A | B | C | D | W | X | Y | Z | AA | AB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NĂM 2024 | Hướng dẫn: | S: Sáng C: Chiều SC: Sáng chiều | ||||||||
2 | Lịch tiêm SII tại TYT (Ngày 08-09/01/2024) | Đối tượng 1: trẻ từ 2 đến 18 tháng tuổi chưa tiêm mũi 1 | |||||||||
3 | Đối tượng 2: trẻ từ 3, 4 đến 18 tháng tuổi chưa tiêm mũi 2,3. | ||||||||||
4 | Ngày 08/01/2024 | Ngày 09/01/2024 | |||||||||
5 | TT | QH | Tên TYT | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng | Ghi chú | Buổi tiêm | Đối tượng | Ghi chú | |
6 | 1 | Quận 3 | Phường 10 | 368 Cmt8 P10 Q3 | S | Cả 2 đối tượng | |||||
7 | 2 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | 6 Nguyễn Văn Mai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 | S | Cả 2 đối tượng | |||||
8 | 3 | Quận 5 | Phường 06 | 50 Ng.Văn Đừng | S | Cả 2 đối tượng | |||||
9 | 4 | Quận 6 | Phường 08 | 958/24K Lò Gốm P8 Q6 | S | Cả 2 đối tượng | |||||
10 | 5 | Quận 6 | Phường 13 | A14/1 Bà Hom | S | Cả 2 đối tượng | |||||
11 | 6 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | 478-480 Huỳnh Tấn Phát P.Bình Thuận | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
12 | 7 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát P.Phú Mỹ | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
13 | 8 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | A53 Kdc Tân Thuận Nam Đg Phú Thuận P.Phú Thuận | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
14 | 9 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | 204-206 Lê Văn Lương P.Tân Hưng | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
15 | 10 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | 98 Đường 13 P.Tân Kiểng | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
16 | 11 | Quận 7 | Phường Tân Phong | 946 Nguyễn Văn Linh P.Tân Phong | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
17 | 12 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Số 1 Đường Số 9 P.Tân Phú | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
18 | 13 | Quận 7 | Phường Tân Quy | Số 1 Đường 15 P.Tân Quy | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
19 | 14 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | 531-533 Huỳnh Tấn Phát P.Tân Thuận Đông | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
20 | 15 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | 139 Trần Xuân Soạn Tân Thuận Tây | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
21 | 16 | Quận 8 | Phường 07 | 2683 Phạm Thế Hiển | S | Cả 2 đối tượng | |||||
22 | 17 | Quận 8 | Phường 08 | 141 Hưng Phú | S | Cả 2 đối tượng | |||||
23 | 18 | QUẬN 10 | Trung tâm Y tế | 403 Cmt8 | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
24 | 19 | Quận 10 | Phường 05 | 32 Ngô Quyền | S | Cả 2 đối tượng | |||||
25 | 20 | Quận 10 | Phường 06 | 400 Nguyễn Chí Thanh | S | Cả 2 đối tượng | |||||
26 | 21 | Quận 10 | Phường 14 | 397 Tô Hiến Thành | S | Cả 2 đối tượng | |||||
27 | 22 | Gò Vấp | Phường 08 | 1000 Quang Trung | S | Cả 2 đối tượng | |||||
28 | 23 | Gò Vấp | Phường 16 | 440/44 Thống Nhất | S | Cả 2 đối tượng | |||||
29 | 24 | Tân Bình | Phường 01 | 337/5 Lê Văn Sỹ | S | Cả 2 đối tượng | |||||
30 | 25 | Tân Bình | Phường 02 | 376 Lê Văn Sỹ | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
31 | 26 | Tân Bình | Phường 03 | 188 Phạm Văn Hai | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
32 | 27 | Tân Bình | Phường 04 | 1132 Cách Mạng Tháng 8 | SC | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
33 | 28 | Tân Bình | Phường 05 | 159/1 Phạm Văn Hai | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
34 | 29 | Tân Bình | Phường 06 | 2/61 Đất Thánh | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
35 | 30 | Tân Bình | Phường 07 | 179 Bành Văn Trân | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
36 | 31 | Tân Bình | Phường 08 | 42 Đông Hồ | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
37 | 32 | Tân Bình | Phường 09 | 238 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
38 | 33 | Tân Bình | Phường 10 | 304-306 Âu Cơ | S | Cả 2 đối tượng | |||||
39 | 34 | Tân Bình | Phường 11 | 117 Năm Châu | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
40 | 35 | Tân Bình | Phường 12 | 21 Trần Mai Ninh, Phường 12, Tân Bình | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
41 | 36 | Tân Bình | Phường 13 | 324A Trường Chinh | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
42 | 37 | Tân Bình | Phường 14 | 347A Trường Chinh | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
43 | 38 | Tân Bình | Phường 15 | 40 Trần Thái Tông | C | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
44 | 39 | Bình Thạnh | Phường 11 | 235 Phan Văn Trị | S | Cả 2 đối tượng | |||||
45 | 40 | Bình Thạnh | Phường 25 | 524 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Cả 2 đối tượng | |||||
46 | 41 | Bình Thạnh | Phường 27 | Số 1 Khu Hành Chính Thanh Đa | S | Cả 2 đối tượng | |||||
47 | 42 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | Không Số Ấp 4 Xã Phú Xuân Huyện Nhà Bè | S | Cả 2 đối tượng | |||||
48 | 43 | Tân Phú | Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
49 | 44 | Tân Phú | Tân Thành | 44 Thống Nhất | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
50 | 45 | Tân Phú | Tân Quý | 265 Tân Quý | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
51 | 46 | Tân Phú | Phú Trung | 419-421 Âu Cơ | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
52 | 47 | Tân Phú | Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
53 | 48 | Tân Phú | Phú Thạnh | 212/21 Thoại Ngọc Hầu | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
54 | 49 | Tân Phú | Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
55 | 50 | Tân Phú | Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
56 | 51 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | 368-370 Phú Thọ Hoà | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
57 | 52 | Tân Phú | Hòa Thạnh | 70.1B Huỳnh Thiện Lộc | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
58 | 53 | Tân Phú | Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
59 | 54 | Bình Tân | Phường An Lạc | 64A Đường 2C Khu Dân Cư Nam Hùng Vương | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
60 | 55 | Bình Tân | Phường An Lạc A | 9-11 Nguyễn Thức Đường, Phường An Lạc A | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
61 | 56 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bhh | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
62 | 57 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bhha | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
63 | 58 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | 41 Đường 16 Khu Dân Cư Vĩnh Lộc B, Phừng Bhhb | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
64 | 59 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | 276/51 Tân Hòa Đông, Phường Btđ | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
65 | 60 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | 815 Hương Lộ 2, Phường Btđa | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
66 | 61 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | 835 Tỉnh Lộ 10, Phường Btđb | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
67 | 62 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | 1452 Tỉnh Lộ 10, Kp 3, Tân Tạo Bình Tân | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
68 | 63 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Số 2 Đường Số 2 Khu Phố 3, Phường Tân Tạo A | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
69 | 64 | Thủ Đức | Phường An Khánh | Số 8 Đ 30 P,An Khánh Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
70 | 65 | Thủ Đức | Phường An Phú | 168A Nguyễn Hoàng P An Phú | S | Cả 2 đối tượng | |||||
71 | 66 | Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | 43 Đường Bình Chiểu P.Bình Chiểu Tp-Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
72 | 67 | Thủ Đức | Phường Bình Trưng Đông | 10 Hồ Thị Nhung P.Btđ | S | Cả 2 đối tượng | |||||
73 | 68 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | Số 7 Đường 22, Khu Phố 4, P. Hiệp Bình Chánh | S | Cả 2 đối tượng | |||||
74 | 69 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Phước | 686 Ql13 Hiệp Bình Phước, Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
75 | 70 | Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | 34 Đường 22 Kp3 Phường Linh Chiểu Tptđ | S | Cả 2 đối tượng | |||||
76 | 71 | Thủ Đức | Phường Linh Tây | 23 Nguyễn Văn Lịch, Phường Linh Tây, Tp Thủ Đức, Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
77 | 72 | Thủ Đức | Phường Linh Trung | 1262 Kha Vạn Cân Phường Linh Trung Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
78 | 73 | Thủ Đức | Phường Linh Xuân | 09 Đường 03 Kp3, Phường Linh Xuân, Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
79 | 74 | Thủ Đức | Phường Long Phước | Không Số, Kp.Long Thuận, Đường Long Phước, P.Long Phước, Tp.Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
80 | 75 | Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | 107 Nguyễn Văn Tăng P.Long Thạnh Mỹ Tp.Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
81 | 76 | Thủ Đức | Phường Long Trường | 1341 Nguyễn Duy Trinh, P.Long Trường,Tp.Tđ, Tp.Hcm | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
82 | 77 | Thủ Đức | Phường Phú Hữu | 887 Nguyễn Duy Trinh Phường Phú Hữu Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
83 | 78 | Thủ Đức | Phường Phước Bình | 5 Đường 8 - Phường Phước Bình - Tp. Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
84 | 79 | Thủ Đức | Phường Phước Long A | 51 Hồ Bá Phấn Phường Phước Long A,Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
85 | 80 | Thủ Đức | Phường Phước Long B | Đường 22 Kp 4 P Phước Long B | S | Cả 2 đối tượng | |||||
86 | 81 | Thủ Đức | Phường Tam Phú | 104 Đường 4 Kp3 | S | Cả 2 đối tượng | |||||
87 | 82 | Thủ Đức | Phường Tân Phú | 82 Nam Cao | S | Cả 2 đối tượng | |||||
88 | 83 | Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú A | 410 Đường Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A | S | Cả 2 đối tượng | S | Cả 2 đối tượng | |||
89 | 84 | Thủ Đức | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 564, Trương Gia Mô | S | Cả 2 đối tượng | |||||
90 | 85 | Thủ Đức | Phường Thảo Điền | 89 Đ.Thảo Điền ,P.Thảo Điền Tp Thủ Đức | S | Cả 2 đối tượng | |||||
91 | |||||||||||
92 | |||||||||||
93 | |||||||||||
94 | |||||||||||
95 | |||||||||||
96 | |||||||||||
97 | |||||||||||
98 | |||||||||||
99 | |||||||||||
100 |