ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
SỞ Y TẾ TỈNH YÊN BÁI
2
BỆNH VIỆN SẢN-NHI
3
4
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU
5
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH YÊN BÁI
6
Đơn vị tính: VNĐ
7
Số TTSố TT trong TT13/2023/TT-BYTSố TT trong TT22/2023/TT-BYTMã dịch vụTên dịch vụ Giá theo TT22/2023/TT-BYT Giá tối đa theo TT13/2023/TT-BYT Giá dịch vụ theo yêu cầu tại BV Sản Nhi Chêch lệch (Giá dịch vụ so với giá TT22) Ghi chú
8
IKHÁM BỆNH Phụ lục 01
9
1Khám bệnh 37.500 300.000 50.000 12.500 PL 01.1
10
2Khám BS CK2 hoặc Khám lựa chọn BS37.500300.000150.000 112.500 PL 01.2
11
3Khám bệnh mời chuyên gia ( Theo
thỏa thuận)
12
IIGIƯỜNG ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU Phụ lục 02
13
4Giường điều trị theo yêu cầu: hồi sức cấp cứu 359.200 3.000.000 759.200 400.000 PL 02.1
14
5Giường điều trị theo yêu cầu: nội khoa loại I hạng 2 khoa Nhi 212.600 3.000.000 612.600 400.000 PL 02.2
15
6Giường điều trị theo yêu cầu: nội khoa loại II hạng II khoa Phụ Sản, Ngoại nhi, HTSS 182.700 3.000.000 582.700 400.000 PL 02.3
16
7Giường điều trị theo yêu cầu: ngoại khoa loại II hạng II khoa Phụ Sản 252.100 3.000.000 652.100 400.000 PL 02.4
17
8Giường điều trị theo yêu cầu: ngoại khoa loại III hạng II khoa Phụ Sản 224.700 3.000.000 624.700 400.000 PL 02.5
18
IIIXÉT NGHIỆM Phụ lục 03
19
91480146803C3.1.HS65CA125 140.000 247.000 210.000 70.000 PL 03 Xét nghiệm
20
101481146903C3.1.HS63CA15 - 3 152.000 254.000 228.000 76.000 PL 03
21
111488147603C3.1.HS50CEA 87.500 194.000 131.250 43.750 PL 03
22
1215011489Định lượng 25OH Vitamin D (D3) 295.000 388.000 388.000 93.000 PL 03
23
131525151303C3.1.HS52Estradiol 82.000 152.000 123.000 41.000 PL 03
24
141526151403C3.1.HS48Ferritin 82.000 151.000 123.000 41.000 PL 03
25
151529151703C3.1.HS54FSH 82.000 153.000 123.000 41.000 PL 03
26
1615371525HE4 305.000 481.000 457.500 152.500 PL 03
27
171547153503C3.1.HS53LH 82.000 155.000 123.000 41.000 PL 03
28
181562155003C3.1.HS56Progesteron 82.000 170.000 123.000 41.000 PL 03
29
191564155203C3.1.HS55Prolactin 76.500 156.000 114.750 38.250 PL 03
30
201575156304C5.1.350Testosteron 95.100 178.000 142.650 47.550 PL 03
31
IVCHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH Phụ lục 04
32
211104C1.1.3Siêu âm 49.300 196.000 73.950 24.650 PL 04
33
2233Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 186.000 287.000 260.400 74.400 PL 04
34
234403C4.1.1Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 233.000 380.000 326.200 93.200 PL 04
35
24292804C1.2.6.51Chụp X-quang số hóa 1 phim 68.300 146.000 102.450 34.150 PL 04
36
25302904C1.2.6.52Chụp X-quang số hóa 2 phim 100.000 222.000 150.000 50.000 PL 04
37
26313004C1.2.6.53Chụp X-quang số hóa 3 phim 125.000 227.000 175.000 50.000 PL 04
38
27333104C1.2.6.54Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa 426.000 661.000 596.400 170.400 PL 04
39
VPHỤ Phụ lục 05
40
28599589Bóc nang tuyến Bartholin 1.309.000 7.162.000 5.000.000 3.691.000 PL 05.1
41
29607597Cắt u thành âm đạo 2.128.000 7.220.000 5.128.000 3.000.000 PL 05.2
42
3061260204C3.2.192Chích áp xe tuyến vú 230.000 1.495.000 1.230.000 1.000.000 PL 05.3
43
3162161104C3.2.191Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 170.000 659.000 659.000 489.000 PL 05.4
44
32630620Hút thai dưới siêu âm 480.000 1.191.000 1.191.000 711.000 PL 05.5
45
33636626Khâu vòng cổ tử cung 561.000 1.887.000 1.500.000 939.000 PL 05.6
46
34650640Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292.000 985.000 985.000 693.000 PL 05.7
47
35654644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408.000 1.290.000 1.290.000 882.000 PL 05.8
48
36665655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.997.000 3.447.000 3.447.000 1.450.000 PL 05.9
49
37679669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.943.000 10.113.000 7.943.000 5.000.000 PL 05.10
50
38700690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 6.072.000 15.914.000 11.072.000 5.000.000 PL 05.11
51
VIGÂY MÊ Phụ lục 06
52
39628618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 661.000 2.402.000 2.200.000 1.539.000 PL 06.1 1
53
40Giảm đau sau mổ 48 giờ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 2.600.000 PL 06.2
54
41737738 Giảm đau sau thủ thuật bằng phương pháp gây mê tĩnh mạch 628.000 1.382.000 1.000.000 372.000 PL 06.3
55
VIIHỖ TRỢ SINH SẢN Phụ lục 07
56
4219201923Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1.028.000 1.803.000 1.600.000 572.000 PL 07.1
57
4319281931Lọc rửa tinh trùng 950.000 1.306.000 1.306.000 356.000 PL 07.2
58
VIIISẢN Phụ lục 08
59
4468167104C3.2.194Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.431.000 6.766.000 6.766.000 4.335.000 PL 08.1
60
4568267204C3.2.195Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 3.102.000 7.672.000 7.672.000 4.570.000 PL 08.2
61
46683673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) 6.143.000 9.845.000 9.845.000 3.702.000 PL 08.3
62
47684674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.161.000 8.841.000 8.841.000 4.680.000 PL 08.4
63
48685675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa 4.465.000 8.720.000 8.720.000 4.255.000 PL 08.5
64
IXNGOẠI NHI Phụ lục 09
65
4989488403C2.4.47Đo ABR (1 lần) 181.000 309.000 280.000 99.000 PL 09.1
66
5089688603C2.4.46Đo OAE (1 lần) 60.000 185.000 120.000 60.000 PL 09.2
67
5190789703C2.4.13Hút xoang dưới áp lực 61.800 160.000 62.000 200 PL 09.3
68
5294393303C2.4.37Nội soi Tai Mũi Họng 108.000 317.000 120.000 12.000 PL 09.4
69
XPHỤC HỒI CHỨC NĂNG Phụ lục 10
70
53269260
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
66.100 87.000 87.000 20.900 PL 10.1
71
54274265Tập sửa lỗi phát âm 112.000 150.000 150.000 38.000 PL 10.2
72
55277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 30.600 85.000 85.000 54.400 PL 10.3
73
56298Kỹ thuật kích thích giao tiếp sớm cho trẻ nhỏ ( Tính theo thủ thuật loại 3)
'-Kỹ thuật dạy trẻ hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ
'-Kỹ thuật vận động môi miệng chuẩn bị cho trẻ tập nói
380.000 150.000 PL 10.4
74
XITHĂM DÒ CHỨC NĂNG Phụ lục 11
75
5718171801Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén 162.000 251.000 243.000 81.000 PL 11
76
581824182403C3.7.3.1Test Raven/ Gille 27.000 125.000 70.000 43.000 PL 11
77
591825182503C3.7.3.3Test tâm lý BECK/ ZUNG 22.000 303.000 150.000 128.000 PL 11
78
601829182903C3.7.3.5Test trắc nghiệm tâm lý 32.000 269.000 150.000 118.000 PL 11
79
Ngày tháng 01 năm 2024
80
GIÁM ĐỐC
81
82
83
84
Trần Văn Quang
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100