ABCDFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
THỐNG KÊ PHÚC KHẢO ĐỢT 1 - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022
3
(TỪ NGÀY 25/07/2022 ĐẾN NGÀY 29/07/2022)
4
(SINH VIÊN KHÔNG ĐƯỢC ĐĂNG KÍ CÁC HỌC PHẦN CÓ MÃ CA THI TRONG BẢNG NÀY)
5
6
TTKhoaMã ca thiTên học phầnThi chung/riêng
7
1101101017321202C301CN Chế tạo máy 1Thi chung
8
2101101017321202C302CN Chế tạo máy 1Thi chung
9
3101101017321202C303CN Chế tạo máy 1Thi chung
10
4101101017321202C304CN Chế tạo máy 1Thi chung
11
5101101017321202C307CN Chế tạo máy 1Thi chung
12
6101101061321202C301ĐK thuỷ khí & LT PLCThi chung
13
7101101061321202C304ĐK thuỷ khí & LT PLCThi chung
14
8101101061321202C306ĐK thuỷ khí & LT PLCThi chung
15
9101101109321202C101KT AT & MTThi chung
16
10101101109321202C104KT AT & MTThi chung
17
11101101170021202C402KT chế tạo máyThi chung
18
12101101198321202C301Điện tử công nghiệpThi chung
19
13101101198321202C302Điện tử công nghiệpThi chung
20
14101101213321202C404Toán CN 1(PPT)Thi chung
21
15101101219321202C304Robot công nghiệpThi chung
22
16101101223321202C303Thiết kế máyThi chung
23
17101101224021202C403Vật liệu KTThi chung
24
18101101224021202C404Vật liệu KTThi chung
25
19101101244021202C404Cơ sở ĐK cơ khíThi chung
26
20101101137321201804HT cơ điện tử 2Thi riêng
27
21101101170021202004KT chế tạo máyThi riêng
28
22101101230321202004KT xung số & đo lường ĐTThi riêng
29
23101101230321202005KT xung số & đo lường ĐTThi riêng
30
24101101230321202092KT xung số & đo lường ĐTThi riêng
31
25102102126321202C102Toán rời rạcThi chung
32
26102102126321202C106Toán rời rạcThi chung
33
27102102126321202C109Toán rời rạcThi chung
34
28103103075321202C301HT truyền lực ôtôThi chung
35
29103103075321202C302HT truyền lực ôtôThi chung
36
30103103075321202C303HT truyền lực ôtôThi chung
37
31103103075321202C304HT truyền lực ôtôThi chung
38
32103103167021202C104TK các HT ô tôThi chung
39
33103103247321202C302Toán CNThi chung
40
34103103247321202C303Toán CNThi chung
41
35103103247321202C304Toán CNThi chung
42
36103103285321202C301KC và tính toán ô tôThi chung
43
37103103285321202C302KC và tính toán ô tôThi chung
44
38103103285321202C303KC và tính toán ô tôThi chung
45
39103103307021202C405Sức bền vật liệuThi chung
46
40103103307021202C406Sức bền vật liệuThi chung
47
41103103332021202C103Chi tiết máyThi chung
48
42103103332021202C104Chi tiết máyThi chung
49
43103108070021202C203Cơ LT Thi chung
50
44103103215021202071Cơ LTThi riêng
51
45103103329021202017Nguyên lý máyThi riêng
52
46105105041321202C101ổn định trong HT điệnThi chung
53
47105105041321202C102ổn định trong HT điệnThi chung
54
48105105147321202C303Phần điện trong NM điện & TBAThi chung
55
49105105147321202C304Phần điện trong NM điện & TBAThi chung
56
50105105147321202C305Phần điện trong NM điện & TBAThi chung
57
51105105157221202C103KT RobotThi chung
58
52105105157221202C301KT RobotThi chung
59
53105105157221202C302KT RobotThi chung
60
54105105157221202C303KT RobotThi chung
61
55105105157321202C403Mạch điện tửThi chung
62
56105105241021202C401Cơ sở máy điệnThi chung
63
57105105241021202C402Cơ sở máy điệnThi chung
64
58105105241021202C403Cơ sở máy điệnThi chung
65
59105105241021202C404Cơ sở máy điệnThi chung
66
60105105246021202C401Máy điệnThi chung
67
61105105246021202C402Máy điệnThi chung
68
62105105275321202C302Bảo vệ rơ leThi chung
69
63105105277321202C302Toán nâng caoThi chung
70
64105105277321202C303Toán nâng caoThi chung
71
65105105292321202C304ĐK logic trong CNThi chung
72
66105105294321202C301TK cung cấp điện XN CNThi chung
73
67105105294321202C303TK cung cấp điện XN CNThi chung
74
68105105294321202C304TK cung cấp điện XN CNThi chung
75
69105105294321202C305TK cung cấp điện XN CNThi chung
76
70105105294321202C306TK cung cấp điện XN CNThi chung
77
71105105313021202C401Toán nâng caoThi chung
78
72105105318021202C403Mạch sốThi chung
79
73105105318021202C404Mạch sốThi chung
80
7410510501532120xx91Điện tử công suấtThi riêng
81
75105105241021202032Cơ sở máy điệnThi riêng
82
76105105244321202027VL điện và AT điệnThi riêng
83
77105122043021201988Máy điện cơThi riêng
84
78105122044021201988ĐK máy điệnThi riêng
85
79106106294321202C102Vật lý bán dẫnThi chung
86
80106106294321202C104Vật lý bán dẫnThi chung
87
81106106324321202C401LT mạch điện tử 2Thi chung
88
82106106324321202C403LT mạch điện tử 2Thi chung
89
83106106324321202038LT mạch điện tử 2Thi riêng
90
84107107021321202C101QT & TB truyền nhiệtThi chung
91
85107107104321202C301Hoá sinh 2Thi chung
92
86107107104321202C303Hoá sinh 2Thi chung
93
87107107119321202C102Bảo quản TPThi chung
94
88107107127321202C101CN Chế biến sữa & S.phẩm từ sữaThi chung
95
89107107275321202C302ATLĐ và vệ sinh CNThi chung
96
90107107301321202C102CN chế biến thịt cáThi chung
97
91107107358321202C306Hóa hữu cơThi chung
98
92107107533021202C301Luật TP và QL chất lượng TPThi chung
99
93107107156321201848Sinh hoá miễn dịchThi riêng
100
94107107267321202052QT & TB truyền chấtThi riêng