A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIỂU CÔNG KHAI PHÍ, LỆ PHÍ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH NINH BÌNH | |||||||||||||||||||||||||
2 | Stt | Đơn vị (Sở, ban, ngành) | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Phí, lệ phí, thu khác | Chi tiết/căn cứ pháp lý (đường dẫn) | ||||||||||||||||||||
3 | Lệ phí | Phí | Thu khác | |||||||||||||||||||||||
4 | Đơn vị tính | Giá trị | Đơn vị tình | Giá trị | Đơn vị tình | Giá trị | ||||||||||||||||||||
5 | 1 | Sở Du lịch | 2.001628.000.00.00.H42 | Cấp Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa (cấp mới) | 1.500.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23424&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=C%E1%BA%A5p+Gi%E1%BA%A5y+ph%C3%A9p&maCoQuan=SDL&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=0ac4ff4453d404e7c66a1623 | |||||||||||||||||||
6 | 2 | Sở Du lịch | 2.001622.000.00.00.H42 | Cấp đổi Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa | 1.000.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23426&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001622.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=2f19b50e8b6d968cb608bd794043e4f7-bf0136 | |||||||||||||||||||
7 | 3 | Sở Du lịch | 2.001616.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa | 750.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23425&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001616.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=29df7551d766ce9af90c59560e5323ad-d763f3 | |||||||||||||||||||
8 | 4 | Sở Du lịch | 1.003717.000.00.00.H42 | Cấp Giấy phép thành lập VP đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dich vụ lữ hành nước ngoài (cấp mới) | 1.500.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23430&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003717.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=05404194ba54d49364ee15c103897775-b7e3c1 | |||||||||||||||||||
9 | 5 | Sở Du lịch | 1.003240.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép thành lập VP đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh DVLH nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của VP đại diện | 750.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23431&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003240.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=63a489b36f23cfc201a51db8952a4733-3f6bf0 | |||||||||||||||||||
10 | 6 | Sở Du lịch | 1.003275.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép thành lập VP đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp giấy phép thành lâp văn phòng đại diện bị mất, bị rách nát hoặc bị tiêu hủy | 750.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19154&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003275.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=ed390ae66b06d7e25e0c9b0afd0b63f6-54ec56 | |||||||||||||||||||
11 | 7 | Sở Du lịch | 1.005161.000.00.00.H42 | Điều chỉnh Giấy phép thành lập VP đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 750.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23432&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.005161.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=f9182d929195eb4863e43f257cfc6990-3d37a7 | |||||||||||||||||||
12 | 8 | Sở Du lịch | 1.003002.000.00.00.H42 | Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 750.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23433&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003002.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=064e04f303f88274b5dae6cb7eec094a-50b3f9 | |||||||||||||||||||
13 | 9 | Sở Du lịch | 1.004628.000.00.00.H42 | Cấp thẻ Hướng dẫn viên du lịch quốc tế (cấp mới) | 325.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19156&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004628.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=a14c6942decf62273cefd1bd446c5d49-2241bd | |||||||||||||||||||
14 | 10 | Sở Du lịch | 1.004623.000.00.00.H42 | Cấp thẻ Hướng dẫn viên du lịch nội địa (cấp mới) | 325.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19157&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004623.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=7682d1c04a44d828e38e33a5947132bd-43f419 | |||||||||||||||||||
15 | 11 | Sở Du lịch | 1.001440.000.00.00.H42 | Cấp thẻ Hướng dẫn viên tại điểm | 100.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19160&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001440.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=133b49200a26de97c8bb9289f4b46762-8acc2e | |||||||||||||||||||
16 | 12 | Sở Du lịch | 1.004614.000.00.00.H42 | - Cấp lại thẻ Hướng dẫn viên (Thẻ quốc tế, nội địa) | 325.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19159&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004614.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=259b58318d760bd36e4e0d83af16d238-3598a0 | |||||||||||||||||||
17 | - Cấp lại thẻ Hướng dẫn viên tại điểm | 100.000 | ||||||||||||||||||||||||
18 | 13 | Sở Du lịch | 1.001432.000.00.00.H42 | Cấp đổi thẻ Hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ Hướng dẫn viên du lịch nội địa | 325.000 | Giảm 50% phí, lệ phí theo Thông tư số 44 của BTC | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19158&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001432.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=d1d261184480529bca5e009b6dceddae-bf3289 | |||||||||||||||||||
19 | 14 | Sở Du lịch | 1.004594.000.00.00.H42 | - Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch, hạng 1 sao, 2 sao đối với khách san, biệt thự du lịch, căn hộ du lich, tàu thủy lưu trú du lịch | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19165&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004594.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=4928acc427a108bbf79faf93059ff5cc-783630 | ||||||||||||||||||||
20 | - Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch, hạng 3 sao đối với khách san, biệt thự du lịch, căn hộ du lich, tàu thủy lưu trú du lịch | 2.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
21 | 15 | Sở Du lịch | 1.004580.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25281&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004580.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=21d502eacaa9502a952d66e5c781ae67-b3b756 | ||||||||||||||||||||
22 | 16 | Sở Du lịch | 1.004572.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25282&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004572.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=7ab939fa38e274a8a3ee70b65f1375b2-5d2575 | ||||||||||||||||||||
23 | 17 | Sở Du lịch | 1.004551.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25283&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004551.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=82d5d8d3953d8cec8d6e4c55554e4137-1bdea6 | ||||||||||||||||||||
24 | 18 | Sở Du lịch | 1.004503.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25284&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004503.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=6dc87ecbb7552f30eac83b800ef9e9fd-65ebb0 | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | Sở Du lịch | 1.001455.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25285&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001455.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=b13b979daad392add2ec3bd9008d66c5-139f37 | ||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |