A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG THPT DI LINH | ||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH ỦNG HỘ KHUYẾN HỌC ( Chương trình văn nghệ, Hội trại mừng xuân Canh Thìn 2024 ) | ||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | STT | HỌ VÀ TÊN | SỐ TIỀN | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||
7 | 1 | Trần Kim Tùng | 1.000.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
8 | 2 | Nguyễn Đình Minh + Phạm Thị Vân | 500.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
9 | 3 | Nguyễn Thị Sương | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
10 | 4 | Nguyễn Thị Oanh L | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
11 | 5 | Nguyễn Thị Hợp | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
12 | 6 | Nguyễn Quốc Hưng | 300.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
13 | 7 | Võ Thị Thanh Doan | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
14 | 8 | Cao Xuân Tuấn | 3.000.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
15 | 9 | Phụ huynh em Trần Lê Nhật Hạ | 300.000 | 10A11 | |||||||||||||||||||||
16 | 10 | Tập thể lớp 10A11 | 500.000 | 10A11 | |||||||||||||||||||||
17 | 11 | Nguyễn Thị Huệ | 1.000.000 | Tạp hóa Hà Huệ | |||||||||||||||||||||
18 | 12 | Thiện Vinh | 1.000.000 | Vật liệu xây dựng (Đinh Lạc) | |||||||||||||||||||||
19 | 13 | Hoàng Đại Xuyên | 1.000.000 | Đại lí phân bón (Đinh Lạc) | |||||||||||||||||||||
20 | 14 | Chị Hoa (Đồng Hưng) | 1.000.000 | Cửa hàng Đồng Hưng | |||||||||||||||||||||
21 | 15 | Phạm Quốc Việt | 400.000 | Cây cảnh Quốc Việt (Đinh Lạc) | |||||||||||||||||||||
22 | 16 | Cô Phổ | 400.000 | Vật liệu xây dựng Hưng ( Di Linh) | |||||||||||||||||||||
23 | 17 | Đinh Công Nghề | 3.000.000 | Đại lí cà phê Di Linh | |||||||||||||||||||||
24 | 18 | Nguyễn Tòng | 500.000 | Đại lí cà phê Di Linh | |||||||||||||||||||||
25 | 19 | Phạm Thị Huế | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
26 | 20 | Phạm Trọng Hữu | 300.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
27 | 21 | Phạm Thị Thủy | 500.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
28 | 22 | Nguyễn Thị Oanh S | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
29 | 23 | Nguyễn Văn Chương | 500.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
30 | 24 | Nguyễn Văn Quý + Đặng Thị Minh Huệ | 400.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
31 | 25 | Vũ Thị Bích Lụa | 300.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
32 | 26 | Ka Hải | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
33 | 27 | Lê Thị Phượng | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
34 | 28 | Nguyễn Trọng Hoàng | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
35 | 29 | Hà Thu Hồng | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
36 | 30 | Trịnh Văn Linh | 1.000.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
37 | 31 | Tập thể lớp 11A7 | 500.000 | 11A7 | |||||||||||||||||||||
38 | 32 | Trịnh Thị Mỹ Diễm | 500.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
39 | 33 | Nguyễn Thế Mai | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
40 | 34 | Nguyễn Văn Quốc | 300.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
41 | 35 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
42 | 36 | Bùi Phạm Hoàng Anh | 300.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
43 | 37 | Nguyễn Tô Hoàng Anh | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
44 | 38 | Nguyễn Đình Bảo | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
45 | 39 | Ka Li Yan Sa Chiên | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
46 | 40 | Trần Phương Đông | 200.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
47 | 41 | Lê Hồng Đức | 200.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
48 | 42 | Phạm Thị Hồng Hà | 300.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
49 | 43 | Đinh Tiến Hải | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
50 | 44 | Nguyễn Minh Hiếu | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
51 | 45 | Hồ Quốc Huy | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
52 | 46 | Đoàn Nguyễn Bảo Kim | 200.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
53 | 47 | Hàn Nguyễn Hoàng Long | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
54 | 48 | Nguyễn Hoài Minh | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
55 | 49 | Phạm Lê Hồng Phúc | 200.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
56 | 50 | Trần Nguyên Phúc | 200.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
57 | 51 | Nguyễn Lê Trúc Phương | 300.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
58 | 52 | Trần Anh Thư | 200.000 | 10A2 | 20 Thùng mì tôm | ||||||||||||||||||||
59 | 53 | Đoàn Vũ Mai Thy | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
60 | 54 | Phạm Ngọc Thùy Trang | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
61 | 55 | Phan Ngọc Bảo Trân | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
62 | 56 | Nguyễn Như Tú | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
63 | 57 | Nguyễn Lê Tường Vy | 100.000 | 10A2 | |||||||||||||||||||||
64 | 58 | Lê Thị Luyến | 200.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
65 | 59 | Lê Hà Anh Thư | 500.000 | 10A5 | |||||||||||||||||||||
66 | 60 | Vủ Văn Toản + Võ Thị Hiền | 500.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
67 | 61 | Trịnh Bùi Thiên Trang | 50.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
68 | 62 | Trương Ngọc Ánh | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
69 | 63 | Vũ Tiến Đạt | 50.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
70 | 64 | Đoàn Khánh Hà | 200.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
71 | 65 | Trần Thanh Hà | 50.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
72 | 66 | Nguyễn Bảo Khánh | 200.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
73 | 67 | K' Ê Ban Anh Khoa | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
74 | 68 | Lê Quang Tuấn Kiệt | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
75 | 69 | Nguyễn Khánh Linh | 50.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
76 | 70 | Trương Nguyễn Thùy Linh | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
77 | 71 | Nguyễn Khánh Ly | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
78 | 72 | Đỗ Hoài Nghĩa | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
79 | 73 | Lưu Thị Yến Nhi | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
80 | 74 | Lê Đỗ Tiến Phát | 50.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
81 | 75 | Trần Hoàng Phúc | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
82 | 76 | Ka Su Ric | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
83 | 77 | Tam Bôn Sôn | 50.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
84 | 78 | Đoàn Thị Thu Trang | 50.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
85 | 79 | Trần Phan Anh Tuấn | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
86 | 80 | Phạm Thị Ngọc Yến | 100.000 | 11A5 | |||||||||||||||||||||
87 | 81 | Nguyễn Văn Quang | 300.000 | GV Trường THPT Di Linh | |||||||||||||||||||||
88 | 82 | Nuyễn Hữu Hoài An | 100.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
89 | 83 | Nguyễn Hữu Quỳnh Anh | 100.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
90 | 84 | Nguyễn Duy Khoa | 100.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
91 | 85 | Đặng Thị Thảo My | 100.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
92 | 86 | Nguyễn Hoàng Mỹ | 100.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
93 | 87 | Tạ Hoàng Phúc | 100.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
94 | 88 | Nguyễn Hoàng Bảo Uyên | 100.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
95 | 89 | Nguyễn Hồng Bảo Uyên | 200.000 | 10A10 | |||||||||||||||||||||
96 | 90 | Lê Nguyễn Đăng Phú | 1.000.000 | 12A2 | |||||||||||||||||||||
97 | 91 | Đoàn Minh Quân | 500.000 | 12A2 | |||||||||||||||||||||
98 | 92 | Tập thể lớp 12A4 | 500.000 | 12A4 | |||||||||||||||||||||
99 | 93 | Võ Đăng Hoàng Minh | 100.000 | 11A11 | |||||||||||||||||||||
100 | 94 | Hoàng Trịnh Kim Trúc | 100.000 | 11A11 |