A | B | C | D | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH CHI TIẾT THU CHI THÁNG 05/2024 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Stt | Ngày | Nội dung | Dự án | Thu | Chi | Tồn quỹ | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
3 | STK: 100037591 | Số dư kỳ trước | 0 | |||||||||||||||||||||||||
4 | 1 | 06/05/2024 | NguyenThiDiep0963964663SMTT T62024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 600.000 | |||||||||||||||||||||
5 | 2 | 06/05/2024 | Bui Thi Le Hang 0354265747 SMTT T6 2024 Binh Phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 1.200.000 | |||||||||||||||||||||
6 | 3 | 06/05/2024 | MBVCB.5922821551.696694.TRAN THI PHUONG HOA_0326568243_SMTT T5. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 1.800.000 | |||||||||||||||||||||
7 | 4 | 06/05/2024 | NHUNG 0359034355 SMTT T6-2024 binh phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 2.400.000 | |||||||||||||||||||||
8 | 5 | 06/05/2024 | TRINH PHUONG TAM chuyen khoan ve truong ngay 1 26truong mau giao Hoa Mai. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 1.200.000 | 0 | 3.600.000 | |||||||||||||||||||||
9 | 6 | 06/05/2024 | LU THI HONG GIANG 0344174087 SMTT T6/2024 BINH PHUOC-050524-13:29:09 004436. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 4.200.000 | |||||||||||||||||||||
10 | 7 | 06/05/2024 | Le Thi Thu Nhi 0332796322 SMTT T5- BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 4.800.000 | |||||||||||||||||||||
11 | 8 | 06/05/2024 | Thuy - 0942204497 - SMTT 05-2024 Binh Phuoc FT24127318929241. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 5.400.000 | |||||||||||||||||||||
12 | 9 | 06/05/2024 | Trang 0834841851 SMTT T5-2024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 6.000.000 | |||||||||||||||||||||
13 | 10 | 06/05/2024 | Truong.0948485434.SMTT T5.2024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 6.600.000 | |||||||||||||||||||||
14 | 11 | 06/05/2024 | thao 0972116784 SMTT t5.2024 binh phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 7.200.000 | |||||||||||||||||||||
15 | 12 | 07/05/2024 | Hoang Dung_0934080056_SMTT T5.2024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 7.800.000 | |||||||||||||||||||||
16 | 13 | 08/05/2024 | DN- PHI DUY TRI SO DU BINH QUAN TOI THIEU T04/2024. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 55.000 | 7.745.000 | |||||||||||||||||||||
17 | 14 | 08/05/2024 | MBVCB.5947219232.714976.Tu 0932092795 SMTT T5. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 8.345.000 | |||||||||||||||||||||
18 | 15 | 08/05/2024 | Trung Hieu-0969720687-SMTT T5.2024 Binh Phuoc FT24129269959210. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 8.945.000 | |||||||||||||||||||||
19 | 16 | 09/05/2024 | Le 0943561604 SMTT T5 2024 Binh Phuoc FT24130757010713. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 9.545.000 | |||||||||||||||||||||
20 | 17 | 09/05/2024 | THUONG - 0973752879 - SMTT T6.2024 BINH PHUOC FT24130014158596. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 10.145.000 | |||||||||||||||||||||
21 | 18 | 09/05/2024 | Tuyen0708949386SMTT T06 2024 Binh Phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 10.745.000 | |||||||||||||||||||||
22 | 19 | 09/05/2024 | DONG THI THUY TRANG CHUYEN KHOAN SAC MAU 1.6-090524-17:47:51 980153. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 1.800.000 | 0 | 12.545.000 | |||||||||||||||||||||
23 | 20 | 10/05/2024 | Hang Bui Gop gach Gop son. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 200.000 | 0 | 12.745.000 | |||||||||||||||||||||
24 | 21 | 10/05/2024 | GCHRG/XW_EODRecover Partial Charges. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 66.000 | 12.679.000 | |||||||||||||||||||||
25 | 22 | 10/05/2024 | GCHRG/XW_EODRecover Partial Charges. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 18.014 | 12.660.986 | |||||||||||||||||||||
26 | 23 | 16/05/2024 | Hoan tien cho TNV - SMTT T05.2To:[109871536830]qua Napas,so trace: [576480]. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 0 | 600.000 | 12.060.986 | |||||||||||||||||||||
27 | 24 | 16/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 12.052.986 | |||||||||||||||||||||
28 | 25 | 16/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 12.052.186 | |||||||||||||||||||||
29 | 26 | 20/05/2024 | MBVCB.6033266147.462077.Ngo Thanh Vu 0969217785 SMTT T6. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 12.652.186 | |||||||||||||||||||||
30 | 27 | 20/05/2024 | MBVCB.6046732904.816473.Lim_0767280713_SMTT T6. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 13.252.186 | |||||||||||||||||||||
31 | 28 | 21/05/2024 | Hieu 0793273936 SMTT T6.2024 Binh Phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 13.852.186 | |||||||||||||||||||||
32 | 29 | 22/05/2024 | PHAM BAO AN 0938573347 SMTT T6.2024 BINH PHUOC FT24143060462670. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 14.452.186 | |||||||||||||||||||||
33 | 30 | 23/05/2024 | Dang nguyen my duyen - 037 6859135 - SMTT T62024 Binh phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 15.052.186 | |||||||||||||||||||||
34 | 31 | 23/05/2024 | Nguyen thi tien phuong0919898769smtt binh Phuoc 05 2024. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 15.652.186 | |||||||||||||||||||||
35 | 32 | 23/05/2024 | Thanh toan tam ung khao sat Thai Nguyen 09.04.2024. | Tạm ứng (SMTT) | 4.000.000 | 0 | 19.652.186 | |||||||||||||||||||||
36 | 33 | 23/05/2024 | TANG PHAM PHUONG LINH chuyen tien. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 20.252.186 | |||||||||||||||||||||
37 | 34 | 23/05/2024 | ThanhSMTT T06 Binh Phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 20.852.186 | |||||||||||||||||||||
38 | 35 | 23/05/2024 | MBVCB.6073783990.941645.PHAM THI ANH SANG chuyen tien di ve 1-2. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 21.452.186 | |||||||||||||||||||||
39 | 36 | 24/05/2024 | IBFT Nguyen Pham Yen Nhu 0358831396 SMTT Binh Phuoc 06.24. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 22.052.186 | |||||||||||||||||||||
40 | 37 | 24/05/2024 | 59163373579 0852533797 Pham Quoc Dai0852533797SMTT Binh Phuoc 062024. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 22.652.186 | |||||||||||||||||||||
41 | 38 | 24/05/2024 | 100037591:Int.Pd:25-04-2024 to 24-05-2024Interest run. | Phí, lãi ngân hàng | 1.399 | 0 | 22.653.585 | |||||||||||||||||||||
42 | 39 | 27/05/2024 | Dang Nam Khanh 0375365800 gop son SM. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 1.000.000 | 0 | 23.653.585 | |||||||||||||||||||||
43 | 40 | 27/05/2024 | VU HAI HUNG0904028204gop son cho sac mau. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 1.000.000 | 0 | 24.653.585 | |||||||||||||||||||||
44 | 41 | 28/05/2024 | TRAN DUY KHUONG 0369793994 SMTT t62024 Bac Kan (by TPBank ChatPay). | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 1.400.000 | 0 | 26.053.585 | |||||||||||||||||||||
45 | 42 | 29/05/2024 | dothanhdat0982738742SMTTt62024 bac kan. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 26.753.585 | |||||||||||||||||||||
46 | 43 | 29/05/2024 | dotranmaianh0982738742SMTTt62024 bac kan. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 27.453.585 | |||||||||||||||||||||
47 | 44 | 31/05/2024 | 59553618834 0858601729 DUONG MANH DUC0858601729SMTT T62024 BAC KAN. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 28.153.585 | |||||||||||||||||||||
48 | 45 | 31/05/2024 | Tran thi minh hoa- nguyen gia tue - nguyen minh trang - nguyen nam anh nop tiendi pac nam- bac kan thang 6-2024. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 2.800.000 | 0 | 30.953.585 | |||||||||||||||||||||
49 | 46 | 31/05/2024 | Hong 0393335858 SMTT T6.2024 Bac Kan FT24152000300889. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 31.653.585 | |||||||||||||||||||||
50 | 47 | 31/05/2024 | DO THI THUY DUONG Chuyen tien. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 32.353.585 | |||||||||||||||||||||
51 | 48 | 31/05/2024 | Luong thang 5/2024 - Vo Thi NgTo:[60932139288]qua Napas,so trace: [658344]. | Hỗ trợ vận hành (Lương Nhân Viên) | 0 | 8.150.000 | 24.203.585 | |||||||||||||||||||||
52 | 49 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 24.195.585 | |||||||||||||||||||||
53 | 50 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 24.194.785 | |||||||||||||||||||||
54 | 51 | 31/05/2024 | Sac Mau thanh toan tien vat tuTo:[060242620898]qua Napas,so trace: [658046]. | Chương trình Vẽ Cho Doanh Nghiệp | 0 | 18.650.700 | 5.544.085 | |||||||||||||||||||||
55 | 52 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 5.536.085 | |||||||||||||||||||||
56 | 53 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 5.535.285 | |||||||||||||||||||||
57 | 54 | 31/05/2024 | Cong ty Sac Mau thanh toan tieTo:[0251002773993]qua Napas,so trace: [655119]. | Chương trình Vẽ Cho Doanh Nghiệp | 0 | 1.055.250 | 4.480.035 | |||||||||||||||||||||
58 | 55 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 4.472.035 | |||||||||||||||||||||
59 | 56 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 4.471.235 | |||||||||||||||||||||
60 | 57 | 31/05/2024 | 59560431826 0363192622 TO TUAN HUY0363192622SMTT T62024 BAC KAN. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 5.171.235 | |||||||||||||||||||||
61 | 58 | 31/05/2024 | Thanh toan CTV thang 5/2024 -To:[1020934006]qua Napas,so trace: [655197]. | Hỗ trợ vận hành (Lương CTV) | 0 | 3.500.000 | 1.671.235 | |||||||||||||||||||||
62 | 59 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 1.663.235 | |||||||||||||||||||||
63 | 60 | 31/05/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 1.662.435 | |||||||||||||||||||||
64 | 61 | 31/05/2024 | Hoang Thi Hong Minh-Nguyen Minh Dang-0904501605-SMTT T6.2024 BAC KAN. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 1.400.000 | 0 | 3.062.435 | |||||||||||||||||||||
65 | 62 | 31/05/2024 | Hoang Kim Thanh Hoang Nha Uyen0902266690SMTT T62024 BAC KAN. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 1.400.000 | 0 | 4.462.435 | |||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | BẢNG TỔNG HỢP | |||||||||||||||||||||||||||
69 | Stt | Dự án | Tổng thu | Tổng chi | ||||||||||||||||||||||||
70 | 1 | Phí, lãi ngân hàng | 1.399 | 183.014 | ||||||||||||||||||||||||
71 | 2 | Chương trình Vẽ Cho Doanh Nghiệp | 0 | 19.705.950 | ||||||||||||||||||||||||
72 | 3 | Tạm ứng (SMTT) | 4.000.000 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
73 | 4 | Tạm ứng (CT Vẽ Doanh Nghiệp) | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
74 | 5 | Tạm ứng (CP hoạt động) | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
75 | 6 | Sắc Màu tuổi thơ (CP Tổ Chức, Di Chuyển) | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
76 | 7 | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 30.400.000 | 600.000 | ||||||||||||||||||||||||
77 | 8 | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 2.200.000 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
78 | 9 | Hỗ trợ vận hành (CP hoạt động) | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
79 | 10 | Hỗ trợ vận hành (Lương Nhân Viên) | 0 | 8.150.000 | ||||||||||||||||||||||||
80 | 11 | Hỗ trợ vận hành (Lương CTV) | 0 | 3.500.000 | ||||||||||||||||||||||||
81 | 12 | Học bổng học sinh, sinh viên | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
82 | 13 | Khác | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 |