| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TUẦN THỨ 24 - TỪ NGÀY 10/01/2022 ĐẾN NGÀY 16/01/2022 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | BUỔI | NGÀY | 10/01/2022 | 11/01/2022 | 12/01/2022 | 13/01/2022 | 14/01/2022 | 15/01/2022 | 16/01/2022 | ||||||||||||||||||
6 | LỚP | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DCT18 | Quản trị hệ thống CSDL | Thầy Lâm | Công nghệ mạng không dây | Thầy Trung | Quản trị hệ thống CSDL | Thầy Lâm | Công nghệ mạng không dây | Thầy Trung | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Thầy Nghĩa | ||||||||||||||||
8 | Quản trị hệ thống CSDL | Trực tuyến | Công nghệ mạng không dây | Trực tuyến | Quản trị hệ thống CSDL | Trực tuyến | Công nghệ mạng không dây | Trực tuyến | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Trực tuyến | |||||||||||||||||
9 | SÁNG | Quản trị hệ thống CSDL | Công nghệ mạng không dây | Quản trị hệ thống CSDL | Công nghệ mạng không dây | Cơ sở dữ liệu nâng cao | |||||||||||||||||||||
10 | Quản trị hệ thống CSDL | Công nghệ mạng không dây | Quản trị hệ thống CSDL | Công nghệ mạng không dây | Cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | DCT19A | Quản lý dự án PM | Thầy Nghĩa | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 2 | Lập trình Java căn bản | Thầy Tho | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 3 | Quản trị mạng | Cô Trang | Đồ án CN CNPM | Thương, Lâm | ||||||||||||||
18 | Quản lý dự án PM | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | Lập trình Java căn bản | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | Quản trị mạng | Trực tuyến | Đồ án CN CNPM | Trực tuyến | |||||||||||||||||
19 | SÁNG | Quản lý dự án PM | Lịch sử ĐCS VN | Lập trình Java căn bản | Lịch sử ĐCS VN | Quản trị mạng | Đồ án CN CNPM | ||||||||||||||||||||
20 | Quản lý dự án PM | Lập trình Java căn bản | Quản trị mạng | Đồ án CN CNPM | |||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | TK&TK mạng LAN/WAN | Thầy Tho | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 1 | Thiết kế và lập trình web | Thầy Thành | |||||||||||||||||||||
23 | TK&TK mạng LAN/WAN | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | Thiết kế và lập trình web | Trực tuyến | ||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | TK&TK mạng LAN/WAN | Lịch sử ĐCS VN | Thiết kế và lập trình web | |||||||||||||||||||||||
25 | TK&TK mạng LAN/WAN | Thiết kế và lập trình web | |||||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||||
27 | DCT19B | Lập trình Java căn bản | Thầy Nhân | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 2 | Quản lý dự án PM | Thầy Nghĩa | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 3 | TK&TK mạng LAN/WAN | Thầy Trung | Đồ án CN CNPM | Thương, Lâm | ||||||||||||||
28 | Lập trình Java căn bản | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | Quản lý dự án PM | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | TK&TK mạng LAN/WAN | Trực tuyến | Đồ án CN CNPM | Trực tuyến | |||||||||||||||||
29 | SÁNG | Lập trình Java căn bản | Lịch sử ĐCS VN | Quản lý dự án PM | Lịch sử ĐCS VN | TK&TK mạng LAN/WAN | Đồ án CN CNPM | ||||||||||||||||||||
30 | Lập trình Java căn bản | Quản lý dự án PM | TK&TK mạng LAN/WAN | Đồ án CN CNPM | |||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
32 | Thiết kế và lập trình web | Thầy Thành | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 1 | Quản trị mạng | Cô Trang | |||||||||||||||||||||
33 | Thiết kế và lập trình web | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | Quản trị mạng | Trực tuyến | ||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | Thiết kế và lập trình web | Lịch sử ĐCS VN | Quản trị mạng | |||||||||||||||||||||||
35 | Thiết kế và lập trình web | Quản trị mạng | |||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
37 | DST19 | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 2 | Quản trị mạng | Cô Trang | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 3 | Thiết kế và lập trình web | Thầy Thành | ||||||||||||||||||
38 | Lịch sử ĐCS VN | Quản trị mạng | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | Thiết kế và lập trình web | Trực tuyến | |||||||||||||||||||||
39 | SÁNG | Lịch sử ĐCS VN | Quản trị mạng | Lịch sử ĐCS VN | Thiết kế và lập trình web | ||||||||||||||||||||||
40 | Quản trị mạng | Thiết kế và lập trình web | |||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | Trí tuệ nhân tạo | Thầy Ánh | Phân tích thiết kế HTTT | Cô Quỳnh | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 1 | Rèn luyện và PTKNDH | Cô Vạn | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Lân | |||||||||||||||||
43 | Trí tuệ nhân tạo | Trực tuyến | Phân tích thiết kế HTTT | Trực tuyến | Lịch sử ĐCS VN | Rèn luyện và PTKNDH | Trực tuyến | Lập trình hướng đối tượng | Trực tuyến | ||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | Trí tuệ nhân tạo | Phân tích thiết kế HTTT | Lịch sử ĐCS VN | Rèn luyện và PTKNDH | Lập trình hướng đối tượng | |||||||||||||||||||||
45 | Trí tuệ nhân tạo | Phân tích thiết kế HTTT | Rèn luyện và PTKNDH | Lập trình hướng đối tượng | |||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | DCT20 | Tiếng Anh CN tin học | NV Thắm | CNXH khoa học | CND3 | Lý thuyết mạng MT (S1) | Thầy Tho | SQL Server | Thầy Bảo | ||||||||||||||||||
48 | Tiếng Anh CN tin học | CNXH khoa học | Lý thuyết mạng MT (S1) | Trực tuyến | SQL Server | Trực tuyến | |||||||||||||||||||||
49 | SÁNG | Lý thuyết mạng MT (S1) | SQL Server | ||||||||||||||||||||||||
50 | Lý thuyết mạng MT (S1) | SQL Server | |||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | CNXH khoa học | CND1 | Nguyên lý Hệ điều hành | Cô Trang | Trí tuệ nhân tạo | Thầy Ánh | Đồ án cơ sở | Cô Huệ, Vạn | |||||||||||||||||||
53 | CNXH khoa học | Nguyên lý Hệ điều hành | Trực tuyến | Trí tuệ nhân tạo | Trực tuyến | Đồ án cơ sở | Trực tuyến | ||||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | CNXH khoa học | CND2 | Nguyên lý Hệ điều hành | Trí tuệ nhân tạo | Đồ án cơ sở | |||||||||||||||||||||
55 | CNXH khoa học | Nguyên lý Hệ điều hành | Trí tuệ nhân tạo | Đồ án cơ sở | |||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | DCT21 | Giải tích | PB Trình | Vật lý đại cương | NTK Thu | Tiếng Anh 1 | NV Thắm | ||||||||||||||||||||
58 | Giải tích | Vật lý đại cương | Tiếng Anh 1 | ||||||||||||||||||||||||
59 | SÁNG | Giải tích | Vật lý đại cương | Tiếng Anh 1 | |||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | Nhập môn tin học | Cô Vạn | Cơ sở lập trình | Cô Quỳnh | |||||||||||||||||||||||
63 | Nhập môn tin học | Trực tuyến | Cơ sở lập trình | Trực tuyến | |||||||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | Nhập môn tin học | Giáo dục thể chất 1 | NV Trương | Cơ sở lập trình | ||||||||||||||||||||||
65 | Nhập môn tin học | Giáo dục thể chất 1 | Cơ sở lập trình | ||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | DSTV20 | Các PPDH tích cực... | Cô Nga | E-learning | Cô Phương | ||||||||||||||||||||||
68 | Các PPDH tích cực... | Trực tuyến | E-learning | Trực tuyến | |||||||||||||||||||||||
69 | SÁNG | Các PPDH tích cực... | E-learning | ||||||||||||||||||||||||
70 | Các PPDH tích cực... | E-learning | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | Lý luận và PP dạy học HĐ | Cô Huệ | Phân tích thiết kế HTTT | Cô Quỳnh | |||||||||||||||||||||||
73 | Lý luận và PP dạy học HĐ | Trực tuyến | Phân tích thiết kế HTTT | Trực tuyến | |||||||||||||||||||||||
74 | CHIỀU | Lý luận và PP dạy học HĐ | Phân tích thiết kế HTTT | ||||||||||||||||||||||||
75 | Lý luận và PP dạy học HĐ | Phân tích thiết kế HTTT | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
79 | E-learning | E-learning | |||||||||||||||||||||||||
80 | DSTV21 | Tâm lý học đại cương | NV Kính | Lập trình Python | Cô Nga | ||||||||||||||||||||||
81 | Tâm lý học đại cương | Trực tuyến | Lập trình Python | Trực tuyến | |||||||||||||||||||||||
82 | SÁNG | Tâm lý học đại cương | BSKT | Lập trình Python | |||||||||||||||||||||||
83 | Tâm lý học đại cương | Lập trình Python | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | Giáo dục học 2 | NTK Ngọc | LL&PPDH chuyên ngành 1 | Cô Vạn | |||||||||||||||||||||||
86 | Giáo dục học 2 | Trực tuyến | LL&PPDH chuyên ngành 1 | Trực tuyến | |||||||||||||||||||||||
87 | CHIỀU | Giáo dục học 2 | BSKT | LL&PPDH chuyên ngành 1 | |||||||||||||||||||||||
88 | Giáo dục học 2 | LL&PPDH chuyên ngành 1 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
92 | E-learning | ||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||