ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Phụ lục I
2
3
MỨC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
4
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 49/2017/NQ-HĐND
ngày 09 tháng 12 năm 2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
5
6
Đơn vị: đồng
7
STTCác loại dịch vụMức giá (bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương)
8
ABC
10
1Bệnh viện hạng I39.000
11
2Bệnh viện hạng II35.000
12
3Bệnh viện hạng III31.000
13
4Bệnh viện hạng IV/ Phòng khám đa khoa khu vực29.000
14
5Trạm y tế xã29.000
15
6Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh)200.000
16
7Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)120.000
17
8Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)120.000
18
9Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)350.000
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101