ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
2
BẢNG GIÁ BÁN CĂN HỘ RIVERA PARK 69 VŨ TRỌNG PHỤNG TÒA B
3
Khóa căn
4
LIÊN HỆ PHÒNG DỰ ÁN: 0985.605.988Đặt chỗ
5
Lưu ý:Giá bao gồm 10% VATFull Nội thất Nhập Khẩu hoàn toànĐã bán
6
STT
Tòa B
TầngCăn sốDT thông thủyHướng BCGiá BánTổng giá căn hộTình trạng
7
14169.85Tây Bắc41,076,6352,869,202,955
8
24270.12Tây Bắc40,387,4692,831,969,326
9
343104.29Tây Bắc- ĐB42,444,3664,426,522,930góc
10
444104.29Đông Nam41,943,8434,374,323,386góc
11
54570.12Đông Nam39,872,0472,795,827,936
12
64670.12Đông Nam39,877,2392,796,191,999
13
74771.43Đông Nam40,083,7762,863,184,120
14
848101.45Đông Nam40,613,7604,120,265,952góc
15
94970.4Tây Nam39,429,0732,775,806,739góc
16
1041071.4Tây Nam38,100,2492,720,357,779
17
1141170.12Tây Nam37,873,4482,655,686,174
18
1241270.12Tây Nam37,873,4482,655,686,174
19
1341371.4Tây Nam38,192,2792,726,928,721góc
20
1441472.22Tây Nam40,240,1892,906,146,450góc
21
1541572.22Đông40,718,9292,940,721,052
22
1641671.4Tây Bắc41,220,6412,943,153,767
23
1741770.12Tây Bắc40,871,3462,865,898,782
24
1841869.86Tây Bắc40,745,6592,846,491,738
25
19
26
206170.02Tây Bắc41,585,4742,911,814,889
27
216270.29Tây Bắc40,888,1532,874,028,274
28
2263104.56Tây Bắc- ĐB42,933,8414,489,162,415
29
2364104.56Đông Nam42,434,6104,436,962,822
30
246570.29Đông Nam40,373,7442,837,870,466
31
256670.29Đông Nam40,379,0012,838,239,980
32
266771.8Đông Nam40,476,8732,906,239,481
33
2768101.77Đông Nam41,079,9844,180,709,972
34
286970.61Tây Nam39,918,1602,818,621,278
35
2961071.57Tây Nam38,611,4872,763,424,125
36
3061170.29Tây Nam38,379,9782,697,728,654
37
3161270.29Tây Nam38,379,9782,697,728,654
38
3261371.57Tây Nam38,704,7512,770,099,029
39
3361472.33Tây Nam40,783,1862,949,847,843
40
3461572.33Đông41,260,8202,984,395,111
41
3561671.57Tây Bắc41,725,9972,986,329,605
42
3661770.29Tây Bắc41,370,6262,907,941,302
43
3761869.99Tây Bắc41,266,6032,888,249,544
44
38
45
397170.02Tây Bắc41,179,7622,883,406,935
46
407270.29Tây Bắc40,489,2442,845,988,961
47
4173104.56Tây Bắc- ĐB42,534,4564,447,402,719
48
4274104.56Đông Nam42,035,2254,395,203,126
49
437570.29Đông Nam39,974,9912,809,842,117
50
447670.29Đông Nam39,980,1962,810,207,977
51
457771.8Đông Nam40,077,1022,877,535,924
52
4678101.77Đông Nam40,684,0334,140,414,038
53
477970.61Tây Nam39,513,9252,790,078,244
54
4871071.57Tây Nam38,210,3292,734,713,247
55
4971170.29Tây Nam37,981,2252,669,700,305
56
5071270.29Tây Nam37,981,2252,669,700,305
57
5171371.57Tây Nam38,302,6242,741,318,800
58
5271472.33Tây Nam40,380,3902,920,713,609
59
5371572.33Đông40,858,2762,955,279,103
60
5471671.57Tây Bắc41,323,8192,957,545,726
61
5571770.29Tây Bắc40,971,8732,879,912,953
62
5671869.99Tây Bắc40,858,2762,859,670,737
63
570
64
589170.02Tây Bắc41,585,4742,911,814,889
65
599270.29Tây Bắc0CR
66
6093104.56Tây Bắc- ĐB00CR
67
6194104.56Đông Nam00CR
68
629570.29Đông Nam40,373,7442,837,870,466
69
639670.29Đông Nam40,379,0012,838,239,980
70
649771.8Đông Nam40,476,8732,906,239,481
71
6598101.77Đông Nam41,079,9844,180,709,972
72
669970.61Tây Nam39,918,1602,818,621,278
73
6791071.57Tây Nam38,611,4872,763,424,125
74
6891170.29Tây Nam38,379,9782,697,728,654
75
6991270.29Tây Nam38,379,9782,697,728,654
76
7091371.57Tây Nam38,704,7512,770,099,029
77
7191472.33Tây Nam00CR
78
7291572.33Đông00CR
79
7391671.57Tây Bắc00CR
80
7491770.29Tây Bắc00CR
81
7591869.99Tây Bắc41,266,6032,888,249,544
82
760
83
7710170.02Tây Bắc00
84
7810270.48Tây Bắc40,777,9262,874,028,224
85
79103104.56Tây Bắc- ĐB00
86
80104104.56Đông Nam00
87
8110570.29Đông Nam00
88
8210670.48Đông Nam40,270,1482,838,240,031
89
8310771.81Đông Nam40,471,2372,906,239,529
90
84108101.77Đông Nam00
91
8510970.61Tây Nam39,319,1602,776,325,888
92
86101071.57Tây Nam00
93
87101170.29Tây Nam00
94
88101270.48Tây Nam38,276,5142,697,728,707
95
89101371.76Tây Nam38,602,2722,770,099,039
96
90101472.33Tây Nam40,783,1862,949,847,843
97
91101572.33Đông00
98
92101671.57Tây Bắc00
99
93101770.48Tây Bắc41,259,0992,907,941,298
100
94101869.99Tây Bắc00