A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Tam Anh Co.,Ltd | |||||||||||||||||||||||||
7 | ĐƠN ĐĂNG KÝ TUYỂN DỤNG | |||||||||||||||||||||||||
8 | Giới thiệu bản thân: | |||||||||||||||||||||||||
9 | Vui lòng điền tất cả các thông tin được yêu cầu bằng Tiếng Việt. Việc không cung cấp thông tin quan trọng sẽ dẫn đến việc đơn đăng ký của bạn bị chậm trễ hoặc bị từ chối. | |||||||||||||||||||||||||
10 | Công ty TNHH TM&DV Tâm Anh (Tam Anh Co.,Ltd) có quyền sàng lọc tất cả các đơn đăng ký theo chính sách tuyển dụng của chúng tôi và có quyền từ chối bất kỳ ứng viên nào mà chúng tôi cho rằng không phù hợp hoặc không đủ tiêu chuẩn. Đơn của bạn sẽ được coi là sự đồng ý cho phép chúng tôi kiểm tra mọi thông tin khi cần thiết. Chỉ một vài ứng viên mới được thông báo về bất những thủ tục khác như phỏng vấn trực tiếp hoặc những thủ tục sau đó. | |||||||||||||||||||||||||
11 | Ngày nộp đơn | |||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | VỊ TRÍ ỨNG TUYỂN | Vị trí ưu tiên số 1 | ||||||||||||||||||||||||
14 | Vị trí ưu tiên số 2 | |||||||||||||||||||||||||
15 | Vị trí ưu tiên số 3 | |||||||||||||||||||||||||
16 | * Lưu ý: Ứng viên có 03 sự lựa chọn vị trí ứng tuyển. Vui lòng ghi vị trí ứng tuyển vào các dòng trên theo mức độ ưu tiên của bạn | |||||||||||||||||||||||||
17 | 1. Thông tin cá nhân: | |||||||||||||||||||||||||
18 | Họ và tên | |||||||||||||||||||||||||
19 | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | |||||||||||||||||||||||
20 | Tình trạng hôn nhân | |||||||||||||||||||||||||
21 | CMND/CCCD | Ngày cấp | Nơi cấp | |||||||||||||||||||||||
22 | Địa chỉ thường trú | SĐT 1 | ||||||||||||||||||||||||
23 | Địa chỉ hiện tại | SĐT 2 | ||||||||||||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||||||||||
25 | Trang cá nhân (Facebook/LinkedIn/...) | |||||||||||||||||||||||||
26 | 2. Sở thích: | |||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | 3. Thông tin gia đình (Cha, mẹ, anh/chị/em, vợ/chồng, con,…) | |||||||||||||||||||||||||
30 | Họ và tên | Mối quan hệ | Ngày sinh | Nghề nghiệp | Tên Công ty làm việc | |||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | 4. Thông tin liên hệ khẩn cấp: | |||||||||||||||||||||||||
38 | Họ và tên | Mối quan hệ | Địa chỉ liên hệ | SĐT | ||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | 5. Trình độ học vấn | |||||||||||||||||||||||||
41 | Cấp độ | Thời gian (Từ… đến…) | Tên trường | Chuyên ngành | Tốt nghiệp (mm/yyyy) | |||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | 6. Các khóa đào tạo | |||||||||||||||||||||||||
47 | Trình độ chuyên môn | Tên Tổ chức Đào tạo/Cấp bằng | Từ mm/yyyy Đến mm/yyyy | Năm | ||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | 7. Trình độ ngôn ngữ [Vui lòng chọn cấp độ của bạn ở mỗi kỹ năng: Xuất sắc (E) - Tốt (G) - Trung bình (A) - Kém (P)] | |||||||||||||||||||||||||
53 | Ngôn ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết | |||||||||||||||||||||
54 | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||
55 | Tiếng Nhật | |||||||||||||||||||||||||
56 | Tiếng Hoa | |||||||||||||||||||||||||
57 | Tiếng Hàn | |||||||||||||||||||||||||
58 | Trình độ Tiếng Anh (Chứng chỉ C, TOEIC, TOEFL, IELTS ..) | Trình độ ngoại ngữ khác | ||||||||||||||||||||||||
59 | 8. Kỹ năng máy tính [Vui lòng chọn cấp độ của bạn ở mỗi kỹ năng: Xuất sắc (E) - Tốt (G) - Trung bình (A) - Kém (P)] | |||||||||||||||||||||||||
60 | Phần mềm/Nội Dung | Cấp độ | ||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | 9. Các kỹ năng khác (nếu có) | |||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | 10. Thành tích đạt được/giải thưởng (nếu có) | |||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 11. Quá trình làm việc | |||||||||||||||||||||||||
76 | Thời gian (Từ… đến…) | Tên Công ty | Vị trí | Mô tả công việc | Mức lương được nhận | Lý do nghỉ việc | ||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | 12. Thông tin dùng để tham chiếu (Cung cấp tối thiểu 01 người tham khảo cùng công tác hoặc cấp trên hoặc hiểu rõ về quá trình công tác của bạn để chúng tôi tham chiếu, xác minh (nếu cần) trong trường hợp bạn trúng tuyển. | |||||||||||||||||||||||||
82 | Họ và tên | Công ty | Chức vụ | SĐT liên hệ | ||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | 13. Mức lương mong muốn | |||||||||||||||||||||||||
86 | Mức lương hiện tại (VND) | Mức lương mong muốn (VND) | ||||||||||||||||||||||||
87 | 14. Làm thế nào bạn biết thông tin tuyển dụng này? | |||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | 15. Kế hoạch phát triển bản thân | |||||||||||||||||||||||||
90 | Kế hoạch/Mục tiêu phát triển bản thân ngắn hạn | |||||||||||||||||||||||||
91 | Kế hoạch/Mục tiêu phát triển bản thân dài hạn | |||||||||||||||||||||||||
92 | 16. Thông tin bổ sung | |||||||||||||||||||||||||
93 | Bạn đã từng có tiền án/tiền sự hoặc bị kết án ở bất cứ cơ quan có thẩm quyền nào chưa? | |||||||||||||||||||||||||
94 | Bạn đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự chưa? | |||||||||||||||||||||||||
95 | Bạn có người thân nào đang làm việc cho các đối tác của chúng tôi không? | |||||||||||||||||||||||||
96 | Bạn có sẵn sàng làm thêm giờ không? | |||||||||||||||||||||||||
97 | Thời gian có thể nhận việc (nếu trúng tuyển) | |||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | Ký và ghi rõ họ tên | |||||||||||||||||||||||||
100 |