A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Lớp | CT THI | Xin bảo lưu | ||||||||||||||||||
2 | 1 | 631905 | Nguyễn Đắc Tuấn | Anh | 26/09/00 | K63TYL | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
3 | 2 | 645414 | Dương Thị Mai | Anh | 15/11/01 | K64TYC | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
4 | 3 | 645418 | Lê Viết | Bảo | 12/04/01 | K64TY | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
5 | 4 | 622482 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 02/06/99 | K62KTMT | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
6 | 5 | 637120 | Đặng Văn | Đạt | 05/03/00 | K63CNSHB | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
7 | 6 | 6660557 | Nguyễn Đức | Đạt | 08/01/03 | K66NTTS | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
8 | 7 | 642328 | Vũ Văn | Hải | 21/06/01 | K64ATTT | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
9 | 8 | 632512 | Nguyễn Văn | Hạnh | 29/07/00 | K63NNCNCA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
10 | 9 | 6661569 | Nguyễn Hữu | Hào | 19/09/03 | K66KTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
11 | 10 | 640002 | Lù Trọng | Hiếu | 30/09/01 | K64QLDDA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
12 | 11 | 654291 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 10/11/02 | K65KHMTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
13 | 12 | 623212 | Nguyễn Thị | Hường | 04/08/99 | K62TYD | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
14 | 13 | 653639 | Hoàng Trung | Kiên | 18/07/02 | K65BVTVA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
15 | 14 | 646926 | Trần Thị | Len | 11/11/01 | K64CNTPA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
16 | 15 | 631644 | Chu Thị Thảo | Linh | 22/09/00 | K63TYG | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
17 | 16 | 651551 | Nguyễn Diệu | Linh | 03/01/02 | K65KTTCA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
18 | 17 | 646060 | Nguyễn Thùy | Linh | 05/08/01 | K64KEKTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
19 | 18 | 642947 | Phạm Khánh | Ly | 12/12/01 | K64KEKTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
20 | 19 | 653718 | Trần Thị Thùy | Mai | 10/10/02 | K65CNTYB | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
21 | 20 | 645094 | Đặng Đình | Mạnh | 18/11/01 | K64CNTPA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
22 | 21 | 645303 | Nguyễn Hoài | Nam | 19/03/01 | K64CNTTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
23 | 22 | 646937 | Sùng Thị | Phương | 30/11/01 | K64CDL | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
24 | 23 | 647117 | Nguyễn Thảo | Phương | 21/07/01 | K64TYG | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
25 | 24 | 645202 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 08/01/00 | K64KEKTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
26 | 25 | 646395 | Bùi Thị | Quyên | 27/03/01 | K64CNTPE | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
27 | 26 | 6650240 | Bùi Văn | Thành | 22/10/03 | K66QLDDB | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
28 | 27 | 653036 | Nguyễn Đình | Thịnh | 11/04/02 | K65CNTPA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
29 | 28 | 620915 | Hồ Thị | Thủy | 05/10/99 | K62CNTPB | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
30 | 29 | 646918 | Vũ Thị | Thủy | 06/06/01 | K64CNTPA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
31 | 30 | 621172 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 30/05/99 | K62CNTTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
32 | 31 | 631289 | Trần Thị Thu | Trang | 03/12/00 | K63TYC | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
33 | 32 | 642979 | Trịnh Thị Hoài | Trang | 25/12/00 | K64TYF | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
34 | 33 | 646565 | Phạm Huyền | Trang | 07/04/01 | K64CNTPE | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
35 | 34 | 631961 | Nguyễn Thành | Trung | 24/07/00 | K63TYL | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
36 | 35 | 623088 | Nguyễn Xuân | Trường | 29/07/97 | K62TYB | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
37 | 36 | 643005 | Tạ Khắc | Trường | 23/01/01 | K64TYB | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
38 | 37 | 650024 | Hoàng Văn | Tuấn | 31/12/02 | K65CNTTA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
39 | 38 | 631971 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 20/08/00 | K63TYL | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
40 | 39 | 631970 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 20/08/00 | K63TYL | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
41 | 40 | 631985 | Nguyễn Quang | Vượng | 13/01/00 | K63TYL | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
42 | 41 | 640823 | Đặng Thị | Xinh | 26/01/01 | K64TYG | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
43 | 42 | 643097 | Hồ Thị Hải | Yến | 15/06/01 | K64NTTSA | B1 | Bảo lưu | ||||||||||||||||||
44 | 43 | 642184 | Nguyễn Hoàng Phương | Anh | 05/11/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
45 | 44 | 640981 | Ngô Thị Thùy | Dương | 04/07/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
46 | 45 | 645313 | Trần Minh | Đức | 02/09/01 | K64CNSHE | B2 | |||||||||||||||||||
47 | 46 | 640948 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 19/08/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
48 | 47 | 637410 | Nguyễn Thị Hồng | Hải | 29/08/00 | K63CNSHE | B2 | |||||||||||||||||||
49 | 48 | 645233 | Lã Thị Thu | Hằng | 10/04/01 | K64KHCTT | B2 | |||||||||||||||||||
50 | 49 | 645914 | Dương Thúy | Hiền | 08/05/01 | K64CNSHE | B2 | |||||||||||||||||||
51 | 50 | 635302 | Nguyễn Đức Minh | Hiếu | 10/08/00 | K63KTNNE | B2 | |||||||||||||||||||
52 | 51 | 640893 | Nguyễn Thị | Huệ | 19/05/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
53 | 52 | 642050 | Bạch Hiểu | Lan | 03/10/01 | K64CNSHE | B2 | |||||||||||||||||||
54 | 53 | 621426 | Lê Mỹ | Linh | 19/08/99 | K62KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
55 | 54 | 642693 | Đoàn Trúc | Linh | 25/04/01 | K64CNSHE | B2 | |||||||||||||||||||
56 | 55 | 645090 | Trần Thị | Linh | 04/06/01 | K64KHCTT | B2 | |||||||||||||||||||
57 | 56 | 641195 | Hoàng Thị Thùy | Linh | 10/04/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
58 | 57 | 646686 | Vũ Thị | Mừng | 16/03/01 | K64CNSHE | B2 | |||||||||||||||||||
59 | 58 | 640967 | Bùi Thu | Nga | 20/07/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
60 | 59 | 640835 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 02/12/01 | K64CNSHE | B2 | |||||||||||||||||||
61 | 60 | 640902 | Hoàng Hồng | Nhung | 10/08/01 | K64KTNNE | B2 | |||||||||||||||||||
62 | 61 | 645950 | Nguyễn Hải | Ninh | 15/06/01 | K64QTKDT | B2 | |||||||||||||||||||
63 | 62 | 645027 | Đặng Lam | Phương | 01/12/01 | K64KTNNE | B2 | |||||||||||||||||||
64 | 63 | 645823 | Lê Thị | Thảo | 21/10/01 | K64QTKDT | B2 | |||||||||||||||||||
65 | 64 | 643108 | Vương Thị Kim | Thoa | 26/06/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
66 | 65 | 643051 | Nguyễn Thị | Thùy | 17/03/01 | K64QTKDT | B2 | |||||||||||||||||||
67 | 66 | 640843 | Vũ Hoàng Phương | Thúy | 05/06/01 | K64KTTCE | B2 | |||||||||||||||||||
68 | 67 | 602745 | Mạc Thị Anh | Vân | 05/08/97 | K60KTNE | B2 | |||||||||||||||||||
69 | 68 | 634225 | Lê Thành | Vũ | 31/07/00 | K63QTKDT | B2 | |||||||||||||||||||
70 | 69 | 646519 | Hoàng Việt | An | 04/10/01 | K64PTNTA | B1 | |||||||||||||||||||
71 | 70 | 646457 | Hoàng Khánh | An | 10/08/01 | K64KTTCA | B1 | |||||||||||||||||||
72 | 71 | 654023 | Nguyễn Thu | An | 01/08/02 | K65CNSHA | B1 | |||||||||||||||||||
73 | 72 | 622535 | Nguyễn Mạnh | An | 05/09/99 | K62BHTS | B1 | |||||||||||||||||||
74 | 73 | 646417 | Nguyễn Thị Thu | An | 03/02/01 | K64CNPM | B1 | |||||||||||||||||||
75 | 74 | 651562 | Phạm Thị Lan | Anh | 12/07/02 | K65KEC | B1 | |||||||||||||||||||
76 | 75 | 653800 | Từ Phương | Anh | 09/11/02 | K65KTNNA | B1 | |||||||||||||||||||
77 | 76 | 645994 | Nghiêm Đức | Anh | 02/11/01 | K64CNTPD | B1 | |||||||||||||||||||
78 | 77 | 637701 | Vũ Thị Lan | Anh | 29/12/00 | K63TH | B1 | |||||||||||||||||||
79 | 78 | 645310 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 28/10/00 | K64QTM | B1 | |||||||||||||||||||
80 | 79 | 642048 | Đặng Long | Anh | 18/12/01 | K64TYA | B1 | |||||||||||||||||||
81 | 80 | 647195 | Đỗ Nhật | Anh | 04/12/01 | K64XHHA | B1 | |||||||||||||||||||
82 | 81 | 631301 | Đào Minh | Anh | 08/10/00 | K63TYD | B1 | |||||||||||||||||||
83 | 82 | 641095 | Đặng Thế | Anh | 17/02/00 | K64TYB | B1 | |||||||||||||||||||
84 | 83 | 631805 | Nguyễn Phương | Anh | 06/12/00 | K63TYK | B1 | |||||||||||||||||||
85 | 84 | 645263 | Lê Thị Vân | Anh | 03/12/01 | K64CNTPB | B1 | |||||||||||||||||||
86 | 85 | 641292 | Ngô Ngọc | Anh | 22/04/01 | K64KEB | B1 | |||||||||||||||||||
87 | 86 | 642639 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 13/11/01 | K64CNTPB | B1 | |||||||||||||||||||
88 | 87 | 642977 | Vũ Thị Lan | Anh | 06/10/01 | K64CNTPE | B1 | |||||||||||||||||||
89 | 88 | 646694 | Đỗ Thị Vân | Anh | 24/10/01 | K64CNTPE | B1 | |||||||||||||||||||
90 | 89 | 631601 | Mầu Thị Hoài | Anh | 19/04/00 | K63TYG | B1 | |||||||||||||||||||
91 | 90 | 623277 | Nguyễn Đức | Anh | 03/06/99 | K62TYD | B1 | |||||||||||||||||||
92 | 91 | 640826 | Nguyễn Ngọc | Anh | 27/11/01 | K64KHMTA | B1 | |||||||||||||||||||
93 | 92 | 647035 | Nguyễn Thị Bảo | Anh | 05/07/01 | K64KEA | B1 | |||||||||||||||||||
94 | 93 | 633904 | Hoàng Thị Giang | Anh | 10/09/00 | K63QTTC | B1 | |||||||||||||||||||
95 | 94 | 637704 | Lê Thị Ngọc | Anh | 25/12/00 | K63HTTT | B1 | |||||||||||||||||||
96 | 95 | 634004 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 04/10/00 | K63QTTC | B1 | |||||||||||||||||||
97 | 96 | 651741 | Cao Minh | Anh | 26/03/02 | K65LKTA | B1 | |||||||||||||||||||
98 | 97 | 642991 | Ngô Phương | Anh | 10/03/01 | K64CNSHA | B1 | |||||||||||||||||||
99 | 98 | 645574 | Trần Việt | Anh | 19/12/01 | K64CNTYA | B1 | |||||||||||||||||||
100 | 99 | 645331 | Nguyễn Duy Tuấn | Anh | 15/11/01 | K64CNOTOA | B1 |