| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN | KỲ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA MÔN TIN HỌC | |||||||||
2 | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ -TIN HỌC LONG AN | KHÓA KIỂM TRA NGÀY 08/02/2015 | |||||||||
3 | ---oOo--- | TRÌNH ĐỘ A | |||||||||
4 | ĐIỂM KIỂM TRA ĐẶT TẠI TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TIN HỌC LONG AN | ||||||||||
5 | DANH SÁCH KẾT QUẢ THI | ||||||||||
6 | STT | SBD | Họ Và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm | Kết quả | Xếp loại | |||
7 | ĐTH | ĐLT | ĐTB | ||||||||
8 | 34 | A34 | Trần Thị Thảo | Anh | 02/11/2000 | Trạm y tế xã Phước Vân | 9,5 | 6 | 7,75 | Đỗ | Khá |
9 | 35 | A35 | Huỳnh Chí | Bảo | 20/02/1997 | BV Hùng Vương, TPHCM | 9,5 | 7 | 8,25 | Đỗ | Giỏi |
10 | 36 | A36 | Trương Minh | Dũng | 29/04/1997 | BV Hùng Vương, TPHCM | 8 | 6 | 7 | Đỗ | Khá |
11 | 37 | A37 | Trương Thái | Duy | 27/03/2000 | Bảo sanh khu vực xã Phước Vân | 8,5 | 5 | 6,75 | Đỗ | Trung bình |
12 | 38 | A38 | Nguyễn Trần Mỹ | Hiền | 06/05/1996 | Bệnh viện Hùng Vương, thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 7,5 | 8,75 | Đỗ | Giỏi |
13 | 39 | A39 | Phạm Duy | Khương | 17/01/1999 | Bệnh viện Hùng Vương, Thành phố HCM | 10 | 7 | 8,5 | Đỗ | Giỏi |
14 | 40 | A40 | Huỳnh Hữu | Lợi | 15/12/1997 | Phước Vân, Cần Đước, Long An | 9 | 6 | 7,5 | Đỗ | Khá |
15 | 41 | A41 | Nguyễn Thị Mai | Nguyên | 30/10/1994 | Bến Lức | 10 | 8 | 9 | Đỗ | Giỏi |
16 | 42 | A42 | Đào Thế | Quang | 17/10/2001 | Trạm y tế xã Phước Vân | 8,5 | 6 | 7,25 | Đỗ | Khá |
17 | 43 | A43 | Đỗ Nguyễn Hoài | Thiện | 14/02/1999 | Bệnh viện Hùng Vương | 8,5 | 6 | 7,25 | Đỗ | Khá |
18 | 44 | A44 | Nguyễn Khương | Thịnh | 06/01/2003 | Bệnh viện Hùng Vương, TP.HCM | 9,5 | 4 | 6,75 | Đỗ | Trung bình |
19 | 45 | A45 | Nguyễn Đình | Tiến | 01/04/1997 | Bảo sanh xã Long Bình,Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | 10 | 7 | 8,5 | Đỗ | Giỏi |
20 | 46 | A46 | Võ Văn Anh | Tuấn | 21/02/1997 | Phước Vân, Cần Đước, Long An | 10 | 6 | 8 | Đỗ | Khá |
21 | 47 | A47 | Lê Thị Cẩm | Vân | 30/12/1994 | Bảo Sanh Gò Vấp, TP.HCM | 10 | 8,5 | 9,25 | Đỗ | Giỏi |
22 | 1 | B1 | Lê Thị Mỹ | Chi | 10/01/2000 | Phòng khám xã Phước Vân | 6,5 | 6 | 6,25 | Đỗ | Trung bình |
23 | 2 | B2 | Nguyễn Thị Kim | Dương | 28/10/1992 | TP Hồ Chí Minh | 7,5 | 7,5 | 7,5 | Đỗ | Khá |
24 | 3 | B3 | Trần Thị Ngọc | Hương | 30/03/2000 | Trạm y tế xã Phước Vân | 6 | 6,5 | 6,25 | Đỗ | Trung bình |
25 | 4 | B4 | Nguyễn Bảo | Ngân | 12/12/2000 | Pòng khám Rạch Kiến, Long Hòa,Cần Đước, Long An | 6 | 7 | 6,5 | Đỗ | Trung bình |
26 | 5 | B5 | Nguyễn Tấn | Phát | 07/01/1998 | xã Phước Vân | 8 | 7,5 | 7,75 | Đỗ | Khá |
27 | 6 | B6 | Trần Thị Huyền | Trang | 14/06/1989 | Long An | 8 | 7,5 | 7,75 | Đỗ | Khá |
28 | Danh sách gồm có 46 (bốn mươi sáu) thí sinh dự thi, vắng: 01(một) | ||||||||||
29 | Số thí sinh đỗ: 46 (Bốn mươi sáu); số thí sinh hỏng: 00( không) | ||||||||||
30 | Trong đó: Giỏi : 24 (hai mươi bốn ); Khá: 15 (mười lăm) ; Trung bình: 7 (bảy) | ||||||||||
31 | Tân An, ngày 13 tháng 02 năm 2015 | ||||||||||
32 | Người kiểm tra | CHỦ TỊCH | |||||||||
33 | |||||||||||
34 | |||||||||||
35 | |||||||||||
36 | Võ Thành Trí | Nguyễn Văn Kiệt | |||||||||
37 | |||||||||||
38 | |||||||||||
39 | |||||||||||
40 | |||||||||||