A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daily Meeting | ||||||||||||||||
2 | A/C Reg. | Check Type | A/C INFORMATION | Summary | |||||||||||||
3 | |||||||||||||||||
4 | A505 | A505-260425-CHK-Y06 | A. Thông tin của định kỳ: | VNA | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | 30/08 : 31/08 -> Đội có kế hoạch hạ thùng nước và neo tàu bằng bê tông càng mũi để kiểm tra Fwd cargo. 1 ENGINE DỰ KIẾN TỪ 20-25/9 TỪ SHOP VỀ , 1 ENG DỰ Kiến lấy từ A618. Thiếu THS Actuator ảnh hưởng tới các task thủy lực đuôi. Đã Báo MCC tìm phương án. >>> D/K lấy THSA tháo xuống từ tàu A615 | |||||||
5 | A321 | Squad 1 | 27/08/25 | 05/10/25 | 02/10/25 | -3 | |||||||||||
6 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: | ||||||||||||
7 | Task Card | #DIV/0! | |||||||||||||||
8 | NRC | #DIV/0! | |||||||||||||||
9 | B. Vướng mắc liên quan đến vật tư: | ||||||||||||||||
10 | Description | PN Description | P/N | Qty | WO No. | Est. Time | Deadline | Remark | |||||||||
11 | 7686325/ 01 TRACK ROLLER AT AFT CARGO COMP CORRODED | TRACK ROLLER | D2557221502600 | 1 | NIL | 45928 | 28/09/2025 | DỰ KIẾN ROB | |||||||||
12 | 7686153/ UPPER EDGE OF SLAT#2 LH WING DAMAGED | HARDENER POLYURETHANE | ACT-34 F-407-616 | 1 | NIL | NIL | 28/09/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||
13 | 7690572/ FOUND 132MF AND 132RF PNL AT FWD BALL MAT AND BALL STRIP CARGO DAMAGED. | BALL STRIP PLATE | D2557210500400 D2557212521400 | 1 | NIL | NIL | 28/09/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||
14 | 7713154/ EOD-32S-71-00-0219-R00/[RII] SO S0164225 INSTALLATION OF THE A505 ENGINE NO.1 P771373 | 5321614-01 S700W0131T4M7 S700B1663D4A047 S700W0131R6M11 0MP2505-6 NAS1761J0606 1020909-6 | 1 4 6 40 1 1 1 | NIL | NIL | 27/09/2025 | CHỜ VẬT TƯ | ||||||||||
15 | 7735502/ EOD-32S-49-11-0071-R00/[RII] SO S0171525 VN-A505 INSTALLATION OF THE APU SN P-8607 | LUBE MODULE MOTOR STARTER FAN ASSY-OIL COOLING IGV ROD END | 4131020-4 2704506-2 3616140-10 3810825-1 | 1 | NIL | NIL | 28/09/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||
16 | C. Chờ phương án TAR, RDAS, các vướng mắc khác: | ||||||||||||||||
17 | Description | Issue | Dept. In Charge | Deadline | Remark | ||||||||||||
18 | 7'686'153 UPPER EDGE OF SLAT#2 LH WING DAMAGED | TA | EGD | 26/09/25 | 23/9/2025: Đã gửi TA 19102 cho BKT xin dùng loại khác có trong kho 24-26/9/2025: Chờ trả lời (AIB hẹn 28/9) | ||||||||||||
19 | https://docs.google.com/spreadsheets/d/1Zu5g9ZDpxaYWgJZTMSbTkN68DgoFjlOAtGW5ZLII9l8/edit?gid=1400593789#gid=1400593789 | TTCUVT | |||||||||||||||
20 | A356 | EC06,EC01,C02,C03,Y06,EA10,EA11 | A. Thông tin của định kỳ: | VNA | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | 19/09 : Tiến hành đảo tàu và fixed tại vị trí L3. - Tàu phát sinh Tar hỏi về tháo lắp ACT -> BKT đã nhận thông tin và đang nghiên cứu 20/09-22/9 : Chờ kết 22/9: Hạ Engine (task kiểm tra spigot) >> tool nâng ACT >> TSV chú ý cách xử lý ,note lại cách thục hiện. (task lần dầu làm theo NTM) cho vào họp PIM: PVBD đánh giá như thế nào? đội PVBD phải xem, đánh giá. - Note vào data base xử lý về sau. TSV phân công fllow | |||||||
21 | A321 | Squad 2 | 15/09/25 | 11/10/25 | 11/10/25 | 0 | |||||||||||
22 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: | ||||||||||||
23 | Task Card | #DIV/0! | |||||||||||||||
24 | NRC | #DIV/0! | |||||||||||||||
25 | B. Vướng mắc liên quan đến vật tư: | ||||||||||||||||
26 | Description | PN Description | P/N | Qty | WO No. | Est. Time | Deadline | Remark | |||||||||
27 | 7.13: RE-INSTALL THE COCKPIT VOICE RECORDER (CVR) ON A624 BEFORE RETURN TO SERVICE | CVR | 980-6032-023 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
28 | 7.44: RE-INSTALL LP OXYGEN-SUPPLY SOLENOID-VALVE 3HT1 BEFORE A624 RETURN TO SERVICE | VALVE | DVE90-07 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
29 | 7.45: RE-INSTALL LP OXYGEN-SUPPLY SOLENOID-VALVE 3HT2 BEFORE A624 RETURN TO SERVICE | VALVE | DVE90-07 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
30 | 7.47: INSTALL RADOME REF : AMM 53-15-11-400-001-A | RADOME | D53132110000 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
31 | 7.55: INSTALL OXYGEN PRESSURE TRANSMITTER/REGULATOR (FIN 4HT) FOR A624 | REGULATOR | RCF6717 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
32 | 7.57: INSTALL 02 OXYGEN CYLINDER (FIN 5750HM1, 5750HM2) FOR A624 | CYLINDER | 89794077 | 2 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
33 | 7.59: INSTALL TACHOMETER (20GG) (INCLUDE THE RELEATED ROTATING MECH AND BRAKE FAN MOTOR) AT MW #3 (DUE TO ROBBED FOR A503) | ROTATING MECH TACHOMETER BRAKE FAN | 4133801011 C20105000-2 AE1502U02 | 1 1 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
34 | 7.61: INSTALL TACHOMETER (22GG) (INCLUDE THE RELEATED ROTATING MECH AND BRAKE FAN MOTOR) AT MW #4 (DUE TO ROBBED FOR A503) | ROTATING MECH TACHOMETER BRAKE FAN | 4133801011 C20105000-2 AE1502U02 | 1 1 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
35 | 7.68: RE-INSTALLION RAFT-LIFE P/N 65025-105 REF AMM 25-66-41-920-001-A DUE TO ROBBED FOR SPARE AS REQUIREMENT OF SO S0119325 | RAFT LIFE | 65025-105 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
36 | 7.73: RE-INSTALL 03 CREW OXYGEN MASK WITH PN MF20-534 FOR A624 IAW AMM 35-12-41-400-00 BEFORE RETURN TO SERVICE | OXYGEN MASK | MF20-534 | 3 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
37 | 7.74: INSTALL WHEEL PRESSURE TRANSDUCER PN: 4133801030 QTY: 01 FROM A624 TO SERVICE A338 | TRANSDUCER | 4133801030 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
38 | 7.77: PLS INSTALL MOTOR 6DB1 IAW AMM 30-45-51-400-001-A - INSTALLATION OF THE WIPER MOTOR CONVERTER | MOTOR CONVERTER | 4307792 | 1 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
39 | 7.79: INSTALL F/O AND CAPT TABLE REF AMM: TASK 25-13-14-400-002-A | TABLE ASSY | D2511148900000 | 2 | 01/11/2025 | CHỜ VẬT TƯ | |||||||||||
40 | Description | Issue | Dept. In Charge | Deadline | Remark | ||||||||||||
41 | TAR 19306 TEC+A356+NEED SUPPORT TO PERFORM TASK | TA | BKT | 24/09/25 | - Task thực hiện lần đầu tại hạn 18Y ( Hạn của task này đến 02/27 ) - Vướng mắc : 1. Phải xin năng định remove phần sơn và phần đáy ACT theo CMM 2. Chưa có hướng dẫn tháo và treo ACT trên giá - Ngày 24/9/2025: AIB trả lời cho phần vertical wall, phần ACT bottom plate hẹn 26/9/2025 trả lời | ||||||||||||
42 | A608 | EC06, EC01, C02, C03, Y06, Y12, EA08-09 | A. Thông tin của định kỳ: | VNA | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | 15/09/25: HỌP MCC NỘI TRƯỜNG ĐỀ XUẤT MCC BỔ SUNG TAT 01 DAY, THỂ HIỆN TRÊN LỊCH ĐỊNH KỲ (ĐẾN 16/09/25) --> NỘI TRƯỜNG VẪN CỐ GẮNG ĐẢM BẢO NGÀY RA HIỆN TẠI (15/09/25), TÍNH VÀO CHỈ SỐ RA SỚM 01 DAY >>> VNA ĐÃ NHẤT TRÍ - 20/09/25: Đang cắt điện cắt khi do tháo Fuel Pnls, chưa có phát sinh lớn. | |||||||
43 | A321 | Squad 3 | 15/09/25 | 16/10/25 | 15/10/25 | -1 | |||||||||||
44 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: | ||||||||||||
45 | Task Card | #DIV/0! | |||||||||||||||
46 | NRC | #DIV/0! | |||||||||||||||
47 | B. Vướng mắc liên quan đến vật tư: | ||||||||||||||||
48 | Description | PN Description | P/N | Qty | WO No. | Est. Time | Deadline | Remark | |||||||||
49 | |||||||||||||||||
50 | C. Chờ phương án TAR, RDAS, các vướng mắc khác: | ||||||||||||||||
51 | Description | Issue | Dept. In Charge | Deadline | Remark | ||||||||||||
52 | |||||||||||||||||
53 | A615 | EA08,EOD-32S-51-99-0011,EO-2023-3190 | A. Thông tin của định kỳ: | VNA | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | ||||||||
54 | A321 | Squad 4 | 26/09/25 | 28/09/25 | 28/09/25 | 0 | |||||||||||
55 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: | ||||||||||||
56 | Task Card | #DIV/0! | |||||||||||||||
57 | NRC | #DIV/0! | |||||||||||||||
58 | B. Vướng mắc liên quan đến vật tư: | ||||||||||||||||
59 | Description | PN Description | P/N | Qty | WO No. | Est. Time | Deadline | Remark | |||||||||
60 | |||||||||||||||||
61 | C. Chờ phương án TAR, RDAS, các vướng mắc khác: | ||||||||||||||||
62 | Description | Issue | Dept. In Charge | Deadline | Remark | ||||||||||||
63 | |||||||||||||||||
64 | A618 | BQDB 6M+REMOVE ENG | A. Thông tin của định kỳ: | VNA | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | ||||||||
65 | A321 | Squad 4 | 22/09/25 | 28/09/25 | 28/09/25 | 0 | |||||||||||
66 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: | ||||||||||||
67 | Task Card | #DIV/0! | |||||||||||||||
68 | NRC | #DIV/0! | |||||||||||||||
69 | B. Vướng mắc liên quan đến vật tư: | ||||||||||||||||
70 | Description | PN Description | P/N | Qty | WO No. | Est. Time | Deadline | Remark | |||||||||
71 | |||||||||||||||||
72 | C. Chờ phương án TAR, RDAS, các vướng mắc khác: | ||||||||||||||||
73 | Description | Issue | Dept. In Charge | Deadline | Remark | ||||||||||||
74 | |||||||||||||||||
75 | A279 | A/C WEIGHT and RECONFIG CABIN | A. Thông tin của định kỳ: | SUN AIR | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | 25/9 : Tạm dừng để khách hàng kiểm tra lại Mod cabin reconfig. | |||||||
76 | A321 | Squad 4 | 24/09/25 | 30/09/25 | 30/09/25 | 0 | |||||||||||
77 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: | ||||||||||||
78 | Task Card | #DIV/0! | |||||||||||||||
79 | NRC | #DIV/0! | |||||||||||||||
80 | B. Vướng mắc liên quan đến vật tư: | ||||||||||||||||
81 | Description | PN Description | P/N | Qty | WO No. | Est. Time | Deadline | Remark | |||||||||
82 | |||||||||||||||||
83 | C. Chờ phương án TAR, RDAS, các vướng mắc khác: | ||||||||||||||||
84 | Description | Issue | Dept. In Charge | Deadline | Remark | ||||||||||||
85 | |||||||||||||||||
86 | A895 | 02 ENGCHG+A04-A08+C01+C02+C04+RTS | A. Thông tin của định kỳ: | VNA | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | -1 ENG dự kiến lấy từ A894 02/10 và 1 ENG 22/09(dùng cho A897)>>> ảnh hưởng tiến độ A895 -10/9.Tầu cần thực hiện CoA sau ĐK(cần scan cuốn chiếu hồ sơ). -25/08:Đội đã gửi tin nhắn req BQ tăng cường nếu cần cho MCC(tàu nằm ngoài HG)>>>Đã báo MCC/BKT làm việc với VNA bổ sung WO kiểm tra tăng cường nếu có. -Cần khắc phục hỏng hóc Placards,sơn. -Vật tư cần có trước 25/09 để đảm bảo tiến độ tàu. | |||||||
87 | A350 | Squad 5 | 27/07/25 | 10/10/25 | 10/10/25 | 0 | |||||||||||
88 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: | ||||||||||||
89 | NRC | ||||||||||||||||
90 | Task Card | ||||||||||||||||
91 | B. Vướng mắc liên quan đến vật tư: | ||||||||||||||||
92 | Description | PN Description | P/N | Qty | WO No. | Est. Time | Deadline | Remark | |||||||||
93 | |||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||
95 | C. Chờ phương án TAR, RDAS, các vướng mắc khác: | ||||||||||||||||
96 | Description | Issue | Dept. In Charge | Deadline | Remark | ||||||||||||
97 | 7'737'721 FOUND 01 DENT AT UPPER SURFACE OF LEFT WING SLAT # 3 | TA | EGD | 28/09/25 | 24/9/2025: Đã gửi TA 19223 cho BKT xin phương án 26/9/2025: AIB trả lời không cung cấp pa sửa, phải gửi đi shop, Đã báo đội làm A895 | ||||||||||||
98 | A888 | A01+C05 | A. Thông tin của định kỳ: | VNA | From | To | Estimate To | Extend (Days) | Tàu đang thực hiện đúng với kế hoạch | -21-25/09:Tầu làm CHK Bãi rửa -23/09:Tàu kéo cắm đầu L4 làm Chk & RAT test | |||||||
99 | A350 | Squad 5 | 21/09/25 | 04/10/25 | 04/10/25 | 0 | |||||||||||
100 | Description | Total | Closed | Handover | Completed Percentage: |