ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHÒNG GD&ĐT THĂNG BÌNH
2
3
TÌNH HÌNH CHUẨN BỊ KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2019-2020
4
5
I. TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH, CB_GV&CNV
6
Các tiêu chíĐVTTổng sốTrong đóSo sánh với năm học trướcGhi rõ nguyên nhân tăng/giảm (trường mới thành lập hoặc sáp nhập ghi rõ tên trường)
7
Công lậpDân lậpTư thụcTăngGiảm
8
9
1234567
10
1. Tổng số lớpLớp25625600221
11
Chia ra - Lớp 6Lớp68680010
12
- Lớp 7Lớp64640004
13
- Lớp 8Lớp60600008
14
- Lớp 9Lớp64640019
15
2. Tổng số học sinh
16
2.1. Theo khối lớpHọc sinh9.6799.67900325224
17
Chia ra - Lớp 6Học sinh2.4912.4910010331
18
- Lớp 7Học sinh2.4092.409006363
19
- Lớp 8Học sinh2.3092.309001091
20
- Lớp 9Học sinh2.4702.4700014939
21
2.2. Tuyển mới 2019-2020Học sinh2.1982.217002412
22
- Số HS vào lớp 6Học sinh2.1982.198002412
23
+ Chuyển đến lớp 7Học sinh40000
24
+ Chuyển đến lớp 8Học sinh70000
25
+ Chuyển đến lớp 9Học sinh80000
26
3. Tổng số giáo viênNgười60058992120
27
Chia raBiên chếHĐBHXHThỉnh giảng
28
Ngữ vănNgười92920012
29
ToánNgười81801005
30
GDCDNgười15150001
31
Vật LýNgười46451001
32
Hóa họcNgười38380001
33
Sinh họcNgười41410003
34
Lịch sửNgười39381002
35
Địa líNgười30300001
36
Công nghệNgười770000
37
Thể dụcNgười42420003
38
Ngoại ngữNgười73730001
39
Tin họcNgười35331100
40
Âm nhạcNgười27270000
41
Mỹ thuậtNgười22202000
42
GDQPNgười000000
43
GV thiết bịNgười760100
44
GV khácNgười523000
45
46
II. CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT (dự kiến đến thời điểm khai giảng)
47
1. Về xây mới, sửa chữa (Chỉ báo cáo nhu cầu cho những công trình cần thiết, bức xúc)
48
Loại phòngĐVTSố hiện có (số lượng bao gồm cả kế hoạch năm 2019)Nhu cầu phòng XD mới, sửa chữa năm 2020 (số lượng)Tổng kinh phí thực hiện XD mới, sửa chữa năm 2020 (triệu đồng)
49
Tổng số hiện cóSố xây mới năm 2019Số sửa chữa năm 2019Kinh phí thực hiện năm 2019 (tr.đồng)Xây mớiSC lớnXây mớiSC lớn
50
THCS4023120115640#VALUE!360625.5401550
51
- Phòng học kiên cốPhòng1937100#VALUE!255013.600500
52
- Phòng học bán kiên cốPhòng52602200#VALUE!02.5000
53
- Phòng học tạm thờiPhòng00000000
54
- Phòng thí nghiệm Vật LỳPhòng1934751.000311500300
55
- Phòng thí nghiệm Hóa họcPhòng1724751.000311500300
56
- Phòng thí nghiệm Sinh họcPhòng133475067512100300
57
- Phòng tin họcPhòng2224750209000
58
- Phòng NN/bảng TT thông minhPhòng161010007020000
59
- Nhà vệ sinh học sinhPhòng41610034010302790100
60
- Nhà vệ sinh giáo viênPhòng29111007165050
61
- Nhà ăn học sinhPhòng00000000
62
- Phòng ở học sinhPhòng00000000
63
64
2. Danh mục thiết bị đầu tư (Chỉ báo cáo những thiết bị thực sự cần thiết, bức xúc)
65
Danh mục thiết bịĐVTSố hiện có (số lượng. bao gồm cả kế hoạch mua sắm năm 2019)Nhu cầu cần mua sắm năm 2020Ghi chú
66
Tổng số hiện cóSố đầu tư trong năm 2019KP đầu tư trong năm 2019 (triệu đồng)Số lượngĐơn giá (triệu đồng)Thành tiền (triệu đồng)
67
THCS576413773445,3222454328,6510852,850
68
Bàn ghế giáo viênBộ212641552,61380,5
69
Bàn ghế học sinhBộ4249107075617901,272283
70
Bảng đenChiếc21556773,41271,5
71
Máy vi tínhBộ5722191.4161807,291315
72
Máy chiếuChiếc7110.31419,48254,6
73
Máy inChiếc100313,2324,16133
74
TiviChiếc200611.0904823,301104,25
75
Thiết bị thí nghiệm Lý-Hóa-SinhBộ186102012210,601120
76
Bảng tương tác thông minhChiếc30016212,733340
77
Thiết bị âm thanhBộ18269,41738,81636
78
Giuờng ngủ khu nội trúChiếc20035,0015
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100