ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂKCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNHĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
4
THI THỬ TN THPT NĂM 2022
5
Năm học: 2021-2022
6
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
7
Phòng thi: P001
8
(Tổ hợp môn Khoa học tự nhiên)
9
STTSBDHọ và tênNgày sinhGiới tínhLớpGhi chú
10
140120001Nguyễn Nhật An10/10/2004Nữ12C01
11
240120002Nguyễn Viết Hoài An14/07/2004Nữ12C02
12
340120004Ngô Thị Hoài An25/10/2004Nữ12C01
13
440120005Phạm Đăng An03/02/2004Nam12C01
14
540120009Nguyễn Thị Lan Anh13/12/2004Nữ12C02
15
640120010Nguyễn Văn Tuấn Anh26/12/2004Nam12C01
16
740120011Phạm Nguyễn Kim Anh27/06/2004Nữ12C01
17
840120013Đoàn Thế Anh04/05/2004Nam12C03
18
940120016Trương Quân Bảo11/11/2004Nam12C01
19
1040120020Nguyễn Phạm Thanh Bình17/11/2004Nam12C02
20
1140120027Nguyễn Trần Thiệu Chi06/09/2004Nữ12C01
21
1240120029Bùi Văn Chính13/04/2004Nam12C01
22
1340120031Huỳnh Thị Chung26/08/2004Nữ12C01
23
1440120039Trần Công Đạt
24/08/2004
Nam12C01
24
1540120043Lê Đình Diệu02/01/2004Nam12C03
25
1640120051Hoàng Hữu Dũng07/06/2004Nam12C02
26
1740120060Nguyễn Văn Duy17/05/2004Nam12C01
27
1840120064Hoàng Nguyễn Nhật Giang16/11/2004Nữ12C03
28
1940120066Nguyễn Trường Giang27/08/2004Nam12C01
29
2040120093Cao Minh Hiếu13/12/2004Nam12C01
30
2140120094Lê Đặng Đình Hiếu02/06/2004Nam12C03
31
2240120102Phạm Thị Hoa20/12/2004Nữ12C02
32
2340120108Nguyễn Hữu Hoàng05/05/2004Nam12C01
33
2440120109Nguyễn Trần Nhật Hoàng27/07/2004Nam12C02
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100