A | B | C | D | E | F | G | H | J | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||
2 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||||||
3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT | ||||||||
4 | |||||||||
5 | DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 2019 | ||||||||
6 | |||||||||
7 | |||||||||
8 | STT | MSHV | Ngành | Họ và tên | Tên | Giới tính | Ngày sinh (dd/mm/yyyy) | Nơi sinh | Khóa |
9 | KHÓA 13 | ||||||||
10 | 1 | 101061309 | KTQT | Nguyễn Thị | Minh | Nữ | 15/01/1988 | Nghệ An | 2013 - 2015 |
11 | KHÓA 14 | ||||||||
12 | 2 | AG10101011408 | KT&QLC | Huỳnh Hồng | Anh | Nữ | 14/11/1988 | An Giang | 2014-2016 |
13 | 3 | AG10101011410 | KT&QLC | Trần Quỳnh | Dao | Nữ | 08/11/1985 | An Giang | 2014 - 2016 |
14 | 4 | 10101011401 | KT&QLC | Lý Thị Kim | Hằng | Nữ | 30/10/1988 | Quảng Ngãi | 2014 - 2016 |
15 | 5 | 10101011402 | KT&QLC | Nguyễn Khánh | Hồng | Nữ | 01/12/1984 | Tây Ninh | 2014-2016 |
16 | 6 | AG10101011414 | KT&QLC | Lâm Trường | Huy | Nam | 05/01/1984 | An Giang | 2014-2016 |
17 | 7 | AG10101011417 | KT&QLC | Đỗ Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 05/05/1981 | An Giang | 2014-2016 |
18 | 8 | AG10101011418 | KT&QLC | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 07/05/1980 | An Giang | 2014-2016 |
19 | 9 | AG10101011419 | KT&QLC | Chế Thị Kim | Loan | Nữ | 15/02/1983 | An Giang | 2014-2016 |
20 | 10 | AG10101011421 | KT&QLC | Nguyễn Thị Huỳnh | Mai | Nữ | 29/06/1989 | An Giang | 2014-2016 |
21 | 11 | 10101011405 | KT&QLC | Nguyễn Minh | Tân | Nam | 01/07/1988 | Bình Dương | 2014-2016 |
22 | 12 | AG10101011427 | KT&QLC | Dương Thị Yến | Thu | Nữ | 10/10/1988 | An Giang | 2014-2016 |
23 | 13 | AG10101011430 | KT&QLC | Lê Thanh | Tuyền | Nữ | 02/10/1990 | An Giang | 2014-2016 |
24 | 14 | AG10101011433 | KT&QLC | Nguyễn Hoàng Kim | Yến | Nữ | 30/04/1989 | An Giang | 2014-2016 |
25 | 15 | 101011411 | KTH | Phan Thị Thùy | Linh | Nữ | 30/09/1979 | Đồng Tháp | 2014 - 2016 |
26 | 16 | 101011422 | KTH | Nguyễn Thị Huyền | Trinh | Nữ | 20/07/1989 | Đồng Tháp | 2014-2016 |
27 | 17 | 101061401 | KTQT | Nguyễn Hoàng Bảo | Anh | Nam | 01/11/1991 | Lâm Đồng | 2014 - 2016 |
28 | 18 | 101061402 | KTQT | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 18/11/1991 | Phú Yên | 2014 - 2016 |
29 | 19 | 101061416 | KTQT | Trịnh Thị Thu | Hiền | Nữ | 29/07/1991 | Lâm Đồng | 2014 - 2016 |
30 | 20 | 101061418 | KTQT | Nguyễn Thị Hạnh | Liên | Nữ | 14/08/1991 | Quảng Ngãi | 2014 - 2016 |
31 | 21 | 101061421 | KTQT | Mai Thị | Ngân | Nữ | 01/12/1991 | Bình Thuận | 2014 - 2016 |
32 | 22 | 101061423 | KTQT | Hồ Ý | Nhi | Nữ | 20/09/1991 | Quảng Nam | 2014 - 2016 |
33 | 23 | 101061433 | KTQT | Nguyễn Tất | Tiến | Nam | 27/06/1987 | Gia Lai | 2014-2016 |
34 | 24 | 101061430 | KTQT | Lai Nguyễn Ngọc | Thuận | Nam | 17/12/1990 | Cần Thơ | 2014 - 2016 |
35 | 25 | 101061435 | KTQT | Trần Thị Thảo | Trang | Nữ | 29/09/1991 | Bình Thuận | 2014 - 2016 |
36 | 26 | 402011408 | TCNH | Ngô Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 10/11/1990 | Bình Thuận | 2014 - 2016 |
37 | 27 | 402011422 | TCNH | Trần Thị Phương | Ngọc | Nữ | 05/02/1990 | TP.HCM | 2014 - 2016 |
38 | 28 | 402011430 | TCNH | Huỳnh Phúc | Thành | Nam | 27/08/1979 | Quảng Nam | 2014 - 2016 |
39 | 29 | 402011433 | TCNH | Phạm Hoài | Thu | Nữ | 28/01/1989 | TP.HCM | 2015-2017 |
40 | 30 | 402011434 | TCNH | Nguyễn Văn | Thuấn | Nam | 18/08/1987 | Thái Bình | 2014 - 2016 |
41 | 31 | 402011441 | TCNH | Nguyễn Hữu | Trân | Nam | 23/07/1991 | TP.HCM | 2014 - 2016 |
42 | 32 | 402011442 | TCNH | Đỗ Quang | Truyền | Nam | 17/11/1983 | Bình Dương | 2014-2016 |
43 | 33 | 402011449 | TCNH | Trần Hà Thanh | Vũ | Nam | 18/09/1983 | TP.HCM | 2014 - 2016 |
44 | 34 | 401021407 | QTKD | Nguyễn Văn | Điệp | Nam | 10/03/1991 | Nghệ An | 2014 - 2016 |
45 | 35 | 401021405 | QTKD | Trần Hoàng | Diệu | Nam | 05/10/1989 | Bến Tre | 2014 - 2016 |
46 | 36 | 401021427 | QTKD | Ngô Thị Phương | Linh | Nữ | 20/06/1990 | Đồng Nai | 2014 - 2016 |
47 | 37 | 401021431 | QTKD | Đào Thị Kim | Ngân | Nữ | 22/01/1991 | Tiền Giang | 2014 - 2016 |
48 | 38 | 401021435 | QTKD | Lê Thị Thảo | Như | Nữ | 22/02/1991 | Bình Định | 2014-2016 |
49 | 39 | 401021442 | QTKD | Võ Nguyễn Thanh | Thu | Nữ | 20/10/1988 | Quảng Nam | 2014 - 2016 |
50 | 40 | 401021443 | QTKD | Trần Phước | Toàn | Nam | 19/05/1990 | Đắk Lắk | 2014-2016 |
51 | 41 | 401021448 | QTKD | Nguyễn Thị | Tươi | Nữ | 01/12/1989 | Bến Tre | 2014-2016 |
52 | 42 | 401021451 | QTKD | Lê Văn | Vĩ | Nam | 19/02/1988 | Bình Định | 2014-2016 |
53 | 43 | 401021450 | QTKD | Ngô Tuấn | Vinh | Nam | 30/06/1988 | Bình Định | 2014 - 2016 |
54 | 44 | 801071401 | LKT | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 09/06/1991 | Gia Lai | 2014 - 2016 |
55 | 45 | 801071410 | LKT | Phạm Ngọc | Hân | Nữ | 16/03/1991 | Tiền Giang | 2014 - 2016 |
56 | 46 | 801071421 | LKT | Nguyễn Ngọc Mỹ | Linh | Nữ | 12/09/1990 | TP.HCM | 2014 - 2016 |
57 | 47 | 801071434 | LKT | Lê Thị | Thanh | Nữ | 22/09/1989 | Hà Nội | 2014-2016 |
58 | 48 | 801071436 | LKT | Nguyễn Huỳnh Phương | Thảo | Nữ | 19/11/1981 | TP.HCM | 2014 - 2016 |
59 | 49 | 801071439 | LKT | Đinh Thị | Thơm | Nữ | 18/08/1991 | Cà Mau | 2014 - 2016 |
60 | 50 | 801071447 | LKT | Lê Thị Thanh | Trà | Nữ | 14/04/1977 | TP.HCM | 2014 - 2016 |
61 | 51 | TN801031431 | LDS&TTDS | Trần Thị Xuân Linh | Byă | Nữ | 16/09/1981 | Đắk Lắk | 2014-2016 |
62 | 52 | TN801031438 | LDS&TTDS | Hoàng Phạm Hùng | Cường | Nam | 30/04/1992 | Đắk Lắk | 2014-2016 |
63 | 53 | TN801031437 | LDS&TTDS | Hà Văn | Cường | Nam | 05/07/1984 | Đắk Lắk | 2014 - 2016 |
64 | 54 | TN801031440 | LDS&TTDS | Hoàng Nguyễn Khương | Duy | Nam | 28/11/1992 | Đắk Lắk | 2015-2017 |
65 | 55 | TN801031441 | LDS&TTDS | Nguyễn Xuân | Duyên | Nam | 20/06/1984 | Thái Bình | 2014 - 2016 |
66 | 56 | 801031406 | LDS&TTDS | Phạm Thị Vũ | Hải | Nữ | 29/12/1991 | Quảng Ngãi | 2014 - 2016 |
67 | 57 | TN801031446 | LDS&TTDS | Đỗ Thị Phước | Hương | Nữ | 11/06/1992 | Đắk Lắk | 2014-2016 |
68 | 58 | 801031407 | LDS&TTDS | Đặng Thanh | Huy | Nam | 24/05/1970 | TP.HCM | 2014-2016 |
69 | 59 | TN801031447 | LDS&TTDS | Phạm Đức | Lễ | Nam | 19/07/1988 | Đắk Lắk | 2014 - 2016 |
70 | 60 | TN801031448 | LDS&TTDS | Nguyễn Trịnh Ngọc | Linh | Nữ | 03/12/1991 | Đắk Lắk | 2015-2017 |
71 | 61 | 801031411 | LDS&TTDS | Phan Thanh | Luận | Nam | 03/06/1991 | Quảng Nam | 2014 - 2016 |
72 | 62 | TN801031450 | LDS&TTDS | Nguyễn Thị Lan | Ngọc | Nữ | 18/11/1989 | Đắk Lắk | 2015-2017 |
73 | 63 | 801031416 | LDS&TTDS | Nguyễn Chí | Nguyên | Nam | 26/03/1990 | Quảng Ngãi | 2014-2016 |
74 | 64 | TN801031458 | LDS&TTDS | Nguyễn Quang | Thành | Nam | 15/09/1989 | Đắk Lắk | 2015-2017 |
75 | 65 | TN801031459 | LDS&TTDS | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 30/12/1990 | Đắk Nông | 2015-2017 |
76 | 66 | TN801031460 | LDS&TTDS | Trần Thị Hồng | Thắm | Nữ | 10/07/1984 | Hà Tĩnh | 2015-2017 |
77 | KHÓA 15 | ||||||||
78 | 67 | 10101011503 | KT&QLC | Lê Thị Lâm | Đồng | Nữ | 05/09/1988 | Quảng Ngãi | 2015-2017 |
79 | 68 | 10101011509 | KT&QLC | Trần Thị Kim | Ngọc | Nữ | 04/07/1983 | Bình Dương | 2015-2017 |
80 | 69 | 101061517 | KTQT | Trần Thị | Thủy | Nữ | 02/04/1991 | Quảng Ngãi | 2015-2017 |
81 | 70 | 402011574 | TCNH | Lê | Bích | Nam | 28/02/1970 | Bình Thuận | 2015-2017 |
82 | 71 | 402011515 | TCNH | Trần Thị Trang | Đài | Nữ | 28/04/1992 | Bình Định | 2015-2017 |
83 | 72 | 402011557 | TCNH | Lê Thanh | Điền | Nam | 25/12/1977 | Kiên Giang | 2015-2017 |
84 | 73 | 402011561 | TCNH | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/05/1985 | Kiên Giang | 2015 - 2017 |
85 | 74 | 402011528 | TCNH | Lâm Quế | My | Nữ | 26/02/1987 | Sóc Trăng | 2015-2017 |
86 | 75 | 402011529 | TCNH | Trịnh Kim | Ngân | Nữ | 16/10/1987 | Bến Tre | 2015 - 2017 |
87 | 76 | 402011541 | TCNH | Lê Thị | Thủy | Nữ | 04/09/1990 | Quảng Nam | 2015-2017 |
88 | 77 | 402011569 | TCNH | Mã Tuyết | Trang | Nữ | 24/06/1984 | Kiên Giang | 2015-2017 |
89 | 78 | 402011550 | TCNH | Nguyễn Khắc Mai | Uyên | Nữ | 24/04/1992 | Khánh Hòa | 2015 - 2017 |
90 | 79 | 401021501 | QTKD | An Tuấn | Anh | Nam | 30/10/1985 | Khánh Hòa | 2015-2017 |
91 | 80 | 401021550 | QTKD | Bounnaphonh | Anousith | Nam | 03/09/1991 | Xiêng Khoảng | 2015-2017 |
92 | 81 | 401021504 | QTKD | Đặng Quốc | Bình | Nam | 05/09/1987 | Trà Vinh | 2015-2017 |
93 | 82 | 401021506 | QTKD | Hà Phương | Duy | Nữ | 05/06/1991 | Quảng Ngãi | 2015 - 2017 |
94 | 83 | 401021512 | QTKD | Lý Mỹ | Hằng | Nữ | 12/08/1992 | Bến Tre | 2015 - 2017 |
95 | 84 | 401021521 | QTKD | Hoàng Li | Ly | Nữ | 20/01/1992 | TP.HCM | 2015-2017 |
96 | 85 | 401021525 | QTKD | Lê Thị Ngọc | Nam | Nữ | 03/11/1991 | Ninh Bình | 2015 - 2017 |
97 | 86 | 401021529 | QTKD | Võ Văn | Nhân | Nam | 26/03/1989 | Long An | 2015-2017 |
98 | 87 | 401021531 | QTKD | Nguyễn Tố | Oanh | Nữ | 26/07/1992 | Kon Tum | 2015-2017 |
99 | 88 | 401021542 | QTKD | Nguyễn Minh | Trung | Nam | 22/09/1987 | TP.HCM | 2015-2017 |
100 | 89 | 801071542 | LKT | Phạm Xuân | Chiến | Nam | 20/12/1972 | Thái Bình | 2015-2017 |