1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
3 | ………………………….. | …………………….. | |||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ | ||||||||||||||||||||||||
5 | KÌ THI HSG QUỐC GIA MÔN TOÁN HỌC, NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
6 | (Vòng …2….., ngày thứ……...) | ||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Thời gian thi: Sáng thứ bẩy, sáng chủ nhật ngày 24 và 25 tháng 09 năm 2016 | ||||||||||||||||||||||||
9 | Địa điểm thi: Phòng 204, tầng 2 Nhà A-B | ||||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||
11 | TT | SBD | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |||||||||||||||||
12 | 1 | 6501.01 | Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | 21/04/1999 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
13 | 2 | 6501.02 | Phạm Khoa Bằng | Nam | 01/10/1999 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
14 | 3 | 6501.03 | Nguyễn Quang Bin | Nam | 17/11/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
15 | 4 | 6501.04 | Thịnh Thanh Bình | Nữ | 15/06/2001 | 10A1 Toán | |||||||||||||||||||
16 | 5 | 6501.05 | Nguyễn Giang Châu | Nam | 19/08/2000 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
17 | 6 | 6501.06 | Lê Thành Công | Nam | 03/09/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
18 | 7 | 6501.07 | Nguyễn Đức Đạt | Nam | 09/01/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
19 | 8 | 6501.09 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 27/08/2001 | 10A1 Toán | |||||||||||||||||||
20 | 9 | 6501.10 | Trương Quang Đức | Nam | 23/08/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
21 | 10 | 6501.11 | Hoàng Trung Dũng | Nam | 18/06/1999 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
22 | 11 | 6501.12 | Vũ Chí Dũng | Nam | 10/01/2001 | 10A2 Toán | |||||||||||||||||||
23 | 12 | 6501.13 | Đinh Công Duy | Nam | 13/12/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
24 | 13 | 6501.14 | Vũ Thị Minh Hằng | Nữ | 27/04/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
25 | 14 | 6501.15 | Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 04/12/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
26 | 15 | 6501.17 | Trần Minh Khoa | Nam | 15/06/1999 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
27 | 16 | 6501.18 | Hoàng Đức Kiên | Nam | 28/06/1999 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
28 | 17 | 6501.19 | Phạm Trung Kiên | Nam | 31/05/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
29 | 18 | 6501.20 | Đỗ Xuân Long | Nam | 14/05/2000 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
30 | 19 | 6501.21 | Nguyễn Khả Nhật Long | Nam | 19/01/2001 | 10A1 Toán | |||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||
34 | |||||||||||||||||||||||||
35 | Hà Nội, ngày …….tháng …… năm 2016 | ||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||
37 | Tổng số bài thi:……………….. | ||||||||||||||||||||||||
38 | Tổng số tờ giấy thi:…………………. | ||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||
40 | Cán bộ coi thi thứ nhất | Cán bộ coi thi thứ hai | |||||||||||||||||||||||
41 | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
3 | ………………………….. | …………………….. | |||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ | ||||||||
5 | KÌ THI HSG QUỐC GIA MÔN VẬT LÝ + SINH HỌC, NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||
6 | (Vòng …2….., ngày thứ……...) | ||||||||
7 | |||||||||
8 | Thời gian thi: Sáng thứ bẩy, sáng chủ nhật ngày 24 và 25 tháng 09 năm 2016 | ||||||||
9 | Địa điểm thi: Phòng 201, tầng 2 Nhà A-B | ||||||||
10 | |||||||||
11 | TT | SBD | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | Ghi chú |
12 | 1 | 6502.01 | Đồng Tiến Anh | Nam | 19/02/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
13 | 2 | 6502.02 | Hán Vĩnh Bình | Nam | 16/12/2000 | 11 A2 Lý | Lý | ||
14 | 3 | 6502.03 | Nguyễn Đức Bình | Nam | 10/04/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
15 | 4 | 6502.04 | Đỗ Phú Dân | Nam | 31/12/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
16 | 5 | 6502.05 | Đàm Truyền Đức | Nam | 07/04/1999 | 12 A1 Lý | Lý | ||
17 | 6 | 6502.06 | Nguyễn Xuân Đức | Nam | 23/01/2000 | 11 A2 Lý | Lý | ||
18 | 7 | 6502.07 | Phạm Việt Dũng | Nam | 10/03/2000 | 11 A2 Lý | Lý | ||
19 | 8 | 6502.08 | Tạ Bá Dũng | Nam | 16/07/1999 | 12A1 Lý | Lý | ||
20 | 9 | 6502.09 | Lê Đăng Hiển | Nam | 28/11/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
21 | 10 | 6502.10 | Nguyễn Hoàng Hiệp | Nam | 04/01/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
22 | 11 | 6502.11 | Nguyễn Khắc Hiếu | Nam | 21/01/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
23 | 12 | 6502.12 | Phan Đức Hiếu | Nam | 04/09/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
24 | 13 | 6502.13 | Phạm Việt Hưng | Nam | 04/09/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
25 | 14 | 6502.14 | Ngô Vĩnh Khang | Nam | 05/12/1999 | 12 A1 Lý | Lý | ||
26 | 15 | 6502.15 | Đặng Hồng Kỳ | Nam | 01/10/2000 | 11 A2 Lý | Lý | ||
27 | 16 | 6502.16 | Nguyễn Hải Long | Nam | 06/03/2000 | 11 A2 Lý | Lý | ||
28 | 17 | 6502.17 | Trịnh Tuấn Long | Nam | 16/09/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
29 | 18 | 6502.18 | Nguyễn Giang Nam | Nam | 07/07/2000 | 11 A2 Lý | Lý | ||
30 | 19 | 6502.19 | Lê Hữu Nguyên | Nam | 07/02/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
31 | 20 | 6502.20 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 14/02/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
32 | 21 | 6502.21 | Lưu Đức Tân | Nam | 19/03/2000 | 11 A1 Lý | Lý | ||
33 | 22 | 6504.25 | Phan Diễm Quỳnh | Nữ | 18/10/2000 | 11 A1 Sinh | Sinh | ||
34 | 23 | 6504.26 | Nguyễn Vũ Sơn | Nam | 03/08/2000 | 11 A1 Sinh | Sinh | ||
35 | 24 | 6504.27 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/08/2000 | 11 A1 Sinh | Sinh | ||
36 | |||||||||
37 | Hà Nội, ngày …….tháng …….. năm 2016 | ||||||||
38 | Tổng số bài thi:……………….. | ||||||||
39 | Tổng số tờ giấy thi:…………………. | ||||||||
40 | |||||||||
41 | Cán bộ coi thi thứ nhất | Cán bộ coi thi thứ hai | |||||||
42 | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
3 | ………………………….. | …………………….. | |||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ | ||||||||||||||
5 | KÌ THI HSG QUỐC GIA MÔN HÓA + SINH HỌC, NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||
6 | (Vòng …2….., ngày thứ……...) | ||||||||||||||
7 | |||||||||||||||
8 | Thời gian thi: Sáng thứ bẩy, sáng chủ nhật ngày 24 và 25 tháng 09 năm 2016 | ||||||||||||||
9 | Địa điểm thi: Phòng 202, tầng 2 Nhà A-B | ||||||||||||||
10 | |||||||||||||||
11 | TT | SBD | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | ||||||
12 | 1 | 6503.02 | Lê Đức Anh | Nam | 21/10/2000 | 11A3 Hóa | Hóa | ||||||||
13 | 2 | 6503.03 | Phạm Đức Anh | Nam | 10/12/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
14 | 3 | 6503.04 | Vũ Diệp Cầm | Nữ | 03/05/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
15 | 4 | 6503.05 | Dương Kim Chi | Nữ | 11/01/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
16 | 5 | 6503.06 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 26/02/1999 | 12A1 Hóa | Hóa | ||||||||
17 | 6 | 6503.07 | Ngô Trọng Đạt | Nam | 14/10/1999 | 12A1 Hóa | Hóa | ||||||||
18 | 7 | 6503.08 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 14/07/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
19 | 8 | 6503.09 | Phạm Thế Dũng | Nam | 03/01/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
20 | 9 | 6503.10 | Triệu Hoàng Hải | Nam | 13/08/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
21 | 10 | 6503.11 | Lê Minh Hằng | Nữ | 21/11/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
22 | 11 | 6503.13 | Đinh Tuấn Hùng | Nam | 09/12/2000 | 11A3 Hóa | Hóa | ||||||||
23 | 12 | 6503.14 | Võ Trung Kiên | Nam | 02/12/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
24 | 13 | 6503.15 | La Thị Phương Loan | Nữ | 08/02/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
25 | 14 | 6503.16 | Nguyễn Đức Thăng Long | Nam | 12/07/2000 | 11A3 Hóa | Hóa | ||||||||
26 | 15 | 6503.17 | Nguyễn Đức Quang | Nam | 18/11/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
27 | 16 | 6503.18 | Nguyễn Phúc Thanh | Nam | 12/08/2000 | 11A2 Hóa | Hóa | ||||||||
28 | 17 | 6503.19 | Vũ Xuân Tú | Nam | 31/07/2000 | 11A3 Hóa | Hóa | ||||||||
29 | 18 | 6503.20 | Hoàng Bá Tùng | Nam | 28/04/2000 | 11A1 Hóa | Hóa | ||||||||
30 | 19 | 6504.28 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 06/12/2000 | 11 A1 Sinh | Sinh | ||||||||
31 | 20 | 6504.29 | Lê Thu Trang | Nữ | 26/02/2000 | 11 A1 Toán | Sinh | ||||||||
32 | 21 | 6504.30 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 23/06/1999 | 12 A1 Toán | Sinh | ||||||||
33 | 22 | 6504.31 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 01/09/2000 | 10 A2 Sinh | Sinh | ||||||||
34 | |||||||||||||||
35 | Hà Nội, ngày …….tháng … năm 2016 | ||||||||||||||
36 | Tổng số bài thi:……………….. | ||||||||||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi:…………………. | ||||||||||||||
38 | |||||||||||||||
39 | Cán bộ coi thi thứ nhất | Cán bộ coi thi thứ hai | |||||||||||||
40 | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
3 | ………………………….. | …………………….. | |||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ | ||||||||
5 | KÌ THI HSG QUỐC GIA MÔN TOÁN HỌC , NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||
6 | (Vòng …2….., ngày thứ……...) | ||||||||
7 | |||||||||
8 | Thời gian thi: Sáng thứ bẩy, sáng chủ nhật ngày 24 và 25 tháng 09 năm 2016 | ||||||||
9 | Địa điểm thi: Phòng 205, tầng 2 Nhà A- B | ||||||||
10 | |||||||||
11 | TT | SBD | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | Ghi Chú |
12 | 1 | 6501.22 | Phạm Đức Long | Nam | 14/08/1999 | 12A1 Toán | |||
13 | 2 | 6501.23 | Nguyễn Tiến Mạnh | Nam | 02/02/2000 | 11A1 Toán | |||
14 | 3 | 6501.24 | Vũ Bá Minh | Nam | 17/12/2000 | 11A1 Toán | |||
15 | 4 | 6501.25 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 02/11/2000 | 11A1 Toán | |||
16 | 5 | 6501.26 | Nguyễn Trọng Phúc | Nam | 22/07/2000 | 11A1 Toán | |||
17 | 6 | 6501.27 | Phạm Thanh Phương | Nữ | 11/08/2000 | 11A2 Toán | |||
18 | 7 | 6501.29 | Nguyễn Hùng Quang | Nam | 06/06/1999 | 12A1 CLC | |||
19 | 8 | 6501.30 | Trần Nhật Quang | Nam | 31/12/1999 | 12A2 Toán | |||
20 | 9 | 6501.31 | Trần Anh Tài | Nam | 26/07/2000 | 11A1 Toán | |||
21 | 10 | 6501.32 | Lê Viết Lưu Thanh | Nam | 30/03/2000 | 11A1 Toán | |||
22 | 11 | 6501.33 | Cao Tiến Thành | Nam | 03/01/2000 | 11A1 Toán | |||
23 | 12 | 6501.34 | Lương Ngọc Thuyết | Nam | 25/05/2000 | 11A1 Toán | |||
24 | 13 | 6501.35 | Trần Minh Tiến | Nam | 12/10/1999 | 12A2 Toán | |||
25 | 14 | 6501.36 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 05/12/2000 | 11A2 Toán | |||
26 | 15 | 6501.37 | Trương Trần Minh Trí | Nam | 02/09/2001 | 10A1 Toán | |||
27 | 16 | 6501.38 | Trương Mạnh Tuấn | Nam | 15/04/2000 | 11A1 Toán | |||
28 | 17 | 6501.39 | Lê Sơn Tùng | Nam | 28/03/1999 | 12A1 Toán | |||
29 | 18 | 6501.41 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 12/08/2000 | 11A2 Toán | |||
30 | |||||||||
31 | |||||||||
32 | |||||||||
33 | Hà Nội, ngày …….tháng …… năm 2016 | ||||||||
34 | |||||||||
35 | Tổng số bài thi:……………….. | ||||||||
36 | Tổng số tờ giấy thi:…………………. | ||||||||
37 | |||||||||
38 | Cán bộ coi thi thứ nhất | Cán bộ coi thi thứ hai | |||||||
39 | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
3 | ………………………….. | …………………….. | ||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH THI CHỌN ĐỘI TUYỂN THAM DỰ | |||||||
5 | KÌ THI HSG QUỐC GIA MÔN SINH HỌC, NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
6 | (Vòng …2….., ngày thứ……...) | |||||||
7 | ||||||||
8 | Thời gian thi: Sáng thứ bẩy, sáng chủ nhật ngày 24 và 25 tháng 09 năm 2016 | |||||||
9 | Địa điểm thi: Phòng 203, tầng 2 Nhà A- B | |||||||
10 | ||||||||
11 | TT | SBD | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên |
12 | 1 | 6504.01 | Lê Hoàng Anh | Nam | 29/10/2000 | 11 A2 Sinh | ||
13 | 2 | 6504.02 | Lê Quang Anh | Nam | 15/01/2000 | 11 A1 Sinh | ||
14 | 3 | 6504.03 | Nguyễn Hồng Anh | Nữ | 15/03/2000 | 11 A1 Toán | ||
15 | 4 | 6504.04 | Lê Chí Bằng | Nam | 04/07/2000 | 11 A1 Sinh | ||
16 | 5 | 6504.05 | Đoàn Thị Thanh Bình | Nữ | 28/04/2000 | 11 A2 Sinh | ||
17 | 6 | 6504.06 | Hồ Trần Minh Chiến | Nam | 02/10/2000 | 11 A2 Sinh | ||
18 | 7 | 6504.07 | Hà Minh Đạt | Nam | 29/06/2000 | 11 A1 Sinh | ||
19 | 8 | 6504.08 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 26/09/1999 | 12 A1 Sinh | ||
20 | 9 | 6504.09 | Trần Minh Dũng | Nam | 22/01/2000 | 11 A1 Sinh | ||
21 | 10 | 6504.10 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 18/12/2000 | 11 A2 Sinh | ||
22 | 11 | 6504.11 | Vũ Thị Minh Hằng | Nữ | 06/07/2000 | 11 A1 Sinh | ||
23 | 12 | 6504.12 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 23/01/1999 | 12 A1 Sinh | ||
24 | 13 | 6504.13 | Phạm Thành Huy | Nam | 10/02/2000 | 11 A2 Sinh | ||
25 | 14 | 6504.14 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 27/10/2000 | 11 A1 Sinh | ||
26 | 15 | 6504.15 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 20/10/2000 | 11 A2 Sinh | ||
27 | 16 | 6504.16 | Phùng Quốc An Khánh | Nam | 12/07/2000 | 11 A1 Sinh | ||
28 | 17 | 6504.17 | Lê Đào Minh Khuê | Nữ | 11/02/2000 | 11 A1 Sinh | ||
29 | 18 | 6504.19 | Cao Thị Khánh Linh | Nữ | 11/04/2000 | 11 A1 Sinh | ||
30 | 19 | 6504.20 | Phạm Thị Diệu Linh | Nữ | 25/04/2000 | 11 A1 Sinh | ||
31 | 20 | 6504.21 | Trần Hoàng Linh | Nam | 10/02/2000 | 11 A1 Sinh | ||
32 | 21 | 6504.22 | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 28/02/2000 | 11 A2 Sinh | ||
33 | 22 | 6504.23 | Chử Tiến Mạnh | Nam | 01/12/2000 | 11 A1 Sinh | ||
34 | 23 | 6504.24 | Vương Thị Thanh Nga | Nữ | 06/09/2000 | 11 A2 Sinh | ||
35 | ||||||||
36 | Hà Nội, ngày …….tháng ……. năm 2016 | |||||||
37 | Tổng số bài thi:……………….. | |||||||
38 | Tổng số tờ giấy thi:…………………. | |||||||
39 | ||||||||
40 | Cán bộ coi thi thứ nhất | Cán bộ coi thi thứ hai | ||||||
41 | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) |