ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN CÁC TUYẾN BẮC NAM
(BAO GỒM CÁC TUYẾN CÁC TỈNH LÂN CẬN HCM
↔ HÀ NỘI VÀ CÁC TỈNH LÂN CẬN HÀ NỘI
3
Áp Dụng từ ngày: 20/02/2024
4
BẢNG GIÁ HCM -> HÀ NỘI
( và các tỉnh cùng tuyến trên đường QL1A)
BẢNG GIÁ HÀ NỘI -> HCM
( và các tỉnh cùng tuyến trên đường QL1A)
5
BẢNG GIÁ HÀNG NĂNG (GỌN)BẢNG GIÁ HÀNG NĂNG (GỌN)
6
Trọng Lượng Thực
Giá Đi Ghép Giá Bao Xe Trọng Lượng Thực Giá Đi Ghép Giá Bao Xe
7
Đơn Vị Tính Vnd/Kg Vnd/Chuyến Đơn Vị Tính Vnd/Kg Vnd/Chuyến
8
Dưới 100kg 3.000 12.000.000 Dưới 100kg 3.000 10.000.000
9
200kg - 500kg 2.500 13.000.000 200kg - 500kg 2.000 12.000.000
10
501kg - 1 tấn 2.000 14.000.000 501kg - 1 tấn 1.800 13.000.000
11
1,1 tấn - 2, 5 tấn 1.900 15.000.000 1,1 tấn - 2, 5 tấn 1.600 14.000.000
12
2,6 tấn - 5 tấn 1.800 16.000.000 2,6 tấn - 5 tấn 1.500 16.000.000
13
5,1 tấn - 8 tấn 1.700 18.000.000 5,1 tấn - 8 tấn 1.400 18.000.000
14
8,1 tấn - 10 tấn 1.600 22.000.000 8,1 tấn - 10 tấn 1.300 20.000.000
15
10,1 tấn - 15 tấn 1.500 24.000.000 10,1 tấn - 15 tấn 1.200 21.000.000
16
15,1 tấn - 18 tấn 1.400 26.000.000 15,1 tấn - 18 tấn 1.100 24.000.000
17
Container 18 - 30t
1.300 40.000.000 Container 18 - 30t 1.100 32.000.000
18
19
BẢNG GIÁ HÀNG NHẸ (GỌN)BẢNG GIÁ HÀNG NHẸ (GỌN)
20
Thể tích Giá Đi Ghép Giá Bao Xe Thể tích Giá Đi Ghép Giá Bao Xe
21
Đơn Vị Tính Vnd/Khối Vnd/Chuyến Đơn Vị Tính Vnd/Khối Vnd/Chuyến
22
Dưới 1 khối 600.000 12.000.000 Dưới 1 khối 600.000 10.000.000
23
1,1 đến 5 khối 500.000 13.000.000 1,1 đến 5 khối 500.000 12.000.000
24
5 khối - 10 khối 500.000 14.000.000 5 khối - 10 khối 450.000 13.000.000
25
10 khối -15 khối 450.000 15.000.000 10 khối -15 khối 400.000 14.000.000
26
15 khối - 25 khối 450.000 16.000.000 15 khối - 25 khối 350.000 16.000.000
27
25 khối - 50 khối 400.000 19.000.000 25 khối - 50 khối 350.000 18.000.000
28
50 khối - 70 khối 380.000 19tr/55 Khối 50 khối - 70 khối 350.000 18tr/55 khối
29
30
Ghi Chú:Ghi Chú:
31
Giá chưa bao gồm Thuế VATGiá chưa bao gồm Thuế VAT
32
Chưa bao gồm phí xếp dỡChưa bao gồm phí xếp dỡ
33
Chưa bao gồm phí tăng bo đối với hàng dưới 3 tấn
Chưa bao gồm phí tăng bo đối với hàng dưới 3 tấn
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100