A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH PHÚC KHẢO HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2020 - 2021 | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | khoa | Mã lớp học phần | Tên lớp học phần | Mã sinh viên | Họ tên sinh viên | Tên lớp | Điểm trước phúc khảo | Điểm phúc khảo | Lý do tăng giảm | Giảng viên dạy | Giảng viên chấm phúc khảo | Ghi chú nhập | ||||||||||||||
8 | 101 | 10110832021xx91 | Phương pháp tính | 101190194 | Huỳnh Văn Trung | 19C1C | 4 | 4 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | Nguyễn Bá Kiên | ||||||||||||||||
9 | 101 | 10110832021xx91 | Phương pháp tính | 101190258 | Lê Quốc Trung | 19C1D | 5 | 5 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | Nguyễn Bá Kiên | ||||||||||||||||
10 | 101 | 10117002021xx96 | Kỹ thuật chế tạo máy | 103190146 | Kiều Thanh Hiển | 19C4CLC4 | 0,5 | 0,5 | Lưu Đức Bình | Lưu Đức Bình | ||||||||||||||||
11 | 101 | 10117002021xx96 | Kỹ thuật chế tạo máy | 103190103 | Nguyễn Trung Hòa | 19C4CLC3 | 1 | 1 | Lưu Đức Bình | Lưu Đức Bình | ||||||||||||||||
12 | 101 | 41303832021xx91 | Anh văn CN Cơ khí | 101170005 | Đoàn Ngọc Chung | 17C1A | 5,5 | 5,5 | Hoàng Văn Thạnh | Tào Quang Bảng | ||||||||||||||||
13 | 101 | 41303832021xx92 | Anh văn CN Cơ khí | 101180148 | Nguyễn Anh Tú | 18C1B | 5 | 6 | Vào nhầm điểm | Hoàng Văn Thạnh | Tào Quang Bảng | * | ||||||||||||||
14 | 103 | 10321702021xx91 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 111200034 | Nguyễn Văn Khải | 20THXD1 | 2 | 2 | Tôn Nữ Huyền Trang | Tôn Nữ Huyền Trang | ||||||||||||||||
15 | 103 | 10322002021xx96 | Sức bền vật liệu | 103190022 | Đồng Hoàng Mạnh | 19C4CLC1 | 2 | 2 | Nguyễn Văn Thiên Ân | Trịnh Xuân Long | ||||||||||||||||
16 | 103 | 10322002021xx96 | Sức bền vật liệu | 103180145 | Nguyễn Anh Hiếu | 18C4CLC | 2,5 | 2,5 | Nguyễn Văn Thiên Ân | Trịnh Xuân Long | ||||||||||||||||
17 | 103 | 10322002021xx96 | Sức bền vật liệu | 103190044 | Nguyễn Hữu Tuyên | 19C4CLC1 | 1 | 1 | Nguyễn Văn Thiên Ân | Trịnh Xuân Long | ||||||||||||||||
18 | 103 | 10323102021xx97 | Vẽ kỹ thuật | 105200363 | Nguyễn Văn Hùng | 20TDHCLC1 | 2,5 | 2,5 | Nguyễn Độ | Nguyễn Độ | ||||||||||||||||
19 | 103 | 10328832021xx26 | Hệ thống vận chuyển vật liệu | 103190214 | Trương Văn Hữu Thành | 19HTCN | 5 | 5 | Nguyễn Văn Yến | Nguyễn Văn Yến | ||||||||||||||||
20 | 104 | 10404512021xx95 | Kỹ thuật nhiệt | 102180055 | Nguyễn Anh Vũ | 18T1 | 8,5 | 8,5 | Thái Ngọc Sơn | Huỳnh Ngọc Hùng | ||||||||||||||||
21 | 104 | 10407632021xx91 | Truyền nhiệt | 104150089 | Huỳnh Tấn Dương | 15N2 | 3,5 | 3,5 | Thái Ngọc Sơn | Huỳnh Ngọc Hùng | ||||||||||||||||
22 | 104 | 10409132021xx91 | Quản lý năng lượng | 104180017 | Võ Vĩnh Khánh | 18N1 | 4,5 | 4,5 | Trần Thanh Sơn | Phạm Duy Vũ | ||||||||||||||||
23 | 105 | 10500222021xx97 | Lý thuyết Trường điện từ | 105200168 | Phan Đức Mạnh | 20DCLC1 | 3 | 3 | Võ Quang Sơn | Nguyễn Bình Nam | ||||||||||||||||
24 | 105 | 10500532021xx96 | Toán chuyên ngành | 105200422 | Hoàng Anh Quân | 20TDHCLC2 | 4,8 | 4,8 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | Nguyễn Bình Nam | ||||||||||||||||
25 | 105 | 10500532021xx96 | Toán chuyên ngành | 105190180 | Nguyễn Bá Thành Đạt | 19TDHCLC1 | 8,4 | 8,4 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | Nguyễn Bình Nam | ||||||||||||||||
26 | 105 | 10509312021xx96 | Kỹ thuật điện | 101190331 | Trần Thái Dương | 19CDTCLC2 | 4,8 | 4,8 | Nguyễn Văn Tấn | Võ Quang Sơn | ||||||||||||||||
27 | 105 | 10514332021xx91 | Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện | 105180009 | Nguyễn Như Cường | 18D1 | 2,5 | 6 | Cộng nhầm | Trịnh Trung HIếu | Phan Văn Hiền | * | ||||||||||||||
28 | 105 | 10514332021xx91 | Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện | 105180016 | Nguyễn Khắc Tiến Dũng | 18D1 | 6,5 | 6,5 | Trịnh Trung HIếu | Phan Văn Hiền | ||||||||||||||||
29 | 105 | 10526632021xx96 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 105190245 | Phạm Ngọc Lâm | 19TDHCLC2 | 3 | 3 | Phan Văn Hiền | Võ Quang Sơn | ||||||||||||||||
30 | 105 | 10526632021xx96 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 105190315 | Hồ Sỹ Tiến | 19TDHCLC3 | 0 | 0 | Nộp mà không có file | Phan Văn Hiền | Võ Quang Sơn | |||||||||||||||
31 | 106 | 10612202021xx91 | Kỹ thuật lập trình | 106170259 | Lê Văn Hồng Sơn | 17DTCLC | 0 | Đào Duy Tuấn | xin ko phúc khảo | |||||||||||||||||
32 | 108 | 10800112021xx92 | Hình hoạ | 109190026 | Bùi Xuân Phong | 19VLXD | 2 | 2 | Tôn Nữ Huyền Trang | Tôn Nữ Huyền Trang | ||||||||||||||||
33 | 108 | 10804012021xx91 | Vẽ Kỹ thuật | 106180033 | Nguyễn Phước Anh Minh | 18DT1 | 7,5 | 7,5 | Thái Bá Chiến | Thái Bá Chiến | ||||||||||||||||
34 | 108 | 10806132021xx91 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 101170169 | Huỳnh Văn Chiến | 17CDT1 | 3 | 3 | Lê Văn Lược | Lê Văn Lược | ||||||||||||||||
35 | 108 | 10806132021xx91 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 101170117 | Lê Duy Linh | 17C1B | 3 | 3 | Lê Văn Lược | Lê Văn Lược | ||||||||||||||||
36 | 108 | 10806132021xx91 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 103160099 | Bùi Minh Hoàng | 16C4B | 3 | 3 | Lê Văn Lược | Lê Văn Lược | ||||||||||||||||
37 | 108 | 10806132021xx92 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 101180128 | Trần Đức Quang | 18C1B | 0 | 0 | Làm bài sai đề thi | Nguyễn Độ | Nguyễn Độ | |||||||||||||||
38 | 108 | 10806132021xx92 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 101180203 | Hồ Minh Thi | 18CDT1 | 3 | 3 | Nguyễn Độ | Nguyễn Độ | ||||||||||||||||
39 | 108 | 10807102021xx91 | Sức bền vật liệu | 111180034 | Bùi Quang Ngọc | 18THXD | 2,5 | 2,5 | Trịnh Xuân Long | Nguyễn Văn Thiên Ân | ||||||||||||||||
40 | 108 | 10807102021xx91 | Sức bền vật liệu | 110170174 | Huỳnh Hoàng Bình | 17X1C | 4 | 4 | Trịnh Xuân Long | Nguyễn Văn Thiên Ân | ||||||||||||||||
41 | 110 | 11001022021xx91 | Kết cấu thép 1 | 109180063 | Phạm Tú Anh | 18X3A | 6 | 6 | Phan Cẩm Vân | Nguyễn Tấn Hưng | ||||||||||||||||
42 | 110 | 11020502021xx91 | Cơ học kết cấu 2 | 111150042 | Đoàn Minh Quyền | 15THXD | 3,3 | 3,3 | Phan Đình Hào | Lê Cao Tuấn | ||||||||||||||||
43 | 110 | 11020502021xx91 | Cơ học kết cấu 2 | 109190020 | Phan Đức Mạnh | 19VLXD | 2 | 2 | Phan Đình Hào | Lê Cao Tuấn | ||||||||||||||||
44 | 110 | 11020502021xx91 | Cơ học kết cấu 2 | 111160107 | Đặng Hữu Sơn | 16X2 | 3,3 | 3,3 | Phan Đình Hào | Lê Cao Tuấn | ||||||||||||||||
45 | 110 | 11020502021xx91 | Cơ học kết cấu 2 | 111170016 | Lê Tấn Hoàng Hải | 17THXD | 1,5 | 1,5 | Phan Đình Hào | Lê Cao Tuấn | ||||||||||||||||
46 | 118 | 11809432021xx91 | Kinh tế ngành | 104170078 | Nguyễn Văn Đoàn | 17N2 | 2 | 2 | Huỳnh Nhật Tố | Nguyễn Thị Thu Thủy | ||||||||||||||||
47 | 118 | 11809432021xx91 | Kinh tế ngành | 107190221 | Trịnh Duy Nam | 19KTHH2 | 0 | 0 | Không có bài | Huỳnh Nhật Tố | Nguyễn Thị Thu Thủy | |||||||||||||||
48 | 118 | 11809432021xx91 | Kinh tế ngành | 101190191 | Võ Quang Tiến | 19C1C | 1 | 1 | Huỳnh Nhật Tố | Nguyễn Thị Thu Thủy | ||||||||||||||||
49 | 209 | 20901012021xx91 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 102180055 | Nguyễn Anh Vũ | 18T1 | 6,5 | 6,5 | Trịnh Quang Dũng | Lê Thị Ngọc Hoa | ||||||||||||||||
50 | 209 | 20901412021xx91 | Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 | 107180256 | Trần Ngọc Đức | 18KTHH2 | 0 | 8 | Điểm trên hệ thống 8 | Nguyễn Lê Thu Hiền | Vương Phương Hoa | * | ||||||||||||||
51 | 209 | 20901602021xx90 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 107200051 | Trương Nguyễn Kim Ngân | 20H2 | 5 | 5 | Hoàng Thị Kim Liên | Vương Phương Hoa | ||||||||||||||||
52 | 209 | 20901702021xx92 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 106200052 | Dương Ngọc Minh Hoàng | 20DT2 | 5,5 | 5,5 | Ngô Văn Hà | Đinh Văn Trọng | ||||||||||||||||
53 | 209 | 20901702021xx98 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 121200092 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 20KTCLC | 8 | 8 | Đỗ Thị Hằng Nga | Đinh Văn Trọng | ||||||||||||||||
54 | 209 | 21700202021xx22 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 105200099 | Nguyễn Duy Việt Nhật | 20D1 | 6 | 6 | Nguyễn Hồng Cử | Vương Phương Hoa | ||||||||||||||||
55 | 209 | 21700202021xx91 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 107200216 | Huỳnh Anh Quân | 20KTHH1 | 4,5 | 4,5 | Vương Phương Hoa | Nguyễn Lê Thu Hiền | ||||||||||||||||
56 | 210 | 21000102021xx91 | Pháp luật đại cương | 106200052 | Dương Ngọc Minh Hoàng | 20DT2 | 6 | 6 | Dương Việt Anh | Trương thị Ánh Nguyệt | ||||||||||||||||
57 | 210 | 21000102021xx92 | Pháp luật đại cương | 106200044 | Nguyễn Anh Tuấn | 20DT1 | 7 | 7 | Dương Việt Anh | Trương thị Ánh Nguyệt | ||||||||||||||||
58 | 210 | 21000102021xx97 | Pháp luật đại cương | 102190233 | Dương Đại Phước | 19TCLC_DT5 | 5 | 5 | Lê Hồng Phước | Trương thị Ánh Nguyệt | ||||||||||||||||
59 | 305 | 10621002021xx97 | Vật lý hiện đại | 106190184 | Lê Anh Tuấn | 19DTCLC4 | 3 | 3 | Dụng Văn Lữ | Dụng Văn Lữ | ||||||||||||||||
60 | 305 | 30500112021xx92 | Vật lý 1 | 104150089 | Huỳnh Tấn Dương | 15N2 | 4,5 | 4,5 | Trần Thị Hồng | Trần Thị Hồng | Đã thay đổi điểm ban đầu từ 0 lên 4,5 | |||||||||||||||
61 | 305 | 30506412021xx93 | Vật lý 2 | 101200474 | Trần Công Thọ Khang | 20C1B | 4 | 7,5 | Nhập điểm sai | Hoàng Đình Triển | Hoàng Đình Triển | * | ||||||||||||||
62 | 305 | 30506412021xx93 | Vật lý 2 | 107200034 | Nguyễn Thị Hảo | 20H2 | 3,4 | 6 | Nhập điểm sai | Hoàng Đình Triển | Hoàng Đình Triển | * | ||||||||||||||
63 | 305 | 30506412021xx93 | Vật lý 2 | 101200259 | Nguyễn Minh Chiến | 20CDT2 | 6,5 | 7,5 | Nhập điểm sai | Hoàng Đình Triển | Hoàng Đình Triển | * | ||||||||||||||
64 | 319 | 31901112021xx92 | Giải tích 1 | 106170157 | Nguyễn Hữu Hạnh | 17DT3 | 6 | 7 | cộng sót một điểm | Lê Hoàng Trí | Lê Hoàng Trí | * | ||||||||||||||
65 | 319 | 31901112021xx92 | Giải tích 1 | 111190002 | Phạm Thái Bảo | 19THXD | 6,5 | 6,5 | Lê Hoàng Trí | Lê Hoàng Trí | ||||||||||||||||
66 | 319 | 31901212021xx97 | Giải tích 2 | 102200213 | Lê Doãn Minh Huy | 20TCLC_DT5 | 6,5 | 7 | Chấm sót câu 4 | Hoàng Nhật Quy | Hoàng Nhật Quy | * | ||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | Đà Nẵng, ngày 08 tháng 10 năm 2021 | |||||||||||||||||||||||||
69 | CBVC KIỂM DÒ | CBVC NHẬP ĐIỂM | TL HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||
70 | TRƯỞNG PHÒNG KT&ĐBCLGD | |||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |