A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | STT | Nội dung và quy cách thực hiện công việc | Kích thước | Đơn vị | Khối lượng | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||
12 | A | B | C | |||||||||||||||||||||||
13 | I | Phòng khách+ bếp | 103,947,125 | |||||||||||||||||||||||
14 | 1 | Sofa. Khung gỗ sồi, chân sắt sơn tĩnh điện, mút K54 bọc da microfiber milan cao cấp | bộ | 1.00 | 10,500,000 | 10,500,000 | ||||||||||||||||||||
15 | 2 | Bàn trà khung gỗ MDF cốt xanh chống ẩm sơn inchem cao cấp kết hợp mặt đá mable | Chiếc | 1.00 | 4,000,000 | 4,000,000 | ||||||||||||||||||||
16 | 3 | Ban thờ treo + CNC | 810 | 480 | 1270 | bộ | 1.00 | 2,100,000 | 2,100,000 | |||||||||||||||||
17 | 4 | Vách ốp sau ban thờ: Khung xương gỗ plywood nhập khẩu chịu nước. Bề mặt phủ nhựa vân đá màu sắc theo thiết kế. | 1200 | 2500 | 50 | m2 | 3.00 | 750,000 | 2,250,000 | |||||||||||||||||
18 | 5 | Vách ốp sau sofa. Sử dụng acrylic bóng Livas, mã màu theo như chỉ định | 1650 | 2500 | m2 | 4.13 | 1,250,000 | 5,156,250 | ||||||||||||||||||
19 | 6 | Tủ rượu + tủ trang trí | 3365 | 2500 | 300 | m2 | 8.41 | 2,150,000 | 18,086,875 | |||||||||||||||||
20 | 7 | Bàn ăn Chân bàn nhập khẩu, thép sơn tĩnh điện, mặt đá Ceramic | 700 | 1400 | 750 | chiếc | 1.00 | 3,500,000 | 3,500,000 | |||||||||||||||||
21 | 8 | Ghế ăn. Sử dụng ghế khung gỗ sồi sơn inchem cao cấp, mút k54 da microfiber. | Chiếc | 4.00 | 1,500,000 | 6,000,000 | ||||||||||||||||||||
22 | 7 | Kệ tivi. Thùng sử dụng gỗ Plywood nhập khẩu, chịu nước bề mặt phủ mine mã màu… | 2020 | 250 | 300 | md | 2.02 | 1,950,000 | 3,939,000 | |||||||||||||||||
23 | 8 | Vách ốp gỗ sau tivi. Khung xương gỗ plywood nhập khẩu chịu nước. Bề mặt phủ nhựa vân đá màu sắc theo thiết kế. | 2020 | 2500 | m2 | 5.05 | 750,000 | 3,787,500 | ||||||||||||||||||
24 | 9 | Tủ giày. Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bè mặt phủ melamine mã màu…. Cánh và hồi lộ sử dụng acrylic mã màu….. Như chỉ định | 1450 | 2500 | 350 | m2 | 3.63 | 2,500,000 | 9,062,500 | |||||||||||||||||
25 | 10 | Gương + đôn | bộ | 1.00 | 2,500,000 | 2,500,000 | ||||||||||||||||||||
26 | 11 | Vách CNC tủ lạnh Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bề mặt phủ melamine mã màu….cắt tạo hoa văn, sơn, bả cạnh. | 600 | 2500 | m2 | 1.50 | 1,550,000 | 2,325,000 | ||||||||||||||||||
27 | 12 | Tủ trên tủ lanh Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bè mặt phủ melamine mã màu…. Cánh và hồi lộ sử dụng acrylic mã màu….. Như chỉ định | 800 | 600 | Hệ | 1.00 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||
28 | 13 | Tủ bếp dưới 1+2. Sử dụng thùng gỗ plywood mã màu…. Như chỉ định. Cánh sử dụng acrylic livas mã màu….như chỉ định | 3650 | 800 | 600 | md | 3.65 | 3,000,000 | 10,950,000 | |||||||||||||||||
29 | 14 | Tủ bếp trên 1+2. Sử dụng thùng gỗ plywood mã màu…. Như chỉ định. Cánh sử dụng acrylic livas mã màu….như chỉ định | 3650 | 800 | 350 | md | 3.65 | 3,000,000 | 10,950,000 | |||||||||||||||||
30 | 15 | Tủ bếp trên kịch trần 1+2. Sử dụng thùng gỗ plywood mã màu…. Như chỉ định. Cánh sử dụng acrylic livas mã màu….như chỉ định | 3650 | 800 | 600 | md | 3.65 | 1,600,000 | 5,840,000 | |||||||||||||||||
31 | Phụ kiện | 26,190,000 | ||||||||||||||||||||||||
32 | 16 | Giá bát nâng hạ | Bộ | 1.00 | 4,500,000 | Tặng | ||||||||||||||||||||
33 | 17 | Tay nâng Blum | Bộ | 1.00 | 2,700,000 | Tặng | ||||||||||||||||||||
34 | 18 | Giá xoong nồi | Bộ | 1.00 | 2,900,000 | Tặng | ||||||||||||||||||||
35 | 19 | Giá dao thớt | Bộ | 1.00 | 1,350,000 | 1,350,000 | ||||||||||||||||||||
36 | 20 | Bếp từ | Bộ | 1.00 | 5,800,000 | 5,800,000 | ||||||||||||||||||||
37 | 21 | Hút mùi | Bộ | 1.00 | 3,900,000 | 3,900,000 | ||||||||||||||||||||
38 | 22 | Vòi rửa | Bộ | 1.00 | 1,000,000 | 1,000,000 | ||||||||||||||||||||
39 | 23 | Chậu rửa | Bộ | 1.00 | 2,500,000 | 2,500,000 | ||||||||||||||||||||
40 | 24 | Đá Bếp Sử dụng đá lamaz Ấn Độ như phối cảnh | m2 | 5.82 | 2,000,000 | 11,640,000 | ||||||||||||||||||||
41 | II | Phòng ngủ Master | 24,483,125 | |||||||||||||||||||||||
42 | 1 | Giường ngủ có ngăn kéo. Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bề mặt phủ melamine mã màu 388 như phối cảnh | 1800 | 2000 | Bộ | 1.00 | 6,000,000 | 6,000,000 | ||||||||||||||||||
43 | 2 | Ốp đầu giường | Chiếc | 1.00 | 800,000 | 800,000 | ||||||||||||||||||||
44 | 3 | Bàn phấn. Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bề mặt phủ melamine mã màu 388 như phối cảnh | 880 | 500 | 750 | Chiếc | 1.00 | 1,500,000 | 1,500,000 | |||||||||||||||||
45 | 4 | Đôn bàn phấn | chiếc | 1.00 | 1,200,000 | 1,200,000 | ||||||||||||||||||||
46 | 5 | Vách ốp đầu giường Sử dụng laminate kết hợp vách nan gỗ gỗ Plywood nhập khẩu như phối cảnh | 2455 | 2500 | m2 | 6.14 | 850,000 | 5,216,875 | ||||||||||||||||||
47 | 6 | Tab đầu giường. Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bề mặt phủ melamine mã màu 388 như phối cảnh | 550 | 450 | 330 | Chiếc | 1.00 | 650,000 | 650,000 | |||||||||||||||||
48 | 7 | Tủ áo. Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bề mặt phủ melamine mã màu 388 như phối cảnh | 1870 | 2500 | m2 | 4.68 | 1,950,000 | 9,116,250 | ||||||||||||||||||
49 | III | Phòng ngủ Con | 13,630,000 | |||||||||||||||||||||||
50 | 1 | Tủ áo. Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bề mặt phủ melamine mã màu như phối cảnh, cánh và phần thùng lộ sơn inchem như phối cảnh | 1640 | 2500 | 600 | m2 | 4.10 | 2,300,000 | 9,430,000 | |||||||||||||||||
51 | 2 | Kệ để đồ Sử dụng thùng gỗ Plywood nhập khẩu bề mặt phủ melamine mã màu, cánh và phần thùng lộ sơn inchem như phối cảnh | 2000 | 400 | 1000 | md | 2.00 | 2,100,000 | 4,200,000 | |||||||||||||||||
52 | VI | Các hạng mục khác | 13,190,000 | |||||||||||||||||||||||
53 | 1 | Bản lề Hafele giảm chấn inox 304 | chiếc | 78.00 | 55,000 | 4,290,000 | Tạm tính | |||||||||||||||||||
54 | 2 | Ray âm cariny giảm chấn | bộ | 22.00 | 200,000 | 4,400,000 | Tạm tính | |||||||||||||||||||
55 | 3 | Đèn LED profile siêu sáng, máng nhôm tản nhiệt,cảm biến vẫy tay, nguồn đũa 12V | md | 18.00 | 250,000 | 4,500,000 | Tặng | |||||||||||||||||||
56 | VI | TỔNG GIÁ TRỊ | 181,440,250 | |||||||||||||||||||||||
57 | Giảm giá 18% gỗ | 18,710,483 | ||||||||||||||||||||||||
58 | Còn lại | 162,729,768 | ||||||||||||||||||||||||
59 | 01.Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%, đã bao gồm vận chuyển lắp đặt | |||||||||||||||||||||||||
60 | 02. Thời gian thực hiện: 30 ngày kể từ ngày chuyển tiền. | |||||||||||||||||||||||||
61 | 03. Thời gian bảo hành 12 tháng | |||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |