ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHỤ LỤC 03: Dùng cho các trường trung học cơ sở
x
2
A. Thông tin chung:
3
1. Trường:
THCS Hoàng Hoa Thám
4
2. Địa chỉ:
Tổ 17 thôn 3 xã Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
5
3. Số điểm trường:0
Không tính điểm trường chính, và chỉ báo cáo điểm trường đang sử dụng (có lớp học)
6
3.1. Điểm trường 1: Địa chỉ:
7
3.2. Điểm trường 2: Địa chỉ:
8
9
4. Tổng diện tích đất:
15120,00m2;
10
Diện tích xây dựng:792,00
m2; Diện tích sàn xây dựng:
1016,00m2.
11
Diện tích sân vườn: 14328,00m2.
* Nếu công trình nhiều tầng: lấy diện tích tầng 1 x số tầng = Diện tích sàn xây dựng của toàn nhà đó.
12
13
5. Tổng số lớp:8 lớp.
Số học sinh bình quân/lớp:
38,50hs.
14
5.1: Lớp 6:2lớp; Số học sinh:85 hs.
15
5.2: Lớp 7:2lớp; Số học sinh:86 hs.
16
5.2: Lớp 8:2lớp; Số học sinh:67 hs.
17
5.3: Lớp 9:2lớp; Số học sinh:70 hs.
18
19
6. Tổng số học sinh:
308 hs. Trong đó:
20
Nam: 162hs
21
Số học sinh DTTS:0Nữ: 146hs
22
Trong đó:nam
23
nữ
24
25
7. Tổng số CBQL:2
người; Trong đó:- Nam:
1người.
26
- Nữ:1người.
27
28
8. Tổng số nhân viên:
3
người; Trong đó:- Nam:
1người.
29
- Nữ:2người.
30
31
9. Tổng số giáo viên:
26
người; Trong đó:- Nam:
16người.
32
- Nữ:10người.
33
34
B. Thông tin về cơ sở vật chất:
35
36
A. Khối phòng họcSố lượngChia ra
37
Kiên cốBán kiên cốTạm/mượn
38
39
Tổng diện tích xây dựng (m2):
368224144
40
Tổng diện tích sàn xây dựng (m2):
592448144
41
Tổng số phòng:1073
42
Chia ra: - Phòng học văn hoá
88
43
+ Số bàn ghế học sinh (02 chỗ ngồi đúng chuẩn theo TT26)
120
44
+ Số bàn ghế học sinh (không đúng chuẩn theo TT26)
24
45
- Phòng học bộ môn
413
46
'Trong đó: + Phòng TNTH môn Vật lý
1
47
+ Phòng TNTH môn Hoá học
1
48
+ Phòng TNTH môn Sinh vật
1
49
+ Phòng thực hành Tin học
1
50
+ Phòng Ngoại ngữ
51
+ Phòng công nghệ
52
+ Phòng âm nhạc
53
- Phòng khác (...)
54
- Phòng khác (...)
55
- Phòng khác (...)
56
- Phòng khác (...)
57
- Phòng khác (...)
58
- Phòng khác (...)
59
60
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia ra
61
Kiên cốBán kiên cốTạm/mượn
62
63
Tổng diện tích xây dựng (m2):
20056144
64
Tổng diện tích sàn xây dựng (m2):
20056144
65
Tổng số phòng:5
66
Chia ra: - Thư viện33
67
- Phòng thiết bị giáo dục
11
68
- Phòng Đoàn Đội11
69
- Phòng truyền thống
70
- Nhà tập đa năng
71
- Phòng khác (...)
72
- Phòng khác (...)
73
- Phòng khác (...)
74
- Phòng khác (...)
75
- Phòng khác (...)
76
77
C. Khối phòng tổ chức ăn, ngủ Số lượngChia ra
78
Kiên cốBán kiên cốTạm/mượn
79
80
Tổng diện tích xây dựng (m2):
81
Trong đó: - Diện tích khu nhà ăn, bếp ăn:
82
- Diện tích khu nội trú:
83
Tổng diện tích sàn xây dựng (m2):
84
Trong đó: Diện tích sàn khu nội trú:
85
Tổng số phòng/nhà:
0
86
Chia ra: - Nhà bếp
87
- Nhà ăn
88
- Hoặc Nhà ăn, bếp ăn
89
- Phòng ngủ/phòng nội trú
90
- Phòng khác
91
92
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia ra
93
Kiên cốBán kiên cốTạm/mượn
94
95
Tổng diện tích xây dựng (m2):
392392
96
Tổng diện tích sàn xây dựng (m2):
392392
97
Tổng số phòng:77
98
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng
11
99
- Phòng Phó hiệu trưởng
11
100
- Phòng Hội đồng giáo dục