ABCDEFGHIJKL
1
BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH
2
Tài Chính Kế Toán
3
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT
4
5
STT DichVu_FPT Thông tư 43 và 50 Thông tư 37 Thông tư 04 Giá Viện PhíGiá BHYTGiá Dịch VụGiá Nước Ngoài
6
Tên Tên Tên
7
8
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe
9
HỘI CHẨN
10
1090511.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng200.000200.00000
11
2091005.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu200.000200.00000
12
3090214.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt200.000200.00000
13
4090610.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại200.000200.00000
14
5091103.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi200.000200.00000
15
6091202.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội200.000200.00000
16
7090807.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết200.000200.00000
17
8090313.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản200.000200.00000
18
9090016.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt200.000200.00000
19
10090115.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng200.000200.00000
20
11090906.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần200.000200.00000
21
12090412.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu200.000200.00000
22
13090708.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT37.13HC.1900Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT200.000200.00000
23
KHÁM BỆNH
24
110202.1896Khám 10237.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
25
210302.1896Khám 10337.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
26
310402.1896Khám 10437.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
27
410502.1896Khám 10537.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
28
510602.1896Khám 10637.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
29
6110A02.1896Khám 110A37.13H1.1896Khám NộiKhám Nội38.7000120.0000
30
7112A02.1896Khám 112A37.13H1.1896Khám NộiKhám Nội38.70038.700120.0000
31
811302.1896Khám 11337.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
32
9114AKhám 114A37.13H1.1896Khám NộiKhám nội00120.0000
33
1011602.1896Khám 11637.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000150.000
34
1111702.1896Khám 11737.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
35
1211802.1896Khám 11837.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
36
1312302.1896Khám 123Khám NộiKhám 123038.700120.0000
37
1412402.1896Khám 12437.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
38
15178602.1896Khám 13137.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
39
16178702.1896Khám 13237.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
40
17178802.1896Khám 13337.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
41
18178902.1896Khám 13437.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
42
19179002.1896Khám 13537.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.700200.0000
43
2013602.1896Khám 13637.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
44
2113702.1896Khám 13737.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.700200.0000
45
2213802.1896Khám 13837.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700200.0000
46
2313902.1896Khám 13937.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.700200.0000
47
2414002.1896Khám 14037.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
48
2514102.1896Khám 14137.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
49
2614202.1896Khám 14237.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.700120.0000
50
2720102.1896Khám 20137.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000150.000
51
2820202.1896Khám 20237.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000150.000
52
2920302.1896Khám 20337.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000150.000
53
3021002.1896Khám 21037.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.0000
54
3121602.1896Khám 21637.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.70000
55
3222802.1896Khám 22837.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.700120.0000
56
33082304.1896Khám B437.13H1.1896Khám LaoKhám Lao38.700000
57
34NG102.1896Khám bệnh CCNC37.13H1.1896Khám NộiKhám nội00150.000150.000
58
35NG02.1896Khám bệnh Ngoài GiờKhám NộiKhám nội00200.000200.000
59
36091402.1896Khám BN nằm viện <4 giờ37.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.70000
60
37087302.1896Khám dịch bệnh cách ly37.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000150.000
61
38LAO04.1896Khám Điều Trị Lao37.13H1.1896Khám LaoKhám Lao38.70038.700120.000150.000
62
3912802.1896Khám Điều Trị Trong Ngày37.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000200.000
63
40179610.1896Khám hậu phẫu37.13H1.1896Khám NgoạiKhám Ngoại038.700200.0000
64
41HEN02.1896Khám Hen - COPD37.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000150.000
65
42KHC02.1896Khám Hội ChẩnKhám NộiKhám nội0000
66
4312010.1896Khám Ngoại37.13H1.1896Khám NgoạiKhám Ngoại38.70038.700120.000200.000
67
44NHI03.1896Khám Nhi37.13H1.1896Khám NhiKhám Nhi38.70038.700120.000150.000
68
45OPC02.1896Khám OPC37.13H1.1896Khám NộiKhám nội38.70038.700120.000150.000
69
46097004.1896Khám quản lý điều trị37.13H1.1896Khám LaoKhám lao00200.0000
70
472344Khám tiêm ngừa37.13H1.1896Khám tiêm ngừa0000
71
48U1812.1896Khám Ung bướu37.13H1.1896Khám Ung bướuKhám Ung bướu38.70038.700120.000200.000
72
49VIP02.1896Khám VIP37.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.7001.000.0000
73
50YC102.1896Khám yêu cầu 137.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.700200.000150.000
74
51YC202.1896Khám yêu cầu 237.13H1.1896Khám NộiKhám nội038.700200.000250.000
75
52YC2NHI03.1896Khám yêu cầu 2 Nhi37.13H1.1896Khám NhiKhám nhi00200.0000
76
53TV02Tư vấn cai thuốc lá38.700000
77
54TV01Tư vấn dinh dưỡng38.700000
78
2.Cận Lâm Sàng
79
CLS (BV 175)
80
1226818.0271.0042.K.79034Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)37.2A04.0042Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang1.701.0001.701.00000
81
2226618.0224.0041.K.79034Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)37.2A04.0041Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang632.000632.00000
82
3226718.0236.0042.K.79034Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)37.2A04.0042Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang1.701.0001.701.00000
83
4226418.0201.0042.K.79034Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)37.2A04.0042Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang1.701.0001.701.00000
84
5226518.0204.0043.K.79034Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)37.2A04.0043Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang1.446.0001.446.00000
85
6226318.0177.0043.K.79034Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)37.2A04.0043Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang1.446.0001.446.00000
86
7226218.0170.0042.K.79034Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)37.2A04.0042Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang1.701.0001.701.00000
87
8232318.0695.0065.K.79034Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản37.2A04.0065Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2.214.0002.214.00000
88
9229818.0331.0065.K.79034Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)37.2A04.0065Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2.214.0002.214.00000
89
10232218.0364.0066.K.79034Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)37.2A04.0066Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1.311.0001.311.00000
90
11231818.0354.0066.K.79034Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)37.2A04.0066Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1.311.0001.311.00000
91
12231618.0352.0066.K.79034Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)37.2A04.0066Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1.311.0001.311.00000
92
13231718.0353.0065.K.79034Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)37.2A04.0065Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2.214.0002.214.00000
93
14231318.0348.0065.K.79034Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)37.2A04.0065Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2.214.0002.214.00000
94
15226918.0296.0066.K.79034Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)37.2A04.0066Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1.311.0001.311.00000
95
16229918.0332.0066.K.79034Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)37.2A04.0066Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1.311.0001.311.00000
96
17231418.0350.0065.K.79034Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)37.2A04.0065Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2.214.0002.214.00000
97
18232418.0697.0065.K.79034Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản37.2A04.0065Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2.214.0002.214.00000
98
19232018.0358.0066.K.79034Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)37.2A04.0066Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1.311.0001.311.00000
99
20232118.0359.0065.K.79034Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)37.2A04.0065Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2.214.0002.214.00000
100
21228518.0316.0066.K.79034Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)37.2A04.0066Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1.311.0001.311.00000