A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTDT | Holot | Ten | Điểm thi số | Địa chỉ điểm thi | Tên điểm thi | Phòng thi số | SBD | GT | Ngs | Ths | Nam | Quequan | DVDKDT | VitriDT | DVDKDT_trg | Ngach | MonDT | Cap | Trinhdo | Chuyennganh | TrdoNN | TrdoTH | MienNN | MienTin | MonNN | |
2 | 1 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0025 | Nữ | 25 | 01 | 1997 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
3 | 2 | Trương Thị Mỹ | Bình | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0054 | Nữ | 03 | 04 | 1991 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin VP | Tiếng Anh | |||
4 | 3 | Nguyễn Thị | Bông | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0058 | Nữ | 10 | 02 | 1988 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cẩm | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
5 | 4 | Nguyễn Thị Lệ | Ca | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0061 | Nữ | 30 | 05 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
6 | 5 | Đoàn Thị Kim | Chi | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0081 | Nữ | 04 | 04 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
7 | 6 | Lê Thị | Chi | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0082 | Nữ | 21 | 04 | 1994 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
8 | 7 | Nguyễn Thị | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0126 | Nữ | 20 | 02 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
9 | 8 | Hà Thị | Diệu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0137 | Nữ | 29 | 10 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
10 | 9 | Hồ Thị | Don | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0150 | Nữ | 05 | 06 | 1995 | Nam Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Thọ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
11 | 10 | Trịnh Thị Thúy | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0168 | Nữ | 02 | 08 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
12 | 11 | Đặng Nguyễn Mỹ | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0173 | Nữ | 03 | 06 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
13 | 12 | Nguyễn Thị | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0178 | Nữ | 20 | 01 | 1994 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
14 | 13 | Nguyễn Thị Thu | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0182 | Nữ | 20 | 02 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Phong | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
15 | 14 | Vũ Thị Thùy | Dương | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0193 | Nữ | 26 | 03 | 1980 | Gia Viễn, Ninh Bình | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
16 | 15 | Nguyễn Anh | Đào | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0197 | Nữ | 01 | 05 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | GD Mầm non | Anh A | Tin A | Tiếng Anh | |||
17 | 16 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0199 | Nữ | 01 | 05 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
18 | 17 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0201 | Nữ | 27 | 05 | 1996 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
19 | 18 | Nguyễn Thị Thùy | Điễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0207 | Nữ | 04 | 05 | 1990 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
20 | 19 | Nguyễn Thị | Điệp | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0208 | Nữ | 15 | 05 | 1991 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Thọ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
21 | 20 | Hoàng Thị Thu | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0231 | Nữ | 14 | 04 | 1993 | Lệ Thủy, Quảng Bình | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
22 | 21 | Nguyễn Hoàng | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0238 | Nữ | 24 | 04 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
23 | 22 | Võ Thị Thu | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0246 | Nữ | 10 | 11 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
24 | 23 | Nguyễn Thị Thanh | Hạ | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0248 | Nữ | 26 | 06 | 1997 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lập | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
25 | 24 | Phạm Thị Nhật | Hạ | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0249 | Nữ | 08 | 04 | 1991 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Mỹ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
26 | 25 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0262 | Nữ | 10 | 05 | 1997 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
27 | 26 | Võ Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0273 | Nữ | 06 | 05 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
28 | 27 | Bùi Thị Thế | Hậu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0306 | Nữ | 25 | 06 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
29 | 28 | Nguyễn Thị | Hậu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0311 | Nữ | 20 | 05 | 1989 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Phong | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
30 | 29 | Nguyễn Thị | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0331 | Nữ | 25 | 05 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
31 | 30 | Trương Thị | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0377 | Nữ | 09 | 10 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Ngọc | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
32 | 31 | Trương Nữ Khánh | Hoàng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0383 | Nữ | 20 | 11 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin cơ bản | Tiếng Anh | |||
33 | 32 | Nguyễn Thị Mỹ | Huệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0403 | Nữ | 01 | 04 | 1985 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
34 | 33 | Nguyễn Thị Hồng | Huyền | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0413 | Nữ | 24 | 09 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
35 | 34 | Trần Thị | Huyền | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0423 | Nữ | 14 | 10 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Ngọc | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
36 | 35 | Phạm Thị | Lảm | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0473 | Nữ | 12 | 11 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
37 | 36 | Hoàng Thị Dạ | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0477 | Nữ | 24 | 12 | 1997 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
38 | 37 | Mai Thị Hoàng | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0480 | Nữ | 21 | 11 | 1995 | Lệ Thủy, Quảng Bình | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B1 | Tin B | Tiếng Anh | |||
39 | 38 | Nguyễn Thị Phương | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0482 | Nữ | 28 | 12 | 1996 | Lệ Thủy, Quảng Bình | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
40 | 39 | Trương Thị | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0491 | Nữ | 24 | 08 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cẩm | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
41 | 40 | Nguyễn Thị Kim | Lanh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0496 | Nữ | 07 | 04 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin KTV | Tiếng Anh | |||
42 | 41 | Dương Thị | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0513 | Nữ | 03 | 09 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
43 | 42 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0519 | Nữ | 20 | 12 | 1994 | Tuy Hòa, Phú Yên | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B1 | Tin B | Tiếng Anh | |||
44 | 43 | Trà Thị Mỹ | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0520 | Nữ | 27 | 06 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cẩm | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
45 | 44 | Chúc Thị Thùy | Linh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0544 | Nữ | 30 | 06 | 1994 | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
46 | 45 | Phan Thị Trúc | Linh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0559 | Nữ | 28 | 10 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Phong | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
47 | 46 | Nguyễn Thị | Loan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0571 | Nữ | 19 | 08 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
48 | 47 | Nguyễn Thị | Lợi | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0586 | Nữ | 30 | 06 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B1 | Tin cơ bản | Tiếng Anh | |||
49 | 48 | Huỳnh Thị | Ly | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0601 | Nữ | 01 | 02 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lập | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
50 | 49 | Nguyễn Thị | Ly | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0606 | Nữ | 01 | 02 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
51 | 50 | Nguyễn Thị My | Ly | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0612 | Nữ | 03 | 08 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin cơ bản | Tiếng Anh | |||
52 | 51 | Đoàn Thị Xuân | Mai | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 27 | 01.0627 | Nữ | 20 | 11 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin VP | Tiếng Anh | |||
53 | 52 | Bùi Thị Hàng | My | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 27 | 01.0646 | Nữ | 14 | 07 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lộc | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
54 | 53 | Giang Thị Thảo | My | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 27 | 01.0648 | Nữ | 11 | 07 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
55 | 54 | Nguyễn Thị Hà | My | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 28 | 01.0650 | Nữ | 01 | 01 | 1997 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lộc | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
56 | 55 | Đinh Thị | Na | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 28 | 01.0658 | Nữ | 20 | 04 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cẩm | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
57 | 56 | Võ Thị | Nữ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 28 | 01.0671 | Nữ | 29 | 06 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Phong | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
58 | 57 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nga | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 29 | 01.0682 | Nữ | 19 | 05 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | SP Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
59 | 58 | Võ Thị | Ngà | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 29 | 01.0690 | Nữ | 27 | 08 | 1996 | Nam Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Phong | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
60 | 59 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 30 | 01.0700 | Nữ | 17 | 05 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
61 | 60 | Nguyễn Thị | Nhân | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 31 | 01.0744 | Nữ | 10 | 10 | 1996 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lập | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
62 | 61 | Nguyễn Thị | Nhiên | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 32 | 01.0758 | Nữ | 17 | 01 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
63 | 62 | Nguyễn Cẩm | Nhung | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 32 | 01.0764 | Nữ | 10 | 04 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
64 | 63 | Tạ Thị | Oanh | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 33 | 01.0790 | Nữ | 15 | 05 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
65 | 64 | Trương Thị | Phúc | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 34 | 01.0804 | Nữ | 01 | 01 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
66 | 65 | Phan Thị | Phước | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 34 | 01.0812 | Nữ | 03 | 05 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
67 | 66 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 35 | 01.0824 | Nữ | 20 | 04 | 1989 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
68 | 67 | Phan Thị Thu | Phương | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 35 | 01.0832 | Nữ | 01 | 05 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cẩm | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
69 | 68 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 36 | 01.0850 | Nữ | 16 | 03 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Phong | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
70 | 69 | Ngô Thị Nhị | Tám | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 38 | 01.0907 | Nữ | 10 | 09 | 1988 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh C | Tin cơ bản | Tiếng Anh | |||
71 | 70 | Phan Thị Thanh | Tâm | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 39 | 01.0916 | Nữ | 09 | 11 | 1990 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
72 | 71 | Võ Thị | Tiên | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 39 | 01.0923 | Nữ | 28 | 11 | 1988 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | GD Mầm non | Anh B | Tin VP | Tiếng Anh | |||
73 | 72 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 40 | 01.0954 | Nữ | 19 | 07 | 1991 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
74 | 73 | Đặng Ngọc | Thanh | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 41 | 01.0963 | Nữ | 24 | 06 | 1995 | Lệ Thủy, Quảng Bình | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B1 | Tin B | Tiếng Anh | |||
75 | 74 | Trà Thị | Thanh | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 41 | 01.0972 | Nữ | 01 | 10 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
76 | 75 | Mai Thị | Thảo | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 42 | 01.0995 | Nữ | 06 | 03 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
77 | 76 | Nguyễn Phạm Thanh | Thảo | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 42 | 01.0996 | Nữ | 09 | 05 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
78 | 77 | Ung Thị Thu | Thảo | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 43 | 01.1015 | Nữ | 24 | 11 | 1994 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
79 | 78 | Mai Hạ | Thi | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 44 | 01.1033 | Nữ | 01 | 07 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | SP GD mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
80 | 79 | Huỳnh Thị | Thiện | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 44 | 01.1036 | Nữ | 26 | 10 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Thọ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
81 | 80 | Mai Thị Mỹ | Thiện | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 44 | 01.1037 | Nữ | 21 | 01 | 1986 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
82 | 81 | Võ Thị Kim | Thoa | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 44 | 01.1043 | Nữ | 30 | 08 | 1985 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
83 | 82 | Trương Thị | Thùy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 45 | 01.1074 | Nữ | 04 | 07 | 1991 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Ngọc | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin VP | Tiếng Anh | |||
84 | 83 | Lê Thị | Thủy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 45 | 01.1080 | Nữ | 23 | 10 | 1992 | Bình, Sơn, Quảng Ngãi | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Phong | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
85 | 84 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 47 | 01.1108 | Nữ | 09 | 05 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Ngọc | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
86 | 85 | Phan Thị Thanh | Thúy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 47 | 01.1120 | Nữ | 14 | 07 | 1989 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
87 | 86 | Phan Thị Thanh | Thuyền | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 47 | 01.1124 | Nữ | 30 | 05 | 1989 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cẩm | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin A | Tiếng Anh | |||
88 | 87 | Nguyễn Thị Thư | Thư | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 48 | 01.1130 | Nữ | 05 | 04 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
89 | 88 | Nguyễn Thị | Thương | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 48 | 01.1141 | Nữ | 20 | 05 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Mỹ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin cơ bản | Tiếng Anh | |||
90 | 89 | Đinh Thị | Trà | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 48 | 01.1149 | Nữ | 04 | 02 | 1992 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
91 | 90 | Đoàn Thị Thùy | Trang | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 49 | 01.1157 | Nữ | 18 | 03 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
92 | 91 | Mai Thị Thúy | Trang | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 49 | 01.1165 | Nữ | 01 | 02 | 1989 | Triệu Phong, Quảng Trị | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
93 | 92 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 50 | 01.1180 | Nữ | 19 | 11 | 1986 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
94 | 93 | Trần Thị | Trang | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 50 | 01.1187 | Nữ | 22 | 06 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Cảnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
95 | 94 | Lê Thị Thúy | Trâm | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 51 | 01.1203 | Nữ | 23 | 08 | 1995 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh C | Tin B | Tiếng Anh | |||
96 | 95 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 52 | 01.1228 | Nữ | 30 | 04 | 1986 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hiệp | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
97 | 96 | Nguyễn Thị Thanh | Truyền | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 52 | 01.1244 | Nữ | 14 | 12 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
98 | 97 | Nguyễn Quỳnh | Uyên | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 53 | 01.1253 | Nữ | 01 | 01 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MN Tiên Kỳ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
99 | 98 | Trần Thị Thảo | Uyên | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 53 | 01.1254 | Nữ | 10 | 05 | 1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | GD Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh | |||
100 | 99 | Trương Thị Hồng | Vân | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 54 | 01.1275 | Nữ | 12 | 09 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Tiên Phước | Giáo viên Mầm non | MG Tiên Hà | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | SP Mầm non | Anh B | Tin B | Tiếng Anh |