ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
2
DỮ LIỆU MẪU, DÙNG ĐỂ
KIỂM CÁC HÀM
MAX
Tìm giá trị
lớn nhất
MIN
Tìm giá trị
nhỏ nhất
SUM
Tính tổng
COUNT
Đếm số ô
chứa số
COUNTA
Đếm số ô
chứa chữ
và số
IF(đk,gt1,gt2)
đk=đúng, trả về:gt1
đk=sai, trả về: gt2
3
1151515100010001104655Lớn hơn một nghìn
4
15151515A55055011567Bé hơn một nghìn
5
151515157615576515677Bé hơn một nghìn
6
15151515200153200327877Bé hơn một nghìn
7
15151515151511519177Bé hơn một nghìn
8
15159001515157900798277Bé hơn một nghìn
9
80015151515153800387877Bé hơn một nghìn
10
60015151515150600067577Bé hơn một nghìn
11
16151515151599999915109077Lớn hơn một nghìn
12
100005311
13
100005311
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100