ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
2
DASHBOARDChọn thángTháng 8Chọn bộ phậnKinh doanhChọn nhân viênPhạm Thị Hiền AnhChọn KPIKhông vi phạm nội quy công ty
3
KPI tổng theo nhân viên trong thángTháng 8So sánh tỷ trọng đạt cụ thể theo đầu nhân viên trong tháng của KPIKhông vi phạm nội quy công tySTTMã nhân viênTên nhân viênVị tríBộ phận/phòng/banLoạiTỷ trọng xếp loại KPI trong tháng của phòngKinh doanh
4
1NV01Đặng Tuấn AnhTrưởng phòng salesKinh doanhLoại D
5
2NV02Hoàng Đức AnhSalesKinh doanhLoại B
6
3NV03Nguyễn Minh VươngSalesKinh doanhLoại D
7
4NV04Phạm Hoàng AnhSalesKinh doanhLoại B
8
5NV05Phạm Thị Hiền AnhSalesKinh doanhLoại C
9
6NV06Phạm Khắc Việt AnhSalesKinh doanhLoại D
10
7NV07Đỗ Hoàng Gia BảoSalesKinh doanhLoại E
11
8NV08Trần Thị Minh ChâuSalesKinh doanhLoại D
12
9NV09Tăng Phương ChiSalesKinh doanhLoại D
13
14
15
16
17
18
19
20
STTMã nhân viênTên nhân viênVị tríBộ phận/phòng/banTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12So sánh KPI các tháng của nhân viênPhạm Thị Hiền Anh
21
1NV01Đặng Tuấn AnhTrưởng phòng salesKinh doanh105.15%52.08%60.14%60.64%63.46%58.66%51.86%55.41%68.83%58.92%72.09%52.40%
22
2NV02Hoàng Đức AnhSalesKinh doanh97.24%78.35%48.78%40.34%56.71%70.65%64.06%74.49%49.44%77.65%58.42%47.95%
23
3NV03Nguyễn Minh VươngSalesKinh doanh95.24%68.16%70.57%76.65%61.19%69.06%85.83%55.01%64.93%70.16%43.33%44.08%
24
4NV04Phạm Hoàng AnhSalesKinh doanh115.92%60.01%77.65%56.94%57.29%47.19%75.76%75.43%78.72%53.74%77.17%73.96%
25
5NV05Phạm Thị Hiền AnhSalesKinh doanh106.85%65.92%61.49%52.69%62.29%69.92%60.66%62.30%76.10%78.29%66.59%50.81%
26
6NV06Phạm Khắc Việt AnhSalesKinh doanh82.76%74.97%62.39%66.75%49.69%70.23%68.16%55.35%76.08%93.73%63.61%70.82%
27
7NV07Đỗ Hoàng Gia BảoSalesKinh doanh93.63%64.27%68.03%60.04%71.92%57.23%58.21%47.31%64.01%47.85%64.24%65.90%
28
8NV08Trần Thị Minh ChâuSalesKinh doanh56.68%70.43%54.99%68.96%51.50%48.63%57.56%55.44%74.81%66.05%78.83%69.87%
29
9NV09Tăng Phương ChiSalesKinh doanh110.11%76.06%57.47%54.83%78.99%88.63%62.58%53.18%42.25%52.23%64.01%64.16%
30
31
32
33
34
35
36
37
So sánh các tháng KPIKhông vi phạm nội quy công tyBảng KPI chi tiết của nhân viênPhạm Thị Hiền AnhTháng 8So sánh tỷ trọng đạt KPI cụ thẻ theo đầu nhân viênPhạm Thị Hiền Anh
38
Viễn CảnhMục tiêu chiến lượcKPITrọng số KPIChiều hướngĐơn vị tínhTargetThực đạt% đạtKiểm soát nội bộ checkKPI tổng
39
Tài chínhTăng doanh thuDoanh số đạt target25.71%Cần tăngVNĐ1,000,000,000.00507,697,26650.77%OK62.30%
40
Khách hàngTăng khách hàng mớiSố khách hàng mới tìm được20.00%Cần tăngSố khách hàng1009797.00%OK
41
Khách hàngPhát triển và chăm sóc khách hàng cũTỷ lệ khách hàng trong kế hoạch kinh doanh phát sinh doanh số22.86%Cần tăng%80.00%14.85%18.56%OK
42
Tài chínhKiểm soát tồn khoTỷ lệ hoàn thành bảng sản phẩm chiến lược14.29%Cần tăng%90.00%48.69%54.10%OK
43
Khách hàngNâng cao trải nghiệm khách hàngĐiểm NPS đạt target11.43%Cần tăngĐiểm80.00%93.13%116.41%OK
44
Quy trình nội bộTuân thủ nội quyKhông vi phạm nội quy công ty5.71%Cần giảmSố lần vi phạm100.00%100.00%80.00%OK
45
46
47
48
49
50
51
52
53