A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÒNG GD&ĐT THĂNG BÌNH | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | TÌNH HÌNH CHUẨN BỊ KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2019-2020 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | I. TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH, CB_GV&CNV | |||||||||||||||||||||||||
6 | Các tiêu chí | ĐVT | Tổng số | Trong đó | So sánh với năm học trước | Ghi rõ nguyên nhân tăng/giảm (trường mới thành lập hoặc sáp nhập ghi rõ tên trường) | ||||||||||||||||||||
7 | Công lập | Dân lập | Tư thục | Tăng | Giảm | |||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||
10 | 1. Tổng số lớp | Lớp | 256 | 256 | 0 | 0 | 2 | 21 | ||||||||||||||||||
11 | Chia ra - Lớp 6 | Lớp | 68 | 68 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||
12 | - Lớp 7 | Lớp | 64 | 64 | 0 | 0 | 0 | 4 | ||||||||||||||||||
13 | - Lớp 8 | Lớp | 60 | 60 | 0 | 0 | 0 | 8 | ||||||||||||||||||
14 | - Lớp 9 | Lớp | 64 | 64 | 0 | 0 | 1 | 9 | ||||||||||||||||||
15 | 2. Tổng số học sinh | |||||||||||||||||||||||||
16 | 2.1. Theo khối lớp | Học sinh | 9.679 | 9.679 | 0 | 0 | 325 | 224 | ||||||||||||||||||
17 | Chia ra - Lớp 6 | Học sinh | 2.491 | 2.491 | 0 | 0 | 103 | 31 | ||||||||||||||||||
18 | - Lớp 7 | Học sinh | 2.409 | 2.409 | 0 | 0 | 63 | 63 | ||||||||||||||||||
19 | - Lớp 8 | Học sinh | 2.309 | 2.309 | 0 | 0 | 10 | 91 | ||||||||||||||||||
20 | - Lớp 9 | Học sinh | 2.470 | 2.470 | 0 | 0 | 149 | 39 | ||||||||||||||||||
21 | 2.2. Tuyển mới 2019-2020 | Học sinh | 2.198 | 2.217 | 0 | 0 | 24 | 12 | ||||||||||||||||||
22 | - Số HS vào lớp 6 | Học sinh | 2.198 | 2.198 | 0 | 0 | 24 | 12 | ||||||||||||||||||
23 | + Chuyển đến lớp 7 | Học sinh | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
24 | + Chuyển đến lớp 8 | Học sinh | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
25 | + Chuyển đến lớp 9 | Học sinh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
26 | 3. Tổng số giáo viên | Người | 600 | 589 | 9 | 2 | 1 | 20 | ||||||||||||||||||
27 | Chia ra | Biên chế | HĐBHXH | Thỉnh giảng | ||||||||||||||||||||||
28 | Ngữ văn | Người | 92 | 92 | 0 | 0 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||
29 | Toán | Người | 81 | 80 | 1 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||||||
30 | GDCD | Người | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||
31 | Vật Lý | Người | 46 | 45 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||
32 | Hóa học | Người | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||
33 | Sinh học | Người | 41 | 41 | 0 | 0 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||
34 | Lịch sử | Người | 39 | 38 | 1 | 0 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||
35 | Địa lí | Người | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||
36 | Công nghệ | Người | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
37 | Thể dục | Người | 42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||
38 | Ngoại ngữ | Người | 73 | 73 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||
39 | Tin học | Người | 35 | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
40 | Âm nhạc | Người | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
41 | Mỹ thuật | Người | 22 | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
42 | GDQP | Người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
43 | GV thiết bị | Người | 7 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
44 | GV khác | Người | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | II. CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT (dự kiến đến thời điểm khai giảng) | |||||||||||||||||||||||||
47 | 1. Về xây mới, sửa chữa (Chỉ báo cáo nhu cầu cho những công trình cần thiết, bức xúc) | |||||||||||||||||||||||||
48 | Loại phòng | ĐVT | Số hiện có (số lượng bao gồm cả kế hoạch năm 2019) | Nhu cầu phòng XD mới, sửa chữa năm 2020 (số lượng) | Tổng kinh phí thực hiện XD mới, sửa chữa năm 2020 (triệu đồng) | |||||||||||||||||||||
49 | Tổng số hiện có | Số xây mới năm 2019 | Số sửa chữa năm 2019 | Kinh phí thực hiện năm 2019 (tr.đồng) | Xây mới | SC lớn | Xây mới | SC lớn | ||||||||||||||||||
50 | THCS | 402 | 31 | 2011 | 5640 | #VALUE! | 3606 | 25.540 | 1550 | |||||||||||||||||
51 | - Phòng học kiên cố | Phòng | 193 | 7 | 10 | 0 | #VALUE! | 2550 | 13.600 | 500 | ||||||||||||||||
52 | - Phòng học bán kiên cố | Phòng | 52 | 6 | 0 | 2200 | #VALUE! | 0 | 2.500 | 0 | ||||||||||||||||
53 | - Phòng học tạm thời | Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
54 | - Phòng thí nghiệm Vật Lỳ | Phòng | 19 | 3 | 475 | 1.000 | 3 | 1 | 1500 | 300 | ||||||||||||||||
55 | - Phòng thí nghiệm Hóa học | Phòng | 17 | 2 | 475 | 1.000 | 3 | 1 | 1500 | 300 | ||||||||||||||||
56 | - Phòng thí nghiệm Sinh học | Phòng | 13 | 3 | 475 | 0 | 6 | 751 | 2100 | 300 | ||||||||||||||||
57 | - Phòng tin học | Phòng | 22 | 2 | 475 | 0 | 2 | 0 | 900 | 0 | ||||||||||||||||
58 | - Phòng NN/bảng TT thông minh | Phòng | 16 | 1 | 0 | 1000 | 7 | 0 | 2000 | 0 | ||||||||||||||||
59 | - Nhà vệ sinh học sinh | Phòng | 41 | 6 | 100 | 340 | 10 | 302 | 790 | 100 | ||||||||||||||||
60 | - Nhà vệ sinh giáo viên | Phòng | 29 | 1 | 1 | 100 | 7 | 1 | 650 | 50 | ||||||||||||||||
61 | - Nhà ăn học sinh | Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
62 | - Phòng ở học sinh | Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | 2. Danh mục thiết bị đầu tư (Chỉ báo cáo những thiết bị thực sự cần thiết, bức xúc) | |||||||||||||||||||||||||
65 | Danh mục thiết bị | ĐVT | Số hiện có (số lượng. bao gồm cả kế hoạch mua sắm năm 2019) | Nhu cầu cần mua sắm năm 2020 | Ghi chú | |||||||||||||||||||||
66 | Tổng số hiện có | Số đầu tư trong năm 2019 | KP đầu tư trong năm 2019 (triệu đồng) | Số lượng | Đơn giá (triệu đồng) | Thành tiền (triệu đồng) | ||||||||||||||||||||
67 | THCS | 5764 | 1377 | 3445,322 | 2454 | 328,65 | 10852,85 | 0 | ||||||||||||||||||
68 | Bàn ghế giáo viên | Bộ | 212 | 6 | 4 | 155 | 2,61 | 380,5 | ||||||||||||||||||
69 | Bàn ghế học sinh | Bộ | 4249 | 1070 | 756 | 1790 | 1,27 | 2283 | ||||||||||||||||||
70 | Bảng đen | Chiếc | 215 | 5 | 6 | 77 | 3,41 | 271,5 | ||||||||||||||||||
71 | Máy vi tính | Bộ | 572 | 219 | 1.416 | 180 | 7,29 | 1315 | ||||||||||||||||||
72 | Máy chiếu | Chiếc | 7 | 1 | 10.3 | 14 | 19,48 | 254,6 | ||||||||||||||||||
73 | Máy in | Chiếc | 100 | 3 | 13,2 | 32 | 4,16 | 133 | ||||||||||||||||||
74 | Tivi | Chiếc | 200 | 61 | 1.090 | 48 | 23,30 | 1104,25 | ||||||||||||||||||
75 | Thiết bị thí nghiệm Lý-Hóa-Sinh | Bộ | 186 | 10 | 20 | 122 | 10,60 | 1120 | ||||||||||||||||||
76 | Bảng tương tác thông minh | Chiếc | 3 | 0 | 0 | 16 | 212,73 | 3340 | ||||||||||||||||||
77 | Thiết bị âm thanh | Bộ | 18 | 2 | 69,4 | 17 | 38,81 | 636 | ||||||||||||||||||
78 | Giuờng ngủ khu nội trú | Chiếc | 2 | 0 | 0 | 3 | 5,00 | 15 | ||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |