ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANH SÁCH THI
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
MÔN: KHOA HỌC QUẢN LÝ
4
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
5
6
7
STT
sinh viên
Họ và tênLớpGHI CHÚTB Kiểm tra
8
MÔN
THI
PHÒNG
THI
NGÀY
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
Trừ chuyên cần
9
10
12823210108Nguyễn Thị Vân AnhTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,5
11
22823210330Đào Linh AnhTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,0
12
32823210591Nguyễn Hải ĐăngTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,6
13
42823250726Ngô Thị HảiTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,9
14
52823151531Hoàng Sinh HùngTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,3
15
62823235491Nguyễn Tiến HuyTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,6
16
72823250145Nguyễn Trung KiênTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,6
17
82823225838Ke Thị Thùy LinhTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,0
18
92823235248Phạm Thị LyTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,6
19
102823151581Nguyễn Thị Hương LyTSQL28.01KHQLE6106/26/20249308,0
20
112823245519Nguyễn Thanh ThảoTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,6
21
122823220033Trần Thị Thanh ThưTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,6
22
132621235521Vũ Văn ToànTSQL28.01kdtKHQLE6106/26/20249300,0
23
142823235492Vũ Văn TùngTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,8
24
152823240774Hoàng Đình TùngTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,0
25
162823231473Đào Thị Ánh TuyếtTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,6
26
172823216515Trần Văn TSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,0
27
192722235558nguyễn phươnganhTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,6
28
202722235085nguyễn thùydươngTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,1
29
212823235053phan quangđạoTSQL28.01kdtKHQLE6106/26/2024930
30
222722235568nguyễn thị thanhthảoTSQL28.01KHQLE6106/26/20249306,9
31
232823215061nguyễn khắchùngTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,6
32
242823215063đào văn trángTSQL28.01KHQLE6106/26/20249307,6
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100