ABCDEGHIJKLMNRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần:Văn hoá doanh nghiệpMã học phần:Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:12/28/2023Phòng thi:Giờ thi:Thời gian thi: 60 phút
8
STTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPPHÒNG
THI
NGÀY THIGIỜ
THI
PHÚT
THI
TRỪĐIỂM KTĐIỂM
THI
ĐIỂM
TB
GHI CHÚ
9
12621215886Đỗ Văn AnQL26.09B20312/28/20231307,055,8
10
22621215121Trần Văn AnQL26.20B20312/28/20231300,0KĐT
11
32621215117Ngô Tuấn AnQL26.23B20312/28/20231307,02,8
12
42621231034Lê Thị Thúy AnQL26.25B20312/28/20231308,088,0
13
52621150671Đỗ Xuân AnQL26.43B20312/28/20231308,356,3
14
62621150672Nguyễn Khắc AnQL26.44B20312/28/20231307,577,2
15
72621215527Lê Thị Hồng AnhQL26.01B20312/28/20231307,055,8
16
82621215304Nguyễn Đức AnhQL26.03B20312/28/20231307,566,6
17
92621215329Trần Tuấn AnhQL26.04B20312/28/20231300,0KĐT
18
102621230772Nguyễn Thị Phương AnhQL26.04B20312/28/20231307,534,8
19
112621215953Nguyễn Thị Quỳnh AnhQL26.04B20312/28/20231305,076,2
20
122621215148Nguyễn Phương AnhQL26.05B20312/28/20231309,077,8
21
132621215258Nguyễn Thị Phương AnhQL26.06B20312/28/20231308,066,8
22
142621215233Nguyễn Thị Lan AnhQL26.07B20312/28/20231307,556,0
23
152621230537Nguyễn Thị Quỳnh AnhQL26.07B20312/28/20231308,088,0
24
162621230574Trần Phương AnhQL26.07B20312/28/20231307,577,2
25
172621230506Trần Vân AnhQL26.09B20312/28/20231307,066,4
26
182621215620Nguyễn Đăng AnhQL26.09B20312/28/20231309,056,6
27
192621215830Trần Tuấn AnhQL26.09B20312/28/20231307,066,4
28
202621215452Trịnh Thị Lan AnhQL26.10B20312/28/20231308,066,8
29
212621211317Trần Thị Vân AnhQL26.10B20312/28/20231308,077,4
30
222621235066Nguyễn Việt AnhQL26.11B20312/28/20231307,566,6
31
232621225718Bùi Vân AnhQL26.12B20312/28/20231307,556,0
32
242621235061Ngô Thị Ngọc AnhQL26.12B20312/28/20231307,587,8
33
12621231044Lê Thị Quỳnh AnhQL26.12B20312/28/20231407,07,27,1
34
22621215523Trần Việt AnhQL26.13B20312/28/20231406,534,4
35
32621230501Vương Thị Ngọc AnhQL26.13B20312/28/20231405,57,56,7
36
42621230568Lê Thị Nhật AnhQL26.13B20312/28/20231405,887,1
37
52621225634Lê Thị Phương AnhQL26.13B20312/28/20231406,876,9
38
62621231000Phạm Thị Minh AnhQL26.13B20312/28/20231407,87,57,6
39
72621235262Nguyễn Ngọc Diệu AnhQL26.13B20312/28/20231408,07,57,7
40
82621215112Phạm Hoàng AnhQL26.14B20312/28/20231406,07,26,7
41
92621215228Nguyễn Duy AnhQL26.14B20312/28/20231408,07,27,5
42
102621215650Nguyễn Hoàng AnhQL26.14B20312/28/20231404,06,55,5
43
112621235056Nguyễn Châu AnhQL26.17B20312/28/20231405,57,86,9
44
122621216382Viết Việt Hoàng AnhQL26.17B20312/28/20231400,0
45
132621215169Lê Thị Vân AnhQL26.18B20312/28/20231407,57,57,5
46
142621230576Nguyễn Thị Kim AnhQL26.18B20312/28/20231407,002,8
47
152621150133Trần Văn AnhQL26.18B20312/28/20231405,02,0
48
162621215145Đinh Thị Quỳnh AnhQL26.20B20312/28/20231408,07,57,7
49
172621235063Đào Thị Vân AnhQL26.20B20312/28/20231407,02,8
50
182621230964Vũ Thị Ngọc AnhQL26.20B20312/28/20231408,07,27,5
51
192621215074Nguyễn Hoàng AnhQL26.22B20312/28/20231407,066,4
52
202621215077Lê Hoàng AnhQL26.23B20312/28/20231408,066,8
53
212621215685Đỗ Thùy AnhQL26.23B20312/28/20231408,07,57,7
54
222621235280Lê Thị Diệu AnhQL26.23B20312/28/20231407,577,2
55
232621215010Hoàng Thị AnhQL26.24B20312/28/20231408,045,6
56
242621215577Vi Quỳnh AnhQL26.24B20312/28/20231408,056,2
57
252621220379Trần Thị Ngọc AnhQL26.25B20312/28/20231408,07,27,5
58
12621235112Đặng Phương AnhQL26.25B20312/28/20231507,077,0
59
22621216255Nguyễn Thị Vân AnhQL26.25B20312/28/20231508,03,2
60
32621230594Nguyễn Thị Lan AnhQL26.26B20312/28/20231509,07,58,1
61
42621231043Nghiêm Minh AnhQL26.26B20312/28/20231507,07,57,3
62
52621216138Trần Thị Quỳnh AnhQL26.26B20312/28/20231506,087,2
63
62621231220Vũ Thế AnhQL26.26B20312/28/20231506,076,6
64
72621216303Hoàng Tuấn AnhQL26.30B20312/28/20231507,577,2
65
82621216368Lại Việt AnhQL26.30B20312/28/20231507,077,0
66
92621235042Nguyễn Đức AnhQL26.33B20312/28/20231508,088,0
67
102621235299Đặng Phương AnhQL26.33B20312/28/20231500,0
68
112621216209Nguyễn Vân AnhQL26.33B20312/28/20231508,57,57,9
69
122621216274Mai Ngọc AnhQL26.33B20312/28/20231506,576,8
70
132621231091Trần Hải AnhQL26.34B20312/28/20231507,86,57,0
71
142621221314Nguyễn Văn AnhQL26.34B20312/28/20231507,866,7
72
152520215174Nguyễn Dương Hoàng AnhQL26.34B20312/28/20231508,077,4
73
162621210507Đào Thị Phương AnhQL26.36B20312/28/20231507,887,9
74
172621231041Trần Quang AnhQL26.36B20312/28/20231506,076,6
75
182621231062Lê Thế AnhQL26.36B20312/28/20231500,0
76
192621216356Nguyễn Hà Tú AnhQL26.36B20312/28/20231507,856,1
77
202621235160Hoàng Vũ Việt AnhQL26.39B20312/28/20231506,02,4KDT
78
212621150452Lại Ngọc AnhQL26.39B20312/28/20231504,01,6
79
222621220174Nguyễn Thị Vân AnhQL26.40B20312/28/20231507,54,5
80
232621215745Nguyễn Thế AnhQL26.40B20312/28/20231507,766,7
81
242621211603Phạm Vân AnhQL26.40B20312/28/20231508,277,5
82
252621150674Chu Đức AnhQL26.43B20312/28/20231506,566,2
83
12621150677Nguyễn Ngọc AnhQL26.43B20312/28/20231607,577,2
84
22621150678Nguyễn Thị Vân AnhQL26.43B20312/28/20231607,56,56,9
85
32621211633Mai Hưng Việt AnhQL26.43B20312/28/20231603,533,2
86
42621150676Lưu Thị Phương AnhQL26.44B20312/28/20231608,077,4
87
52621211438Trần Thế AnhQL26.44B20312/28/20231607,034,6
88
62621211575Đinh Thị Phương AnhQL26.44B20312/28/20231607,434,8
89
72621211578Đoàn Nguyễn Phương AnhQL26.44B20312/28/20231607,077,0
90
82621215277Đinh Thị Ngọc ÁnhQL26.03B20312/28/20231608,045,6
91
92621215558Bùi Việt ÁnhQL26.03B20312/28/20231600,0KĐT
92
102621235477Nguyễn Ngọc ÁnhQL26.04B20312/28/20231608,077,4
93
112621215648Nguyễn Minh ÁnhQL26.09B20312/28/20231608,077,4
94
122621215563Nguyễn Minh ÁnhQL26.10B20312/28/20231608,045,6
95
132621215668Trần Vũ Ngọc ÁnhQL26.17B20312/28/20231607,56,56,9
96
142621215199Đinh Thị Ngọc ÁnhQL26.22B20312/28/20231608,066,8
97
152621215634Nguyễn Thị Ngọc ÁnhQL26.22B20312/28/202316074,2
98
162621215608Nguyễn Ngọc ÁnhQL26.35B20312/28/20231600,0
99
172621216111Trần Ngọc BáchQL26.29B20312/28/20231600,0KDT
100
182621230914Lê Xuân BáchQL26.35B20312/28/20231607,077,0