCB20426/12/20228306,52,6
51
1719136057Nguyễn VănCườngNS24.03TLTCB20426/12/20228305,52,2
52
1819141187Đỗ TuấnCườngNS24.11TLTCB20426/12/202283062,4
53
1919136669Dương VănĐạiNS24.06TLTCB20426/12/20228307,53
54
2019110004Bùi TiếnĐạtNS24.02TLTCB20426/12/20228309,53,8
55
2119110293Ngô TiếnĐạtNS24.02TLTCB20426/12/20228308,53,4
56
2219170596Nguyễn TiếnĐạtNS24.04TLTCB20426/12/202283072,8
57
2319130610Trần MinhĐạtNS24.11TLTCB20426/12/20228305,52,2
58
2419150161Vũ Thị MinhDiễmNS24.07TLTCB20426/12/202283083,2
59
2519146073Nguyễn Thị NgọcDiệpNS24.09TLTCB20426/12/20228307,53
60
2619145784Dương MinhĐứcNS24.02TLTCB20426/12/202283083,2
61
2719146696Phạm AnhĐứcNS24.04TLTCB20426/12/202283062,4
62
119131263Đào AnhĐứcNS24.05TLTCB20426/12/20229306,52,6
63
219140368Trần ViệtĐứcNS24.11TLTCB20426/12/20229308,53,4
64
319140168Cao Thị ThùyDungNS24.01TLTCB20426/12/202293083,2
65
419141595Đinh HảiDũngNS24.11TLTCB20426/12/202293083,2
66
519125443Nguyễn VănDươngNS24.03TLTCB20426/12/202293072,8
67
619150251Nguyễn ThùyDươngNS24.03TLTCB20426/12/20229307,53
68
719150989Nguyễn VănDươngNS24.03TLTCB20426/12/20229303,51,4KĐT
69
819170804Đỗ ThùyDươngNS24.04TLTCB20426/12/202293072,8
70
919140447Nguyễn Thị ThùyDươngNS24.04TLTCB20426/12/20229307,53
71
1019145516Mai HoàngDươngNS24.05TLTCB20426/12/202293072,8
72
1119131458Nguyễn Tô TháiDươngNS24.05TLTCB20426/12/202293072,8
73
1219170814Nguyễn HảiDươngNS24.08TLTCB20426/12/20229306,52,6
74
1319130103Nguyễn ThùyDươngNS24.08TLTCB20426/12/202293093,6
75
1418105910Lê Quý MinhDươngNS24.11TLTCB20426/12/20229306,52,6
76
1519120168Hoàng QuốcDuyNS24.09TLTCB20426/12/202293072,8
77
1619170852Nguyễn TiếnDuyNS24.10TLTCB20426/12/20229308,53,4
78
1719136886Đào Thị QuỳnhGiangNS24.03TLTCB20426/12/20229307,53
79
1819137135Mai ThịGiangNS24.04TLTCB20426/12/20229307,53
80
1919140493Đỗ ThanhGiangNS24.09TLTCB20426/12/202293083,2
81
2019131523Đào HươngGiangNS24.09TLTCB20426/12/202293083,2
82
2119125341Đinh ThịNS24.01TLTCB20426/12/20229308,53,4
83
2219170963Nguyễn ThịNS24.07TLTCB20426/12/202293083,2
84
2319145170Nguyễn ThuNS24.07TLTCB20426/12/20229307,53
85
2419141320Hoàng Thị HồngHảiNS24.04TLTCB20426/12/20229307,53
86
2519170994Bùi XuânHảiNS24.10TLTCB20426/12/20229306,52,6
87
2619125666Trương Thị MinhHằngNS24.03TLTCB20426/12/20229307,53
88
2719140603Nguyễn Thị ThanhHằngNS24.04TLTCB20426/12/202293062,4
89
119120363Lê ThanhHằngNS24.05TLTCB20426/12/2022103072,8
90
219171038Ngô Thị ThuHằngNS24.05TLTCB20426/12/202210307,53
91
318111474Nguyễn Thị ThanhHằngNS24.06TLTCB20426/12/2022103083,2
92
419136320Vương ThịHằngNS24.07TLTCB20426/12/2022103083,2
93
519171072Ngô Thị MỹHạnhNS24.03TLTCB20426/12/2022103083,2
94
619141359Nguyễn Thị MinhHạnhNS24.10TLTCB20426/12/2022103093,6
95
719130130Nguyễn ThịHảoNS24.01TLTCB20426/12/2022103083,2
96
819150244Vũ ThịHiênNS24.10TLTCB20426/12/202210306,52,6
97
919171157Nguyễn ThịHiềnNS24.06TLTCB20426/12/202210307,53
98
1019145558Nguyễn ThịHiềnNS24.11TLTCB20426/12/2022103083,2
99
1119110079Vũ HoàngHiệpNS24.03TLTCB20426/12/2022103072,8
100
1219136229Bùi ThịHiệpNS24.08TLTCB20426/12/2022103093,6