A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 16 (18/12/2023 - 24/12/2023)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 18 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TT Thực vật dược | GD Chính trị | 1. TT Tin học | GD thể chất | Gd chính trị | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Sáng | Cô An _Tổ 02 (32/36) | Sáng | Cô Anh Thư | Cô Hường | Thầy Thái | Sáng | Thầy Dũng | Thầy Đồng | Cô Hiền | ||||||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | PTT | Thực tập | Tổ 1-(30/43)-PTT | (45/45/15/30) | Tổ 1-(5/10b)- P. tin học 2 | (48/60) | (60/75) | (30/30/30/60) | |||||||||||||||||||||||||
9 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Dược lâm sàng | Dược lý 1 | GĐ: 5 | Sân trường | GĐ: 3 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | Cô Hoa_Tổ 1-(52/54) | BVĐK Tỉnh | Cô Ánh | (từ tiết 1-3) | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | PTT HD | (18/12/2023- 20/01/2024) | (32/45/0/30) | HAI | HAI | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 18-12 | 18-12 | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 18h00-22h00 | GĐ: 4 | 18-12 | 18/12 | ||||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | Thực tập | Cô N. Thanh | TH Dược liệu-PTT | TH Hóa ĐC vô cơ | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Dược lâm sàng | Chiều | Tổ 3-(60/90) | Cô Thư | Chiều | Cô Phượng | SHCN: cô Hoàng | Chiều | Cô Ngọc Diễm | |||||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | PTT | Tổ 02 (28/40) | Tổ 2-(20/40) | (83/120) | ||||||||||||||||||||||||||||
16 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | (27/11-30/12) | PTT TV-DL | PTT Hóa phân tích | GĐ: 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | CS người bệnh truyền nhiễm | Hóa dược | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 1. TT Tin học | 1. TT Tin học | 1. TT Tin học | GD Chính trị | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Cô Huyền | Cô Thọ | Cô An | Tiếng Anh | Cô Huệ_Tổ 1 | Cô Hà_Tổ 1 | Thầy Thái-Tổ 1-(4/9b) | Thầy Hoàng | Cô Hiền | ||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (04/30) | Sáng | (45/45/30/30) | Tổ 03 (32/36)- PTT | Thực tập | Cô Diễm | Dược lý 1 | Sáng | P tin học 1_(45/60) | P tin học CS4_(50/60) | Phòng tin học 2 | (45/45/20/30) | Sáng | (30/30/35/60) | ||||||||||||||||||
22 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | GĐ: 1 | GĐ: 4 | Dược lâm sàng | (45/45/04/75) | Cô Ánh | 2. TH Hóa phân tích | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 5 | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||||
23 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | BVĐK Tỉnh | Học trực tuyến | (36/45/0/30) | Cô Hưng | Cô Anh Thư | ||||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | (18/12/2023- 20/01/2024) | qua phần mềm | GĐ: 4 | BA | Tổ 2-(40/40)-PTT HPT | Tổ 2-(30/43) | BA | ||||||||||||||||||||||||||
25 | 19-12 | 19-12 | 18h00-22h00 | Google meet | 19-12 | TH Hóa phân tích | 19-12 | GD thể chất | |||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TT Dược liệu | Dược liệu | 18h00 | Cô Hưng | TT Hóa phân tích | Thầy Dũng | Dược lý | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Dược lâm sàng | Chiều | Cô Hoàng_ Tổ 02 (12/32)-PTT | Thầy Bách | Chiều | Tổ 2 | Thầy Lầm | Chiều | (51/60) | Thầy Ân | ||||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | 2. TT Hóa Dược | (45/45/30/30) | (40/40) | (40/40)-Tổ 1-PTT HPT | Sân trường | Ôn tập | ||||||||||||||||||||||||||
29 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | (27/11-30/12) | Cô Thọ_ Tổ 01 (28/30)-PTT | GĐ: 4 | PTT KN | (Từ tiết 8-10) | GĐ: 3 | |||||||||||||||||||||||||||
30 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | TTBV | TTBV | Kinh tế- Marketing dược | Cô An-Tổ 01 (36/36) | GD Chính trị | 1. TT Tin học | TT Hóa phân tích | Tiếng Anh | Pháp luật | ||||||||||||||||||||||||||
33 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Cô Châu | Sáng | PTT | Sáng | Thầy Trọng | Cô Hà_Tổ 2-(50/60) | Thầy Lầm | TH Hóa ĐC vô cơ | Sáng | Cô Diễm | Cô Trường | |||||||||||||||||||||
34 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30) | SHCN- Cô P. Thảo | 2. TH Dược liệu-PTT | Thực tập | Kỹ Thuật Bào Chế | (45/45/20/30) | P tin học CS4 | (40/40)-Tổ 2 | Cô Phượng | (84/120) | (12/15) | ||||||||||||||||||||||
35 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | HT.A | Cô Thư_ Tổ 03 (28/40)-PTT TV-DL | Dược lâm sàng | Sinh Dược Học | GĐ: 3 | PTT HPT | Tổ 2-(20/40)-PTT KN | GĐ: 1 | GĐ: 4 | ||||||||||||||||||||||||
36 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | 2. SHCN- Cô Hưng (5CD) | 2. TT Hóa dược | BVĐK Tỉnh | Các Dạng Thuốc 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
37 | TƯ | TƯ | Cô Thọ_ Tổ 02 (28/30)- PTT | (18/12/2023- 20/01/2024) | Cô Thảo | TƯ | TƯ | ||||||||||||||||||||||||||||
38 | 20-12 | TTBV | Thi KTMH | 20-12 | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 18h00-22h00 | (36/45) | 20-12 | 1. TT Tin học | 20-12 | |||||||||||||||||||||||||
39 | TTBV | KHOA NGOẠI | Lý thuyết | Thực tập | Cô N.Thanh | Hóa dược | GĐ: 4 | TH Hóa ĐC vô cơ | TT Thực vật dược | TT Thực vật dược | Thầy Thái | Tiếng Anh | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||
40 | Chiều | KHOA NỘI | BVĐK TỈNH | CS Người lớn bệnh Nội khoa | Dược lâm sàng | Chiều | Tổ 01- (64/90) | Cô Thọ | 2. SHCN: Thầy Khoa | Chiều | Cô Phượng-Tổ 2-(20/40) | Cô Thu_Tổ 2 | Cô Anh Thư | Tổ 2-(6/10b)- P. tin học 2 | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Thầy Dũng | ||||||||||||||||||
41 | BVĐK TỈNH | Thi KTMH LT | Phòng tin học số 1 | BVĐK Tỉnh | PTT | (45/45/27/30) | PTT Kiểm nghiệm | (10/11)-PTT DL DLS | Tổ 1-(30/43) | 2. TT Hóa phân tích | (87/120) | (48/60) | |||||||||||||||||||||||
42 | (11/12/2023 | CSNL bệnh Nội khoa | 14h00, 15h00 | (27/11-30/12) | GĐ: 4 | PTT | Thầy Lầm | GĐ: 3 | Sân trường | ||||||||||||||||||||||||||
43 | 24/12/2023) | P.tin học 1- 15h00 (học lại) | 2. SHCN- Cô Dương | (40/40)-Tổ 1-PTT HPT | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | TTBV | TTBV | Chăm sóc SK trẻ em | Cô An | 1. TT Tin học | GD Chính trị | 1. TT Hóa phân tích | Gd chính trị | Tiếng Anh | TH Vi sinh- ký sinh trùng | |||||||||||||||||||||||||
46 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Cô Tú | Sáng | Tổ 02 (36/36)-PTT | Thi KTMH | Tiếng Anh | Sáng | Cô Huệ_Tổ 2 | Thầy Trọng | Thầy Lầm | Sáng | Thầy Hùng | Cô Diễm | Cô Thanh | |||||||||||||||||||
47 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (40/45) | 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Thực tập | Lý thuyết | Cô Diễm | P tin học 1_(45/60) | (65/75) | (40/40)-Tổ 2- PTT HPT | (60/75) | (88/120) | (05/40) | ||||||||||||||||||||||
48 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | GĐ: 5 | Cô Hoa_Tổ 3-(52/54) | Dược lâm sàng | Pháp chế dược | (45/45/08/75) | GĐ: 4 | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 3 | GĐ: 1 | PTT VS-KST | |||||||||||||||||||||||
49 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | PTT HD | BVĐK Tỉnh | Phòng tin học số 1 | Học trực tuyến | Dược lý 1 | Cô Anh Thư | |||||||||||||||||||||||||||
50 | NĂM | NĂM | (18/12/2023- 20/01/2024) | 18h00 | qua phần mềm | Cô Ánh | NĂM | Tổ 1-(35/43)- PTT | NĂM | ||||||||||||||||||||||||||
51 | 21-12 | 21-12 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 18h00-22h00 | Google meet | (40/45/0/30) | 21-12 | 21-12 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | TTBV | TTBV | Thực tập | Cô Thanh | 18h00 | GĐ: 4 | TT Thực vật dược | Sinh học & di truyền | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||||||
53 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | SHCN- Cô Sáu | Dược lâm sàng | Chiều | Tổ 2- (64/90)- PTT | Chiều | Cô Anh Thư | Cô Liêm | Chiều | Thầy Dũng | |||||||||||||||||||||||
54 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | 2. TT Dược liệu | Tổ 1-(30/43)-PTT TV-DL | Ôn tập | (51/60) | ||||||||||||||||||||||||||||
55 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | (27/11-30/12) | Cô Hoàng_ Tổ 01 (12/32)- | GĐ: 4 | Sân trường | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | PTT KN | 2. SHCN; Cô Hằng | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||||
57 | SHCN- cô Hoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | TTBV | TTBV | Quản lý tồn trữ thuốc | TT Dược liệu | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TT Thực vật dược | TT Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Thầy Bách | Sáng | Cô Hoàng | Cô An | Thi KTMH | Thi KTMH | Sáng | Cô Thu_Tổ 1 | Thầy Thái | Sáng | ||||||||||||||||||||||
61 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (15/15/22/30) | Tổ 03 (12/32) | Tổ 03 (36/36)- PTT | Thực tập | Lý thuyết (HL) | Lý thuyết | (10/11)-PTT DL DLS | Tổ 2-(5/9b) | |||||||||||||||||||||||||
62 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | HT.A | PTT Kiểm nghiệm | 2. TH Dược liệu-PTT | Dược lâm sàng | Xác suất thống kê y học | Xác suất thống kê y học | Phòng tin học 2 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | 2. SHCN- Cô Tú (5E) | Cô Thư_ Tổ 01 (28/40) | BVĐK Tỉnh | Phòng tin học số 1 | Phòng tin học số 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | SÁU | SÁU | PTT TV-DL | (18/12/2023- 20/01/2024) | 18h00 | 18h00 | SHCN- Cô Châu | SÁU | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||
65 | 22-12 | TTBV-K.NGOẠI | 22-12 | 18h00-22h00 | 22-12 | 22-12 | |||||||||||||||||||||||||||||
66 | TTBV | 1. Thi KTMH LT | 1. Thi KTMH- LT | Thực tập | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Sinh học & di truyền | TT Thực vật dược | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | KHOA NỘI | CSNL bệnh Ngoại khoa | CS Người lớn bệnh Ngoại khoa | Dược lâm sàng | TT Dược liệu | Cô Hoa | Cô Liêm | Cô Anh Thư | |||||||||||||||||||||||||||
68 | Chiều | BVĐK TỈNH | P.tin học 1- 15h00 (HL) | Phòng tin học số 1 | BVĐK Tỉnh | Chiều | Cô Hoàng | Tổ 2 | Chiều | Ôn tập | Tổ 1 | Chiều | |||||||||||||||||||||||
69 | Thi KTMH LT | Thi KTMH-18h00 | 14h00, 15h00 | (27/11-30/12) | Tổ 02 (16/32) | (52/54) | GĐ: 4 | (35/43) | |||||||||||||||||||||||||||
70 | Pháp luật | 2. Phục hồi chức năng (TL2) | 2. Thi KTMH- LT | Thi KTMH- LT | PTT KN | PTT HD | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||
71 | P.tin học 1- 18h00 | 3. CS SK Cộng đồng (TL) | Xác suất TK y học (HL) | Xác suất TK y học (HL) | |||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 4. Xác suất TK y học (HL) | 18h00- tin học 1 | 18h00- tin học 1 | SHCN- Cô Hoa | 2. SHCN: cô Hằng | ||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTBV | TTBV | Thực tập | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Bào chế 2 | TH Hóa ĐC vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Dược lâm sàng | Dược lâm sàng | Cô Hoa- (12/52)- Tổ 2 | Cô Hoàng | Cô Phượng | SHCN: cô An | 2. SHCN: Cô Liểu | ||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | Sáng | BVĐK Tỉnh | PTT HPT | (44/60) | Sáng | Tổ 1-(20/40) | Sáng | ||||||||||||||||||||||||
77 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | (27/11-30/12) | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Hóa dược | PTT | PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||||
78 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | 7h00-11h30 | Cô Thọ- (16/30)- Tổ 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | PTT | BẢY | BẢY | ||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 23-12 | 23-12 | 23-12 | 23-12 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTBV | TTBV | Thực tập | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Bào chế 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Dược lâm sàng | Dược lâm sàng | Cô Hoa- (16/52)- Tổ 1 | Cô Hoàng | SHCN: Cô Thư | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | Chiều | BVĐK Tỉnh | PTT HPT | (48/60) | Chiều | SHCN: cô H.Thanh | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
84 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | (27/11-30/12) | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Hóa dược | PTT | |||||||||||||||||||||||||||||
85 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | 13h30- 17h00 | Cô Thọ- (20/30)- Tổ 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Thi KTMH | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTBV | TTBV | Lý thuyết | Cô Hoa- (16/52)- Tổ 2 | TH Kiểm nghiệm thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Xác suất thống kê y học | PTT | Cô Ngọc Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | Phòng tin học số 1 | 2. TH Hóa dược | Dược lý 1 | (24/40) | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
91 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | 7h30 | Cô Thọ- (20/30)- Tổ 1 | Cô Ánh | PTT | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | PTT | (44/45/0/30) | |||||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | 2. SHCN: Cô Tú | GĐ: 4 | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | 24-12 | 24-12 | Thi KTMH | 24-12 | 24-12 | ||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTBV | TTBV | Lý thuyết | Tiếng Anh | TH Bào chế 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA NGOẠI | Chiều | Tổ chức- QL dược | Cô Diễm | Cô Hoàng | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Phòng tin học số 1 | (45/45/13/75) | (52/60) | ||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (11/12/2023 | (11/12/2023 | 14h00 | GĐ: 1 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 24/12/2023) | 24/12/2023) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: |