A | B | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | From Sa Le Serena- Red Orange _0949852266/ 0917942246 _ Sa@redorange.com.vn | ||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||
6 | NO/STT | Provinces in Viet Nam/ Các tỉnh mở Văn Phòng Đại Diện | Note/ Lưu ý | ||||||||||||||||||
7 | 1 | Hòa Bình | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
8 | 2 | Sơn La | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
9 | 3 | Điện Biên | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
10 | 4 | Lai Châu | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
11 | 5 | Lào Cai | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
12 | 6 | Yên Bái | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
13 | 7 | Phú Thọ | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
14 | 8 | Hà Giang | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
15 | 9 | Tuyên Quang | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
16 | 10 | Cao Bằng | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
17 | 11 | Bắc Kạn | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
18 | 12 | Thái Nguyên | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
19 | 13 | Quảng Ninh | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
20 | 14 | Lạng Sơn | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
21 | 15 | Bắc Giang | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
22 | 16 | Hà Nội | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
23 | 17 | Bắc Ninh | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
24 | 18 | Hà Nam | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
25 | 19 | Hải Dương | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
26 | 20 | Hải Phòng | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
27 | 21 | Hưng Yên | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
28 | 22 | Nam Định | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
29 | 23 | Thái Bình | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
30 | 24 | Vĩnh Phúc | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
31 | 25 | Ninh Bình | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
32 | 26 | Thanh Hóa | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
33 | 27 | Nghệ An | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
34 | 28 | Quảng Bình | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
35 | 29 | Quảng Trị | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
36 | 30 | Thừa Thiên Huế | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
37 | 31 | Đà Nẵng | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
38 | 32 | Quảng Nam | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
39 | 33 | Quảng Ngãi | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
40 | 34 | Bình Định | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
41 | 35 | Phú Yên | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
42 | 36 | Khánh Hòa | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
43 | 37 | Ninh Thuận | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
44 | 38 | Bình Thuận | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
45 | 39 | Lâm Đồng | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
46 | 40 | Kon Tum | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
47 | 41 | Gia Lai | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
48 | 42 | Đắk Lắk | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
49 | 43 | Đắk Nông | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
50 | 44 | TP Hồ Chí Minh | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
51 | 45 | Bà Rịa Vũng Tàu | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
52 | 46 | Bình Dương | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
53 | 47 | Đồng Nai | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
54 | 48 | Long An | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
55 | 49 | Tây Ninh | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
56 | 50 | Bình Phước | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
57 | 51 | An Giang | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
58 | 52 | Bạc Liêu | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
59 | 53 | Bến Tre | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
60 | 54 | Cà Mau | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
61 | 55 | Cần Thơ | Đã tuyển được trưởng văn phòng đại diện | ||||||||||||||||||
62 | 56 | Tiền Giang | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
63 | 57 | Vĩnh Long | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
64 | 58 | Trà Vinh | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
65 | 59 | Sóc Trăng | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
66 | 60 | Kiên Giang | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
67 | 61 | Hậu Giang | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
68 | 62 | Đồng Tháp | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
69 | 63 | Hà Tĩnh | Trống Trưởng văn phòng đại diện/ trước ngày 31.12.2023 | ||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||
103 |