A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | |||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 18-2019/LT-NN | |||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | |||||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 2, năm học 2018-2019 | |||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | Ngày đánh giá: từ ngày 27/05/2019 đến ngày 31/05/2019 | |||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | |||||||||||||||
18 | 1 | 02 | Lu, Min Jung | DA17NNAC | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 | 5/27/2019 | B21.201 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
19 | 2 | 02 | Lu, Min Jung | DA17NNAC | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 | 5/27/2019 | B21.202 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
20 | 3 | 01 | Lu, Min Jung | DA17NNAE | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 | 5/27/2019 | B21.203 | Sáng | 7:00 | 25 | ||||||||||||||||
21 | 4 | 76 | Nguyễn Thị Hoàng Mụi | DA18NNK | Anh văn không chuyên 2 | 5/27/2019 | C11.301 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
22 | 5 | 76 | Nguyễn Thị Hoàng Mụi | DA18NNK | Anh văn không chuyên 2 | 5/27/2019 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
23 | 6 | 106 | Cao Thị Bạch Mai | DA17YDK | Anh văn không chuyên 4 | 5/27/2019 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
24 | 7 | 106 | Cao Thị Bạch Mai | DA17YDK | Anh văn không chuyên 4 | 5/27/2019 | C11.308 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
25 | 8 | 169 | Thạch Thị Kim Anh | DA18DB | Anh văn không chuyên 2 | 5/27/2019 | C11.304 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
26 | 9 | 169 | Thạch Thị Kim Anh | DA18DB | Anh văn không chuyên 2 | 5/27/2019 | C11.305 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
27 | 10 | 04 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | CA18AV | Viết học thuật | 5/27/2019 | B21.201 | Tối | 18:30 | 2 | ||||||||||||||||
28 | 11 | 03 | CAMILLE QUIGNON | DA17NNAA | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 | 5/27/2019 | Tối | 18:30 | 17 | |||||||||||||||||
29 | 12 | 03 | CAMILLE QUIGNON | DA17NNAA | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 | 5/27/2019 | B21.202 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
30 | 13 | 05 | Hứa Thị Tường Vi | DA18NNAA | Đọc hiểu 2 | 5/27/2019 | B21.203 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
31 | 14 | 05 | Hứa Thị Tường Vi | DA18NNAA | Đọc hiểu 2 | 5/27/2019 | B21.204 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
32 | 15 | 01 | Hứa Thị Tường Vi | DA18NNAB | Đọc hiểu 2 | 5/27/2019 | B21.205 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
33 | 16 | 01 | Hứa Thị Tường Vi | DA18NNAB | Đọc hiểu 2 | 5/27/2019 | B21.301 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
34 | 17 | 48 | Kim Thị Tú Trinh | DA17XDGT | Anh văn không chuyên 4 | 5/27/2019 | C11.302 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
35 | 18 | 163 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA18YKA | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2019 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
36 | 19 | 106 | Nguyễn Thị Hoàng Mụi | DA18KD | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2019 | C11.301 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
37 | 20 | 106 | Nguyễn Thị Hoàng Mụi | DA18KD | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2019 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
38 | 21 | 104 | Thi Ngọc Minh Thùy | DA18K | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2019 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 21 | ||||||||||||||||
39 | 22 | 57 | Liên Tố Trinh | DA17DB | Anh văn không chuyên 4 | 5/28/2019 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
40 | 23 | 57 | Liên Tố Trinh | DA17DB | Anh văn không chuyên 4 | 5/28/2019 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
41 | 24 | 165 | Nguyễn Thị Mỹ An | DA18DDA | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2019 | C11.301 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||||
42 | 25 | 165 | Nguyễn Thị Mỹ An | DA18DDA | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2019 | C11.302 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||||
43 | 26 | 04 | Nguyễn Huỳnh Trang | DA16NNAA | Nghe nói 6 | 5/28/2019 | B31.102 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
44 | 27 | 04 | Nguyễn Huỳnh Trang | DA16NNAA | Nghe nói 6 | 5/28/2019 | B31.103 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
45 | 28 | 03 | Nguyễn Huỳnh Trang | DA16NNAA | Nghe nói 6 | 5/29/2019 | B31.102 | Sáng | 7:00 | 28 | THI NÓI | |||||||||||||||
46 | 29 | 65 | Trần Minh Phúc | DA17KTB | Anh văn không chuyên 4 | 5/29/2019 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
47 | 30 | 65 | Trần Minh Phúc | DA17KTB | Anh văn không chuyên 4 | 5/29/2019 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
48 | 31 | 13 | Lâm Thị Hà Mi | DA18LA | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2019 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 17 | ||||||||||||||||
49 | 32 | 13 | Lâm Thị Hà Mi | DA18LA | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2019 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 17 | ||||||||||||||||
50 | 33 | 105 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA17YDK | Anh văn không chuyên 4 | 5/29/2019 | C11.309 | Chiều | 13:00 | 20 | ||||||||||||||||
51 | 34 | 03 | Nguyễn Thị Mai Khanh | DA15NNAA | Dịch chuyên đề | 5/29/2019 | B31.201 | Chiều | 13:00 | 20 | ||||||||||||||||
52 | 35 | 03 | Nguyễn Thị Mai Khanh | DA15NNAA | Dịch chuyên đề | 5/29/2019 | B31.202 | Chiều | 13:00 | 20 | ||||||||||||||||
53 | 36 | 46 | Trần Thị Phương Thùy | DA17KTMT | Anh văn không chuyên 4 | 5/29/2019 | C11.302 | Tối | 18:30 | 11 | ||||||||||||||||
54 | 37 | 46 | Trần Thị Phương Thùy | DA17KTMT | Anh văn không chuyên 4 | 5/29/2019 | C11.304 | Tối | 18:30 | 11 | ||||||||||||||||
55 | 38 | 168 | Trần Minh Hiếu | DA18XYH | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2019 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 14 | ||||||||||||||||
56 | 39 | 168 | Trần Minh Hiếu | DA18XYH | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2019 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 14 | ||||||||||||||||
57 | 40 | 88 | Nguyễn Hiếu Thảo | DA17RHM | Anh văn không chuyên 4 | 5/30/2019 | C11.307 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
58 | 41 | 88 | Nguyễn Hiếu Thảo | DA17RHM | Anh văn không chuyên 4 | 5/30/2019 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
59 | 42 | 03 | Liên Tố Trinh | DA16NNAB | Viết 6 | 5/30/2019 | B31.103 | Sáng | 7:00 | 12 | ||||||||||||||||
60 | 43 | 68 | Nguyễn Văn Nhân | DA17LHS | Anh văn không chuyên 4 | 5/30/2019 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 16 | ||||||||||||||||
61 | 44 | 68 | Nguyễn Văn Nhân | DA17LHS | Anh văn không chuyên 4 | 5/30/2019 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 16 | ||||||||||||||||
62 | 45 | 35 | Nguyễn Yến Thanh | DA18MN | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2019 | C11.304 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
63 | 46 | 35 | Nguyễn Yến Thanh | DA18MN | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2019 | C11.305 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
64 | 47 | 28 | Phạm Thị Thúy Duy | DA18DA | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2019 | C11.306 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
65 | 48 | 28 | Phạm Thị Thúy Duy | DA18DA | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2019 | C11.307 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
66 | 49 | 36 | Nguyễn Hiếu Thảo | CA17D | Anh văn không chuyên 4 | 5/31/2019 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
67 | 50 | 36 | Nguyễn Hiếu Thảo | CA17D | Anh văn không chuyên 4 | 5/31/2019 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
68 | 51 | 32 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA18DDA | Anh văn không chuyên 2 | 5/31/2019 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
69 | 52 | 32 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA18DDA | Anh văn không chuyên 2 | 5/31/2019 | C11.305 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
70 | 53 | 03 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAC | Văn học thế giới | 5/31/2019 | B31.101 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
71 | 54 | 03 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAC | Văn học thế giới | 5/31/2019 | B31.102 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
72 | 55 | 05 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAD | Văn học thế giới | 5/31/2019 | B31.103 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
73 | 56 | 05 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAD | Văn học thế giới | 5/31/2019 | B31.104 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
74 | 57 | 62 | Trần Minh Phúc | DA17KTA | Anh văn không chuyên 4 | 5/31/2019 | C11.304 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
75 | 58 | 62 | Trần Minh Phúc | DA17KTA | Anh văn không chuyên 4 | 5/31/2019 | C11.305 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
76 | Ghi chú: CB giám sát phòng thi Nguyễn Anh Tuấn | |||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | |||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |