A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: | |||||||||||||||||||||||||
7 | 1. Thời gian học: | Các môn học 4,5 tiết/buổi | Các môn học 5 tiết/buổi | |||||||||||||||||||||||
8 | Sáng: từ 7h00 đến 11h00 | Sáng: từ 7h00 đến 11h25 | ||||||||||||||||||||||||
9 | Chiều: từ 13h00 đến 17h00 | Chiều: từ 13h00 đến 17h25 | ||||||||||||||||||||||||
10 | Tối: từ 17h30 đến 20h00 | |||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 2. Giờ ra chơi: | Sáng: 8:40 - 8:55, Chiều: Từ 14:40 - 14:55 | ||||||||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | 3. Địa điểm học: | 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3 (A.) | Cơ sở Bình Dương - thực hành ngành CNSH (BD.) | |||||||||||||||||||||||
15 | Môn Giáo dục thể chất 2: Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP.HCM, địa chỉ 639 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP.HCM | |||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 4. Các môn Tiếng Anh không chuyên, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa, Tiếng Hàn: Sinh viên học theo nhóm | |||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 5. Các môn học học bằng Tiếng Anh của các ngành khối Kinh tế: ghi chú (TA) sau tên các môn học. | |||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | Ngành học | Chuyên ngành | Khóa | Mã môn học | Tên Môn học | Giảng dạy bằng Tiếng Anh | Lớp | Nhóm | Nhóm thực hành | Mã GV | Tên GV | Thứ | Buổi | Số tiết/ buổi | Phòng | DSTuanHoc | ||||||||||
22 | CNKT CT Xây dựng | 2020 | CENG6211 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | XD20DB01 | CE201C | 2 | Chiều | 4,5 | A.216 | 05/06/2023 - 07/08/2023 | |||||||||||||||
23 | CNKT CT Xây dựng | 2020 | CENG5304 | Quản lý dự án xây dựng | TA | XD20DB01 | CE201C | 3 | Chiều | 4,5 | A.217 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | ||||||||||||||
24 | CNKT CT Xây dựng | 2020 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | XD20DB01 | CE201C | 5 | Chiều | 4,5 | A.217 | 10/08/2023 - 07/09/2023 | |||||||||||||||
25 | CNKT CT Xây dựng | 2020 | CENG6205 | Hố đào sâu | XD20DB01 | CE201C | 5 | Chiều | 4,5 | A.217 | 08/06/2023 - 29/06/2023 20/07/2023 - 27/07/2023 | |||||||||||||||
26 | CNKT CT Xây dựng | 2020 | CENG6205 | Hố đào sâu | XD20DB01 | CE201C | 1 | 5 | Chiều | 4,5 | A.PM109 | 06/07/2023 - 13/07/2023 | ||||||||||||||
27 | CNKT CT Xây dựng | 2020 | CMAN6202 | Dự toán trong xây dựng | XD20DB01 | CE201C | 6 | Chiều | 4,5 | A.216 | 09/06/2023 - 11/08/2023 | |||||||||||||||
28 | CNKT CT Xây dựng | 2021 | CENG5204 | Kết cấu thép 2 | TA | DH21CE01C | CE211C | 2 | Sáng | 4,5 | A.211 | 05/06/2023 - 07/08/2023 | ||||||||||||||
29 | CNKT CT Xây dựng | 2021 | CENG6203 | Trắc địa đại cương | DH21CE01C | CE211C | 4 | Sáng | 4,5 | A.211 | 07/06/2023 - 19/07/2023 | |||||||||||||||
30 | CNKT CT Xây dựng | 2021 | CENG5203 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | TA | DH21CE01C | CE211C | 6 | Sáng | 4,5 | A.211 | 09/06/2023 - 21/07/2023 | ||||||||||||||
31 | CNKT CT Xây dựng | 2022 | CENG6202 | Địa chất công trình + Thực tập | DH22CE01C | CE2201C | 2 | Chiều | 4,5 | A.211 | 05/06/2023 - 17/07/2023 31/07/2023 - 31/07/2023 | |||||||||||||||
32 | CNKT CT Xây dựng | 2022 | CENG6310 | Sức bền vật liệu 1 | DH22CE01C | CE2201C | 4 | Chiều | 4,5 | A.211 | 07/06/2023 - 19/07/2023 | |||||||||||||||
33 | CNKT CT Xây dựng | 2022 | GLAW6301 | Pháp luật đại cương | DH22CE01C | CE2201C | QT140 | Bùi Ngọc Tuyền | 6 | Chiều | 4,5 | A.211 | 09/06/2023 - 21/07/2023 | |||||||||||||
34 | CNKT CT Xây dựng | 2022 | COMP6301 | Tin học đại cương | DH22CE01C | CE2201C | TH018 | Nguyễn Phi Hùng | 7 | Chiều | 4,5 | A.PM207 | 10/06/2023 - 12/08/2023 | |||||||||||||
35 | CNSH | 2020 | BIOT4320 | An toàn vệ sinh thực phẩm | TA | SH20DB01 | BT201C | 2 | Chiều | 4,5 | A.217 | 05/06/2023 - 17/07/2023 | ||||||||||||||
36 | CNSH | 2020 | BIOT4320 | An toàn vệ sinh thực phẩm | TA | SH20DB01 | BT201C | 1 | 2 | Sáng | 5 | BD.H4 | 24/07/2023 - 07/08/2023 | |||||||||||||
37 | CNSH | 2020 | BIOT4320 | An toàn vệ sinh thực phẩm | TA | SH20DB01 | BT201C | 1 | 2 | Chiều | 5 | BD.H4 | 24/07/2023 - 07/08/2023 | |||||||||||||
38 | CNSH | 2020 | BIOT3411 | Chiết xuất dược liệu | SH20DB01 | BT201C | SH159 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 6 | Chiều | 4,5 | A.217 | 09/06/2023 - 21/07/2023 | |||||||||||||
39 | CNSH | 2020 | BIOT3411 | Chiết xuất dược liệu | SH20DB01 | BT201C | 1 | SH040 | Nguyễn Minh Hoàng | 6 | Sáng | 5 | BD.H2 | 28/07/2023 - 11/08/2023 | ||||||||||||
40 | CNSH | 2020 | BIOT3411 | Chiết xuất dược liệu | SH20DB01 | BT201C | 1 | SH040 | Nguyễn Minh Hoàng | 6 | Chiều | 5 | BD.H2 | 28/07/2023 - 11/08/2023 | ||||||||||||
41 | CNSH | 2021 | BIOT3419 | Quá trình và thiết bị Công nghệ sinh học | DH21BT01C | BT211C | SH478 | Nguyễn Thành Hưng | 3 | Chiều | 4,5 | A.211 | 06/06/2023 - 18/07/2023 | |||||||||||||
42 | CNSH | 2021 | BIOT2402 | Công nghệ protein-enzyme | TA | DH21BT01C | BT211C | 1 | SH462 | Lê Quang Anh Tuấn | 3 | Sáng | 5 | BD.H1 | 25/07/2023 - 08/08/2023 | |||||||||||
43 | CNSH | 2021 | BIOT2402 | Công nghệ protein-enzyme | TA | DH21BT01C | BT211C | 1 | SH462 | Lê Quang Anh Tuấn | 3 | Chiều | 5 | BD.H1 | 25/07/2023 - 08/08/2023 | |||||||||||
44 | CNSH | 2021 | BIOT2334 | Công nghệ lên men | TA | DH21BT01C | BT211C | SH478 | Nguyễn Thành Hưng | 5 | Sáng | 4,5 | A.211 | 08/06/2023 - 20/07/2023 | ||||||||||||
45 | CNSH | 2021 | BIOT2402 | Công nghệ protein-enzyme | TA | DH21BT01C | BT211C | SH462 | Lê Quang Anh Tuấn | 5 | Chiều | 4,5 | A.211 | 08/06/2023 - 20/07/2023 | ||||||||||||
46 | CNSH | 2021 | BIOT3419 | Quá trình và thiết bị Công nghệ sinh học | DH21BT01C | BT211C | 1 | SH478 | Nguyễn Thành Hưng | 5 | Sáng | 5 | BD.H2 | 27/07/2023 - 10/08/2023 | ||||||||||||
47 | CNSH | 2021 | BIOT3419 | Quá trình và thiết bị Công nghệ sinh học | DH21BT01C | BT211C | 1 | SH478 | Nguyễn Thành Hưng | 5 | Chiều | 5 | BD.H2 | 27/07/2023 - 10/08/2023 | ||||||||||||
48 | CNSH | 2021 | BIOT2334 | Công nghệ lên men | DH21BT01C | BT211C | 1 | SH478 | Nguyễn Thành Hưng | 7 | Sáng | 5 | BD.D3 | 29/07/2023 - 12/08/2023 | ||||||||||||
49 | CNSH | 2021 | BIOT2334 | Công nghệ lên men | DH21BT01C | BT211C | 1 | SH478 | Nguyễn Thành Hưng | 7 | Chiều | 5 | BD.D3 | 29/07/2023 - 12/08/2023 | ||||||||||||
50 | CNSH | 2021 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | DH21BT01C, DH21EL05C, DH21EL06C | EL215C | 7 | Sáng | 4,5 | A.404 | 10/06/2023 - 08/07/2023 | |||||||||||||||
51 | CNSH | 2022 | SOCI6302 | Tâm lý học đại cương | DH22BT01C | BT2201C | 2 | Chiều | 4,5 | A.209 | 05/06/2023 - 17/07/2023 | |||||||||||||||
52 | CNSH | 2022 | BIOT5201 | Sinh học phân tử | TA | DH22BT01C | BT2201C | 4 | Chiều | 4,5 | A.201 | 02/08/2023 - 30/08/2023 | ||||||||||||||
53 | CNSH | 2022 | BIOT6335 | Con người và môi trường | DH22BT01C | BT2201C | SH439 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 4 | Chiều | 4,5 | A.201 | 07/06/2023 - 12/07/2023 | |||||||||||||
54 | CNSH | 2022 | BIOT6335 | Con người và môi trường | DH22BT01C | BT2201C | KI147 | Lương Duy Quang | 4 | Chiều | 4,5 | A.201 | 19/07/2023 - 26/07/2023 | |||||||||||||
55 | CNSH | 2022 | BIOT6302 | Tế bào học | DH22BT01C | BT2201C | SH463 | Hồ Bảo Thùy Quyên | 6 | Chiều | 4,5 | A.209 | 09/06/2023 - 30/06/2023 | |||||||||||||
56 | CNSH | 2022 | BIOT6302 | Tế bào học | DH22BT01C | BT2201C | 1 | SH263 | Nguyễn Thị Phương Khanh | 6 | Sáng | 5 | BD.D4 | 07/07/2023 - 21/07/2023 | ||||||||||||
57 | CNSH | 2022 | BIOT6302 | Tế bào học | DH22BT01C | BT2201C | 1 | SH263 | Nguyễn Thị Phương Khanh | 6 | Chiều | 5 | BD.D4 | 07/07/2023 - 21/07/2023 | ||||||||||||
58 | Kế toán | Kế toán | 2020 | FINA6309 | Phân tích báo cáo tài chính | KT20DB01 | AC201C | 2 | Sáng | 4,5 | A.107 | 05/06/2023 - 07/08/2023 | ||||||||||||||
59 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6311 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | KT20DB01 | AC201C | KK066 | Trần Đình Sơn Anh Minh | 3 | Sáng | 4,5 | A.PM108 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | ||||||||||||
60 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6306 | Kế toán thuế 2 | KT20DB01 | AC201C | KK067 | Đỗ Phương Thảo | 4 | Sáng | 4,5 | A.107 | 07/06/2023 - 09/08/2023 | ||||||||||||
61 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6312 | Kế toán ngân hàng | KT20DB01 | AC201C | KT157 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 6 | Sáng | 4,5 | A.107 | 09/06/2023 - 11/08/2023 | ||||||||||||
62 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6311 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | KT20DB01, KT20DB02, KT20DB03 | AC204C | KK066 | Trần Đình Sơn Anh Minh | 7 | Sáng | 4,5 | A.PM207 | 10/06/2023 - 12/08/2023 | ||||||||||||
63 | Kế toán | Kế toán | 2020 | FINA6309 | Phân tích báo cáo tài chính | KT20DB02 | AC202C | KT247 | Nguyễn Duy Sữu | 2 | Chiều | 4,5 | A.107 | 05/06/2023 - 07/08/2023 | ||||||||||||
64 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6311 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | KT20DB02 | AC202C | KK066 | Trần Đình Sơn Anh Minh | 3 | Chiều | 4,5 | A.PM108 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | ||||||||||||
65 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6306 | Kế toán thuế 2 | KT20DB02 | AC202C | KT027 | Ngô Hoàng Điệp | 4 | Chiều | 4,5 | A.107 | 07/06/2023 - 09/08/2023 | ||||||||||||
66 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6312 | Kế toán ngân hàng | KT20DB02 | AC202C | KT157 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 6 | Chiều | 4,5 | A.107 | 09/06/2023 - 11/08/2023 | ||||||||||||
67 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6312 | Kế toán ngân hàng | KT20DB03 | AC203C | KT029 | Trần Thế Sao | 2 | Chiều | 4,5 | A.106 | 05/06/2023 - 07/08/2023 | ||||||||||||
68 | Kế toán | Kế toán | 2020 | FINA6309 | Phân tích báo cáo tài chính | KT20DB03 | AC203C | KT247 | Nguyễn Duy Sữu | 4 | Chiều | 4,5 | A.106 | 07/06/2023 - 09/08/2023 | ||||||||||||
69 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6306 | Kế toán thuế 2 | KT20DB03 | AC203C | KK025 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 6 | Chiều | 4,5 | A.106 | 09/06/2023 - 11/08/2023 | ||||||||||||
70 | Kế toán | Kế toán | 2020 | ACCO6311 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | KT20DB03 | AC203C | KK066 | Trần Đình Sơn Anh Minh | 7 | Chiều | 4,5 | A.PM108 | 10/06/2023 - 12/08/2023 | ||||||||||||
71 | Kế toán | Kiểm toán | 2020 | ACCO5321 | Kiểm toán 2 (TA) | TA | KT20DB04 | AU201C | KK061 | Hồ Hữu Thụy | 3 | Sáng | 4,5 | A.405 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | |||||||||||
72 | Kế toán | Kiểm toán | 2020 | FINA6309 | Phân tích báo cáo tài chính | KT20DB04 | AU201C | KT013 | Võ Minh Long | 4 | Sáng | 4,5 | A.405 | 07/06/2023 - 09/08/2023 | ||||||||||||
73 | Kế toán | Kiểm toán | 2020 | ACCO6306 | Kế toán thuế 2 | KT20DB04 | AU201C | KT157 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 5 | Sáng | 4,5 | A.405 | 08/06/2023 - 10/08/2023 | ||||||||||||
74 | Kế toán | Kiểm toán | 2020 | ACCO6313 | Kiểm soát nội bộ | KT20DB04 | AU201C | KK007 | Lê Thị Thanh Xuân | 7 | Sáng | 4,5 | A.405 | 10/06/2023 - 12/08/2023 | ||||||||||||
75 | Kế toán | 2020 | ACCO6308 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | KT20DBE1 | AC201E | KK016 | Vũ Quốc Thông | 2 | Chiều | 4,5 | A.PM108 | 05/06/2023 - 07/08/2023 | |||||||||||||
76 | Kế toán | 2020 | FINA6309 | Phân tích báo cáo tài chính | KT20DBE1 | AC201E | KT013 | Võ Minh Long | 3 | Sáng | 4,5 | A.201 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | |||||||||||||
77 | Kế toán | 2020 | ACCO6306 | Kế toán thuế 2 | KT20DBE1 | AC201E | KT157 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 3 | Chiều | 4,5 | A.201 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | |||||||||||||
78 | Kế toán | 2020 | ITEC6303 | Phân tích dữ liệu | KT20DBE1 | AC201E | TH095 | Võ Thị Kim Anh | 4 | Sáng | 4,5 | A.201 | 07/06/2023 - 19/07/2023 | |||||||||||||
79 | Kế toán | 2020 | ITEC6303 | Phân tích dữ liệu | KT20DBE1 | AC201E | 1 | TH095 | Võ Thị Kim Anh | 4 | Chiều | 4,5 | A.PM207 | 14/06/2023 - 26/07/2023 | ||||||||||||
80 | Kế toán | 2020 | ACCO6312 | Kế toán ngân hàng | KT20DBE1 | AC201E | KT025 | Nguyễn Quốc Anh | 5 | Sáng | 4,5 | A.201 | 08/06/2023 - 10/08/2023 | |||||||||||||
81 | Kế toán | 2020 | FINA5313 | Thanh toán quốc tế | TA | KT20DBE1 | AC201E | KT242 | Phan Hồng Hạnh | 5 | Chiều | 4,5 | A.201 | 08/06/2023 - 10/08/2023 | ||||||||||||
82 | Kế toán | 2020 | ACCO6311 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | KT20DBE1 | AC201E | KK066 | Trần Đình Sơn Anh Minh | 6 | Chiều | 4,5 | A.PM207 | 09/06/2023 - 11/08/2023 | |||||||||||||
83 | Kế toán | 2021 | ACCO6307 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | DH21AC01C | AC211C | KK016 | Vũ Quốc Thông | 3 | Sáng | 4,5 | A.PM207 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | |||||||||||||
84 | Kế toán | 2021 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | DH21AC01C | AC211C | 4 | Sáng | 4,5 | A.305 | 23/08/2023 - 06/09/2023 | |||||||||||||||
85 | Kế toán | 2021 | ACCO5305 | Kế toán tài chính quốc tế 1 (TA) | TA | DH21AC01C | AC211C | KK045 | Phạm Minh Vương | 4 | Sáng | 4,5 | A.305 | 07/06/2023 - 09/08/2023 | ||||||||||||
86 | Kế toán | 2021 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | DH21AC01C | AC211C | 7 | Sáng | 4,5 | A.412 | 26/08/2023 - 09/09/2023 | |||||||||||||||
87 | Kế toán | 2021 | ACCO6303 | Kế toán tài chính 3 | DH21AC01C | AC211C | KT158 | Hoàng Huy Cường | 7 | Sáng | 4,5 | A.412 | 10/06/2023 - 12/08/2023 | |||||||||||||
88 | Kế toán | 2021 | ACCO6307 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | DH21AC01C, DH21AC02C, DH21AC03C | AC214C | KK016 | Vũ Quốc Thông | 5 | Sáng | 4,5 | A.PM108 | 08/06/2023 - 10/08/2023 | |||||||||||||
89 | Kế toán | 2021 | ACCO6307 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | DH21AC02C | AC212C | KK016 | Vũ Quốc Thông | 3 | Chiều | 4,5 | A.PM207 | 06/06/2023 - 08/08/2023 | |||||||||||||
90 | Kế toán | 2021 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | DH21AC02C | AC212C | 4 | Chiều | 4,5 | A.305 | 23/08/2023 - 06/09/2023 | |||||||||||||||
91 | Kế toán | 2021 | ACCO5305 | Kế toán tài chính quốc tế 1 (TA) | TA | DH21AC02C | AC212C | KK052 | Nguyễn Bảo Châu | 4 | Chiều | 4,5 | A.305 | 07/06/2023 - 09/08/2023 | ||||||||||||
92 | Kế toán | 2021 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | DH21AC02C | AC212C | 7 | Chiều | 4,5 | A.412 | 26/08/2023 - 09/09/2023 | |||||||||||||||
93 | Kế toán | 2021 | ACCO6303 | Kế toán tài chính 3 | DH21AC02C | AC212C | KT158 | Hoàng Huy Cường | 7 | Chiều | 4,5 | A.412 | 10/06/2023 - 12/08/2023 | |||||||||||||
94 | Kế toán | 2021 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | DH21AC03C | AC213C | 4 | Chiều | 4,5 | A.405 | 23/08/2023 - 06/09/2023 | |||||||||||||||
95 | Kế toán | 2021 | ACCO6303 | Kế toán tài chính 3 | DH21AC03C | AC213C | KK025 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 | Chiều | 4,5 | A.405 | 07/06/2023 - 09/08/2023 | |||||||||||||
96 | Kế toán | 2021 | ACCO6307 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | DH21AC03C | AC213C | KK016 | Vũ Quốc Thông | 5 | Chiều | 4,5 | A.PM108 | 08/06/2023 - 10/08/2023 | |||||||||||||
97 | Kế toán | 2021 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | DH21AC03C | AC213C | 7 | Chiều | 4,5 | A.311 | 26/08/2023 - 09/09/2023 | |||||||||||||||
98 | Kế toán | 2021 | ACCO5305 | Kế toán tài chính quốc tế 1 (TA) | DH21AC03C | AC213C | KK045 | Phạm Minh Vương | 7 | Chiều | 4,5 | A.311 | 10/06/2023 - 12/08/2023 | |||||||||||||
99 | Kế toán | 2022 | ACCO5301 | Nguyên lý kế toán | TA | DH22AC01C | AC2201C | KK067 | Đỗ Phương Thảo | 3 | Sáng | 4,5 | A.107 | 01/08/2023 - 29/08/2023 | ||||||||||||
100 | Kế toán | 2022 | GLAW6302 | Luật kinh doanh | DH22AC01C | AC2201C | KI182 | Lê Thị Tuyết Hà | 3 | Sáng | 4,5 | A.107 | 06/06/2023 - 18/07/2023 |