A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Duyệt TTGK | Khóa | Mã SV | Họ và tên | Lớp | TCTL xét | Chuyên ngành | Khoa | Đăng ký TTGK | Ghi chú | |||||||||||||||
2 | 1 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2011820044 | Bùi Huy Quang | K59-Anh 01-ACCA | 116 | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | KET | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
3 | 2 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012820022 | Chu Minh Khang | K59-Anh 01-ACCA | 125 | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | KET | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
4 | 3 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2011820018 | Võ Huy Hùng | K59-Anh 02-ACCA | 112 | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | KET | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
5 | 4 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014820021 | Ngô Hoàng Uyên | K59-Anh 02-ACCA | 121 | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | KET | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
6 | 5 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K58 | 1915510113 | NGUYỄN QUANG NAM | K58-ANH 01-KDQT | 97 | Kinh doanh quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
7 | 6 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014510028 | Hoàng Hương Giang | K59-Anh 06-KDQT | 113 | Kinh doanh quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
8 | 7 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2111510042 | Vũ Hoàng Kiên | K60-Anh 02-KDQT | 86 | Kinh doanh quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
9 | 8 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013550233 | LÊ DUY HƯNG | K59-Anh 01-CLCKDQT | 119 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
10 | 9 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K58 | 1911110486 | Võ Tâm Sinh | K58-ANH 07-KTĐN | 122 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
11 | 10 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2011110055 | Hồ Thùy Dương | K59-Anh 01-KTĐN | 114 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
12 | 11 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014110100 | Bùi Vi Hoa | K59-Anh 07-KTĐN | 116 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
13 | 12 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014110021 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | K59-Anh 10-KTĐN | 125 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
14 | 13 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2111110169 | Vũ Thùy Linh | K60-Anh 01-KT | 80 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
15 | 14 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110007 | LƯU NGUYỄN TUỆ ANH | K60-Anh 06-KT | 74 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
16 | 15 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110085 | PHẠM LAM GIANG | K60-Anh 11-KT | 77 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
17 | 16 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110002 | THẨM THỊ HÀ AN | K60-Anh 12-KT | 74 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
18 | 17 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110118 | LÊ KHÁNH HÒA | K60-Anh 12-KT | 80 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
19 | 18 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110152 | ĐỖ VÂN KHÁNH | K60-Anh 12-KT | 80 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
20 | 19 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110287 | HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO | K60-Anh 12-KT | 71 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
21 | 20 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110326 | HOÀNG VÂN TRANG | K60-Anh 12-KT | 78 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
22 | 21 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110175 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | K60-Anh 14-KT | 83 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
23 | 22 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110145 | BÙI THU HƯƠNG | K60-Pháp 01-KT | 74 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
24 | 23 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110505 | TẠ THỊ HƯƠNG GIANG | K60-Pháp 01-KT | 74 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
25 | 24 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110255 | TRẦN MAI PHƯƠNG | K60-Trung 01-KT | 71 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
26 | 25 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2011150755 | Nguyễn Thị Thu Trang | K59-Anh 05-CLCKT | 125 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
27 | 26 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2015150545 | ĐÀO TÙNG ANH | K59-Anh 05-CLCKT | 104 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
28 | 27 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2113150062 | Phạm Mai Quỳnh | K60-Anh 01-CLCKT | 74 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
29 | 28 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2112150138 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | K60-Anh 03-CLCKT | 65 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
30 | 29 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2112150088 | Lê Diệu Linh | K60-Anh 05-CLCKT | 83 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
31 | 30 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2113150009 | Bùi Duy Bách | K60-Anh 05-CLCKT | 71 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
32 | 31 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2114110117 | LÊ THỊ KHÁNH HÒA | K60-ANH 06-CLCKT | 80 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
33 | 32 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2113140016 | Cao Phương Hoàng Mai | K60-Anh 01-CTTTKT | 83 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
34 | 33 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2119090012 | Lê Đức Kiên | K60-ANH 03-CTTTKT | 83 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
35 | 34 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K60 | 2119090016 | Nguyễn Hoàng Minh | K60-ANH 03-CTTTKT | 83 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
36 | 35 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012530040 | Nguyễn Hoàng Quân | K59-Anh 01-LOG | 113 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
37 | 36 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012530047 | Vũ Nguyễn Thu Trang | K59-Anh 01-LOG | 116 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
38 | 37 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014120054 | Đỗ Thị Hoan | K59-Anh 01-TMQT | 119 | Thương mại quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
39 | 38 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014120084 | Đào Ngọc Mai | K59-Anh 01-TMQT | 125 | Thương mại quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
40 | 39 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014120137 | Chu Thị Thương | K59-Anh 03-TMQT | 113 | Thương mại quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
41 | 40 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013450043 | Đặng Phương Nga | K59-Anh 01-CLCKTQT | 113 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
42 | 41 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013450026 | Lê Vũ Tuấn Kiệt | K59-Anh 02-CLCKTQT | 92 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
43 | 42 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013450067 | Đinh Thảo Vi | K59-Anh 02-CLCKTQT | 116 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
44 | 43 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013450003 | Nguyễn Quang Anh | K59-ANH 03-CLCKTQT | 107 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
45 | 44 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013450023 | Vũ Thanh Huyền | K59-ANH 03-CLCKTQT | 122 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
46 | 45 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013450234 | Nguyễn Tường Duy | K59-ANH 03-CLCKTQT | 110 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
47 | 46 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2011450701 | Lê Sơn Duy | K59-ANH 04-CLCKTQT | 122 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
48 | 47 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014420034 | Dương Quỳnh Nga | K59-Anh 01-KTPTQT | 127 | Kinh tế và Phát triển quốc tế | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
49 | 48 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014610010 | Lê Thị Quỳnh Anh | K59-Anh 03-LUAT | 112 | Luật thương mại quốc tế | LUAT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
50 | 49 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014740008 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | K59-Nhật 02-TNTM | 113 | Tiếng Nhật thương mại | NHAT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
51 | 50 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014740070 | Nguyễn thị Nga | K59-Nhật 04-TNTM | 119 | Tiếng Nhật thương mại | NHAT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
52 | 51 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014740105 | Nguyễn Phương Thanh | K59-Nhật 04-TNTM | 91 | Tiếng Nhật thương mại | NHAT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
53 | 52 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012750002 | Ngô Thụy An | K59-NHẬT 01-JHQ | 110 | Tiếng Nhật thương mại (Chương trình chất lượng cao) | NHAT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
54 | 53 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014730043 | BÙI THỊ TỐ NGA | K59-Pháp 02-TPTM | 119 | Tiếng Pháp thương mại | PHAP | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
55 | 54 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014730061 | NGUYỄN THỊ HÀ VÂN | K59-Pháp 03-TPTM | 116 | Tiếng Pháp thương mại | PHAP | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
56 | 55 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K58 | 1912210220 | PHẠM HOÀNG YẾN | K58-ANH 04-QTKD | 95 | Quản trị kinh doanh quốc tế | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
57 | 56 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014210153 | Trần Hà Trang | K59-Anh 03-QTKD | 125 | Quản trị kinh doanh quốc tế | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
58 | 57 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014210147 | Lê Huyền Trang | K59-Anh 04-QTKD | 125 | Quản trị kinh doanh quốc tế | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
59 | 58 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014210114 | Nông Huệ Nhung | K59-Anh 06-QTKD | 120 | Quản trị kinh doanh quốc tế | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
60 | 59 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014210119 | Nguyễn Thị Quỳnh Phương | K59-Anh 06-QTKD | 121 | Quản trị kinh doanh quốc tế | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
61 | 60 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014210156 | Nguyễn Quang Tuệ | K59-Anh 06-QTKD | 121 | Quản trị kinh doanh quốc tế | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
62 | 61 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K58 | 1912280511 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | K58-ANH 01-CTTTQT | 93 | Quản trị Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
63 | 62 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012280019 | TRẦN HOÀNG KIÊN | K59-Anh 01-CTTTQT | 111 | Quản trị Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
64 | 63 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012280024 | NGUYỄN ĐỨC MINH | K59-Anh 01-CTTTQT | 109 | Quản trị Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
65 | 64 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012280032 | Lê Huy Phát | K59-Anh 03-CTTTQT | 111 | Quản trị Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
66 | 65 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K57 | 1817710035 | Nguyễn Khoa Đức Dương | K57-ANH 02-TATM | 118 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
67 | 66 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K58 | 1917710160 | Dương Hoàng Trường | K58-ANH 03-TATM | 122 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
68 | 67 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014710105 | Hoàng Thị Trang | K59-Anh 04-TATM | 130 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
69 | 68 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014710059 | DƯƠNG HÀ MY | K59-Anh 05-TATM | 124 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
70 | 69 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014710012 | PHÙNG THỊ VÂN ANH | K59-Anh 06-TATM | 121 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
71 | 70 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014710018 | NGUYỄN THỊ KỲ DIỆU | K59-Anh 06-TATM | 121 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
72 | 71 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014710052 | TĂNG THỊ THÙY LINH | K59-Anh 06-TATM | 121 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
73 | 72 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K57 | 1813340071 | Doãn Đức Trung | K57-ANH 01-CLCTC | 121 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCNH | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
74 | 73 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012340009 | Nguyễn Việt Dũng | K59-Anh 01-CLCTC | 107 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCNH | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
75 | 74 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K58 | 1913310144 | Dương Bá Tuấn | K58-ANH 02-TCQT | 98 | Tài chính quốc tế | TCNH | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
76 | 75 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014310114 | Lê Lam Phương | K59-Anh 06-TCQT | 122 | Tài chính quốc tế | TCNH | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
77 | 76 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2015720341 | TRỊNH TÙNG CHI | K59-Trung 01-TTTM | 119 | Tiếng Trung thương mại | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
78 | 77 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014720003 | NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH | K59-Trung 03-TTTM | 94 | Tiếng Trung thương mại | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
79 | 78 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014720038 | BÀNG THỊ QUỲNH NHƯ | K59-Trung 03-TTTM | 107 | Tiếng Trung thương mại | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
80 | 79 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014720061 | Phạm Thảo Vi Vi | K59-Trung 03-TTTM | 114 | Tiếng Trung thương mại | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
81 | 80 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014720048 | Vũ Nhật Tân | K59-TRUNG 04-TTTM | 116 | Tiếng Trung thương mại | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
82 | 81 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012770031 | Trần Thị Phương Anh | K59-TRUNG 01-CHQ | 118 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập tốt nghiệp | ||||||||||||||||
83 | 82 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012770033 | Phạm Quỳnh Chi | K59-TRUNG 01-CHQ | 118 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập tốt nghiệp | ||||||||||||||||
84 | 83 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012770039 | Nguyễn Tiến Thành | K59-TRUNG 01-CHQ | 118 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
85 | 84 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012770041 | La Anh Thư | K59-TRUNG 01-CHQ | 118 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
86 | 85 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012770043 | Hồ Đăng Tùng | K59-TRUNG 01-CHQ | 118 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
87 | 86 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012770044 | Hà Thị Thu Vân | K59-TRUNG 01-CHQ | 118 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
88 | 87 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2012770205 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | K59-TRUNG 01-CHQ | 118 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
89 | 88 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2013770003 | Phạm Vũ Thanh Hiền | K59-TRUNG 01-CHQ | 108 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
90 | 89 | Bổ sung, Đủ điều kiện | K59 | 2014770203 | Hoàng Thị Phương Thảo | K59-TRUNG 01-CHQ | 115 | Tiếng Trung thương mại (Chương trình chất lượng cao) | TRUNG | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
91 | 90 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K59 | 2014110177 | Võ Trà My | K59-Anh 09-KTĐN | 119 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
92 | 91 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K58 | 1910250451 | Sinda Hung | K58-ANH 02-CLCQT | 122 | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
93 | 92 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K57 | 1817740055 | Âu Gia Lộc | K57-NHAT 02-TNTM | 130 | Tiếng Nhật thương mại | NHAT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
94 | 93 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K59 | 2013450025 | Nguyễn Bảo Khánh | K59-Anh 02-CLCKTQT | 96 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
95 | 94 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K58 | 1914420071 | Hoàng Đình Quang | K58-ANH 03-KTPTQT | 133 | Kinh tế và Phát triển quốc tế | KTQT | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
96 | 95 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K59 | 2012250058 | Trần Ánh Phương | K59-Anh 02-CLCQT | 104 | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | QTKD | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
97 | 96 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K59 | 2012710020 | Phạm Xuân Hoàng | K59-Anh 01-TATM | 112 | Tiếng Anh thương mại | TATM | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
98 | 97 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K59 | 2014120123 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | K59-Anh 03-TMQT | 99 | Thương mại quốc tế | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
99 | 98 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K58 | 1911110489 | Lê Vương Khải | K58-ANH 10-KTĐN | 96 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa | ||||||||||||||||
100 | 99 | Bổ sung L2, Đủ điều kiện | K58 | 1911110486 | Võ Tâm Sinh | K58-ANH 07-KTĐN | 122 | Kinh tế đối ngoại | KINHTE | Thực tập giữa khóa |